Thị trường

Bảng giá đất quận Bình Tân năm 2024 (cập nhật mới nhất)

Bảng giá đất Quận Bình Tân mới nhất theo bảng giá đất tại TPHCM có hiệu lực từ ngày 31/10/2024 đến hết ngày 31/12/2025.

bang-gia-dat-quan-binh-tan
avatar

Lạc Yên

25/10/2024

Đây là Bảng giá đất Quận Bình Tân có hiệu lực thi hành kể từ ngày 31/10/2024 đến hết ngày 31/12/2025. Ngoài ra, bảng giá đất quận Bình Tân dưới đây chỉ đề cập đến loại đất ở (hay còn gọi là đất thổ cư).

Nếu bảng giá đất này không phải giá đất quận Bình Tân đang giao dịch trên thị trường thì nó có tác dụng gì? Mời bạn theo dõi phần cuối của bài viết này để được giải đáp nhé. 

Đơn vị tính: 1,000 đồng

STT
TÊN ĐƯỜNG
ĐOẠN ĐƯỜNG
Giá đất cũ
Giá đất theo quyết định mới
TỪ
(ĐIỂM ĐẦU)
ĐẾN
(ĐIỂM CUỐI)
(1)
(2)
(3)
(4)
(5)
(6)
1
AN DƯƠNG VƯƠNG
TRỌN ĐƯỜNG

6,300
76,600
2
AO ĐÔI
MÃ LÒ
QUỐC LỘ 1A
3,800
39,100
3
ẤP CHIẾN LƯỢC
MÃ LÒ
TÂN KỲ TÂN QUÝ
4,000
45,400
4
BẾN LỘI
VÕ VĂN VÂN
TÂY LÂN
3,000
34,000
5
BÌNH LONG
TÂN KỲ TÂN QUÝ
NGÃ TƯ BỐN XÃ
7,000
77,100
6
BÙI DƯƠNG LỊCH
TRỌN ĐƯỜNG

2,800
36,700
7
BÙI HỮU DIÊN
NGUYỄN THỨC TỰ
CUỐI ĐƯỜNG
5,000
37,500
8
BÙI HỮU DIỆN
TRỌN ĐƯỜNG

4,400
33,000
9
BÙI TƯ TOÀN
KINH DƯƠNG VƯƠNG
RẠCH RUỘT NGỰA
5,400
48,500
10
CÁC ĐƯỜNG 2, LÔ D THUỘC KHU DÂN CƯ NAM HÙNG VƯƠNG ( đường 16m)
TRỌN ĐƯỜNG

5,000
46,700
11
CÁC ĐƯỜNG 1A, 2,3, LÔ D THUỘC KHU DÂN CƯ NAM HÙNG VƯƠNG ( đường 15m)
TRỌN ĐƯỜNG

5,000
56,700
12
CÁC ĐƯỜNG 2, 2A, 2B, 4, 6, LÔ D THUỘC KHU DÂN CƯ NAM HÙNG VƯƠNG ( đường 12m)
TRỌN ĐƯỜNG

5,000
43,400
13
CÁC ĐƯỜNG SỐ 1A, 1B, 3A, 4B, 6C, 8, 8A, 10, 11, 13, 15, 15A, 17A, 20, 21B, 22, 24, 24A, 24B, 25B, 27, 28, 30, 32, 32A, 33, 34, 34A, 36, 41 THUỘC KHU DÂN CƯ BÌNH TRỊ ĐÔNG B (P. BTĐB, P. AN LẠC A)
TRỌN ĐƯỜNG

5,000
51,500
14
CÁC ĐƯỜNG SỐ 2, 3, 4, 5, 9 THUỘC KHU DÂN CƯ NAM LONG
TRỌN ĐƯỜNG

4,400
32,900
15
CÁC ĐƯỜNG SỐ 3A, 4A, 5A, 6, 8, 10, 11, 13, 15, 17, 19, 21, 23, THUỘC KHU SAU KHU DÂN CƯ NAM LONG
TRỌN ĐƯỜNG

4,400
32,900
16
CÁC ĐƯỜNG SỐ 4A, 5A, 6A, 6B, 7A, 8B, 8C, 12, 12A, 12B, 16, 18, 19A, 19B, 19C, 19D, 19E, 19F, 21, 21A, 21E, 23, 25, 25A, 26, 28A, 31, 31A, 32B, 33A, 33B, 34B, 39 THUỘC KHU DÂN CƯ BÌNH TRỊ ĐÔNG B (P. BTĐ B, P. AN LẠC A)
TRỌN ĐƯỜNG

4,400
45,400
17
CÁC ĐƯỜNG SỐ 1, 2, 5 THUỘC DỰ ÁN CƯ XÁ PHÚ LÂM C MỞ RỘNG (PHƯỜNG AN LẠC A)
TRỌN ĐƯỜNG

5,000
51,500
18
CÁC ĐƯỜNG SỐ 3, 4 THUỘC DỰ ÁN CƯ XÁ PHÚ LÂM C MỞ RỘNG (PHƯỜNG AN LẠC A)
TRỌN ĐƯỜNG

4,400
45,400
19
CÁC ĐƯỜNG SỐ 6E, 6D, 21D THUỘC DỰ ÁN KHU PHỐ CHỢ DA SÀ (PHƯỜNG AN LẠC A, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B)
TRỌN ĐƯỜNG

4,400
45,400
20
CÁC ĐƯỜNG SỐ 2, 4, 6 THUỘC DỰ ÁN KHU DÂN CƯ THĂNG LONG (PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B)
TRỌN ĐƯỜNG

4,400
45,400
21
CÁC ĐƯỜNG SỐ 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8 THUỘC DỰ ÁN KHU DÂN CƯ HAI THÀNH (PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B)
TRỌN ĐƯỜNG

