Thị trường

Bảng giá đất huyện Bình Chánh (cập nhật mới nhất)

Bảng giá đất huyện Bình Chánh mới nhất theo bảng giá đất tại TPHCM có hiệu lực từ ngày 31/10/2024 đến hết ngày 31/12/2025.

bang-gia-huyen-binh-chanh-tphcm
avatar

Thế Minh

23/10/2024

Dưới là Bảng giá đất huyện Bình Chánh có hiệu lực thi hành kể từ ngày 31/10/2024 đến hết ngày 31/12/2025. Ngoài ra, bảng giá đất huyện Bình Chánh dưới đây chỉ đề cập đến loại đất ở (hay còn gọi là đất thổ cư).

Đơn vị tính: 1,000 đồng (ví dụ: 8,000 trong bảng dưới đây tương đương 8 triệu VNĐ)

BẢNG GIÁ ĐẤT HUYỆN BÌNH CHÁNH
STT
TÊN ĐƯỜNG
ĐOẠN ĐƯỜNG
Giá đất theo Quyết định 02/2020
Giá đất mới
TỪ
(ĐIỂM ĐẦU)
ĐẾN
(ĐIỂM CUỐI)
1
Đường 1
(KDC sông Ông Lớn - KCN số 6 - Lô số 4)
Đường số 10
Đường số 6
-
84,200
2
Đường 10
(KDC sông Ông Lớn - KCN số 6 - Lô số 4)
Đường số 4
Đường số 1
-
75,800
3
Đường 11A
(KDC Dương Hồng 9B4)
Đường 4A
Đường 6A
-
99,000
4
Đường 11A,
(KDC Him Lam 6A)
Đường số 16
Đường số 14
10,200
66,600
5
Đường 13A,
(KDC Him Lam 6A)
Đường số 18
Đường số 20
10,200
68,900
6
Đường 2
(KDC sông Ông Lớn - KCN số 6 - Lô số 4)
Đường số 5
Cuối đường
-
84,200
7
Đường 3
(KDC sông Ông Lớn - KCN số 6 - Lô số 4)
Đường số 6
Đường số 8
-
71,200
8
Đường 4
(KDC sông Ông Lớn - KCN số 6 - Lô số 4)
Đường số 5
Đường số 10
-
75,800
9
Đường 4A
(KDC Dương Hồng 9B4)
Đường số 13
Đường số 11
-
77,300
10
Đường 5
(KDC sông Ông Lớn - KCN số 6 - Lô số 4)
Nguyễn Văn Linh
Đường số 10
-
91,800
11
Đường 5
(KDC Him Lam - Khu chức năng số 7)
Đường số 6
Phạm Hùng
11,700
76,500
12
Đường 6
(KDC sông Ông Lớn - KCN số 6 - Lô số 4)
Đường số 5
Đường số 1
-
78,800
13
Đường 6A
(KDC Dương Hồng 9B4)
Đường số 13
Đường số 11
-
75,800
14
Đường 6B
(KDC Dương Hồng 9B4)
Đường số 13
Đường số 11
-
77,300
15
Đường 8
(KDC sông Ông Lớn - KCN số 6 - Lô số 4)
Đường số 5
Đường số 3
-
75,800
16
Đường C5/22
(KDC Him Lam - Khu chức năng số 7)
C5/18
Đường số 6
-
53,600
17
Đường C6
(KDC Him Lam - Khu chức năng số 7)
Đường số 6
Cuối tuyến
-
53,600
18
Đường số 1
(KDC Đại Phúc 9B8)
Đường số 8
Đường số 12
-
107,100
19
Đường số 1
(KDC Dương Hồng 9B4)
Nguyễn Văn Linh
Đường số 8
-
107,100
20
Đường số 1,
(KDC Bình Hưng)
Đường số 2
Đường số 24
8,200
82,600
21
Đường số 1,
(KDC Trung Sơn)
Đường số 9A
Đường số 4
10,900
92,600
22
Đường số 10
(KDC Bình Hưng)
Quốc lộ 50
Ranh xã Phong Phú
12,100
91,800
23
Đường số 10
(KDC Đại Phúc 9B8)
Đường số 1
Đường số 11
-
77,300
24
Đường số 10
(KDC Trung Sơn)
Đường số 9A
Đường số 3
12,800
88,700
25
Đường số 10A
(KDC Đại Phúc 9B8)
Đường số 11C
Đường số 11
-
75,800
26
Đường số 10A
(KDC Trung Sơn)
Đường số 5
Đường số 7
12,000
88,700
27
Đường số 10B
(KDC Trung Sơn)
Đường số 9A
Đường số 1
12,000
88,700
28
Đường số 11
(KDC Bình Hưng)
Đường số 10
Đường số 24
6,600
68,100
29
Đường số 11
(KDC Đại Phúc 9B8)
Đường số 8
Đường số 12
-
77,300
30
Đường số 11
(KDC Dương Hồng 9B4)
Nguyễn Văn Linh
Đường số 8
-
77,300
31
Đường số 11
(KDC Him Lam 6A)
Nguyễn Văn Linh
Đường số 14
13,800
91,800
32
Đường số 11B
(KDC Đại Phúc 9B8)
Đường số 12
Đường số 10A
-
78,800
