Thị trường

Bảng giá đất Quận 2, TP Thủ Đức (cập nhật mới nhất)

Bảng giá đất Quận 2 (TP Thủ Đức) theo bảng giá đất tại TPHCM có hiệu lực từ ngày 31/10/2024 đến hết ngày 31/12/2025.

bang-gia-dat-quan-2-tphcm
avatar

Thu Võ

24/10/2024

Dưới là Bảng giá đất Quận 2 có hiệu lực thi hành kể từ ngày 31/10/2024 đến hết ngày 31/12/2025. Ngoài ra, bảng giá đất Quận 2 dưới đây chỉ đề cập đến loại đất ở (hay còn gọi là đất thổ cư).

Đơn vị tính: 1,000 đồng (ví dụ: 8,000 trong bảng dưới đây tương đương 8 triệu VNĐ)

BẢNG GIÁ ĐẤT QUẬN 2, TP THỦ ĐỨC
STT
TÊN ĐƯỜNG
ĐOẠN ĐƯỜNG
Giá đất theo Quyết định 02/2020
Giá đất mới
TỪ
(ĐIỂM ĐẦU)
ĐẾN
(ĐIỂM CUỐI)
1
TRẦN NÃO
XA LỘ HÀ NỘI
LƯƠNG ĐỊNH CỦA
22,000
120,700
LƯƠNG ĐỊNH CỦA
CUỐI ĐƯỜNG
13,200
120,700
2
LƯƠNG ĐỊNH CỦA
NGÃ TƯ TRẦN NÃO -
LƯƠNG ĐỊNH CỦA
MAI CHÍ THỌ
(NÚT GIAO THÔNG AN PHÚ)
13,200
120,700
3
ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG AN KHÁNH
TRẦN NÃO
CUỐI ĐƯỜNG
7,800
71,300
4
ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG AN KHÁNH
TRẦN NÃO
CUỐI ĐƯỜNG
7,800
71,300
5
ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG AN KHÁNH
ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG AN KHÁNH
ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG AN KHÁNH
7,800
71,300
6
ĐƯỜNG SỐ 4, PHƯỜNG AN KHÁNH
ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG AN KHÁNH
CUỐI ĐƯỜNG
5,800
52,700
7
ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG AN KHÁNH
ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG AN KHÁNH
CUỐI ĐƯỜNG
5,800
52,700
8
ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG AN KHÁNH
ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG AN KHÁNH
ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG AN KHÁNH
5,800
52,700
9
ĐƯỜNG SỐ 7, PHƯỜNG AN KHÁNH
ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG AN KHÁNH
ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG AN KHÁNH
5,800
71,300
10
ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG AN KHÁNH
ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG AN KHÁNH
ĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG AN KHÁNH
5,800
52,700
11
ĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG AN KHÁNH
ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG AN KHÁNH
ĐƯỜNG SỐ 13, PHƯỜNG AN KHÁNH
5,800
52,700
12
ĐƯỜNG SỐ 10, PHƯỜNG AN KHÁNH
TRẦN NÃO
ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG AN KHÁNH
7,800
71,300
13
ĐƯỜNG SỐ 11, PHƯỜNG AN KHÁNH
TRẦN NÃO
CUỐI ĐƯỜNG
7,800
71,300
14
ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG AN KHÁNH
TRẦN NÃO
CUỐI ĐƯỜNG
7,800
71,300
15
ĐƯỜNG SỐ 13, PHƯỜNG AN KHÁNH
ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG AN KHÁNH
ĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG AN KHÁNH
7,800
71,300
16
ĐƯỜNG SỐ 14, 15PHƯỜNG AN KHÁNH
ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG AN KHÁNH
CUỐI ĐƯỜNG
7,800
71,300
17
ĐƯỜNG SỐ 16, PHƯỜNG AN KHÁNH
ĐƯỜNG SỐ 14, PHƯỜNG AN KHÁNH
KHU DÂN CƯ HIM LAM
7,800
71,300
18
ĐƯỜNG SỐ 17, 18PHƯỜNG AN KHÁNH
TRẦN NÃO
LƯƠNG ĐỊNH CỦA
7,700
70,500
19
ĐƯỜNG SỐ 19, PHƯỜNG AN KHÁNH
TRẦN NÃO
ĐƯỜNG 20, PHƯỜNG AN KHÁNH
7,800
71,300
20
ĐƯỜNG SỐ 19B, PHƯỜNG AN KHÁNH
ĐƯỜNG SỐ 19, PHƯỜNG AN KHÁNH
ĐƯỜNG SỐ 20, PHƯỜNG AN KHÁNH
7,800
71,300
21
ĐƯỜNG SỐ 20, PHƯỜNG AN KHÁNH
TRỌN ĐƯỜNG

8,600
78,600
22
ĐƯỜNG SỐ 21, PHƯỜNG AN KHÁNH
TRẦN NÃO
ĐƯỜNG SỐ 20, PHƯỜNG AN KHÁNH
8,600
78,600
23
ĐƯỜNG SỐ 22, PHƯỜNG AN KHÁNH
ĐƯỜNG SỐ 21, PHƯỜNG AN KHÁNH
CUỐI ĐƯỜNG
7,800
71,300
24
ĐƯỜNG SỐ 23, PHƯỜNG AN KHÁNH
TRẦN NÃO
CUỐI ĐƯỜNG
8,600
78,600
25
ĐƯỜNG SỐ 24, PHƯỜNG AN KHÁNH
TRẦN NÃO
ĐƯỜNG 25, PHƯỜNG AN KHÁNH
7,800
71,300
26
ĐƯỜNG SỐ 25, PHƯỜNG AN KHÁNH
ĐƯỜNG SỐ 29, PHƯỜNG AN KHÁNH
CUỐI ĐƯỜNG
7,800
71,300
27
ĐƯỜNG SỐ 26, 28 PHƯỜNG AN KHÁNH
ĐƯỜNG SỐ 25, PHƯỜNG AN KHÁNH
CUỐI ĐƯỜNG
7,800
71,300
28
ĐƯỜNG SỐ 27, PHƯỜNG AN KHÁNH
TRẦN NÃO
ĐƯỜNG SỐ 25, PHƯỜNG AN KHÁNH
7,800
71,300
29
ĐƯỜNG SỐ 29, PHƯỜNG AN KHÁNH
TRẦN NÃO
CUỐI ĐƯỜNG
7,800
71,300
30
ĐƯỜNG SỐ 30, PHƯỜNG AN KHÁNH
TRẦN NÃO
KHU DÂN CƯ DỰ ÁN
CÔNG TY PHÚ NHUẬN
7,800
71,300
31
ĐƯỜNG SỐ 30B, PHƯỜNG AN KHÁNH
ĐƯỜNG SỐ 30, PHƯỜNG AN KHÁNH
CUỐI ĐƯỜNG
7,800
71,300
32
ĐƯỜNG SỐ 31, PHƯỜNG AN KHÁNH
TRẦN NÃO
CUỐI ĐƯỜNG
7,800
71,300
33
ĐƯỜNG SỐ 32, PHƯỜNG AN KHÁNH
ĐƯỜNG SỐ 31, PHƯỜNG AN KHÁNH
CUỐI ĐƯỜNG
7,800
71,300
34
ĐƯỜNG SỐ 33, PHƯỜNG AN KHÁNH
TRẦN NÃO
KHU DÂN CƯ DỰ ÁN
HÀ QUANG
7,800
71,300
35
ĐƯỜNG SỐ 34, PHƯỜNG AN KHÁNH
TRẦN NÃO
ĐƯỜNG SỐ 39, PHƯỜNG AN KHÁNH
7,800
71,300
ĐƯỜNG SỐ 39, PHƯỜNG AN KHÁNH
CUỐI ĐƯỜNG
7,800
71,300
36
ĐƯỜNG SỐ 35, PHƯỜNG AN KHÁNH
ĐƯỜNG SỐ 34, PHƯỜNG AN KHÁNH
CUỐI ĐƯỜNG
7,800
71,300
37
ĐƯỜNG SỐ 36, PHƯỜNG AN KHÁNH
ĐƯỜNG SỐ 41, PHƯỜNG AN KHÁNH
CUỐI ĐƯỜNG
7,800
71,300
38
ĐƯỜNG SỐ 37, PHƯỜNG AN KHÁNH
ĐƯỜNG SỐ 38, PHƯỜNG AN KHÁNH
CUỐI ĐƯỜNG
7,800
71,300
39
ĐƯỜNG SỐ 38, PHƯỜNG AN KHÁNH
TRỌN ĐƯỜNG

7,800
71,300
40
ĐƯỜNG SỐ 39, PHƯỜNG AN KHÁNH
TRỌN ĐƯỜNG

7,800
71,300
41
ĐƯỜNG SỐ 40, PHƯỜNG AN KHÁNH
ĐƯỜNG SỐ 37, PHƯỜNG AN KHÁNH
ĐƯỜNG SỐ 39, PHƯỜNG AN KHÁNH
7,800
71,300
42
ĐƯỜNG SỐ 41, PHƯỜNG AN KHÁNH
ĐƯỜNG SỐ 38, PHƯỜNG AN KHÁNH
CUỐI ĐƯỜNG
7,800
71,300
43
ĐƯỜNG SỐ 45, PHƯỜNG AN KHÁNH
LƯƠNG ĐỊNH CỦA
ĐƯỜNG SỐ 47, PHƯỜNG AN KHÁNH
7,800
71,300
44
ĐƯỜNG SỐ 46, PHƯỜNG AN KHÁNH
ĐƯỜNG SỐ 45, PHƯỜNG AN KHÁNH
CUỐI ĐƯỜNG
7,800
71,300
45
ĐƯỜNG SỐ 47, PHƯỜNG AN KHÁNH
ĐƯỜNG VÀNH ĐAI TÂY
(DỰ ÁN 131)
CUỐI ĐƯỜNG
7,800
71,300
46
ĐẶNG HỮU PHỔ,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
THẢO ĐIỀN,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
ĐƯỜNG 39,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
7,800
71,300
47
ĐỖ QUANG,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
XUÂN THỦY
CUỐI ĐƯỜNG
7,800
71,300
48
ĐƯỜNG 4,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
(KHU BÁO CHÍ)
THẢO ĐIỀN,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
CUỐI ĐƯỜNG
6,600
65,600
49
ĐƯỜNG 6,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
TRỌN ĐƯỜNG

6,600
65,600
50
ĐƯỜNG 8,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
LÊ THƯỚC
CUỐI ĐƯỜNG
6,600
60,800
51
ĐƯỜNG 9,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
LÊ THƯỚC
CUỐI ĐƯỜNG
8,400
77,000
52
ĐƯỜNG 10,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
VÕ TRƯỜNG TOẢN
CUỐI ĐƯỜNG
10,500
96,400
53
ĐƯỜNG 11,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
VÕ TRƯỜNG TOẢN
CUỐI ĐƯỜNG
7,800
71,300
54
ĐƯỜNG 12,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
VÕ TRƯỜNG TOẢN
CUỐI ĐƯỜNG
7,800
71,300
55
ĐƯỜNG 16,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
TRỌN ĐƯỜNG