4,400
45,400
22
CẦU KINH
NGUYỄN CỬU PHÚ
NGUYỄN VĂN CỰ
2,400
21,700
23
CÂY CÁM
TRỌN ĐƯỜNG

2,400
22,700
24
CHIẾN LƯỢC
MÃ LÒ
QUỐC LỘ 1A
3,000
38,700
CHIẾN LƯỢC
TÂN HÒA ĐÔNG
MÃ LÒ
4,800
49,400
25
DƯƠNG BÁ CUNG
KINH DƯƠNG VƯƠNG
DƯƠNG TỰ QUÁN
5,800
43,500
26
DƯƠNG TỰ QUÁN
HOÀNG VĂN HỢP
CUỐI ĐƯỜNG
5,800
43,500
27
ĐẤT MỚI (TRƯỚC ĐÂY LÀ ĐƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG)
LÊ VĂN QUỚI
TỈNH LỘ 10
6,100
62,800
28
ĐÌNH NGHI XUÂN, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG
PHAN ANH
LIÊN KHU 5-11-12
4,700
48,400
29
ĐÌNH TÂN KHAI, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG
HƯƠNG LỘ 2
CUỐI ĐƯỜNG
3,600
37,000
30
ĐỖ NĂNG TẾ
KINH DƯƠNG VƯƠNG
ĐƯỜNG SỐ 17
5,200
39,100
31
ĐOÀN PHÚ TỨ
NGUYỄN THỨC ĐƯỜNG
CUỐI ĐƯỜNG
4,800
36,100
32
ĐƯỜNG 504, PHƯỜNG AN LẠC A
TRỌN ĐƯỜNG

4,800
36,100
33
ĐƯỜNG 532, PHƯỜNG AN LẠC A
TRỌN ĐƯỜNG

4,800
36,100
34
ĐƯỜNG BIA TRUYỀN THỐNG
TỈNH LỘ 10
LÊ ĐÌNH CẨN
4,500
40,800
35
ĐƯỜNG BỜ SÔNG
TỈNH LỘ 10
GIÁP KHU DÂN CƯ BẮC LƯƠNG BÈO
3,000
39,100
36
ĐƯỜNG BỜ TUYẾN
TỈNH LỘ 10
GIÁP KHU DÂN CƯ BẮC LƯƠNG BÈO
4,300
39,000
37
ĐƯỜNG MIẾU BÌNH ĐÔNG
LÊ VĂN QUỚI
ĐƯỜNG SỐ 3
4,000
47,800
38
ĐƯỜNG MIẾU GÒ XOÀI
TRỌN ĐƯỜNG

3,000
37,300
39
ĐƯỜNG SỐ 1 KHU DÂN CƯ NAM HÙNG VƯƠNG
TRỌN ĐƯỜNG

6,100
56,500
40
ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG AN LẠC A, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B
TRỌN ĐƯỜNG

8,800
90,700
41
ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA
QUỐC LỘ 1A
PHẠM ĐĂNG GIẢNG
3,000
41,700
42
ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A
BÌNH LONG
ĐƯỜNG SỐ 8
4,800
52,800
43
ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A
ĐƯỜNG SỐ 16
ĐƯỜNG SỐ 4
3,000
33,000
44
ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG BỈNH HƯNG HÒA A
ĐƯỜNG SỐ 18B
ĐƯỜNG SỐ 2
3,000
33,000
45
ĐƯỜNG SỐ 1 THUỘC DỰ ÁN KHU DÂN CƯ HAI THÀNH (PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B)
TRỌN ĐƯỜNG

5,000
51,500
46
ĐƯỜNG SỐ 1, KHU PHỐ 7 PHƯỜNG TÂN TẠO A
TỈNH LỘ 10
CẦU KINH
3,000
40,100
47
ĐƯỜNG SỐ 1, KHU PHỐ 5 PHƯỜNG TÂN TẠO A
TỈNH LỘ 10
CUỐI ĐƯỜNG
3,000
40,100
48
ĐƯỜNG SỐ 1B, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A
MIẾU BÌNH ĐÔNG
ĐƯỜNG SỐ 6
3,000
33,000
49
ĐƯỜNG SỐ 1C, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A
TRỌN ĐƯỜNG

3,000
33,000
50
ĐƯỜNG SỐ 1C, KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B)
TRỌN ĐƯỜNG

4,200
43,300
51
ĐƯỜNG SỐ 1D, KP4-PHƯỜNG AN LẠC A
ĐƯỜNG SỐ 4C
CUỐI ĐƯỜNG
4,400
45,400
52
ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A
GÒ XOÀI
LIÊN KHU 8-9
3,000
33,000
53
ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A
LÊ VĂN QUỚI
CUỐI ĐƯỜNG
3,600
35,000
54
ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A
MÃ LÒ
CUỐI ĐƯỜNG
3,000
33,000
55
ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA
PHẠM ĐĂNG GIẢNG
CUỐI ĐƯỜNG
3,000
28,400
56
ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA B
QUỐC LỘ 1A
LIÊN KHU 4-5
3,000
39,300
57
ĐƯỜNG SỐ 2 KHU DÂN CƯ AN LẠC A
TRỌN ĐƯỜNG

4,800
51,500
58
ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG TÂN TẠO
TRỌN ĐƯỜNG

4,200
43,300
59
ĐƯỜNG SỐ 2A, 2B, 2C, THUỘC KHU DÂN CƯ AN LẠC A
TRỌN ĐƯỜNG

4,800
51,500
60
ĐƯỜNG SỐ 2A, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A
GÒ XOÀI
LIÊN KHU 8-9
3,000
33,000
61
ĐƯỜNG SỐ 2B, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A
TRỌN ĐƯỜNG

3,000
33,000
62
ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA
ĐƯỜNG SỐ 2
CUỐI ĐƯỜNG
3,000
28,400
63
ĐƯỜNG SỐ 3, KHU PHỐ 7 PHƯỜNG TÂN TẠO A
TỈNH LỘ 10
CUỐI ĐƯỜNG
3,000
40,100
64
ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B
ĐƯỜNG SỐ 4
ĐƯỜNG SỐ 2
6,200
63,900
65
ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A
BÌNH LONG
CUỐI ĐƯỜNG
4,800
52,800
66
ĐƯỜNG SỐ 3A, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A
ĐƯỜNG SỐ 5D
DỰ ÁN 415
3,000
33,000
67
ĐƯỜNG SỐ 3B, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A
ĐƯỜNG SỐ 3A
DỰ ÁN 415
3,000
33,000
68
ĐƯỜNG SỐ 3B, 3C, 3, 5,THUỘC KHU SAU KHU DÂN CƯ AN LẠC A
TRỌN ĐƯỜNG