33
Đường số 11C
(KDC Đại Phúc 9B8)
Đường số 10
Đường số 11B
-
78,800
34
Đường số 12
(KDC Bình Hưng)
Đường số 11
Đường số 19
5,700
68,100
35
Đường số 12
(KDC Đại Phúc 9B8)
Đường số 1
Đường số 11
-
81,500
36
Đường số 13
(KDC Bình Hưng)
Đường số 24
Đường số 14
5,800
68,100
37
Đường số 13
(KDC Đại Phúc 9B8)
Đường số 8
Đường số 8B
-
78,800
38
Đường số 13
(KDC Dương Hồng 9B4)
Đường số 2
Đường số 8
-
78,800
39
Đường số 13
(KDC Him Lam 6A)
Đường số 14
Đường số 24
12,000
84,200
40
Đường số 14
(KDC Bình Hưng)
Đường số 1
Đường số 15
7,100
53,600
41
Đường số 14
(KDC Him Lam 6A)
Đường số 11
Đường số 15
11,500
76,500
42
Đường số 15
(KDC Bình Hưng)
Đường số 10
Đường số 18
5,700
68,100
43
Đường số 15
(KDC Him Lam - Khu chức năng số 7)
Đường số 4
Đường Cao Lỗ
-
53,600
44
Đường số 15
(KDC Him Lam 6A)
Đường số 26
Đường số 14
9,200
68,900
45
Đường số 16
(KDC Bình Hưng)
Đường số 21
Đường số 13
5,700
68,100
46
Đường số 16
(KDC Him Lam 6A)
Đường số 11
Đường số 15
12,000
84,200
47
Đường số 17
(KDC Bình Hưng)
Đường số 22
Đường số 2
5,800
68,100
48
Đường số 17
(KDC Him Lam - Khu chức năng số 7)
Đường số 4
Đường Cao Lỗ
-
53,600
49
Đường số 17/5
(KDC Him Lam - Khu chức năng số 7)
Đường số 17
Cuối tuyến
-
53,600
50
Đường số 18
(KDC Bình Hưng)
Đường số 1
Đường số 19
7,200
68,100
51
Đường số 18
(KDC Him Lam 6A)
Đường số 11
Đường số 15
12,000
84,200
52
Đường số 19
(KDC Bình Hưng)
Đường số 2
Đường số 22
7,700
68,100
53
Đường số 1A,
(KDC Trung Sơn)
Đường số 1
Đường số 1
10,000
99,500
54
Đường số 1B,
(KDC Trung Sơn)
Đường số 6
Đường số 1C
10,000
88,700
55
Đường số 1C,
(KDC Trung Sơn)
Đường số 7
Đường số 4A
10,000
88,700
56
Đường số 1D,
(KDC Trung Sơn)
Đường số 6D
Đường số 6A
10,000
88,700
57
Đường số 1E,
(KDC Trung Sơn)
Đường số 8A
Đường số 7
10,000
88,700
58
Đường số 1F,
(KDC Trung Sơn)
Trọn đường
Trọn đường
10,000
88,700
59
Đường số 2
(KDC Dương Hồng 9B4)
Đường số 1
Đường số 11
-
78,800
60
Đường số 2,
(KDC Bình Hưng)
Đường số 1
Đường số 21
5,800
65,800
61
Đường số 2,
(KDC Trung Sơn)
Đường số 9A
Đường số 4
5,800
88,700
62
Đường số 20
(KDC Bình Hưng)
Đường số 13
Đường số 17
5,800
68,100
63
Đường số 20
(KDC Him Lam 6A)
Đường số 11
Đường số 15
11,500
76,500
64
Đường số 21
(KDC Bình Hưng)
Đường số 2
Đường số 22
7,100
75,000
65
Đường số 22
(KDC Bình Hưng)
Đường số 21
Đường số 1
5,800
68,100
66
Đường số 22
(KDC Him Lam 6A)
Đường số 11
Đường số 15
13,200
91,800
67
Đường số 24
(KDC Bình Hưng)
Trọn đường
Trọn đường
5,700
68,100
68
Đường số 24
(KDC Him Lam 6A)
Trọn đường
Trọn đường
5,700
76,500
69
Đường số 26
(KDC Him Lam 6A)
Đường số 11
Đường số 15
12,000
84,200
70
Đường số 2A
(KDC Dương Hồng 9B4)
Đường số 13
Đường số 11
-
77,300
71
Đường số 2A,
(KDC Trung Sơn)
Đường số 2
Đường số 2
10,000
88,700
72
Đường số 2B,
(KDC Trung Sơn)
Đường số 2
Đường số 2
9,200
88,700
73
Đường số 3
(KDC Bình Hưng)
Đường số 8
Đường số 4
5,700
68,100
74
Đường số 4
(KDC Him Lam - Khu chức năng số 7)
Đường số 15
Cuối tuyến
-
53,600
75
Đường số 4,
(KDC Bình Hưng)
Đường số 1
Đường số 7
5,800
68,100
76
Đường số 4,