7,800
71,300
56
ĐƯỜNG 39,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
XUÂN THỦY
CUỐI ĐƯỜNG
7,800
71,300
57
ĐƯỜNG 40,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
NGUYỄN VĂN HƯỞNG
CUỐI ĐƯỜNG
6,600
65,600
58
THÁI LY (ĐƯỜNG 41),
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
QUỐC HƯƠNG
TRẦN VĂN SẮC,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
7,800
71,300
TRẦN VĂN SẮC,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
NGUYỄN BÁ HUÂN
7,800
71,300
59
ĐƯỜNG 42,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
THÁI LY (ĐƯỜNG 41),
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
ĐƯỜNG 48,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
6,600
65,600
60
ĐƯỜNG 43,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
TRỌN ĐƯỜNG

6,600
65,600
61
TRẦN VĂN SẮC,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
THÁI LY (ĐƯỜNG 41),
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
CUỐI ĐƯỜNG
6,600
71,300
62
ĐƯỜNG 46,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
QUỐC HƯƠNG
CUỐI ĐƯỜNG
7,800
71,300
63
ĐƯỜNG 47,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
ĐƯỜNG 59,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
ĐƯỜNG 66,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
6,600
71,300
64
ĐƯỜNG 48, 59
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
TRỌN ĐƯỜNG

7,800
71,300
65
ĐƯỜNG 49B,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
XUÂN THỦY
CUỐI ĐƯỜNG
7,800
72,900
66
ĐƯỜNG 50,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
XUÂN THUỶ
LÊ VĂN MIẾN
7,400
68,000
67
ĐƯỜNG 54,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
ĐƯỜNG 49B,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
CUỐI ĐƯỜNG
6,600
71,300
68
ĐƯỜNG 55,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
THÁI LY (ĐƯỜNG 41),
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
CUỐI ĐƯỜNG
6,600
65,600
69
ĐƯỜNG 56,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
TRỌN ĐƯỜNG

6,600
65,600
70
ĐƯỜNG 57,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
ĐƯỜNG 44
CUỐI ĐƯỜNG
6,600
65,600
71
ĐƯỜNG 58,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
ĐƯỜNG 55
CUỐI ĐƯỜNG
6,600
65,600
72
ĐƯỜNG 60,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
ĐƯỜNG 59,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
ĐƯỜNG 61,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
6,600
65,600
73
ĐƯỜNG 61,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
ĐƯỜNG 47,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
CUỐI ĐƯỜNG
6,600
60,800
74
ĐƯỜNG 62,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
ĐƯỜNG 61,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
CUỐI ĐƯỜNG
6,600
60,800
75
ĐƯỜNG 63,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
ĐƯỜNG 64,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
CUỐI ĐƯỜNG
6,600
60,800
76
ĐƯỜNG 64,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
ĐƯỜNG 66,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
CUỐI ĐƯỜNG
6,600
60,800
77
ĐƯỜNG 65,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
QUỐC HƯƠNG
CUỐI ĐƯỜNG
7,500
68,900
78
ĐƯỜNG 66,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
NGUYỄN VĂN HƯỞNG
ĐƯỜNG 47,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
6,600
71,300
79
ĐƯỜNG SỐ 1,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
(KHU BÁO CHÍ)
THẢO ĐIỀN,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
CUỐI ĐƯỜNG
7,800
77,000
80
ĐƯỜNG 2,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
(KHU BÁO CHÍ)
THẢO ĐIỀN,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
CUỐI ĐƯỜNG
6,600
65,600
81
ĐƯỜNG SỐ 4,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
NGUYỄN Ư DĨ
CUỐI ĐƯỜNG
7,800
71,300
82
ĐƯỜNG SỐ 5, KP 1,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
NGUYỄN Ư DĨ
CUỐI ĐƯỜNG
8,100
73,700
83
ĐƯỜNG 5,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
(KHU BÁO CHÍ)
TRỌN ĐƯỜNG

8,400
77,000
84
LÊ THƯỚC,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
XA LỘ HÀ NỘI
ĐƯỜNG 12,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
8,400
82,600
85
LÊ VĂN MIẾN,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
QUỐC HƯƠNG
THẢO ĐIỀN,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
7,800
77,000
86
NGÔ QUANG HUY,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
QUỐC HƯƠNG
THẢO ĐIỀN,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
8,400
77,000
87
NGUYỄN BÁ HUÂN,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
XUÂN THỦY
CUỐI ĐƯỜNG
8,400
77,000
88
NGUYỄN BÁ LÂN,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
XUÂN THỦY
XA LỘ HÀ NỘI
8,400
77,000
89
NGUYỄN CỪ,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
XUÂN THUỶ
CUỐI ĐƯỜNG
8,400
77,000
90
NGUYỄN ĐĂNG GIAI,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
THẢO ĐIỀN,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
CUỐI ĐƯỜNG
8,400
77,000
91
NGUYỄN DUY HIỆU,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
THẢO ĐIỀN
CUỐI ĐƯỜNG
8,400
77,000
92
NGUYỄN Ư DĨ,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
TRẦN NGỌC DIỆN
CUỐI ĐƯỜNG
8,400
82,600
93
NGUYỄN VĂN HƯỞNG, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
ĐƯỜNG 4,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
(KHU BÁO CHÍ)
CUỐI ĐƯỜNG
9,200
120,700
94
QUỐC HƯƠNG,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
XA LỘ HÀ NỘI
ĐƯỜNG 47,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
9,200
110,200
95
THẢO ĐIỀN,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
XA LỘ HÀ NỘI
ĐƯỜNG 4,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
(KHU BÁO CHÍ)
14,600
133,700
96
TỐNG HỮU ĐỊNH,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
QUỐC HƯƠNG
THẢO ĐIỀN,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
8,400
77,000
97
TRẦN NGỌC DIỆN,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
THẢO ĐIỀN,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
CUỐI ĐƯỜNG
9,200
93,200
98
TRÚC ĐƯỜNG,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
(KHU BÁO CHÍ)
THẢO ĐIỀN,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
CUỐI ĐƯỜNG
10,200
93,200
99
VÕ TRƯỜNG TOẢN
XA LỘ HÀ NỘI
CUỐI ĐƯỜNG
9,600
99,600
100
VÕ NGUYÊN GIÁP
CHÂN CẦU SÀI GÒN
CẦU RẠCH CHIẾC
14,400
132,000
101
XUÂN THỦY,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
THẢO ĐIỀN
QUỐC HƯƠNG
11,000
132,000
QUỐC HƯƠNG
NGUYỄN VĂN HƯỞNG
9,600
113,400
102
ĐƯỜNG CHÍNH
(ĐOẠN 1, DỰ ÁN FIDICO),
LỘ GIỚI 12M - 17M,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
THẢO ĐIỀN,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
CUỐI ĐƯỜNG
7,400
77,000
103
ĐƯỜNG NHÁNH CỤT
(DỰ ÁN FIDICO),
LỘ GIỚI 7M-12M,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
TRỌN ĐƯỜNG

6,800
68,000
104
AN PHÚ,
PHƯỜNG AN PHÚ
XA LỘ HÀ NỘI
CUỐI ĐƯỜNG
9,200
84,200
105
ĐẶNG TIẾN ĐÔNG,
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐOÀN HỮU TRƯNG
CUỐI ĐƯỜNG
6,600
60,800
106
ĐỖ XUÂN HỢP,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG
ĐÔNG - AN PHÚ
NGUYỄN DUY TRINH
CẦU NAM LÝ
6,000
66,200
107
ĐOÀN HỮU TRƯNG,
PHƯỜNG AN PHÚ
TRỌN ĐƯỜNG

7,800
71,300
108
ĐƯỜNG 51-AP
TRỌN ĐƯỜNG

7,000
64,000
109
ĐƯỜNG 52-AP
TRỌN ĐƯỜNG

7,000
64,000
110
ĐƯỜNG 53-AP
ĐƯỜNG 51-AP
ĐƯỜNG 59-AP
7,000
64,000
111
ĐƯỜNG 54-AP
THÂN VĂN NHIẾP
ĐƯỜNG 53-AP
7,000
64,000
112
ĐƯỜNG 55-AP
THÂN VĂN NHIẾP
ĐƯỜNG 59-AP
7,000
64,000
113
ĐƯỜNG 63-AP
ĐƯỜNG 57-AP
ĐƯỜNG 51-AP
7,000
64,000
114
ĐƯỜNG 57-AP
ĐƯỜNG 51-AP
CUỐI ĐƯỜNG
7,000
64,000
115
ĐƯỜNG 58-AP
ĐƯỜNG 51-AP
THÂN VĂN NHIẾP
7,000
64,000
116
ĐƯỜNG 59-AP
ĐƯỜNG 51-AP
THÂN VĂN NHIẾP
7,000
64,000
117
ĐƯỜNG 60-AP
ĐƯỜNG 51-AP
THÂN VĂN NHIẾP
7,000
64,000
118
ĐƯỜNG 61-AP
ĐƯỜNG 51-AP
ĐƯỜNG 53-AP
7,000
64,000
119
ĐƯỜNG 62-AP
ĐƯỜNG 53-AP
ĐƯỜNG 54-AP
7,000
64,000
120
ĐƯỜNG 1
(ĐƯỜNG H), KP1,
PHƯỜNG AN PHÚ
LƯƠNG ĐỊNH CỦA
CUỐI ĐƯỜNG
6,600
60,800
121
ĐƯỜNG 1, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ
XA LỘ HÀ NỘI
ĐƯỜNG 8
9,200
84,200
122
ĐƯỜNG 2
(KHU NHÀ Ở 280
LƯƠNG ĐỊNH CỦA), KP1,
PHƯỜNG AN PHÚ
LƯƠNG ĐỊNH CỦA
CUỐI ĐƯỜNG
9,200
84,200
123
ĐƯỜNG 2, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ
XA LỘ HÀ NỘI
CUỐI ĐƯỜNG
6,600
60,800
124
ĐƯỜNG 3, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG 2, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐẶNG TIẾN ĐÔNG
8,800
81,000
125
ĐƯỜNG 4, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG 3, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG 8
6,600
60,800
126
ĐƯỜNG 5, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG 4, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ
AN PHÚ
7,000
64,000
127
ĐƯỜNG 7, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG 1, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐOÀN HỮU TRƯNG
6,600
60,800
128
ĐƯỜNG 8, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ
AN PHÚ
ĐOÀN HỮU TRƯNG
8,800
81,000
129
ĐƯỜNG 9, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐOÀN HỮU TRƯNG
CUỐI ĐƯỜNG
6,300
57,500
130
ĐƯỜNG 10, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐOÀN HỮU TRƯNG
CUỐI ĐƯỜNG
7,800
71,300
131
ĐƯỜNG 11, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐOÀN HỮU TRƯNG
CUỐI ĐƯỜNG
6,600
60,800
132
ĐƯỜNG 12, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ
XA LỘ HÀ NỘI
CUỐI ĐƯỜNG
6,600
60,800
133
ĐƯỜNG 13, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ
AN PHÚ
GIANG VĂN MINH
5,200
73,700
134
ĐƯỜNG 14, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG 13, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ
CUỐI ĐƯỜNG
6,600
60,800
135
ĐƯỜNG 15, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ
AN PHÚ
CUỐI ĐƯỜNG
8,000
73,700
136
ĐƯỜNG 16, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ
AN PHÚ
CUỐI ĐƯỜNG
8,000
73,700
137
ĐƯỜNG 24, KP5,
PHƯỜNG AN PHÚ
(QH 87HA)
ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA - 87HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
CUỐI ĐƯỜNG
10,200
56,700
138
ĐƯỜNG 25, KP5,
PHƯỜNG AN PHÚ
(QH 87HA)
ĐƯỜNG BẮC NAM II, KP5,
PHƯỜNG AN PHÚ
(QH 87HA)
CUỐI ĐƯỜNG
9,900
52,700
139
ĐƯỜNG 26, KP5,
PHƯỜNG AN PHÚ
(QH 87HA)
ĐƯỜNG 29, KP5,
PHƯỜNG AN PHÚ,
(QH 87HA)
CUỐI ĐƯỜNG
9,900
51,000
140
ĐƯỜNG 27, KP5,
PHƯỜNG AN PHÚ
(QH 87HA)
ĐƯỜNG 26, KP5,
PHƯỜNG AN PHÚ,
(QH 87HA)
CUỐI ĐƯỜNG
9,900
51,000
141
ĐƯỜNG 28, KP5,
PHƯỜNG AN PHÚ
(QH 87HA)
ĐƯỜNG 27, KP5,
PHƯỜNG AN PHÚ,
(QH 87HA)
CUỐI ĐƯỜNG
9,900
51,000
142
ĐƯỜNG 29, KP5,
PHƯỜNG AN PHÚ
(QH 87HA)
ĐƯỜNG BẮC NAM II, KP5,
PHƯỜNG AN PHÚ
(QH 87HA)
CUỐI ĐƯỜNG
9,900
51,000
143
ĐƯỜNG SỐ 1
(KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ
THÂN VĂN NHIẾP
CUỐI ĐƯỜNG
8,000
54,000
144
THÂN VĂN NHIẾP
NGUYỄN THỊ ĐỊNH
CUỐI ĐƯỜNG
8,000
54,000
145
ĐƯỜNG SỐ 2
(KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG SỐ 1
(KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG),
PHƯỜNG AN PHÚ
CUỐI ĐƯỜNG
8,000
54,000
146
ĐƯỜNG SỐ 3
(KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG SỐ 1
(KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG),
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG SỐ 2
(KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG),
PHƯỜNG AN PHÚ
8,000
54,000
147
ĐƯỜNG SỐ 4
(KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG SỐ 2
(KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG),
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG SỐ 3
(KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ
8,000
54,000
148
ĐƯỜNG SỐ 5
(KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG SỐ 2
(KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ
THÂN VĂN NHIẾP
8,000
54,000
149
ĐƯỜNG SỐ 6
(KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG SỐ 2
(KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG SỐ 3
(KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG),
PHƯỜNG AN PHÚ
8,000
54,000
150
ĐƯỜNG SỐ 7
(KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG SỐ 1
(KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG),
PHƯỜNG AN PHÚ
CUỐI ĐƯỜNG
8,000
54,000
151
ĐƯỜNG BẮC NAM II, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ
(QH 87HA)
ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA - 87HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
CUỐI ĐƯỜNG
9,600
74,500
152
ĐƯỜNG ĐÔNG TÂY I, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ
(QH 87HA)
MAI CHÍ THỌ
CUỐI ĐƯỜNG
9,600
81,000
153
ĐƯỜNG SỐ 1,
PHƯỜNG AN PHÚ
(DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA)
TRỌN ĐƯỜNG