5,800
51,500
69
ĐƯỜNG SỐ 3C, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A
ĐƯỜNG SỐ 3A
DỰ ÁN 415
3,000
33,000
70
ĐƯỜNG SỐ 4, KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B)
TRỌN ĐƯỜNG

8,000
82,400
71
ĐƯỜNG SỐ 4, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA
ĐƯỜNG SỐ 2
CUỐI ĐƯỜNG
3,000
28,400
72
ĐƯỜNG SỐ 4, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A
GÒ XOÀI
DỰ ÁN 415
3,000
29,200
73
ĐƯỜNG SỐ 4, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A
LÊ VĂN QUỚI
DỰ ÁN 415
3,600
39,700
74
ĐƯỜNG SỐ 4, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA B
QUỐC LỘ 1A
ĐƯỜNG SỐ 8
3,000
39,300
75
ĐƯỜNG SỐ 4, PHƯỜNG TÂN TẠO
TRỌN ĐƯỜNG

4,200
43,300
76
ĐƯỜNG SỐ 4C, KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B)
TRỌN ĐƯỜNG

4,800
49,400
77
ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B
TRỌN ĐƯỜNG

8,000
82,400
78
ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA
HƯƠNG LỘ 3
QUỐC LỘ 1A
3,000
41,300
79
ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A
BÌNH LONG
ĐƯỜNG SỐ 8
4,800
52,800
80
ĐƯỜNG SỐ 5A, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A
KÊNH NƯỚC ĐEN
CUỐI ĐƯỜNG
3,000
33,000
81
ĐƯỜNG SỐ 5B, KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B)
TRỌN ĐƯỜNG

5,800
59,800
82
ĐƯỜNG SỐ 5B, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A
ĐƯỜNG SỐ 5
ĐƯỜNG SỐ 8
3,000
33,000
83
ĐƯỜNG SỐ 5C, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A
ĐƯỜNG SỐ 5E
DỰ ÁN 415
3,000
33,000
84
ĐƯỜNG SỐ 5D, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A
LIÊN KHU 7-13
CUỐI ĐƯỜNG
3,000
33,000
85
ĐƯỜNG SỐ 5E, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A
ĐƯỜNG SỐ 5C
CUỐI ĐƯỜNG
3,000
33,000
86
ĐƯỜNG SỐ 5F, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A
ĐƯỜNG SỐ 5D
KÊNH NƯỚC ĐEN
3,000
33,000
87
ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG TÂN TẠO
TRỌN ĐƯỜNG

4,200
43,300
88
ĐƯỜNG SỐ 6 THUỘC KHU DÂN CƯ BÌNH TRỊ ĐÔNG B
TRỌN ĐƯỜNG

6,200
63,900
89
ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA
QUỐC LỘ 1A
CUỐI ĐƯỜNG
3,000
28,400
90
ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A
LÊ VĂN QUỚI
CUỐI ĐƯỜNG
3,600
35,000
91
ĐƯỜNG SỐ 6, KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B)
TRỌN ĐƯỜNG

6,200
63,900
92
ĐƯỜNG SỐ 6 (LIÊN KHU 5 CŨ), PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA B
TRỌN ĐƯỜNG

3,000
28,400
93
ĐƯỜNG SỐ 7 KHU DÂN CƯ NAM LONG
TRỌN ĐƯỜNG

6,300
47,300
94
ĐƯỜNG SỐ 7, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA
QUỐC LỘ 1A
CUỐI ĐƯỜNG
3,000
28,400
95
ĐƯỜNG SỐ 7, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A
BÌNH LONG
ĐƯỜNG SỐ 8
4,500
49,600
96
ĐƯỜNG SỐ 7A, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A
KÊNH NƯỚC ĐEN
DỰ ÁN 415
3,000
33,000
97
ĐƯỜNG SỐ 7B, KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B)
TRỌN ĐƯỜNG

6,200
63,900
98
ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA
TÂN KỲ TÂN QUÝ
HƯƠNG LỘ 3
3,000
41,300
99
ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A
LÊ VĂN QUỚI
KÊNH NƯỚC ĐEN
4,200
40,900
100
ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA B
QUỐC LỘ 1A
LIÊN KHU 5-6
3,000
39,300
101
ĐƯỜNG SỐ 8B, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A
ĐƯỜNG SỐ 3
CUỐI ĐƯỜNG
3,000
33,000
102
ĐƯỜNG SỐ 8D, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B
TRỌN ĐƯỜNG

4,400
45,400
103
ĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA
QUỐC LỘ 1A
CUỐI ĐƯỜNG
3,000
28,400
104
ĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A
BÌNH LONG
ĐƯỜNG SỐ 9A
4,200
46,300
105
ĐƯỜNG SỐ 9A, PHƯỜNG AN LẠC A
TRỌN ĐƯỜNG

4,800
51,500
106
ĐƯỜNG SỐ 9A, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A
DỰ ÁN 415
CUỐI ĐƯỜNG
3,000
33,000
107
ĐƯỜNG SỐ 9B, KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B)
TRỌN ĐƯỜNG

4,800
49,400
108
ĐƯỜNG SỐ 10, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA
ĐƯỜNG 26/2
CUỐI ĐƯỜNG
3,000
41,300
109
ĐƯỜNG SỐ 10, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A
LÊ VĂN QUỚI
CUỐI ĐƯỜNG
3,600
35,000
110
ĐƯỜNG SỐ 10, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA B
QUỐC LỘ 1A
LIÊN KHU 5-6
3,000
39,300
111
ĐƯỜNG SỐ 11, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA
ĐƯỜNG 26/2
CUỐI ĐƯỜNG
3,000
41,300
112
ĐƯỜNG SỐ 11, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A
BÌNH LONG
ĐƯỜNG SỐ 17
3,000
33,000
113
ĐƯỜNG SỐ 11A, KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B)
TRỌN ĐƯỜNG