(KDC Trung Sơn)
Trọn đường
Trọn đường
13,500
103,300
77
Đường số 4A,
(KDC Trung Sơn)
Đường số 3
Đường 1B
12,600
88,700
78
Đường số 5
(KDC Trung Sơn)
Đường số 7
Đường số 1E
11,100
88,700
79
Đường số 5,
(KDC Bình Hưng)
Đường số 8
Đường số 4
7,300
68,100
80
Đường số 5A
(KDC Trung Sơn)
Đường số 6
Đường số 4
9,200
88,700
81
Đường số 5A.B.C
(KDC Bình Hưng)
Đường số 6
Đường số 4
5,800
68,100
82
Đường số 5B
(KDC Trung Sơn)
Đường số 8C
Đường số 8
9,200
88,700
83
Đường số 5C
(KDC Trung Sơn)
Đường số 1E
Đường số 10A
9,200
88,700
84
Đường số 6
(KDC Bình Hưng)
Đường số 5
Đường số 21
5,800
68,100
85
Đường số 6
(KDC Him Lam - Khu chức năng số 7)
Trọn đường
Trọn đường
9,600
68,900
86
Đường số 6
(KDC Trung Sơn)
Đường số 9A
Đường số 1
13,300
97,900
87
Đường số 6A
(KDC Trung Sơn)
Đường số 1A
Đường số 3
10,500
88,700
88
Đường số 6B
(KDC Trung Sơn)
Đường số 5
Đường số 7
10,500
88,700
89
Đường số 6C
(KDC Trung Sơn)
Đường số 5
Đường số 7
10,500
88,700
90
Đường số 6D
(KDC Trung Sơn)
Đường số 1A
Đường số 3
10,500
88,700
91
Đường số 7
(KDC Bình Hưng)
Đường số 10
Đường số 2
6,300
68,100
92
Đường số 7
(KDC Trung Sơn)
Đường số 12
Đường số 1C
13,200
88,700
93
Đường số 7A
(KDC Trung Sơn)
Đường số 9A
Nguyễn Văn Linh
9,200
88,700
94
Đường số 8
(KDC Bình Hưng)
Đường số 1
Đường số 19
6,300
68,100
95
Đường số 8
(KDC Đại Phúc 9B8)
Đường số 1
Đường số 11
-
81,500
96
Đường số 8
(KDC Dương Hồng 9B4)
Đường số 1
Đường số 11
-
81,500
97
Đường số 8
(KDC Trung Sơn)
Đường số 12
Đường số 9A
6,300
114,800
98
Đường số 8A
(KDC Đại Phúc 9B8)
Đường số 13
Đường số 11
-
77,300
99
Đường số 8A
(KDC Trung Sơn)
Đường số 12
Đường số 3
10,500
88,700
100
Đường số 8B
(KDC Đại Phúc 9B8)
Đường số 13
Đường số 11
-
78,800
101
Đường số 8B
(KDC Trung Sơn)
Đường số 1E
Đường số 1F
10,500
88,700
102
Đường số 8C
(KDC Trung Sơn)
Đường số 7
Đường số 5
10,500
88,700
103
Đường số 9
(KDC Bình Hưng)
Đường số 10
Đường số 24
6,700
68,100
104
Đường số 9
(KDC Him Lam - Khu chức năng số 7)
Đường số 6
Phạm Hùng
11,700
145,400
105
Đường số 9
(KDC Trung Sơn)
Đường số 4
Đường số 10
10,900
88,700
106
Đường số 9A
(KDC Trung Sơn)
Nguyễn Văn Linh
Cầu Kênh Xáng
16,000
153,000
107
Phạm Hùng
Ranh Quận 8
Nguyễn Văn Linh
13,800
88,000
108
Phạm Hùng
Nguyễn Văn Linh
ranh huyện Nhà Bè
9,000
72,700
109
Quốc lộ 50
Ranh Quận 8
Nguyễn Văn Linh
10,800
69,400
110
BÙI VĂN QUỚI
(Hẻm C7B)
Đường Phạm Hùng
Cao Lỗ, Quận 8
-
45,900
111
HUỲNH THỊ BẢY (Hẻm C7)
Đường Phạm Hùng
C7/2A
-
45,900
112
HUỲNH VĂN THIỆU (Hẻm C7C)
Đường Phạm Hùng
Cầu Tám Nó
-
45,900
113
NGÔ VĂN SỞ (Hẻm C7D)
Đường Phạm Hùng
Cuối hẻm
-
45,900
114
NGUYỄN THỊ BA (Hẻm C5)
Đường Phạm Hùng
Ranh Phường 4, Quận 8
-
45,900
115
NGUYỄN THỊ NĂM (Hẻm 31 C5/18)
Đường Phạm Hùng
Ranh Phường 4, Quận 8
-
45,900
116
PHẠM THỊ HƠN (Hẻm C6)
Đường Phạm Hùng
Cuối hẻm
-
45,900
117
TRẦN TRƯỜNG CUNG (Hẻm C9-C10)
Đường Phạm Hùng
C9/7C22
-
45,900
118
Kênh Rau Răm
(bờ trái)
Vườn Thơm
Ranh Tỉnh Long An
1,050
7,700
119
Kinh 5
(bờ trái và bờ phải)
Vườn Thơm
Ranh Tỉnh Long An
500
7,700
120
Liên Ấp 1-2 Bình Lợi
Cầu Bà Tỵ