19,500
106,900
154
ĐƯỜNG SỐ 2,
PHƯỜNG AN PHÚ
(DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA)
TRỌN ĐƯỜNG

19,500
106,900
155
ĐƯỜNG SỐ 3,
PHƯỜNG AN PHÚ
(DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA)
TRỌN ĐƯỜNG

19,500
106,900
156
ĐƯỜNG SỐ 4
(DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA)
TRỌN ĐƯỜNG

19,500
106,900
157
ĐƯỜNG SỐ 5,
PHƯỜNG AN PHÚ
(DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA)
TRỌN ĐƯỜNG

19,500
106,900
158
ĐƯỜNG SỐ 6,
PHƯỜNG AN PHÚ
(DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA)
ĐƯỜNG GIANG VĂN MINH
CUỐI ĐƯỜNG
21,000
115,000
159
ĐƯỜNG SỐ 1(DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH


8,000
90,000
160
ĐƯỜNG SỐ 2(DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH
ĐƯỜNG C (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH
ĐƯỜNG E (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH
8,000
90,000
161
ĐƯỜNG SỐ 3(DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH
ĐƯỜNG SỐ 9(DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH
ĐƯỜNG A (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH
8,000
90,000
162
ĐƯỜNG SỐ 4(DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH
ĐƯỜNG SỐ 1(DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH
ĐƯỜNG C (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH
8,000
90,000
163
ĐƯỜNG SỐ 5(DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH
ĐƯỜNG E (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH
ĐƯỜNG F (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH
8,000
90,000
164
ĐƯỜNG SỐ 6(DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH
ĐƯỜNG 1 (ĐƯỜNG H), KP1,PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG G (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH
8,000
90,000
165
ĐƯỜNG SỐ 7(DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH
ĐƯỜNG 1 (ĐƯỜNG H), KP1,PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG SỐ 4(DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH
8,000
90,000
166
ĐƯỜNG SỐ 8(DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH


8,000
90,000
167
ĐƯỜNG SỐ 9(DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH


8,000
90,000
168
ĐƯỜNG E (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH
ĐƯỜNG SỐ 1(DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH
ĐƯỜNG SỐ 8(DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH
8,000
90,000
169
ĐƯỜNG F (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH
ĐƯỜNG SỐ 1(DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH
ĐƯỜNG SỐ 8(DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH
8,000
90,000
170
ĐƯỜNG G
(DỰ ÁN 17,3HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG SỐ 1
(DỰ ÁN 17,3HA),
PHƯỜNG AN PHÚ -
PHƯỜNG BÌNH KHÁNH
ĐƯỜNG SỐ 8
(DỰ ÁN 17,3HA),
PHƯỜNG AN PHÚ -
PHƯỜNG BÌNH KHÁNH
8,400
95,000
171
ĐƯỜNG 6, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐẶNG TIẾN ĐÔNG
ĐƯỜNG 8, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ
8,000
73,700
172
GIANG VĂN MINH,
PHƯỜNG AN PHÚ
XA LỘ HÀ NỘI
CUỐI ĐƯỜNG
9,200
84,200
173
ĐỒNG VĂN CỐNG
MAI CHÍ THỌ
CẦU GIỒNG ÔNG TỐ 2
6,800
66,200
CẦU GIỒNG ÔNG TỐ 2
ĐƯỜNG VÀNH ĐAI
PHÍA ĐÔNG
8,400
66,200
174
NGUYỄN THỊ ĐỊNH
ĐƯỜNG DẪN CAO TỐC
TPHCM - LONG THÀNH -
DẦU GIÂY
CẦU GIỒNG ÔNG TỐ 1
8,000
66,200
CẦU GIỒNG ÔNG TỐ 1
VÕ CHÍ CÔNG
9,800
66,200
VÕ CHÍ CÔNG
PHÀ CÁT LÁI
7,500
66,200
175
ĐƯỜNG SONG HÀNH
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
TRẦN NÃO
MAI CHÍ THỌ
15,000
82,600
176
NGUYỄN HOÀNG
ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA - 87HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
LƯƠNG ĐỊNH CỦA
14,000
79,400
177
NGUYỄN QUÝ ĐỨC
ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA - 87HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
CUỐI ĐƯỜNG
14,400
79,400
178
VŨ TÔNG PHAN
NGUYỄN HOÀNG
CUỐI ĐƯỜNG
13,500
79,400
179
TRẦN LỰU
VŨ TÔNG PHAN
CUỐI ĐƯỜNG
13,500
79,400
180
ĐƯỜNG SỐ 4
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
TRẦN LỰU
LƯƠNG ĐỊNH CỦA
12,400
70,500
181
ĐƯỜNG SỐ 4A
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
TRẦN LỰU
CUỐI ĐƯỜNG
12,200
70,500
182
ĐƯỜNG 5
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
TRẦN NÃO
NGUYỄN QUÝ CẢNH
12,400
70,500
183
THÁI THUẬN
NGUYỄN QUÝ CẢNH
CUỐI ĐƯỜNG
12,600
70,500
184
ĐƯỜNG 7
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG 5
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
THÁI THUẬN
13,500
77,000
185
ĐƯỜNG 7C
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG SỐ 5
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG SỐ 7
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
13,500
77,000
186
NGUYỄN QUÝ CẢNH
ĐƯỜNG SONG HÀNH
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
VŨ TÔNG PHAN
13,500
77,000
187
ĐƯỜNG 8A
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG SỐ 7C
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG 9
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
13,500
77,000
188
ĐƯỜNG 9
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
NGUYỄN QUÝ ĐỨC
THÁI THUẬN
12,600
70,500
189
ĐƯỜNG 10 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - AN KHÁNH
VŨ TÔNG PHAN, PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG VÀNH ĐAI TÂY (DỰ ÁN 131)
12,600
70,500
190
ĐƯỜNG 11 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - AN KHÁNH
ĐƯỜNG 10 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - AN KHÁNH
LƯƠNG ĐỊNH CỦA
12,600
70,500
191
ĐƯỜNG 12
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
TRẦN LỰU
ĐƯỜNG 37
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
12,000
70,500
192
ĐƯỜNG 14
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG SONG HÀNH
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
VŨ TÔNG PHAN
13,500
77,000
193
ĐƯỜNG 15
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
NGUYỄN HOÀNG
ĐƯỜNG 23
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
12,200
70,500
194
DƯƠNG VĂN AN
NGUYỄN HOÀNG
ĐƯỜNG 17
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
13,500
77,000
195
ĐƯỜNG 17
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
THÁI THUẬN
ĐƯỜNG 14
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
13,500
77,000
196
ĐƯỜNG 18
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG 17
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG 20
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
13,500
77,000
197
ĐƯỜNG 18A
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
THÁI THUẬN
ĐƯỜNG 18
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
13,500
77,000
198
ĐƯỜNG 19
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
THÁI THUẬN
ĐƯỜNG 22
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
13,500
77,000
199
ĐƯỜNG SỐ 20
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG 17
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
DƯƠNG VĂN AN
13,500
77,000
200
ĐƯỜNG SỐ 22
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
VŨ TÔNG PHAN
ĐƯỜNG 16
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
13,500
77,000
201
ĐƯỜNG SỐ 23
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
DƯƠNG VĂN AN
ĐƯỜNG 19
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
12,200
68,900
202
ĐƯỜNG SỐ 24
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
VŨ TÔNG PHAN
ĐỖ PHÁP THUẬN
12,400
70,500
203
ĐƯỜNG SỐ 25
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
VŨ TÔNG PHAN
ĐỖ PHÁP THUẬN
12,400
70,500
204
ĐƯỜNG SỐ 28
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐỖ PHÁP THUẬN
ĐƯỜNG 31C
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
12,400
70,500
205
ĐƯỜNG SỐ 29
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
TRỌN ĐƯỜNG

12,400
70,500
206
CAO ĐỨC LÂN
LƯƠNG ĐỊNH CỦA
NGUYỄN HOÀNG
13,500
77,000
207
ĐỖ PHÁP THUẬN
CAO ĐỨC LÂN
ĐƯỜNG 32
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
13,500
77,000
208
BÙI TÁ HÁN
TRỌN ĐƯỜNG