4,800
49,400
114
ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA
TÂN KỲ TÂN QUÝ
ĐƯỜNG 26/3
3,600
40,900
115
ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A
TRỌN ĐƯỜNG

3,000
29,200
116
ĐƯỜNG SỐ 13, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA
HƯƠNG LỘ 3
ĐƯỜNG 26/3
3,000
41,300
117
ĐƯỜNG SỐ 13, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A
ĐƯỜNG SỐ 17
DỰ ÁN 415
3,000
33,000
118
ĐƯỜNG SỐ 13A, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A
ĐƯỜNG SỐ 17
DỰ ÁN 415
3,000
33,000
119
ĐƯỜNG SỐ 13A, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B
TRỌN ĐƯỜNG

5,000
51,500
120
ĐƯỜNG SỐ 13B, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B
TRỌN ĐƯỜNG

5,000
51,500
121
ĐƯỜNG SỐ 13C, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B
TRỌN ĐƯỜNG

5,000
51,500
122
ĐƯỜNG SỐ 14, KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B)
TRỌN ĐƯỜNG

5,000
51,500
123
ĐƯỜNG SỐ 14, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A
LÊ VĂN QUỚI
DỰ ÁN 415
3,600
35,000
124
ĐƯỜNG SỐ 14A, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A
LIÊN KHU 7-13
CUỐI ĐƯỜNG
3,000
29,200
125
ĐƯỜNG SỐ 14B, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A
LIÊN KHU 7-13
ĐƯỜNG SỐ 2
3,000
29,200
126
ĐƯỜNG SỐ 15, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA
ĐƯỜNG 26/3
CUỐI ĐƯỜNG
3,000
41,300
127
ĐƯỜNG SỐ 16, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA
LÊ TRỌNG TẤN
CUỐI ĐƯỜNG
3,000
41,700
128
ĐƯỜNG SỐ 16, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A
TRỌN ĐƯỜNG

3,000
30,900
129
ĐƯỜNG SỐ 16A, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A
MIẾU GÒ XOÀI
DỰ ÁN 415
3,000
29,200
130
ĐƯỜNG SỐ 17, KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B)
TRỌN ĐƯỜNG

5,000
51,500
131
ĐƯỜNG SỐ 17, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A
TÂN KỲ-TÂN QUÝ
ĐƯỜNG SỐ 19A
3,600
39,600
132
ĐƯỜNG SỐ 17A, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A
TRỌN ĐƯỜNG

3,000
33,000
133
ĐƯỜNG SỐ 17B, KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B)
TRỌN ĐƯỜNG

5,000
51,500
134
ĐƯỜNG SỐ 17C, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B
TRỌN ĐƯỜNG

5,000
51,500
135
ĐƯỜNG SỐ 18, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA
QUỐC LỘ 1A
KHU CÔNG NGHIỆP TÂN BÌNH
5,800
76,500
136
ĐƯỜNG SỐ 18A, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A
ĐƯỜNG SỐ 18B
HƯỚNG BÌNH TRỊ ĐÔNG
3,000
30,900
137
ĐƯỜNG 18B, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A
QUỐC LỘ 1A
GÒ XOÀI
3,600
37,000
138
ĐƯỜNG SỐ 18C, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A
ĐƯỜNG SỐ 18B
HƯỚNG BÌNH TRỊ ĐÔNG
3,000
30,900
139
ĐƯỜNG SỐ 18D, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A
TRỌN ĐƯỜNG

3,000
30,900
140
ĐƯỜNG SỐ 18E PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A
ĐƯỜNG 18B
TRỌN ĐƯỜNG (KHU PHỐ 1)
3,000
30,900
141
ĐƯỜNG SỐ 19, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B
TRỌN ĐƯỜNG

9,600
98,800
142
ĐƯỜNG SỐ 19, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A
TÂN KỲ-TÂN QUÝ
DỰ ÁN 415
3,600
40,900
143
ĐƯỜNG SỐ 19A, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A
TÂN KỲ TÂN QUÝ
DỰ ÁN 415
3,000
34,000
144
ĐƯỜNG SỐ 20, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A
TRỌN ĐƯỜNG

3,000
36,300
145
ĐƯỜNG SỐ 21, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A
QUỐC LỘ 1A
MÃ LÒ
3,000
30,900
146
ĐƯỜNG SỐ 21D, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B
TRỌN ĐƯỜNG

4,400
45,400
147
ĐƯỜNG SỐ 22, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A
LÊ VĂN QUỚI
ĐƯỜNG SỐ 16
4,000
38,900
148
ĐƯỜNG SỐ 23A, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B
TRỌN ĐƯỜNG

5,000
51,500
149
ĐƯỜNG SỐ 23B, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B
TRỌN ĐƯỜNG

5,000
51,500
150
ĐƯỜNG SỐ 24, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A
LÊ VĂN QUỚI
ĐƯỜNG SỐ 16
4,000
38,900
151
ĐƯỜNG SỐ 24A, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A
LÊ VĂN QUỚI
CUỐI ĐƯỜNG
3,600
35,000
152
ĐƯỜNG SỐ 25, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A
ĐƯỜNG SỐ 16
MIẾU GÒ XOÀI
3,000
33,000
153
ĐƯỜNG SỐ 26/3 PHƯỜNG BÌNH HƯNG HOÀ
HƯƠNG LỘ 13 (LÊ TRỌNG TẤN)
CUỐI ĐƯỜNG
3,600
49,600
154
ĐƯỜNG SỐ 29 THUỘC KHU DÂN CƯ BÌNH TRỊ ĐÔNG B
TRỌN ĐƯỜNG