Cầu Sáu Oánh
500
11,000
121
Trương Văn Đa
Cầu Bà Tỵ
Ranh Long An
800
11,000
122
Vườn Thơm
Cầu Xáng
Ranh Tỉnh Long An
1,500
12,700
123
Đường Kênh Bảy Quế
(bờ trái)
Trương Văn Đa
đến cuối tuyến
-
6,800
124
Đường Kênh Thầy Thuốc (bờ phải)
Trương Văn Đa
đến cuối tuyến
-
6,800
125
Đường Kênh Thầy Thuốc (bờ trái)
Trương Văn Đa
đến cuối tuyến
-
6,800
126
Đường dẫn cầu Kênh Xáng Ngang
Đường Trương Văn Đa
Đường kết nối từ Cầu Kênh Xáng Ngang qua ranh Long An
-
7,700
127
Đường Hẻm C1
Đường Kênh Tràm Lầy 1
Đường Kênh Bà Bửu
-
6,800
128
Đường Hẻm C11
Đường Kênh 7
Đường Kênh 8
-
6,800
129
Đường Hẻm C3
Đường Kênh Xã Tĩnh
Đường Kênh Tràm Lầy 1
-
6,800
130
Đường Hẻm C4
Đường Kênh Xã Tĩnh
Đường Kênh 1
-
6,800
131
Đường Hẻm C5
Đường Kênh 1
Đường Kênh 2
-
6,800
132
Đường Hẻm C7
Đường Kênh 3
Đường Kênh 4
-
6,800
133
Đường Hẻm C8
Đường Kênh 4
Đường Kênh 5
-
6,800
134
Đường Hẻm C9
Đường Kênh 5
Đường Kênh 6
-
6,800
135
Đường Hẻm D2
Đường Kênh 9
Đường Kênh 10
-
6,800
136
Đường Hẻm D4
Đường Kênh 11
Đường Kênh 12
-
6,800
137
Đường Hẻm D5
Đường Kênh 12
Đường Kênh 13
-
6,800
138
Đường Kênh 06 Áp
(bờ phải)
Đường Kênh liên vùng
Kênh 11
-
7,700
139
Đường Kênh 06 Áp
(bờ trái)
Đường Kênh liên vùng
Kênh 11
-
7,700
140
Đường Kênh 1
(bờ phải)
Vườn Thơm
đến cuối tuyến
-
7,700
141
Đường Kênh 1
(bờ trái)
Vườn Thơm
đến cuối tuyến
-
7,700
142
Đường Kênh 10
(bờ phải)
Vườn Thơm
đến cuối tuyến
-
7,700
143
Đường Kênh 10
(bờ trái)
Vườn Thơm
đến cuối tuyến
-
7,700
144
Đường Kênh 11
(bờ phải)
Vườn Thơm
đến cuối tuyến
-
7,700
145
Đường Kênh 11
(bờ trái)
Vườn Thơm
đến cuối tuyến
-
7,700
146
Đường Kênh 12
(bờ phải)
Đường Vườn Thơm
Đường Kênh Tư Đức
-
7,700
147
Đường Kênh 12
(bờ trái)
Đường Vườn Thơm
Đường Kênh Tư Đức
-
7,700
148
Đường Kênh 13
(bờ phải)
Vườn Thơm
đến cuối tuyến
-
7,700
149
Đường Kênh 13
(bờ trái)
Vườn Thơm
đến cuối tuyến
-
7,700
150
Đường Kênh 2
(bờ phải)
Vườn Thơm
đến cuối tuyến
-
7,700
151
Đường Kênh 2
(bờ trái)
Vườn Thơm
đến cuối tuyến
-
7,700
152
Đường Kênh 3
(bờ phải)
Vườn Thơm
đến cuối tuyến
-
7,700
153
Đường Kênh 3
(bờ trái)
Vườn Thơm
đến cuối tuyến
-
7,700
154
Đường Kênh 4
(bờ phải)
Vườn Thơm
đến cuối tuyến
-
7,700
155
Đường Kênh 4
(bờ trái)
Vườn Thơm
đến cuối tuyến
-
7,700
156
Đường Kênh 6
(bờ phải)
Vườn Thơm
đến cuối tuyến
-
7,700
157
Đường Kênh 6
(bờ trái)
Vườn Thơm
đến cuối tuyến
-
7,700
158
Đường Kênh 7
(bờ phải)
Đường Vườn Thơm
Đường kênh 10
-
7,700
159
Đường Kênh 7
(bờ trái)
Đường Vườn Thơm
Đường kênh 10
-
7,700
160
Đường Kênh 8
(bờ phải)
Vườn Thơm
đến cuối tuyến
-
7,700
161
Đường Kênh 8
(bờ trái)
Vườn Thơm
đến cuối tuyến
-
7,700
162
Đường Kênh 9
(bờ phải)
Vườn Thơm
đến cuối tuyến
-
7,700
163
Đường Kênh 9
(bờ trái)
Vườn Thơm
đến cuối tuyến
-
7,700
164
Đường kênh Bà Bửu
Vườn Thơm
đến cuối tuyến
-
7,700
165
Đường Kênh Ba Lạc
Đường Trương Văn Đa
Đường Kênh Độc Lập
-
6,800
166
Đường Kênh Bảy Hinh
(bờ phải)
Trương Văn Đa
đến cuối tuyến
-
6,800
167
Đường Kênh Bảy Hinh
(bờ trái)
Trương Văn Đa
đến cuối tuyến
-
6,800
168
Đường Kênh Bảy Quế
(bờ phải)
Trương Văn Đa