13,500
77,000
209
ĐƯỜNG SỐ 31A
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
BÙI TÁ HÁN
CUỐI ĐƯỜNG
11,900
67,200
210
ĐƯỜNG SỐ 31B
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
BÙI TÁ HÁN
CUỐI ĐƯỜNG
13,500
77,000
211
ĐƯỜNG SỐ 31C
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
BÙI TÁ HÁN
ĐƯỜNG 28
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
13,500
77,000
212
ĐƯỜNG SỐ 31D
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
BÙI TÁ HÁN
ĐƯỜNG 28
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
13,500
77,000
213
ĐƯỜNG SỐ 31E
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
BÙI TÁ HÁN
ĐƯỜNG 28
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
13,500
77,000
214
ĐƯỜNG SỐ 31F
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
BÙI TÁ HÁN
ĐƯỜNG 28
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
13,500
77,000
215
ĐƯỜNG SỐ 32
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
CAO ĐỨC LÂN
TRẦN LỰU
12,000
70,500
216
ĐƯỜNG SỐ 33
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
TRỌN ĐƯỜNG

12,000
70,500
217
ĐƯỜNG SỐ 34
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG 4A
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
CUỐI ĐƯỜNG
12,000
70,500
218
ĐƯỜNG SỐ 35
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG 37
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
LƯƠNG ĐỊNH CỦA
12,000
70,500
219
ĐƯỜNG SỐ 36
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
BÙI TÁ HÁN
ĐƯỜNG 35
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
12,000
70,500
220
ĐƯỜNG SỐ 37
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
TRẦN LỰU
CAO ĐỨC LÂN
12,400
70,500
221
ĐƯỜNG 3,5,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
NGUYỄN DUY TRINH
ĐƯỜNG 42,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
4,400
44,200
222
ĐƯỜNG 6,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
NGUYỄN DUY TRINH
ĐƯỜNG 17,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
5,200
52,200
ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
NGUYỄN VĂN GIÁP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
5,200
52,200
223
ĐƯỜNG 7,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
NGUYỄN DUY TRINH
ĐƯỜNG 9,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
5,200
52,200
ĐƯỜNG 9,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 17,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
4,800
48,200
224
ĐƯỜNG 8,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 9,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 17,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
4,400
44,200
225
ĐƯỜNG 9,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 8,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
CUỐI ĐƯỜNG
4,800
48,200
226
ĐƯỜNG 10, 11,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 8,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 18,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
4,800
48,200
227
ĐƯỜNG 12,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 8,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
GIÁO XỨ MỸ HÒA
4,800
48,200
228
ĐƯỜNG 13,15,16
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 8,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 18,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
4,800
48,200
229
ĐƯỜNG 14,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
GIÁO XỨ MỸ HÒA
ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
4,800
48,200
230
ĐƯỜNG 18,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 10,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 17,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
4,400
48,200
231
ĐƯỜNG 19,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 9,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 11,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
5,100
51,100
232
ĐƯỜNG 20,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
NGUYỄN DUY TRINH
ĐƯỜNG 24,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
4,800
48,200
233
ĐƯỜNG 21,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
NGUYỄN DUY TRINH
ĐƯỜNG 23,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
5,100
51,100
ĐƯỜNG 23,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 37,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
4,400
44,200
234
ĐƯỜNG 22,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 21,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 28,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
3,700
44,200
235
ĐƯỜNG 23,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 21,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 31,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
4,500
48,200
236
ĐƯỜNG 24,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 9,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 23,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
3,900
48,200
237
ĐƯỜNG 25,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 24,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
CUỐI ĐƯỜNG
4,200
44,200
238
ĐƯỜNG 27,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 24,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
CUỐI ĐƯỜNG
4,400
44,200
239
ĐƯỜNG 28,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 21,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 24,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
4,500
48,200
240
ĐƯỜNG 29,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 21,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 24,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
4,200
48,200
241
ĐƯỜNG 30,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
NGUYỄN DUY TRINH
ĐƯỜNG 31,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
4,800
48,200
242
ĐƯỜNG 31,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 23,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
CUỐI ĐƯỜNG
4,200
45,100
243
ĐƯỜNG 32,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
NGUYỄN DUY TRINH
ĐƯỜNG 31,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
4,500
46,100
244
ĐƯỜNG 33,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
NGUYỄN DUY TRINH
DỰ ÁN CÔNG TY THỦ THIÊM
4,500
46,100
KHU DÂN CƯ HIỆN HỮU
ĐƯỜNG 51,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
5,100
51,100
245
ĐƯỜNG 34,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
NGUYỄN DUY TRINH
CUỐI ĐƯỜNG
4,200
46,100
246
ĐƯỜNG 35, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
GIÁO XỨ MỸ HÒA
ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
4,500
45,100
247
ĐƯỜNG 37,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 21,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
CUỐI ĐƯỜNG
4,800
48,200
248
ĐƯỜNG 38,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
LÊ VĂN THỊNH
NGUYỄN TRUNG NGUYỆT, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
4,800
47,500
249
ĐƯỜNG 39,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
NGUYỄN DUY TRINH
NGUYỄN TRUNG NGUYỆT, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
4,800
48,200
250
ĐƯỜNG 40,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
NGUYỄN VĂN GIÁP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
NGUYỄN ĐÔN TIẾT, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - CÁT LÁI
3,700
37,100
251
ĐƯỜNG 41,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
NGUYỄN TRUNG NGUYỆT, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
4,200
42,100
252
ĐƯỜNG 42,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
LÊ VĂN THỊNH
ĐƯỜNG 6,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
4,800
51,500
253
ĐƯỜNG 43,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
TRỌN ĐƯỜNG
CUỐI ĐƯỜNG
4,800
48,200
254
ĐƯỜNG 44,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
TRỌN ĐƯỜNG
CUỐI ĐƯỜNG
4,800
48,200
255
ĐƯỜNG 46,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 48,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
CUỐI ĐƯỜNG
4,800
51,100
256
ĐƯỜNG 47,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
NGUYỄN DUY TRINH
ĐƯỜNG 50,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
5,400
54,100
257
ĐƯỜNG 48,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 46,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
CUỐI ĐƯỜNG
4,500
48,200
258
ĐƯỜNG 49,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
NGUYỄN DUY TRINH
ĐƯỜNG 52,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
6,000
60,200
259
ĐƯỜNG 50,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 46,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 49,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
5,100
51,100
260
ĐƯỜNG 53,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 54,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 33,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
5,400
54,100
261
ĐƯỜNG 54,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 51,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
CUỐI ĐƯỜNG
5,400
54,100
262
ĐƯỜNG 56,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐỖ XUÂN HỢP
CUỐI ĐƯỜNG
5,100
54,100
263
ĐƯỜNG 60,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 56,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 59,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
5,100
51,100
264
ĐƯỜNG 61,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 56,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 53,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
5,100
51,100
265
ĐƯỜNG 62,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 51,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 56,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
5,100
51,100
266
ĐƯỜNG 63,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
NGUYỄN DUY TRINH
ĐƯỜNG 51,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
5,100
54,100
267
ĐƯỜNG NỘI BỘ THUỘC DỰ ÁN CTY THÁI DƯƠNG - CTY SÀI GÒN MÙA XUÂN, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
TRỌN ĐƯỜNG

5,100
62,100
268
ĐƯỜNG SỐ 1
(DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ),
P. BÌNH TRƯNG ĐÔNG,
P. BÌNH TRƯNG TÂY
NGUYỄN DUY TRINH
CUỐI ĐƯỜNG
6,600
66,200
269
ĐƯỜNG SỐ 5
(DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
NGUYỄN DUY TRINH
ĐƯỜNG SỐ 8
(DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ),
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
6,200
62,100
270
ĐƯỜNG SỐ 6
(DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG SỐ 1
(DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ),
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG SỐ 5
(DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ),
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
6,200
62,100
271
ĐƯỜNG SỐ 8
(DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ),
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG SỐ 1
(DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ),
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
CUỐI ĐƯỜNG
6,200
62,100
272
NGUYỄN TRUNG NGUYỆT, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
NGUYỄN DUY TRINH
ĐƯỜNG 42,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
5,400
54,100
273
NGUYỄN VĂN GIÁP,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG BÌNH TRƯNG, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - CÁT LÁI
HẺM 112, ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
4,200
48,200
HẺM 112, ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
4,800
48,200
ĐƯỜNG 6,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
CUỐI ĐƯỜNG
4,200
42,100
274
ĐƯỜNG BÌNH TRƯNG,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - CÁT LÁI
LÊ VĂN THỊNH
NGUYỄN VĂN GIÁP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
3,700
51,500
275
ĐƯỜNG 1,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
NGUYỄN DUY TRINH
ĐƯỜNG 38,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
4,400
29,700
276
LÊ HỮU KIỀU
NGUYỄN THỊ ĐỊNH
BÁT NÀN
6,000
55,400
277
ĐƯỜNG 3,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
NGUYỄN DUY TRINH
ĐƯỜNG 38,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
4,000
40,100
278
ĐƯỜNG 53-BTT
LÊ HỮU KIỀU
BÁT NÀN
5,200
50,200
279
BÁT NÀN
ĐỒNG VĂN CỐNG
CUỐI ĐƯỜNG
4,000
50,200
280
ĐƯỜNG 5,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
NGUYỄN DUY TRINH
ĐƯỜNG 6,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
4,400
44,200
281
ĐƯỜNG 6,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
NGUYỄN THỊ ĐỊNH
NGUYỄN TƯ NGHIÊM
4,400
52,200
282
NGUYỄN ĐĂNG ĐẠO
ĐƯỜNG 47-BTT
ĐƯỜNG 53-BTT
5,200
50,200
283
ĐƯỜNG 47-BTT
LÊ HỮU KIỀU
BÁT NÀN
5,200
50,200
284
ĐƯỜNG 48-BTT
LÊ HỮU KIỀU
BÁT NÀN
5,200
50,200
285
ĐƯỜNG 49-BTT
LÊ HỮU KIỀU
BÁT NÀN
5,200
50,200
286
ĐƯỜNG 50-BTT
LÊ HỮU KIỀU
NGUYỄN ĐẶNG ĐẠO
5,200
50,200
287
ĐƯỜNG 51-BTT
LÊ HỮU KIỀU
NGUYỄN ĐẶNG ĐẠO
5,200
50,200
288
ĐƯỜNG 52-BTT
LÊ HỮU KIỀU
BÁT NÀN
5,200
50,200
289
ĐƯỜNG 8,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
TRỌN ĐƯỜNG