6,200
63,800
155
ĐƯỜNG SỐ 38, PHƯỜNG TÂN TẠO
ĐƯỜNG SỐ 7
ĐƯỜNG SỐ 6
5,000
51,500
156
ĐƯỜNG SỐ 38A, PHƯỜNG TÂN TẠO
ĐƯỜNG SỐ 7
TỈNH LỘ 10
5,000
51,500
157
ĐƯỜNG SỐ 40, PHƯỜNG TÂN TẠO
ĐƯỜNG SỐ 7
TỈNH LỘ 10
7,000
72,100
158
ĐƯỜNG SỐ 40A, PHƯỜNG TÂN TẠO
ĐƯỜNG SỐ 7
ĐƯỜNG SỐ 51
5,000
51,500
159
ĐƯỜNG SỐ 40B, PHƯỜNG TÂN TẠO
ĐƯỜNG SỐ 49
ĐƯỜNG SỐ 51
4,400
45,400
160
ĐƯỜNG SỐ 42, PHƯỜNG TÂN TẠO
ĐƯỜNG SỐ 7
ĐƯỜNG SỐ 51
5,000
51,500
161
ĐƯỜNG SỐ 42A, PHƯỜNG TÂN TẠO
ĐƯỜNG SỐ 49B
ĐƯỜNG SỐ 51
4,400
45,400
162
ĐƯỜNG SỐ 43, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B
TRỌN ĐƯỜNG

5,000
51,500
163
ĐƯỜNG SỐ 44, PHƯỜNG TÂN TẠO
ĐƯỜNG SỐ 7
ĐƯỜNG SỐ 51
5,000
51,500
164
ĐƯỜNG SỐ 46, PHƯỜNG TÂN TẠO
ĐƯỜNG SỐ 7
CUỐI ĐƯỜNG
6,200
63,900
165
ĐƯỜNG SỐ 46A, PHƯỜNG TÂN TẠO
ĐƯỜNG SỐ 53
CUỐI ĐƯỜNG
5,000
51,500
166
ĐƯỜNG SỐ 46B, PHƯỜNG TÂN TẠO
ĐƯỜNG SỐ 53
ĐƯỜNG SỐ 53A
4,400
45,400
167
ĐƯỜNG SỐ 47 PHƯỜNG TÂN TẠO
ĐƯỜNG SỐ 40A
ĐƯỜNG SỐ 44
4,400
45,400
168
ĐƯỜNG SỐ 48, PHƯỜNG TÂN TẠO
ĐƯỜNG SỐ 7
CUỐI ĐƯỜNG
5,000
51,500
169
ĐƯỜNG SỐ 48A, PHƯỜNG TÂN TẠO
ĐƯỜNG SỐ 55B
ĐƯỜNG SỐ 55
4,400
45,400
170
ĐƯỜNG SỐ 48B, PHƯỜNG TÂN TẠO
ĐƯỜNG SỐ 55
CUỐI ĐƯỜNG
4,400
45,400
171
ĐƯỜNG SỐ 48C, PHƯỜNG TÂN TẠO
ĐƯỜNG SỐ 55A
CUỐI ĐƯỜNG
4,400
45,400
172
ĐƯỜNG SỐ 49, PHƯỜNG TÂN TẠO
ĐƯỜNG SỐ 46
ĐƯỜNG SỐ 40
7,000
72,100
173
ĐƯỜNG SỐ 49A, PHƯỜNG TÂN TẠO
ĐƯỜNG SỐ 40A
ĐƯỜNG SỐ 40B
4,400
45,400
174
ĐƯỜNG SỐ 49B, PHƯỜNG TÂN TẠO
ĐƯỜNG SỐ 44
ĐƯỜNG SỐ 42
4,400
45,400
175
ĐƯỜNG SỐ 49C, PHƯỜNG TÂN TẠO
ĐƯỜNG SỐ 42A
ĐƯỜNG SỐ 44
4,400
45,400
176
ĐƯỜNG SỐ 50, PHƯỜNG TÂN TẠO
ĐƯỜNG SỐ 7
ĐƯỜNG SỐ 57
5,000
51,500
177
ĐƯỜNG SỐ 50A, PHƯỜNG TÂN TẠO
ĐƯỜNG SỐ 53
ĐƯỜNG SỐ 55
4,400
45,400
178
ĐƯỜNG SỐ 50B, PHƯỜNG TÂN TẠO
ĐƯỜNG SỐ 55A
ĐƯỜNG SỐ 57
4,400
45,400
179
ĐƯỜNG SỐ 50C, PHƯỜNG TÂN TẠO
ĐƯỜNG SỐ 7
ĐƯỜNG SỐ 53C
5,000
51,500
180
ĐƯỜNG SỐ 50D, PHƯỜNG TÂN TẠO
ĐƯỜNG SỐ 55
ĐƯỜNG SỐ 57A
4,400
45,400
181
ĐƯỜNG SỐ 51, PHƯỜNG TÂN TẠO
ĐƯỜNG SỐ 40
CUỐI ĐƯỜNG
4,600
47,400
182
ĐƯỜNG SỐ 52, PHƯỜNG TÂN TẠO
ĐƯỜNG SỐ 7
ĐƯỜNG SỐ 59
5,000
51,500
183
ĐƯỜNG SỐ 52A, PHƯỜNG TÂN TẠO
ĐƯỜNG SỐ 53D
ĐƯỜNG SỐ 55
4,400
45,400
184
ĐƯỜNG SỐ 52B, PHƯỜNG TÂN TẠO
ĐƯỜNG SỐ 57C
ĐƯỜNG SỐ 57
4,400
45,400
185
ĐƯỜNG SỐ 53, PHƯỜNG TÂN TẠO
ĐƯỜNG SỐ 50C
ĐƯỜNG SỐ 46
4,400
45,400
186
ĐƯỜNG SỐ 53A, PHƯỜNG TÂN TẠO
ĐƯỜNG SỐ 48
ĐƯỜNG SỐ 46A
4,600
47,400
187
ĐƯỜNG SỐ 53B, PHƯỜNG TÂN TẠO
ĐƯỜNG SỐ 50A
ĐƯỜNG SỐ 50C
4,600
47,400
188
ĐƯỜNG SỐ 53C, PHƯỜNG TÂN TẠO
ĐƯỜNG SỐ 52A
ĐƯỜNG SỐ 50A
4,600
47,400
189
ĐƯỜNG SỐ 53D, PHƯỜNG TÂN TẠO
ĐƯỜNG SỐ 54
ĐƯỜNG SỐ 52
4,600
47,400
190
ĐƯỜNG SỐ 54, PHƯỜNG TÂN TẠO
ĐƯỜNG SỐ 7
ĐƯỜNG SỐ 57
5,000
51,500
191
ĐƯỜNG SỐ 54A, PHƯỜNG TÂN TẠO
ĐƯỜNG SỐ 57
ĐƯỜNG SỐ 59
5,000
51,500
192
ĐƯỜNG SỐ 55, PHƯỜNG TÂN TẠO
QUỐC LỘ 1A
ĐƯỜNG SỐ 46
6,200
63,900
193
ĐƯỜNG SỐ 55A, PHƯỜNG TÂN TẠO
ĐƯỜNG SỐ 50D
ĐƯỜNG SỐ 48A
4,600
47,400
194
ĐƯỜNG SỐ 55B, PHƯỜNG TÂN TẠO
ĐƯỜNG SỐ 48C
ĐƯỜNG SỐ 46A
4,600
47,400
195
ĐƯỜNG SỐ 57, PHƯỜNG TÂN TẠO
QUỐC LỘ 1A
ĐƯỜNG SỐ 50
6,200
63,900
196
ĐƯỜNG SỐ 57A, PHƯỜNG TÂN TẠO
ĐƯỜNG SỐ 52B
ĐƯỜNG SỐ 50B
4,600
47,400
197
ĐƯỜNG SỐ 57B, PHƯỜNG TÂN TẠO
ĐƯỜNG SỐ 50B
ĐƯỜNG SỐ 50D
4,600
47,400
198
ĐƯỜNG SỐ 57C, PHƯỜNG TÂN TẠO
ĐƯỜNG SỐ 54
ĐƯỜNG SỐ 52
4,600
47,400
199
ĐƯỜNG SỐ 59, PHƯỜNG TÂN TẠO
TRỌN ĐƯỜNG