đến cuối tuyến
-
6,800
169
Đường Kênh Cái Thanh
(bờ phải)
Trương Văn Đa
đến cuối tuyến
-
6,800
170
Đường Kênh Cái Thanh
(bờ trái)
Trương Văn Đa
đến cuối tuyến
-
6,800
171
Đường Kênh Cây Dầu
(bờ phải)
Trương Văn Đa
đến cuối tuyến
-
6,800
172
Đường Kênh Cây Dầu
(bờ trái)
Trương Văn Đa
đến cuối tuyến
-
6,800
173
Đường Kênh Chài Chìm
(bờ phải)
Trương Văn Đa
đến cuối tuyến
-
6,800
174
Đường Kênh Chài Chìm
(bờ trái)
Trương Văn Đa
đến cuối tuyến
-
6,800
175
Đường Kênh Chùa
(bờ phải)
Trương Văn Đa
đến cuối tuyến
-
6,800
176
Đường Kênh Chùa
(bờ trái)
Trương Văn Đa
đến cuối tuyến
-
6,800
177
Đường Kênh Độc Lập
(bờ phải)
Trương Văn Đa
đến cuối tuyến
-
6,800
178
Đường Kênh Độc Lập
(bờ trái)
Trương Văn Đa
đến cuối tuyến
-
6,800
179
Đường Kênh Đôi Lớn
(bờ phải)
Trương Văn Đa
đến cuối tuyến
-
6,800
180
Đường Kênh Đôi Lớn
(bờ trái)
Trương Văn Đa
đến cuối tuyến
-
6,800
181
Đường Kênh Đôi Nhỏ
(bờ phải)
Trương Văn Đa
đến cuối tuyến
-
6,800
182
Đường Kênh Đôi Nhỏ
(bờ trái)
Trương Văn Đa
đến cuối tuyến
-
6,800
183
Đường Kênh Hội Đồng
(bờ phải)
Trương Văn Đa
đến cuối tuyến
-
6,800
184
Đường Kênh Hội Đồng
(bờ trái)
Trương Văn Đa
đến cuối tuyến
-
6,800
185
Đường Kênh Liên Vùng
Đường Kênh Rau Răm (bờ trái)
Đường Kênh Bà Bửu
-
6,800
186
Đường Kênh Lò Búng
Đường Kênh Độc Lập
Đường Kênh Ngang
-
6,800
187
Đường Kênh Lò Đường
(bờ phải)
Trương Văn Đa
đến cuối tuyến
-
6,800
188
Đường Kênh Lò Đường
(bờ trái)
Trương Văn Đa
đến cuối tuyến
-
6,800
189
Đường Kênh Năm Giáp
(bờ phải)
Trương Văn Đa
đến cuối tuyến
-
6,800
190
Đường Kênh Năm Giáp
(bờ trái)
Trương Văn Đa
đến cuối tuyến
-
6,800
191
Đường Kênh Năm Xuyên (bờ phải)
Trương Văn Đa
đến cuối tuyến
-
6,800
192
Đường Kênh Năm Xuyên (bờ trái)
Trương Văn Đa
đến cuối tuyến
-
6,800
193
Đường Kênh Ngang
Đường Kênh Độc Lập
Đường Kênh Thầy Thuốc
-
6,800
194
Đường Kênh Ông Thân
(bờ phải)
Trương Văn Đa
đến cuối tuyến
-
6,800
195
Đường Kênh Ông Thân
(bờ trái)
Trương Văn Đa
đến cuối tuyến
-
6,800
196
Đường Kênh Tám Đại
(bờ phải)
Trương Văn Đa
đến cuối tuyến
-
6,800
197
Đường Kênh Tám Đại
(bờ trái)
Trương Văn Đa
đến cuối tuyến
-
6,800
198
Đường Kênh Thằng Chỏng (bờ phải)
Đường Trương Văn Đa
Đường Kênh Ngang
-
6,800
199
Đường Kênh Thằng Chỏng (bờ trái)
Đường Trương Văn Đa
Đường Kênh 6 Oánh
-
6,800
200
Đường Kênh Thằng Tây
(bờ phải)
Trương Văn Đa
đến cuối tuyến
-
6,800
201
Đường Kênh Thằng Tây
(bờ trái)
Trương Văn Đa
đến cuối tuyến
-
6,800
202
Đường Kênh Trầm Lầy 1
(bờ phải)
Vườn Thơm
đến cuối tuyến
-
7,700
203
Đường Kênh Trầm Lầy 1
(bờ trái)
Vườn Thơm
đến cuối tuyến
-
7,700
204
Đường Kênh Trầm Lầy 2
(bờ phải)
Vườn Thơm
đến cuối tuyến
-
7,700
205
Đường Kênh Trầm Lầy 2
(bờ trái)
Vườn Thơm
đến cuối tuyến
-
7,700
206
Đường Kênh Tư Cu
(bờ phải)
Đường Lại Thị Xuất
Đường Kênh Thằng Chỏng (bờ trái)
-
6,800
207
Đường Kênh Tư Cu
(bờ trái)
Đường Lại Thị Xuất
Đường Kênh Thằng Chỏng (bờ trái)
-
6,800
208
Đường Kênh Tư Đức
(bờ phải)
Đường Kênh Rau Răm
Đường Kênh 11
-
7,700
209
Đường Kênh Tư Đức
(bờ trái)
Đường Kênh Rau Răm
Đường Kênh 11
-
7,700
210
Đường Kênh Xã Tĩnh