5,200
29,700
290
ĐƯỜNG 13,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
ĐƯỜNG 14,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
ĐƯỜNG 39,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
4,400
44,200
291
ĐƯỜNG 10,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
ĐƯỜNG BÌNH TRƯNG
(PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
- CÁT LÁI)
ĐƯỜNG 39,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
4,400
44,200
ĐƯỜNG 39,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
ĐƯỜNG 30,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
4,400
44,200
292
ĐƯỜNG 14,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
NGUYỄN DUY TRINH
ĐƯỜNG 33,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
4,400
44,200
293
ĐƯỜNG 11,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
ĐƯỜNG 39,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
ĐƯỜNG 42,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
3,700
52,200
294
ĐƯỜNG 15,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
NGUYỄN DUY TRINH
ĐƯỜNG 38,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
3,700
44,200
295
ĐƯỜNG 17,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
NGUYỄN DUY TRINH
SÔNG GIỒNG ÔNG TỐ
3,700
44,200
296
ĐƯỜNG 18,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
ĐƯỜNG 3,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
ĐƯỜNG 28,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
3,700
40,100
297
ĐƯỜNG 19,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
NGUYỄN DUY TRINH
ĐƯỜNG 38,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
3,700
44,200
298
ĐƯỜNG 21,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
ĐƯỜNG 22,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
ĐƯỜNG 38,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
3,700
40,100
299
ĐƯỜNG 22, KHU PHỐ 1,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
NGUYỄN DUY TRINH
ĐƯỜNG 21,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
3,700
40,100
300
ĐƯỜNG 22, KHU PHỐ 4,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
NGUYỄN DUY TRINH
CUỐI ĐƯỜNG
3,700
40,100
301
ĐƯỜNG 23,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
NGUYỄN DUY TRINH
CUỐI ĐƯỜNG
4,000
44,200
302
ĐƯỜNG 24,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
NGUYỄN THỊ ĐỊNH
ĐƯỜNG 5,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
3,700
44,200
303
ĐƯỜNG 28,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
NGUYỄN DUY TRINH
ĐƯỜNG 38,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
3,700
37,100
304
ĐƯỜNG 29,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
NGUYỄN THỊ ĐỊNH
LÊ HỮU KIỀU
3,700
40,100
305
ĐƯỜNG 30,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
ĐƯỜNG BÌNH TRƯNG
(PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
- CÁT LÁI)
NGUYỄN TƯ NGHIÊM
3,700
44,200
306
ĐƯỜNG 31,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
NGUYỄN TUYỂN
ĐƯỜNG 13,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
3,700
44,200
307
ĐƯỜNG 32,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI -PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
NGUYỄN THỊ ĐỊNH
CUỐI ĐƯỜNG
4,400
36,500
308
ĐƯỜNG 33,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
ĐƯỜNG 13,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
LÊ VĂN THỊNH
3,700
44,200
309
ĐƯỜNG 34,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
ĐƯỜNG 24,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
ĐƯỜNG 5,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
3,700
44,200
310
ĐƯỜNG 35,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
NGUYỄN TUYỂN
NGUYỄN DUY TRINH
4,000
40,100
311
ĐƯỜNG 36,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
NGUYỄN THỊ ĐỊNH
CUỐI ĐƯỜNG
3,700
40,100
312
ĐƯỜNG 37,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
ĐƯỜNG 13,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
ĐƯỜNG 35,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
3,700
40,100
313
ĐƯỜNG 38,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
ĐƯỜNG 1,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
ĐƯỜNG 19,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
3,700
44,200
314
ĐƯỜNG 39,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
ĐƯỜNG 10,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
LÊ VĂN THỊNH
4,400
52,200
315
ĐƯỜNG BÌNH TRƯNG
(PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
- CÁT LÁI)
NGUYỄN THỊ ĐỊNH
ĐƯỜNG 10,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
4,400
35,200
316
ĐƯỜNG SỐ 7,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
ĐƯỜNG SỐ 27,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
CUỐI ĐƯỜNG
3,700
40,100
317
ĐƯỜNG SỐ 9,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
ĐƯỜNG BÌNH TRƯNG
(PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
- CÁT LÁI)
CUỐI ĐƯỜNG
3,700
40,100
318
ĐƯỜNG SỐ 25,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
NGUYỄN THỊ ĐỊNH
CUỐI ĐƯỜNG
3,700
40,100
319
ĐƯỜNG SỐ 26,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
NGUYỄN THỊ ĐỊNH
CUỐI ĐƯỜNG
4,000
44,200
320
ĐƯỜNG SỐ 27,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
TRỌN ĐƯỜNG

3,700
44,200
321
ĐƯỜNG SỐ 41,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
NGUYỄN DUY TRINH
CUỐI ĐƯỜNG
3,700
37,100
322
ĐƯỜNG SỐ 42,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
ĐƯỜNG SỐ 11,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
CUỐI ĐƯỜNG
3,700
37,100
323
LÊ VĂN THỊNH
NGUYỄN DUY TRINH
NGUYỄN THỊ ĐỊNH
5,800
57,400
324
NGUYỄN DUY TRINH
CẦU GIỒNG ÔNG TỐ 1
CẦU XÂY DỰNG
6,600
66,200
325
NGUYỄN TƯ NGHIÊM,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
NGUYỄN DUY TRINH
NGUYỄN TUYỂN
5,800
48,600
326
NGUYỄN TUYỂN,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
TRỌN ĐƯỜNG

5,800
48,600
327
ĐƯỜNG 2,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
NGUYỄN THỊ ĐỊNH
TRỊNH KHẮC LẬP
6,600
54,000
328
ĐƯỜNG 3,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
NGUYỄN THỊ ĐỊNH
ĐƯỜNG 6,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
6,600
54,000
329
ĐƯỜNG 4,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
TRỌN ĐƯỜNG

5,200
43,300
330
ĐƯỜNG 5,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
NGUYỄN THỊ ĐỊNH
ĐƯỜNG 3,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
4,400
36,500
331
ĐƯỜNG 6,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
ĐƯỜNG 3,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
ĐƯỜNG 4,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
6,000
49,300
332
ĐƯỜNG 7,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
ĐỒNG VĂN CỐNG
THÍCH MẬT THỂ
5,400
44,600
333
ĐƯỜNG 16,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
NGUYỄN THỊ ĐỊNH
ĐƯỜNG 18,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
6,000
49,300
334
ĐƯỜNG 18,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
NGUYỄN THỊ ĐỊNH
ĐỒNG VĂN CỐNG
5,400
44,600
335
ĐƯỜNG 19,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
NGUYỄN THỊ ĐỊNH
ĐƯỜNG 18,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
4,400
36,500
336
ĐƯỜNG 20,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
NGUYỄN THỊ ĐỊNH
CUỐI ĐƯỜNG
4,400
36,500
337
ĐƯỜNG 21,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
NGUYỄN THỊ ĐỊNH
CUỐI ĐƯỜNG
5,100
41,900
338
ĐƯỜNG SỐ 22,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
TRỌN ĐƯỜNG

3,900
32,400
339
ĐƯỜNG SỐ 23,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
TRỌN ĐƯỜNG

3,900
32,400
340
ĐƯỜNG SỐ 24,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
TRỌN ĐƯỜNG

3,900
32,400
341
ĐƯỜNG SỐ 25,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
TRỌN ĐƯỜNG

3,900
32,400
342
THẠNH MỸ LỢI,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
NGUYỄN THỊ ĐỊNH
ĐƯỜNG 16,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
6,000
49,300
343
THÍCH MẬT THỂ,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
ĐƯỜNG 16,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
ĐỒNG VĂN CỐNG
5,400
52,700
344
TRỊNH KHẮC LẬP,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
NGUYỄN THỊ ĐỊNH
ĐỒNG VĂN CỐNG
5,700
55,100
345
ĐƯỜNG 1, PHƯỜNG CÁT LÁI
NGUYỄN THỊ ĐỊNH
ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG CÁT LÁI
4,800
39,900
346
ĐƯỜNG 2, PHƯỜNG CÁT LÁI
NGUYỄN THỊ ĐỊNH
CUỐI ĐƯỜNG
4,400
36,500
347
ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG CÁT LÁI
NGUYỄN THỊ ĐỊNH
CUỐI ĐƯỜNG
5,200
43,300
348
ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG CÁT LÁI - PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
NGUYỄN THỊ ĐỊNH
CUỐI ĐƯỜNG
5,200
43,300
349
ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG CÁT LÁI
TRỌN ĐƯỜNG

4,400
36,500
350
ĐƯỜNG 11, PHƯỜNG CÁT LÁI
TRỌN ĐƯỜNG

4,400
36,500
351
ĐƯỜNG 12,13,
PHƯỜNG CÁT LÁI
TRỌN ĐƯỜNG

4,600
37,800
352
ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG CÁT LÁI
LÊ VĂN THỊNH
LÊ ĐÌNH QUẢN
4,800
47,500
353
ĐƯỜNG 25, PHƯỜNG CÁT LÁI
LÊ VĂN THỊNH
LÊ ĐÌNH QUẢN
4,800
47,500
354
ĐƯỜNG 26, PHƯỜNG CÁT LÁI
ĐƯỜNG 25, PHƯỜNG CÁT LÁI
NGUYỄN ĐÔN TIẾT
5,100
50,500
355
ĐƯỜNG 28, PHƯỜNG CÁT LÁI
LÊ VĂN THỊNH
NGUYỄN ĐÔN TIẾT
4,600
45,500
356
ĐƯỜNG 29, PHƯỜNG CÁT LÁI
NGUYỄN THỊ ĐỊNH
LÊ VĂN THỊNH NỐI DÀI
4,800
39,900
357
ĐƯỜNG 30, PHƯỜNG CÁT LÁI
NGUYỄN THỊ ĐỊNH
LÊ ĐÌNH QUẢN
4,500
37,200
358
LÊ PHỤNG HIỂU,
PHƯỜNG CÁT LÁI
NGUYỄN THỊ ĐỊNH
CẢNG CÁT LÁI
4,500
37,200
359
LÊ VĂN THỊNH NỐI DÀI,
PHƯỜNG CÁT LÁI
NGÃ 3
ĐƯỜNG LÊ VĂN THỊNH
-ĐƯỜNG 24
ĐƯỜNG 5,
PHƯỜNG CÁT LÁI
5,100
50,500
360
LÊ ĐÌNH QUẢN,
PHƯỜNG CÁT LÁI
ĐƯỜNG 5,
PHƯỜNG CÁT LÁI
ĐƯỜNG 28,
PHƯỜNG CÁT LÁI
4,800
47,500
361
NGUYỄN ĐÔN TIẾT, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - CÁT LÁI
TRỌN ĐƯỜNG

4,000
40,100
362
HẺM 112, ĐƯỜNG 42,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
NGUYỄN VĂN GIÁP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
5,700
57,200
363
ĐƯỜNG 52-TML
BÁT NÀN
LÊ HIẾN MAI
6,800
66,400
364
ĐƯỜNG 54-TML
TRƯƠNG VĂN BANG,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)
ĐỒNG VĂN CỐNG
6,800
66,400
365
ĐƯỜNG 55-TML
BÁT NÀN
TẠ HIỆN,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)
6,800
66,400
366
ĐƯỜNG 56-TML
ĐƯỜNG 52-TML
CUỐI ĐƯỜNG
6,800
66,400
367
ĐƯỜNG 57-TML
ĐƯỜNG 52-TML
ĐỒNG VĂN CỐNG
6,800
66,400
368
ĐƯỜNG 58-TML
NGUYỄN VĂN KỈNH,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)
ĐƯỜNG 103-TML
7,000
68,000
369
ĐƯỜNG 59-TML
TẠ HIỆN,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)
NGUYỄN AN,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)
7,000
68,000
370
ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CÔNG TY HUY HOÀNG - 174HA , PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
TRỌN ĐƯỜNG

6,800
66,400
371
ĐƯỜNG 60-TML
LÊ HIẾN MAI
ĐẶNG NHƯ MAI,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)
7,000
68,000
372
ĐƯỜNG 61-TML
ĐƯỜNG 62-TML
ĐƯỜNG 60-TML
6,800
66,400
373
ĐƯỜNG 68-TML
TRỌN ĐƯỜNG