4,600
47,400
200
ĐƯỜNG SỐ 59B, PHƯỜNG TÂN TẠO
TRỌN ĐƯỜNG

4,600
47,400
201
GÒ XOÀI
TRỌN ĐƯỜNG

4,800
54,500
202
HỒ HỌC LÃM
QUỐC LỘ 1A
RẠCH CÁT (PHÚ ĐỊNH)
7,900
59,300
203
HỒ VĂN LONG
NGUYỄN THỊ TÚ
ĐƯỜNG SỐ 7 (KHU CÔNG NGHIỆP VĨNH LỘC)
4,000
52,500
204
HỒ VĂN LONG
TỈNH LỘ 10
CUỐI ĐƯỜNG
4,000
38,300
205
HOÀNG VĂN HỢP
KINH DƯƠNG VƯƠNG
ĐƯỜNG 1A
5,800
59,800
206
HƯƠNG LỘ 2
TRỌN ĐƯỜNG

6,600
67,900
207
HƯƠNG LỘ 3
TÂN KỲ TÂN QUÝ
ĐƯỜNG SỐ 5
5,600
77,100
208
KÊNH C (NGUYỄN ĐÌNH KIÊN CŨ)
TRỌN ĐƯỜNG

2,300
20,800
209
KÊNH NƯỚC ĐEN, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A
TRỌN ĐƯỜNG

5,200
59,000
210
KÊNH NƯỚC ĐEN, PHƯỜNG AN LẠC A
KINH DƯƠNG VƯƠNG
TÊN LỬA
5,800
43,500
211
KHIẾU NĂNG TỈNH
TRỌN ĐƯỜNG

5,800
59,800
212
KINH DƯƠNG VƯƠNG
MŨI TÀU
CẦU AN LẠC
14,000
105,100
KINH DƯƠNG VƯƠNG
CẦU AN LẠC
VÒNG XOAY AN LẠC
9,800
81,000
213
LÂM HOÀNH
KINH DƯƠNG VƯƠNG
SỐ 71 LÂM HOÀNH
5,700
43,300
LÂM HOÀNH
TỪ SỐ 71 LÂM HOÀNH
CUỐI ĐƯỜNG
4,500
43,300
214
LÊ CƠ
KINH DƯƠNG VƯƠNG
RANH KHU DÂN CƯ NAM HÙNG VƯƠNG
4,500
48,500
LÊ CƠ
RANH KHU DÂN CƯ NAM HÙNG VƯƠNG
CUỐI ĐƯỜNG
5,600
59,900
215
LÊ CÔNG PHÉP
TRỌN ĐƯỜNG

4,800
36,100
216
LÊ ĐÌNH CẨN
QUỐC LỘ 1A
TỈNH LỘ 10
4,800
45,500
217
LÊ ĐÌNH DƯƠNG
TRỌN ĐƯỜNG

5,900
44,200
218
LÊ NGUNG
NGUYỄN CỬU PHÚ
VÕ TRẦN CHÍ
2,700
23,700
219
LÊ TẤN BÊ
TRỌN ĐƯỜNG

5,600
48,500
220
LÊ TRỌNG TẤN
CẦU BƯNG
QUỐC LỘ 1A
6,300
87,500
221
LÊ VĂN QUỚI
TRỌN ĐƯỜNG

8,400
81,600
222
LIÊN KHU 1 - 6 BÌNH TRỊ ĐÔNG
TRỌN ĐƯỜNG

3,600
37,000
223
LIÊN KHU 2 - 5 BÌNH TRỊ ĐÔNG
TÂN HÒA ĐÔNG
HƯƠNG LỘ 2
5,200
53,400
224
LIÊN KHU 2-10, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HOÀ A
LÔ TƯ
GÒ XOÀI
3,000
33,200
225
LIÊN KHU 4-5, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA B
TRỌN ĐƯỜNG

3,000
28,400
226
LIÊN KHU 5-6, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA B
TRỌN ĐƯỜNG