(bờ phải)
Vườn Thơm
đến cuối tuyến
-
7,700
211
Đường Kênh Xã Tĩnh
(bờ trái)
Vườn Thơm
đến cuối tuyến
-
7,700
212
Đường kết nối từ Cầu Kênh Xáng Ngang qua ranh Long An
Cầu Kênh Xáng Ngang
Đường Kênh Ba Lạc
-
7,700
213
Kênh Rau Răm
(bờ phải)
Trần Văn Giàu
Trọn đường
-
7,700
214
Đường Hẻm C10
Đường Kênh 6
Đường Kênh 7
-
6,800
215
Đường Hẻm C2
Đường Kênh Tràm Lầy 2
Đường Kênh Tràm Lầy 1
-
6,800
216
Đường Hẻm C6
Đường Kênh 2
Đường Kênh 3
-
6,800
217
Đường Hẻm D1
Đường Kênh 8
Đường Kênh 9
-
6,800
218
Đường Hẻm D3
Đường Kênh 10
Đường Kênh 11
-
6,800
219
Đường Kênh Bà 5 Sa Đéc
(Bờ phải)
Trương Văn Đa
đến cuối tuyến
-
6,800
220
Đường Kênh Bà 5 Sa Đéc
(Bờ phải)
Trương Văn Đa
đến cuối tuyến
-
6,800
221
ĐỖ HỮU MƯỜI
(ĐƯỜNG 7 TẤN)
An Phú Tây - Hưng Long
Ranh xã Tân Quý Tây
1,200
10,000
222
NGUYỄN VĂN XƯỜNG (ĐƯỜNG CHÙA)
An Phú Tây - Hưng Long
Ranh xã Tân Quý Tây
1,200
10,000
223
An Phú Tây - Hưng Long
Quốc Lộ 1
Cầu Rạch gia
2,400
19,900
224
ĐƯỜNG ẤP 2 NỐI DÀI
An Phú Tây - Hưng Long
Ranh xã Tân Quý Tây
1,680
13,800
225
ĐƯỜNG ĐÊ BAO RẠCH CẦU GIÀ
An Phú Tây - Hưng Long
Khu dân cư An Phú Tây 47ha
1,680
11,500
226
ĐƯỜNG SỐ 1
(KDC An Phú Tây)
An Phú Tây - Hưng Long
Đường số 2
2,300
34,500
227
ĐƯỜNG SỐ 13
(KDC An Phú Tây)
An Phú Tây - Hưng Long
Đường số 2
3,000
34,500
228
ĐƯỜNG SỐ 15
(KDC An Phú Tây)
An Phú Tây - Hưng Long
Đường số 28
2,300
23,000
229
ĐƯỜNG SỐ 21
(KDC An Phú Tây)
An Phú Tây - Hưng Long
Đường số 2
3,000
34,500
230
ĐƯỜNG SỐ 3
(KDC An Phú Tây)
An Phú Tây - Hưng Long
Đường số 12
2,300
23,000
231
ĐƯỜNG SỐ 31
(KDC An Phú Tây)
An Phú Tây - Hưng Long
Đường số 14
2,300
30,600
232
ĐƯỜNG SỐ 7
(KDC An Phú Tây)
An Phú Tây - Hưng Long
Đường số 24
2,300
23,000
233
TRẦN VĂN NIỆM
(TÂN NHIỄU)
An Phú Tây - Hưng Long
Kinh T11
900
7,700
234
ĐƯỜNG ẤP 2
Nguyễn Văn Linh
An Phú Tây-Hưng Long
700
6,100
235
ĐƯỜNG SỐ 10
(KDC An Phú Tây)
Đường số 1
Đường số 13
2,300
23,000
236
ĐƯỜNG SỐ 11
(KDC An Phú Tây)
Đường số 6
Đường số 8
2,300
23,000
237
ĐƯỜNG SỐ 12
(KDC An Phú Tây)
Đường số 17
Đường số 29
2,300
23,000
238
ĐƯỜNG SỐ 14
(KDC An Phú Tây)
Đường số 13
Ranh phía tây
3,000
34,500
239
ĐƯỜNG SỐ 16
(KDC An Phú Tây)
Đường số 1
Đường số 13
2,300
23,000
240
ĐƯỜNG SỐ 17
(KDC An Phú Tây)
Đường số 6
Đường số 24
2,300
23,000
241
ĐƯỜNG SỐ 18
(KDC An Phú Tây)
Đường số 29
Đường số 31
2,300
23,000
242
ĐƯỜNG SỐ 19
(KDC An Phú Tây)
Đường số 24
Đường số 32
2,300
23,000
243
ĐƯỜNG SỐ 2
(KDC An Phú Tây)
Đường số 1
Đường số 29
2,300
26,800
244
ĐƯỜNG SỐ 20
(KDC An Phú Tây)
Đường số 3
Đường số 13
2,300
23,000
245
ĐƯỜNG SỐ 22
(KDC An Phú Tây)
Đường số 17
Đường số 31
2,300
23,000
246
ĐƯỜNG SỐ 23
(KDC An Phú Tây)
Đường số 2
Đường số 32
2,300
23,000
247
ĐƯỜNG SỐ 24
(KDC An Phú Tây)
Đường số 1
Ranh phía tây
3,000
34,500
248
ĐƯỜNG SỐ 25
(KDC An Phú Tây)
Đường số 14
Đường số 22
2,300
23,000
249
ĐƯỜNG SỐ 26
(KDC An Phú Tây)
Đường số 3
Đường số 7
2,300
23,000
250
ĐƯỜNG SỐ 27
(KDC An Phú Tây)
Đường số 6
Đường số 12
2,300
23,000
251
ĐƯỜNG SỐ 28
(KDC An Phú Tây)
Đường số 15
Đường số 19
2,300
23,000
252