6,800
66,400
374
ĐƯỜNG 62-TML
NGUYỄN THANH SƠN
ĐẶNG NHƯ MAI,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)
7,000
68,000
375
ĐƯỜNG 64-TML
NGUYỄN VĂN KỈNH,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)
ĐƯỜNG 103-TML
7,000
68,000
376
ĐƯỜNG 67-TML
ĐẶNG NHƯ MAI,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)
PHAN BÁ VÀNH,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)
6,600
64,000
377
ĐƯỜNG 69-TML
ĐẶNG NHƯ MAI,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)
CUỐI ĐƯỜNG
6,800
66,400
378
ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 12M – KDC CÁT LÁI 152,92HA
TRỌN ĐƯỜNG

4,500
37,500
379
ĐƯỜNG 43-CL
ĐƯỜNG 71-CL
ĐƯỜNG 69-CL
4,500
47,000
380
ĐƯỜNG 57-CL
NGUYỄN THỊ ĐỊNH
CUỐI ĐƯỜNG
4,200
35,200
381
ĐƯỜNG 60-CL
TRỌN ĐƯỜNG

4,200
43,700
382
ĐƯỜNG 65-CL
ĐƯỜNG 39-CL
ĐƯỜNG 57-CL
4,200
43,700
383
ĐƯỜNG 66-CL
ĐƯỜNG 39-CL
ĐƯỜNG 57-CL
4,100
42,100
384
ĐƯỜNG 69-CL
TRỌN ĐƯỜNG

3,900
49,900
385
ĐƯỜNG 70-CL
ĐƯỜNG 57-CL
DỰ ÁN
CÔNG TY CP XD SÀI GÒN
4,500
47,000
386
MAI CHÍ THỌ
HẦM SÔNG SÀI GÒN
NÚT GIAO CÁT LÁI -
XA LỘ HÀ NỘI
9,000
132,000
387
ĐƯỜNG 10A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - AN KHÁNH
ĐƯỜNG 10 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - AN KHÁNH
CUỐI ĐƯỜNG
12,000
70,500
388
ĐƯỜNG SỐ 12A
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
TRẦN LỰU
ĐƯỜNG 37
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
12,000
70,500
389
ĐƯỜNG SỐ 27A
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG SỐ 26
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
CUỐI ĐƯỜNG
12,400
70,500
390
ĐƯỜNG SỐ 43-BTT
LÊ VĂN THỊNH
CUỐI ĐƯỜNG
4,600
51,500
391
ĐƯỜNG SỐ 44-BTT
TRỌN ĐƯỜNG

4,200
43,600
392
ĐƯỜNG SỐ 45-BTT
TRỌN ĐƯỜNG

4,200
43,600
393
PHAN VĂN ĐÁNG,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)
ĐỒNG VĂN CỐNG
TRƯƠNG VĂN BANG,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)
8,000
77,800
394
NGUYỄN AN,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)
NGUYỄN VĂN KỈNH,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)
ĐƯỜNG 104-TML
(DỰ ÁN CÔNG TY HUY HOÀNG + CÔNG TY PHÚ NHUẬN)
8,000
77,800
395
TRƯƠNG VĂN BANG,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)
LÊ HỮU KIỀU
CUỐI ĐƯỜNG
8,000
77,800
396
NGUYỄN VĂN KỈNH,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)
BÁT NÀN
CUỐI ĐƯỜNG
8,000
77,800
397
NGUYỄN THANH SƠN,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)
ĐỒNG VĂN CỐNG
ĐƯỜNG 104-TML
(DỰ ÁN CÔNG TY HUY HOÀNG + CÔNG TY PHÚ NHUẬN)
8,000
77,800
398
LÊ HIẾN MAI,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)
ĐỒNG VĂN CỐNG
ĐƯỜNG 104-TML
(DỰ ÁN CÔNG TY HUY HOÀNG + CÔNG TY PHÚ NHUẬN)
8,000
77,800
399
TẠ HIỆN,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)
ĐỒNG VĂN CỐNG
ĐƯỜNG 104-TML
(DỰ ÁN CÔNG TY HUY HOÀNG + CÔNG TY PHÚ NHUẬN)
8,000
77,800
400
ĐẶNG NHƯ MAI,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)
ĐỒNG VĂN CỐNG
ĐƯỜNG 103-TML
8,000
77,800
401
NGUYỄN ĐỊA LÔ,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)
TRỌN ĐƯỜNG

8,000
77,800
402
LÂM QUANG KY,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)
ĐỒNG VĂN CỐNG
SỬ HY NHAN,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 143HA - KHU 1)
8,000
77,800
403
NGUYỄN KHOA ĐĂNG,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 143HA - KHU 1)
ĐỒNG VĂN CỐNG
CUỐI ĐƯỜNG
8,000
77,800
404
PHAN BÁ VÀNH,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)
TRỌN ĐƯỜNG

7,000
68,000
405
NGUYỄN MỘNG TUÂN,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)
TRƯƠNG VĂN BANG,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)
CUỐI ĐƯỜNG
7,500
72,900
406
TRƯƠNG GIA MÔ,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 143HA)
ĐỒNG VĂN CỐNG
CUỐI ĐƯỜNG
8,000
77,800
407
NGUYỄN QUANG BẬT,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 143HA - KHU 1)
TRƯƠNG GIA MÔ,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 143HA)
PHẠM HY LƯỢNG,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 143HA - KHU 1)
7,000
68,000
408
ĐÀM VĂN LỄ,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 143HA - KHU 1)
TRƯƠNG GIA MÔ,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 143HA)
NGUYỄN KHOA ĐĂNG,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 143HA - KHU 1)
8,000
77,800
409
PHẠM THẬN DUẬT,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 143HA - KHU 1)
TRƯƠNG GIA MÔ,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 143HA)
NGUYỄN KHOA ĐĂNG,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 143HA - KHU 1)
6,600
64,000
410
PHẠM CÔNG TRỨ,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 143HA - KHU 1)
NGUYỄN TRỌNG QUẢN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 143HA - KHU 1)
CUỐI ĐƯỜNG
6,500
63,200
411
PHẠM HY LƯỢNG,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 143HA - KHU 1)
PHẠM CÔNG TRỨ,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 143HA - KHU 1)
CUỐI ĐƯỜNG
6,500
63,200
412
PHẠM ĐÔN LỄ,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 143HA - KHU 1)
ĐÀM VĂN LỄ,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 143HA - KHU 1),
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 143HA - KHU 1)
ĐƯỜNG 102-TML
(DỰ ÁN 143HA VÀ
DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT
THỦ THIÊM)
6,600
64,000
413
NGUYỄN TRỌNG QUẢN,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 143HA - KHU 1)
PHẠM CÔNG TRỨ,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 143HA - KHU 1)
CUỐI ĐƯỜNG
6,500
63,200
414
VŨ PHƯƠNG ĐỀ,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 143HA - KHU 1)
TRỌN ĐƯỜNG

6,500
63,200
415
QUÁCH GIAI,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 143HA - KHU 1)
SỬ HY NHAN,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 143HA - KHU 1),
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 143HA - KHU 1)
CUỐI ĐƯỜNG
6,500
63,200
416
SỬ HY NHAN,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 143HA - KHU 1)
TRỌN ĐƯỜNG

6,500
63,200
417
ĐƯỜNG 4,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
ĐƯỜNG SỐ 5,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
ĐƯỜNG SỐ 23,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
4,000
40,100
418
ĐƯỜNG 39-AP
(QH TĐC KHU LH TDTT
VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)
ĐỖ XUÂN HỢP
ĐƯỜNG 50-AP
(QH TĐC KHU LH TDTT
VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)
4,800
49,400
419
ĐƯỜNG 40-AP
(QH TĐC KHU LH TDTT
VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)
ĐỖ XUÂN HỢP
ĐƯỜNG 50-AP
(QH TĐC KHU LH TDTT
VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)
4,800
49,400
420
ĐƯỜNG 41-AP
(QH TĐC KHU LH TDTT
VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)
ĐƯỜNG 44-AP
(QH TĐC KHU LH TDTT
VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)
ĐƯỜNG 45-AP
(QH TĐC KHU LH TDTT
VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)
4,800
49,400
421
ĐƯỜNG 42-AP
(QH TĐC KHU LH TDTT
VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)
ĐƯỜNG 40-AP
(QH TĐC KHU LH TDTT
VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)
ĐƯỜNG 50-AP
(QH TĐC KHU LH TDTT
VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)
4,800
49,400
422
ĐƯỜNG 43-AP
(QH TĐC KHU LH TDTT
VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)
ĐƯỜNG 40-AP
(QH TĐC KHU LH TDTT
VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)
ĐƯỜNG 42-AP
(QH TĐC KHU LH TDTT
VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)
4,800
49,400
423
ĐƯỜNG 44-AP
(QH TĐC KHU LH TDTT
VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)
ĐƯỜNG 39-AP
(QH TĐC KHU LH TDTT
VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)
CUỐI ĐƯỜNG
4,800
49,400
424
ĐƯỜNG 45-AP
(QH TĐC KHU LH TDTT
VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)
ĐƯỜNG 40-AP
(QH TĐC KHU LH TDTT
VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)
ĐƯỜNG 42-AP
(QH TĐC KHU LH TDTT
VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)
4,800
49,400
425
ĐƯỜNG 46-AP
(QH TĐC KHU LH TDTT
VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)
ĐƯỜNG 39-AP
(QH TĐC KHU LH TDTT
VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)
CUỐI ĐƯỜNG
4,800
49,400
426
ĐƯỜNG 47-AP
(QH TĐC KHU LH TDTT
VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)
ĐƯỜNG 40-AP
(QH TĐC KHU LH TDTT
VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)
ĐƯỜNG 42-AP
(QH TĐC KHU LH TDTT
VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)
4,800
49,400
427
ĐƯỜNG 48-AP
(QH TĐC KHU LH TDTT
VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)
ĐƯỜNG 40-AP
(QH TĐC KHU LH TDTT
VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)
ĐƯỜNG 42-AP
(QH TĐC KHU LH TDTT
VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)
4,800
49,400
428
ĐƯỜNG 49-AP
(QH TĐC KHU LH TDTT
VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)
ĐƯỜNG 39-AP
(QH TĐC KHU LH TDTT
VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)
CUỐI ĐƯỜNG
4,800
49,400
429
ĐƯỜNG 50-AP
(QH TĐC KHU LH TDTT
VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)
ĐƯỜNG 39-AP
(QH TĐC KHU LH TDTT
VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)
CUỐI ĐƯỜNG
4,800
49,400
430
ĐƯỜNG TRONG DỰ ÁN
CÔNG TY CARIC
TRỌN ĐƯỜNG

7,800
71,300
431
ĐƯỜNG 51,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 58,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
CUỐI ĐƯỜNG
5,400
54,100
432
ĐƯỜNG 52,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
TRỌN ĐƯỜNG

5,400
54,100
433
ĐƯỜNG 55,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 54,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 63,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
5,100
51,100
434
ĐƯỜNG 57,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
TRỌN ĐƯỜNG

5,100
51,100
435
ĐƯỜNG 58,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 51,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 56,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
5,100
51,100
436
ĐƯỜNG 59,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 51,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 56,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
5,100
51,100
437
ĐƯỜNG 64,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
NGUYỄN DUY TRINH
ĐƯỜNG 65,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
6,000
60,200
438
ĐƯỜNG 65,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
TRỌN ĐƯỜNG