3,000
28,400
227
LIÊN KHU 5-11-12, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG
TÂN HÒA ĐÔNG
ĐÌNH NGHI XUÂN
5,200
53,400
228
LIÊN KHU 7-13, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HOÀ A
ĐƯỜNG SỐ 8B
DỰ ÁN 415
3,000
33,000
229
LIÊN KHU 8-9, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HOÀ A
ĐƯỜNG SỐ 16
ĐƯỜNG SỐ 4
3,000
30,900
230
LIÊN KHU PHỐ 10-11, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG
PHAN ANH
CUỐI ĐƯỜNG
5,200
59,000
231
LIÊN KHU 16 - 18 BÌNH TRỊ ĐÔNG
TRỌN ĐƯỜNG

4,800
43,500
232
LỘ TẺ
TRỌN ĐƯỜNG

4,300
39,000
233
LÔ TƯ
MÃ LÒ
ĐƯỜNG GÒ XOÀI
3,000
30,900
234
MÃ LÒ
TỈNH LỘ 10
TÂN KỲ TÂN QUÝ
6,200
63,800
235
BÌNH THÀNH
Nguyễn Thị Tú
hẻm 399 Bình Thành
2,600
55,800
BÌNH THÀNH
hẻm 399 Bình Thành
đường số 2 (BHH B)

72,100
BÌNH THÀNH
đường số 2 (BHH B)
Liên khu 4-5

55,800
236
NGÔ Y LINH
AN DƯƠNG VƯƠNG
RẠCH RUỘT NGỰA
5,900
35,200
237
NGUYỄN CỬU PHÚ
TỈNH LỘ 10
GIÁP HUYỆN BÌNH CHÁNH
4,000
38,900
238
NGUYỄN HỚI
KINH DƯƠNG VƯƠNG
CUỐI ĐƯỜNG
6,100
45,800
239
NGUYỄN QUÝ YÊM
AN DƯƠNG VƯƠNG
CUỐI ĐƯỜNG
5,800
35,200
240
NGUYỄN THỊ TÚ
QUỐC LỘ 1A
VĨNH LỘC
6,000
74,000
241
NGUYỄN THỨC ĐƯỜNG
KINH DƯƠNG VƯƠNG
NGUYỄN THỨC TỰ
7,200
54,000
242
NGUYỄN THỨC TỰ
NGUYỄN THỨC ĐƯỜNG
HOÀNG VĂN HỢP
5,800
43,500
243
NGUYỄN TRIỆU LUẬT
TRỌN ĐƯỜNG

3,000
27,200
244
NGUYỄN TRỌNG TRÍ
KINH DƯƠNG VƯƠNG
TÊN LỬA
5,800
43,500
245
NGUYỄN VĂN CỰ
TRỌN ĐƯỜNG

2,900
26,300
246
PHẠM BÀNH
NGUYỄN THỨC TỰ
PHAN CÁT TỰU
4,000
41,200
247
PHẠM ĐĂNG GIẢNG
RANH QUẬN 12
QUỐC LỘ 1A
5,800
80,600
248
PHAN CÁT TỰU
TRỌN ĐƯỜNG

3,800
-
249
PHAN ANH
NGÃ TƯ BỐN XÃ
TÂN HÒA ĐÔNG
6,800
74,500
250
PHAN ĐÌNH THÔNG
TRỌN ĐƯỜNG

5,200
47,700
251
PHÙNG TÁ CHU
BÀ HOM
KHIẾU NĂNG TỈNH
4,600
41,700
252
QUỐC LỘ 1A
GIÁP RANH BÌNH CHÁNH
GIÁP HUYỆN HÓC MÔN
5,400
51,100
253
SINCO
TRỌN ĐƯỜNG

4,500
33,800
254
SÔNG SUỐI
QUỐC LỘ 1A
RANH SÔNG SUỐI
2,900
38,200
255
TẠ MỸ DUẬT
NGUYỄN THỨC ĐƯỜNG
CUỐI ĐƯỜNG
5,200
39,100
256
TÂN HÒA ĐÔNG
AN DƯƠNG VƯƠNG
HƯƠNG LỘ 2
6,300
64,700
257
TÂN KỲ TÂN QUÝ
BÌNH LONG
QUỐC LỘ 1A
6,800
77,100
258
TẬP ĐOÀN 6B
QUỐC LỘ 1A
CUỐI ĐƯỜNG
3,000
28,400
259
TÂY LÂN
QUỐC LỘ 1A
CUỐI ĐƯỜNG
3,600
34,000
260
TÊN LỬA
KINH DƯƠNG VƯƠNG
ĐƯỜNG SỐ 29
8,800
90,700
TÊN LỬA
ĐƯỜNG SỐ 29
TỈNH LỘ 10
5,800
70,200
261
TỈNH LỘ 10
CÂY DA SÀ
QUỐC LỘ 1A
7,000
63,500
TỈNH LỘ 10
QUỐC LỘ 1A
CẦU TÂN TẠO (TỈNH LỘ 10)
5,200
53,800
TỈNH LỘ 10
CẦU TÂN TẠO (TỈNH LỘ 10)
RANH BÌNH CHÁNH
3,400
49,000
262
TRẦN ĐẠI NGHĨA
TRỌN ĐƯỜNG

5,800
54,800
263
TRẦN THANH MẠI
TỈNH LỘ 10
GIÁP KHU DÂN CƯ BẮC LƯƠNG BÈO
3,000
39,000
264
TRẦN VĂN GIÀU
TÊN LỬA
QUỐC LỘ 1A
8,800
90,700
TRẦN VĂN GIÀU
QUỐC LỘ 1A
GIÁP RANH HUYỆN BÌNH CHÁNH
3,500
44,600
265
TRƯƠNG PHƯỚC PHAN
TRỌN ĐƯỜNG

5,000
49,900
266
VÀNH ĐAI TRONG
KINH DƯƠNG VƯƠNG
HƯƠNG LỘ 2 (BÌNH TRỊ ĐÔNG)
9,000
92,800
267
VĨNH LỘC (HƯƠNG LỘ 80)
NGUYỄN THỊ TÚ
KHU CÔNG NGHIỆP VĨNH LỘC
4,000
47,300
268
VÕ VĂN VÂN
TỈNH LỘ 10
RANH HUYỆN BÌNH CHÁNH
2,800
37,400
269
VŨ HỮU
TẠ MỸ DUẬT
NGUYỄN THỨC ĐƯỜNG
5,000
37,500
270
VƯƠNG VĂN HUỐNG
TRỌN ĐƯỜNG