ĐƯỜNG SỐ 29
(KDC An Phú Tây)
Đường số 2
Đường số 32
2,300
34,500
253
ĐƯỜNG SỐ 30
(KDC An Phú Tây)
Đường số 29
Đường số 31
2,300
23,000
254
ĐƯỜNG SỐ 32
(KDC An Phú Tây)
Đường số 15
Đường số 31
2,300
23,000
255
ĐƯỜNG SỐ 4
(KDC An Phú Tây)
Đường số 1
Ranh phía tây
3,000
34,500
256
ĐƯỜNG SỐ 5
(KDC An Phú Tây)
Đường số 4
Đường số 10
2,300
23,000
257
ĐƯỜNG SỐ 6
(KDC An Phú Tây)
Đường số 5
Đường số 29
2,300
23,000
258
ĐƯỜNG SỐ 8
(KDC An Phú Tây)
Đường số 5
Đường số 11
2,300
23,000
259
ĐƯỜNG SỐ 9
(KDC An Phú Tây)
Đường số 10
Đường số 16
2,300
23,000
260
HOÀNG ĐẠO THUÝ
QUỐC LỘ 1
RANH QUẬN 8
2,600
19,900
261
NGUYỄN VĂN LINH
Ranh Quận 8
Cao tốc Sài gòn - TL
6,800
49,800
262
NGUYỄN VĂN PHƯƠNG (BỜ HUỆ)
Quốc Lộ 1
Đường Nông thôn Ấp 2
1,300
10,700
263
NHÁNH 11 ĐƯỜNG CHÙA (AN PHÚ TÂY)
ĐƯỜNG CHÙA
CỤT
840
6,900
264
ĐƯỜNG ĐÊ BAO RẠCH CẦU GIÀ
Khu dân cư An Phú Tây 47ha
Nguyễn Văn Linh
-
6,900
265
NGUYỄN PHÚ CẢNH (ĐƯỜNG ĐÌNH BÌNH ĐIỀN)
An Phú Tây - Hưng Long
Bờ Huệ
-
10,000
266
PHAN VĂN TÔN (ĐƯỜNG RẠCH CUNG)
An Phú Tây - Hưng Long
Nguyễn Văn Linh
-
6,900
267
PHẠM THỊ TÁNH
(Hưng Long-Qui Đức)
An Phú Tây - Hưng Long
đến cuối tuyến
1,200
13,800
268
An Phú Tây - Hưng Long
Cầu Rạch Gia
Đoàn Nguyễn Tuấn
1,800
19,900
269
Bùi Văn Sự
Đoàn Nguyễn Tuấn
Hưng Long - Qui Đức
800
9,200
270
ĐINH VĂN ƯỚC
(Liên ấp 3-4-5)
Đường Đoàn Nguyễn Tuấn
Đường An Phú Tây - Hưng Long
600
7,700
271
Đoàn Nguyễn Tuấn
Cầu Tân Quý
Đến hết ranh xã Hưng Long
1,800
23,000
272
Tân Liễu
Đoàn Nguyễn Tuấn
Hưng Long - Qui Đức
1,200
13,800
273
Nguyễn Thị Bảy
Đường Ba Bê - Long Thượng
Đường vào trường Mẫu giáo Quỳnh Anh
-
7,700
274
Lê Văn Săng
Đường 7 Cá - 8 Luông
Ranh Long Thượng
-
7,700
275
Nguyễn Văn Đại
Đường Đoàn Nguyễn Tuấn
Đường Liên ấp 3-4-5
-
7,700
276
Võ Văn Ngạn
Đường Đoàn Nguyễn Tuấn
Ranh Long Thượng
-
7,700
277
Cây Dương
Đường T8
Cao tốc Bến Lức - Long
-
6,100
278
Hồ Văn Cầu
Đường Hưng Long - Qui Đức
Đường Liên ấp 3-4-5
-
6,100
279
T1
Đường Ấp 6
Đường Phạm Thị Tánh
-
6,100
280
T2
Đường Ấp 6
Đường Rạch Sậy
-
6,100
281
T4
Đường An Phú Tây - Hưng Long
Đường Đinh Văn Ước
-
6,100
282
T8
Đường Đinh Văn Ước
Đường Phạm Thị Tánh
-
6,100
283
T9
Đường Đinh Văn Ước
Đường Phạm Thị Tánh
-
6,100
284
Nguyễn Thị Nga
Đường Đoàn Nguyễn Tuấn
Cuối tuyến
-
7,700
285
Phan Thị Khai
Đường An Phú Tây - Hưng Long
Đường Liên ấp 3-4-5
-
6,100
286
T5
Đường An Phú Tây - Hưng Long
Đường Đinh Văn Ước
-
6,100
287
T6
Đường An Phú Tây - Hưng Long
Đường Trần Thị Giang
-
6,100
288
T7
Đường An Phú Tây - Hưng Long
Cuối tuyến
-
6,100
289
Trần Thị Giang
Đường T5
Đường Đoàn Nguyễn Tuấn
-
6,100
290
Ông Đội (bờ Bắc)
Đường Hưng Long - Qui Đức
Bờ Nam
-
6,900
291
Ông Đội (bờ Nam)
Đường 7 Cá - 8 Luông
Đường Bùi Văn Sự
-
6,900
292
Võ Văn Thu
Đường Đoàn Nguyễn Tuấn
Đường Ông Đội
-
6,900
293
Bình Minh
Trần Văn Giàu
Kênh số 02
1,100
13,800
294
Đường Kênh A
Trần Văn Giàu
Thích Thiện Hòa
700
13,100
295
Đường Kênh C ấp 7
Trần Văn Giàu-
Đường Trần Đại Nghĩa
500
6,100
296
Đường Láng Le Bàu Cò
Đường Trần Văn Giàu
Ranh xã Tân Nhựt
2,600
16,800
297