6,000
60,200
439
ĐƯỜNG 46-BTT
TRỌN ĐƯỜNG

4,600
46,100
440
VÕ CHÍ CÔNG
CẦU BÀ CUA
CẦU PHÚ MỸ
7,000
66,200
441
ĐƯỜNG 53-TML
(DỰ ÁN CÔNG TY HÀ ĐÔ)
BÁT NÀN
TẠ HIỆN,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)
7,000
68,000
442
ĐƯỜNG 63-TML
(DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CÔNG TY HUY HOÀNG - 174HA)
NGUYỄN AN,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)
ĐẶNG NHƯ MAI,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)
7,000
68,000
443
ĐƯỜNG 65-TML
(DỰ ÁN CÔNG TY TNHH
TRUNG TIẾN)
ĐẶNG NHƯ MAI,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)
NGUYỄN ĐỊA LÔ,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)
7,000
68,000
444
ĐƯỜNG 66-TML
(DỰ ÁN CÔNG TY TNHH
TRUNG TIẾN)
PHAN BÁ VÀNH,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)
ĐƯỜNG 65-TML
(DỰ ÁN CÔNG TY TNHH
TRUNG TIẾN)
7,000
68,000
445
ĐƯỜNG 70-TML
(DỰ ÁN CÔNG TY
PHÚ NHUẬN)
ĐƯỜNG 74-TML
(DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN)
ĐƯỜNG 69-TML
7,000
68,000
446
ĐƯỜNG 71-TML
(DỰ ÁN CÔNG TY
PHÚ NHUẬN)
NGUYỄN VĂN KỈNH,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)
ĐƯỜNG 103-TML
(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)
7,000
68,000
447
ĐƯỜNG 72-TML
(DỰ ÁN CÔNG TY
PHÚ NHUẬN)
ĐƯỜNG 74-TML
(DỰ ÁN CÔNG TY
PHÚ NHUẬN)
ĐƯỜNG 69-TML
7,000
68,000
448
ĐƯỜNG 73-TML
(DỰ ÁN CÔNG TY
PHÚ NHUẬN)
PHAN BÁ VÀNH,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)
CUỐI ĐƯỜNG
7,000
68,000
449
ĐƯỜNG 74-TML
(DỰ ÁN CÔNG TY
PHÚ NHUẬN)
PHAN BÁ VÀNH,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)
CUỐI ĐƯỜNG
7,000
68,000
450
ĐƯỜNG 75-TML
(DỰ ÁN CÔNG TY TNHH
ĐÁ BÌNH DƯƠNG)
NGUYỄN ĐỊA LÔ,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)
NGUYỄN MỘNG TUÂN,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)
7,000
68,000
451
ĐƯỜNG 76-TML
(DỰ ÁN CÔNG TY KCN
SÀI GÒN)
ĐƯỜNG 79-TML
(DỰ ÁN CÔNG TY KCN
SÀI GÒN)
ĐƯỜNG 80-TML
(DỰ ÁN CÔNG TY KCN
SÀI GÒN)
7,000
68,000
452
ĐƯỜNG 77-TML
(DỰ ÁN CÔNG TY KCN
SÀI GÒN)
ĐƯỜNG 79-TML
(DỰ ÁN CÔNG TY KCN
SÀI GÒN)
ĐƯỜNG 80-TML
(DỰ ÁN CÔNG TY KCN
SÀI GÒN)
7,000
68,000
453
ĐƯỜNG 78-TML
(DỰ ÁN CÔNG TY KCN
SÀI GÒN)
ĐƯỜNG 77-TML
(DỰ ÁN CÔNG TY KCN
SÀI GÒN)
ĐỒNG VĂN CỐNG
7,000
68,000
454
ĐƯỜNG 79-TML
(DỰ ÁN CÔNG TY KCN
SÀI GÒN)
LÂM QUANG KY,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)
NGUYỄN KHOA ĐĂNG,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 143HA - KHU 1)
7,000
68,000
455
ĐƯỜNG 80-TML
(DỰ ÁN CÔNG TY KCN
SÀI GÒN)
ĐƯỜNG 79-TML
(DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN)
CUỐI ĐƯỜNG
7,000
68,000
456
ĐƯỜNG 81-TML
(DỰ ÁN CÔNG TY KCN
SÀI GÒN)
LÂM QUANG KY,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)
NGUYỄN KHOA ĐĂNG,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 143HA - KHU 1)
7,000
68,000
457
ĐƯỜNG 82-TML
(DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN)
NGUYỄN ĐỊA LÔ,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)
LÂM QUANG KY,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)
7,000
68,000
458
ĐƯỜNG 83-TML
(DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN)
NGUYỄN ĐỊA LÔ,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)
LÂM QUANG KY,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)
7,000
68,000
459
ĐƯỜNG 84-TML
(DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN)
NGUYỄN VĂN KỈNH,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)
TRƯƠNG VĂN BANG,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)
7,000
68,000
460
ĐƯỜNG 85-TML
(DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN)
NGUYỄN VĂN KỈNH,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)
TRƯƠNG VĂN BANG,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)
7,000
68,000
461
ĐƯỜNG 86-TML
(DỰ ÁN CÔNG TY QUANG TRUNG)
LÂM QUANG KY,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)
NGUYỄN VĂN KỈNH,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)
7,000
68,000
462
ĐƯỜNG 87-TML
(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)
ĐƯỜNG 103-TML
(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)
QUÁCH GIAI
7,000
68,000
463
ĐƯỜNG 88-TML
(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)
ĐƯỜNG 103-TML
(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)
ĐƯỜNG 96-TML
(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)
7,000
68,000
464
ĐƯỜNG 89-TML
(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)
TRỌN ĐƯỜNG

7,000
68,000
465
ĐƯỜNG 90-TML
(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)
ĐƯỜNG 103-TML
(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)
QUÁCH GIAI
7,000
68,000
466
ĐƯỜNG 91-TML
(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)
VŨ PHƯƠNG ĐỀ,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 143HA - KHU 1)
SỬ HY NHAN,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 143HA - KHU 1)
7,000
68,000
467
ĐƯỜNG 92-TML
(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)
VŨ PHƯƠNG ĐỀ,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 143HA - KHU 1)
ĐƯỜNG 96-TML
(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)
7,000
68,000
468
ĐƯỜNG 93-TML
(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)
ĐƯỜNG 92-TML
(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)
ĐƯỜNG 96-TML
(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)
7,000
68,000
469
ĐƯỜNG 94-TML
(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)
VŨ PHƯƠNG ĐỀ,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 143HA - KHU 1)
SỬ HY NHAN,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 143HA - KHU 1)
7,000
68,000
470
ĐƯỜNG 95-TML
(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)
ĐƯỜNG 88-TML
(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)
SỬ HY NHAN,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 143HA - KHU 1)
7,000
68,000
471
ĐƯỜNG 96-TML
(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)
ĐƯỜNG 88-TML
(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)
SỬ HY NHAN,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 143HA - KHU 1)
7,000
68,000
472
ĐƯỜNG 97-TML
(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)
ĐƯỜNG 102-TML
(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)
ĐÀM VĂN LỄ,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 143HA - KHU 1)
7,000
68,000
473
ĐƯỜNG 98-TML
(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)
NGUYỄN KHOA ĐĂNG,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 143HA - KHU 1)
ĐƯỜNG 99-TML
(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)
7,000
68,000
474
ĐƯỜNG 99-TML
(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)
ĐƯỜNG 102-TML
(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)
CUỐI ĐƯỜNG
7,000
68,000
475
ĐƯỜNG 100-TML
(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)
ĐƯỜNG 102-TML
(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)
NGUYỄN TRỌNG QUẢN,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 143HA - KHU 1)
7,000
68,000
476
ĐƯỜNG 101-TML
(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)
ĐƯỜNG 102-TML
(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)
ĐÀM VĂN LỄ,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 143HA - KHU 1)
7,000
68,000
477
ĐƯỜNG 102-TML
(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)
NGUYỄN KHOA ĐĂNG,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 143HA - KHU 1)
TRƯƠNG GIA MÔ,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 143HA)
7,000
68,000
478
ĐƯỜNG 103-TML
(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)
BÁT NÀN
ĐƯỜNG 90-TML
(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)
8,000
77,800
479
ĐƯỜNG 104-TML
(DỰ ÁN CÔNG TY HUY HOÀNG + CÔNG TY PHÚ NHUẬN)
TRỌN ĐƯỜNG

8,000
77,800
480
ĐƯỜNG 31-CL
(ĐƯỜNG N1- KHU ĐÔ THỊ
CÁT LÁI 44HA)
NGUYỄN THỊ ĐỊNH
ĐƯỜNG 69-CL
3,900
37,300
481
ĐƯỜNG 33-CL
NGUYỄN THỊ ĐỊNH
ĐƯỜNG 69-CL
3,900
37,300
482
ĐƯỜNG 34-CL
TRỌN ĐƯỜNG

4,500
42,900
483
ĐƯỜNG 35-CL
NGUYỄN THỊ ĐỊNH
ĐƯỜNG 66-CL
4,200
45,400
484
ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 10M ĐẾN 12M -
KHU ĐÔ THỊ CÁT LÁI 44HA
TRỌN ĐƯỜNG

4,200
39,700
485
ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 14M ĐẾN 18M -
KHU ĐÔ THỊ CÁT LÁI 44HA
TRỌN ĐƯỜNG

3,900
37,300
486
ĐƯỜNG N4, D4, D5 -
KHU ĐÔ THỊ CÁT LÁI 44HA
TRỌN ĐƯỜNG

3,900
37,300
487
ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 8M ĐẾN 12M -
(DỰ ÁN KHU NHÀ Ở VĂN MINH + DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CÁN BỘ CÔNG NHÂN VIÊN - CÔNG TY QUẢN LÝ VÀ PHÁT TRIỂN NHÀ QUẬN 2),
PHƯỜNG AN PHÚ
TRỌN ĐƯỜNG

7,000
68,000
488
ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 12M - (KHU NHÀ Ở 280 LƯƠNG ĐỊNH CỦA), KP1, PHƯỜNG AN PHÚ
TRỌN ĐƯỜNG

8,000
72,900
489
ĐƯỜNG A (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH
ĐƯỜNG SỐ 1(DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH
CUỐI ĐƯỜNG
8,000
72,900
490
ĐƯỜNG C (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH
ĐƯỜNG SỐ 1(DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH
ĐƯỜNG SỐ 7(DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH
8,000
72,900
491
ĐƯỜNG D (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH
ĐƯỜNG SỐ 2(DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH
ĐƯỜNG SỐ 7(DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH
8,000
72,900
492
ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ
LỘ GIỚI 12M (KHU NHÀ Ở MỸ MỸ - 87HA), PHƯỜNG AN PHÚ
TRỌN ĐƯỜNG

12,400
70,500
493
ĐƯỜNG 43
(KHU NHÀ Ở MỸ MỸ - 87HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
TRỌN ĐƯỜNG

13,500
77,000
494
ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 12M
(KHU A - DỰ ÁN 131HA)
TRỌN ĐƯỜNG

12,600
70,500
495
ĐƯỜNG VÀNH ĐAI TÂY
(DỰ ÁN 131)
LƯƠNG ĐỊNH CỦA
ĐƯỜNG SỐ 5
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
13,500
73,700
496
ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 8M - 12M (KHU B VÀ KHU C - DỰ ÁN 131HA)
TRỌN ĐƯỜNG