4,000
41,200
271
VÕ VĂN KIỆT
TRỌN ĐƯỜNG

10,000
86,800
272
HOÀNG HƯNG
NGUYỄN THỨC ĐƯỜNG
CUỐI ĐƯỜNG
4,600
34,500
273
VÕ TRẦN CHÍ
QUỐC LỘ 1A
RANH BÌNH CHÁNH
2,700
25,600
274
ĐƯỜNG SỐ 7, KHU DÂN CƯ AN LẠC - PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG
AN DƯƠNG VƯƠNG
TÊN LỬA
8,800
90,700
275
Các đường 1, 1A, 1B, 1C, 2, 2A, 2 nối dài, 3A, 3B, 3C và các tuyến đường nội bộ còn lại của Khu TĐC Lý Chiêu Hoàng
TRỌN ĐƯỜNG

6,300
58,900
276
Các đường 1, 2, 3, 5, 7, 9 KDC Lý Chiêu Hoàng
TRỌN ĐƯỜNG

6,300
58,900
277
Các đường 2B, 3A nối dài, 3B nối dài, 3C nối dài, 2C nối dài, 2D nối dài thuộc Khu TĐC An Lạc
TRỌN ĐƯỜNG

5,000
56,700
278
Các đường số 1, 2, 3 , 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16 thuộc KDC Hương Lộ 5
TRỌN ĐƯỜNG

7,900
59,300
279
Các đường số 1, 2, 4, 4 nối dài KDC Lê Thành
TRỌN ĐƯỜNG

6,300
53,900
280
Đường Số 2
TRỌN ĐƯỜNG


23,700
281
Đường Kinh 1
TRỌN ĐƯỜNG


23,700
282
Đường Kinh 2
TRỌN ĐƯỜNG


23,700
283
Đường Kinh 3
TRỌN ĐƯỜNG


23,700
284
Đường Kinh 4
TRỌN ĐƯỜNG


23,700
285
Đường Kinh 5
TRỌN ĐƯỜNG


23,700
286
Đường Số20(Kp8)
TRỌN ĐƯỜNG

3,000
30,900
287
Đường Số 16A(Kp11)
TRỌN ĐƯỜNG

3,000
30,900
288
Đường Số 18
TRỌN ĐƯỜNG

4,000
38,900
289
Đường Số 1A (Kp26)
TRỌN ĐƯỜNG

3,000
30,900
290
Đường Số 1A
Kp9
TRỌN ĐƯỜNG

3,000
30,900
291
Đường Số 3D(Kp7)
TRỌN ĐƯỜNG

3,000
30,900
292
Đường Số 4 (Kp22)
TRỌN ĐƯỜNG

3,000
30,900
293
Đường 1,2,3,8 thuộc Khu Dân cư Vĩnh Lộc
TRỌN ĐƯỜNG

9,000
90,700
294
Đường 1A, 1B, 1C, 2A, 2B, 3A, 3B, 3C, 3D, 4, 4A, 4B, 5, 5A, 5B, 5C, 6, 6A, 6B, 10, 10A, 10B, 10C, 12, 12A, 12B, 12C, 14, 14A, 14B, 14C, 14D, 14E, 14F, 16, 16A, thuộc khu dân cư Vĩnh Lộc
TRỌN ĐƯỜNG

4,000
52,500
295
Tuyến đường từ đường số 29 đến đường Tỉnh Lộ 10 (Thuộc dự án nâng cấp mở rộng đường Tên Lửa
TRỌN ĐƯỜNG

8,800
90,700
296
Tuyến đường Rạch Bà Tiếng (thuộc dự án cải tạo Rạch Bà Tiếng
TRỌN ĐƯỜNG

5,800
59,800
297
Đường số 20, 22, 17 (Lộ giới 16m, Khu dân cư phụ trợ phường Bình Hưng Hòa)
TRỌN ĐƯỜNG


66,100
298
Đường số 17A, 17B (Lộ giới 12m, Khu dân cư phụ trợ phường Bình Hưng Hòa)
TRỌN ĐƯỜNG


59,600

Mục đích của việc ban hành Bảng giá đất quận Bình Tân

Mỗi giai đoạn 5 năm 1 lần theo Luật Đất đai 2013, các Tỉnh/Thành phố lại ban hành bảng giá đất để làm cơ sở tính giá các loại hình giao dịch, thủ tục liên quan đến đất đai, bất động sản trên địa bàn Tỉnh/Thành phố đó, nhằm mục đích sau:

  • Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý và sử dụng đất đai;
  • Làm cơ sở tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân đối với phần diện tích trong hạn mức; cho phép chuyển mục đích sử dụng đất từ đất nông nghiệp, đất phi nông nghiệp không phải là đất ở sang đất ở đối với phần diện tích trong hạn mức giao đất ở cho hộ gia đình, cá nhân;
  • Tính phí và lệ phí trong quản lý, sử dụng đất;
  • Tính giá trị quyền sử dụng đất để trả cho người tự nguyện trả lại đất cho Nhà nước đối với trường hợp đất trả lại là đất Nhà nước giao đất có thu tiền sử dụng đất, công nhận quyền sử dụng đất có thu tiền sử dụng đất, đất thuê trả tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê;
  • Tính thuế sử dụng đất;
  • Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;
  • Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất đối với trường hợp được Nhà nước giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất, phần diện tích vượt hạn mức công nhận quyền sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân mà diện tích tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất của thửa đất hoặc khu đất có giá trị (xác định theo giá trong Bảng giá đất) dưới 30 tỷ đồng.

Bạn vừa xem qua bài viết "Bảng giá đất quận Bình Tân 2024". Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo các bài viết dưới đây:

Lạc Yên

  • tag bảng giá đất Bình Tân
  • tag giá đất Bình Tân

Đọc nhiều

Bài viết liên quan