12,400
70,500
497
ĐƯỜNG D
(KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW),
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG K
(KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW),
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG T
(KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW),
PHƯỜNG AN PHÚ
4,800
49,400
498
ĐƯỜNG K
(KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW),
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG S
(KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW),
PHƯỜNG AN PHÚ
CUỐI ĐƯỜNG
4,800
49,400
499
ĐƯỜNG M
(KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW),
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG D
(KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW),
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG S
(KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW),
PHƯỜNG AN PHÚ
4,800
49,400
500
ĐƯỜNG R
(KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW),
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG D
(KHU 30,1HA NAM RẠCH
CHIẾC - LAKEVIEW),
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐỖ XUÂN HỢP
4,800
49,400
501
ĐƯỜNG S
(KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW),
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG K
(KHU 30,1HA NAM RẠCH
CHIẾC - LAKEVIEW),
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG T
(KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ
4,800
49,400
502
ĐƯỜNG T
(KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW),
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG S
(KHU 30,1HA NAM RẠCH
CHIẾC - LAKEVIEW),
PHƯỜNG AN PHÚ
CUỐI ĐƯỜNG
4,800
49,400
503
ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ
LỘ GIỚI 10M - 12M (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ
TRỌN ĐƯỜNG

4,800
49,400
504
ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 8M - 10M (KHU TÁI ĐỊNH CƯ SỐ 3 THUỘC KHU 30HA NAM RẠCH CHIẾC), PHƯỜNG AN PHÚ
TRỌN ĐƯỜNG

4,800
61,000
505
ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH
TRONG KHU LIÊN HỢP
TDTT RẠCH CHIẾC
XA LỘ HÀ NỘI
CUỐI ĐƯỜNG
9,000
82,600
506
ĐƯỜNG 2,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
NGUYỄN DUY TRINH
ĐƯỜNG 41,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
4,400
44,200
507
ĐƯỜNG 17,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 6,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 18,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
4,800
48,200
508
HỒ THỊ NHUNG
NGUYỄN DUY TRINH
CUỐI ĐƯỜNG
6,000
66,200
509
ĐƯỜNG 45 (KHU DÂN CƯ LAN ANH), PHƯỜNG AN KHÁNH
TRỌN ĐƯỜNG

7,800
71,300
510
ĐƯỜNG 38,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
QUỐC HƯƠNG
XUÂN THỦY
7,800
71,300
511
AN TƯ CÔNG CHÚA
LƯƠNG ĐỊNH CỦA
MAI CHÍ THỌ
9,000
109,400
512
LƯU ĐÌNH LỄ
LƯƠNG ĐỊNH CỦA
MAI CHÍ THỌ
9,000
109,400
513
ĐƯỜNG NỘI BỘ DỰ ÁN 38,4HA, PHƯỜNG AN KHÁNH
TRỌN ĐƯỜNG

8,000
72,900
514
ĐƯỜNG BẮC NAM III, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA)
ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA - 87HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
CUỐI ĐƯỜNG

74,500
515
ĐƯỜNG SỐ 1 KHU DÂN CƯ VÀ TÁI ĐỊNH CƯ NAM RẠCH CHIẾC (60,21HA), PHƯỜNG AN PHÚ
TRỌN ĐƯỜNG


76,000
516
ĐƯỜNG SỐ 2 KHU DÂN CƯ VÀ TÁI ĐỊNH CƯ NAM RẠCH CHIẾC (60,21HA), PHƯỜNG AN PHÚ
TRỌN ĐƯỜNG


67,000
517
ĐƯỜNG SỐ 3 KHU DÂN CƯ VÀ TÁI ĐỊNH CƯ NAM RẠCH CHIẾC (60,21HA), PHƯỜNG AN PHÚ
TRỌN ĐƯỜNG


67,000
518
ĐƯỜNG SỐ 4 KHU DÂN CƯ VÀ TÁI ĐỊNH CƯ NAM RẠCH CHIẾC (60,21HA), PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG SỐ 1 KHU DÂN CƯ VÀ TÁI ĐỊNH CƯ NAM RẠCH CHIẾC (60,21HA), PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG SỐ 2 KHU DÂN CƯ VÀ TÁI ĐỊNH CƯ NAM RẠCH CHIẾC (60,21HA), PHƯỜNG AN PHÚ

68,000
519
ĐƯỜNG SỐ 5 KHU DÂN CƯ VÀ TÁI ĐỊNH CƯ NAM RẠCH CHIẾC (60,21HA), PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG SỐ 1 KHU DÂN CƯ VÀ TÁI ĐỊNH CƯ NAM RẠCH CHIẾC (60,21HA), PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG SỐ 3 KHU DÂN CƯ VÀ TÁI ĐỊNH CƯ NAM RẠCH CHIẾC (60,21HA), PHƯỜNG AN PHÚ

68,000
520
ĐƯỜNG SONG HÀNH HƯỚNG NAM ĐƯỜNG CAO TỐC TPHCM - LONG THÀNH - DẦU GIÂY
NGUYỄN THỊ ĐỊNH
ĐỖ XUÂN HỢP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG-AN PHÚ

61,600
521
ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ DỰ ÁN 4,8HA CÔNG TY PHÚ NHUẬN - 87HA, PHƯỜNG AN PHÚ
TRỌN ĐƯỜNG


70,500
522
ĐƯỜNG 46-CL
ĐƯỜNG 69-CL
ĐƯỜNG 60-CL

49,900
523
ĐƯỜNG 71-CL
TRỌN ĐƯỜNG


40,400
524
ĐƯỜNG 71A-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN)
NGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)
ĐƯỜNG 103-TML(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM)

68,000
525
ĐƯỜNG NỘI BỘ DỰ ÁN 143HA, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
TRỌN ĐƯỜNG


63,200
526
TINH THIỀU
DƯƠNG THANH
PHẠM VĂN NGÔN

105,300
527
BẠCH ĐÔNG ÔN
LƯƠNG ĐÌNH CỦA
ĐẶNG ĐÌNH TƯỚNG

105,300
528
PHẠM VĂN NGÔN
AN TƯ CÔNG CHÚA
CUỐI ĐƯỜNG

105,300
529
DƯƠNG THANH
AN TƯ CÔNG CHÚA
BẠCH ĐÔNG ÔN

105,300
530
DƯƠNG LÂM
AN TƯ CÔNG CHÚA
CẦU ÔNG TRANH 2

105,300
531
ĐẶNG ĐÌNH TƯỚNG
LƯU ĐÌNH LỄ
BẠCH ĐÔNG ÔN

105,300
532
ĐẶNG BỈNH THÀNH
AN TƯ CÔNG CHÚA
LƯU ĐÌNH LỄ

105,300
533
TRẦN BẠCH ĐẰNG
ĐỊA GIỚI HÀNH CHÍNH PHƯỜNG THỦ THIÊM
NÚT GIAO ĐƯỜNG BÙI THIỆN NGỘ VÀ ĐƯỜNG TỐ HỮU

295,000
534
TỐ HỮU
ĐỊA GIỚI HÀNH CHÍNH PHƯỜNG THỦ THIÊM
ĐƯỜNG TRẦN BẠCH ĐẰNG VÀ ĐƯỜNG BÙI THIỆN NGỘ

295,000
535
NGUYỄN THIỆN THÀNH
TRẦN BẠCH ĐẰNG
NÚT GIAO ĐƯỜNG TRẦN BẠCH ĐẰNG, ĐƯỜNG TỐ HỮU

295,000
536
NGUYỄN CƠ THẠCH
CẦU THỦ THIÊM 1
BÙI THIỆN NGỘ

295,000
537
HOÀNG THẾ THIỆN
NGUYỄN CƠ THẠCH
ĐƯỜNG SỐ 11, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG

163,000
538
ĐƯỜNG N1, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG
ĐƯỜNG R7 , PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG
ĐƯỜNG D1, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG

163,000
539
ĐƯỜNG D1, ĐƯỜNG R5 , PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG
MAI CHÍ THỌ
CUỐI ĐƯỜNG

163,000
540
ĐƯỜNG D9, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG
NGUYỄN CƠ THẠCH
HOÀNG THẾ THIỆN

163,000
541
ĐƯỜNG D8, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG
HOÀNG THẾ THIỆN
CUỐI ĐƯỜNG

163,000
542
ĐƯỜNG D7, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG
ĐƯỜNG N12, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG
ĐƯỜNG N13, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG

163,000
543
ĐƯỜNG D6, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG
HOÀNG THẾ THIỆN
MAI CHÍ THỌ

163,000
544
ĐƯỜNG D5, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG
ĐƯỜNG N8, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG
ĐƯỜNG D4, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG

163,000
545
ĐƯỜNG D4, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG
TRỌN ĐƯỜNG


163,000
546
ĐƯỜNG D3, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG
ĐƯỜNG D6, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG
ĐƯỜNG N8, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG

163,000
547
ĐƯỜNG SỐ 12, ĐƯỜNG N7, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG
HOÀNG THẾ THIỆN
BÙI THIỆN NGỘ

163,000
548
ĐƯỜNG N8, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG
ĐƯỜNG D4, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG
CUỐI ĐƯỜNG

163,000
549
ĐƯỜNG B2, B8, B10, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG
ĐƯỜNG SỐ 5,PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG
ĐƯỜNG SỐ 11, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG

163,000
550
ĐƯỜNG B4, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG
ĐƯỜNG SỐ 5,PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG
ĐƯỜNG SỐ 7, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG

163,000
551
ĐƯỜNG SỐ 10, ĐƯỜNG N2, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG
ĐƯỜNG D6, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG
ĐƯỜNG SỐ 7, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG

163,000
552
ĐƯỜNG B6, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG
ĐƯỜNG SỐ 5,PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG
ĐƯỜNG B3, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG

163,000
553
ĐƯỜNG B12, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG
BÙI THIỆN NGỘ
ĐƯỜNG SỐ 11,PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG

163,000
554
ĐƯỜNG SỐ 5,PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG
MAI CHÍ THỌ
ĐƯỜNG SỐ 12, ĐƯỜNG N7, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG

163,000
555
ĐƯỜNG SỐ 7, ĐƯỜNG B3,PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG
MAI CHÍ THỌ
BÙI THIỆN NGỘ

163,000
556
ĐƯỜNG SỐ 11,PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG
MAI CHÍ THỌ
BÙI THIỆN NGỘ

163,000
557
CÁC TUYẾN ĐƯỜNG NỘI KHU TRONG KHU ĐÔ THỊ MỚI THỦ THIÊM
TRỌN ĐƯỜNG


163,000
558
ĐƯỜNG NỘI BỘ 10m KHU TRONG KHU TÁI ĐỊNH CƯ 1,8HA PHƯỜNG AN KHÁNH
TRỌN ĐƯỜNG


54,000
559
ĐƯỜNG NỘI BỘ 22,6M KHU TRONG KHU TÁI ĐỊNH CƯ 1,8HA PHƯỜNG AN KHÁNH
TRỌN ĐƯỜNG


76,000
560
ĐƯỜNG NỘI BỘ 24M KHU TRONG KHU TÁI ĐỊNH CƯ 1,8HA PHƯỜNG AN KHÁNH
TRỌN ĐƯỜNG


79,000
561
ĐƯỜNG NỘI BỘ 30M KHU TRONG KHU TÁI ĐỊNH CƯ 1,8HA PHƯỜNG AN KHÁNH
TRỌN ĐƯỜNG


90,000

Bạn vừa xem qua bài viết "Bảng giá đất Quận 2 cũ, TP Thủ Đức (cập nhật mới nhất)". Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo các bài viết dưới đây:

  • tag bảng giá đất quận 2
  • tag bảng giá đất mới

Đọc nhiều

Bài viết liên quan