Đường Lê Chính Đáng
Kênh A-LMX
Mai Bá Hương
800
8,500
298
Đường Lê Đình Chi
Trần Văn Giàu
Thích Thiện Hòa
800
10,000
299
Đường Lô 2
Kinh C
Mai Bá Hương
500
10,000
300
Đường Thích Thiện Hòa
Trọn đường

600
10,700
301
Đường Trần Đại Nghĩa
Kênh C
Kênh B
1,700
32,900
302
Đường Trần Đại Nghĩa
Kênh B
Mai Bá Hương
1,700
26,800
303
Đường Trần Văn Giàu
Ranh quận Bình Tân
Cầu Xáng
2,600
34,600
304
Đường Võ Hữu Lợi
Trần Văn Giàu
Thích Thiện Hòa
1,100
11,500
305
Khoa Đông (LMX)
Trần Văn Giàu
Ranh xã Tân Nhựt
800
10,000
306
Mai Bá Hương
Cầu Xáng
Ngã ba Lý Mạnh
1,700
11,500
307
Đường bờ Bắc Kênh 10 khu A
Mai Bá Hương
Lê Đình Chi
-
5,000
308
Đường bờ Bắc Kênh 11 khu A
Mai Bá Hương
Lê Đình Chi
-
5,000
309
Đường bờ Nam Kênh 10 khu A
Mai Bá Hương
Lê Đình Chi
-
5,000
310
Đường bờ Nam Kênh 8 khu B
Võ Hữu Lợi
Kênh A
-
5,000
311
Đường bờ Bắc Kênh 10 khu B
Võ Hữu Lợi
Kênh A
-
5,000
312
Đường bờ Bắc Kênh 11 khu B
Võ Hữu Lợi
Kênh A
-
5,000
313
Đường bờ Bắc Kênh 12 khu B
Võ Hữu Lợi
Kênh A
-
5,000
314
Đường bờ Bắc Kênh 9 khu B
Võ Hữu Lợi
Kênh A
-
5,000
315
Đường bờ Nam Kênh 10 khu B
Võ Hữu Lợi
Kênh A
-
5,000
316
Đường bờ Nam Kênh 11 khu B
Võ Hữu Lợi
Kênh A
-
5,000
317
Đường bờ Nam Kênh 4 khu A
Mai Bá Hương
Lê Đình Chi
-
5,000
318
Đường bờ Nam Kênh 5 khu A
Lê Đình Chi
Ranh Sing Việt
-
5,000
319
Đường bờ Nam Kênh 9 khu A
Lê Đình Chi
Ranh Sing Việt
-
5,000
320
Đường bờ Nam Kênh 9 khu B
Võ Hữu Lợi
Kênh A
-
5,000
321
Đường Đê bao dân cư ấp 2 và ấp 5
Mai Bá Hương
Kênh B
-
6,900
322
Đường Đê bao dân cư ấp 5 (tổ 6)
Kênh B
Thích Thiện Hòa
-
6,900
323
Quốc lộ 50
NGUYỄN VĂN LINH
HẾT RANH XÃ PHONG PHÚ
7,800
52,000
324
TRỊNH QUANG NGHỊ
RANH QUẬN 8
QUỐC LỘ 50
2,700
18,400
325
TÂN LIÊM
QUỐC LỘ 50
ĐƯỜNG LIÊN ẤP 3,4
2,000
13,800
326
Đường số 1
(KDC Hồng Quang)
NGUYỄN VĂN LINH
Đường số 2
3,800
19,200
327
Đường số 3
(KDC Hồng Quang)
NGUYỄN VĂN LINH
Đường số 10
3,800
19,200
328
Đường số 5
(KDC Hồng Quang)
NGUYỄN VĂN LINH
Đường số 2
3,800
19,200
329
Đường số 10
(KDC Hồng Quang)
Đường số 5
Đường số 1
3,800
19,200
330
Đường số 12
(KDC Hồng Quang)
Đường số 1
Đường số 5
3,800
19,200
331
Đường số 12A
(KDC Hồng Quang)
Đường số 12E
Đường số 12B
3,800
19,200
332
Đường số 12B
(KDC Hồng Quang)
Đường số 12E
Đường số 12
3,800
19,200
333
Đường số 12C
(KDC Hồng Quang)
Đường số 12E
Đường số 12
3,800
19,200
334
Đường số 12D
(KDC Hồng Quang)
Đường số 12E
Đường số 12C
3,800
25,000
335
Đường số 12E
(KDC Hồng Quang)
Đường số 1
Đường số 5
3,800
19,200
336
Đường số 14
(KDC Hồng Quang)
Đường số 1
Đường số 5
3,800
19,200
337
Đường số 14A
(KDC Hồng Quang)
Đường số 16
Đường số 14
3,800
19,200
338
Đường số 14C
(KDC Hồng Quang)
Đường số 14E
Đường số 14
3,800
19,200
339
Đường số 14D
(KDC Hồng Quang)
Đường số 14C
Đường số 14
3,800
19,200
340
Đường số 14E
(KDC Hồng Quang)
Đường số 5
Đường số 14A
3,800
19,200
341
Đường số 16
(KDC Hồng Quang)
Đường số 5
Đường số 1
3,800
19,200
342
Đường số 16A
(KDC Hồng Quang)
Đường số 5
Đường số 3
3,800
19,200
343
Đường số 1A
(KDC Hồng Quang)
Đường số 10
Đường số 8
3,800
19,200
344
Đường số 2
(KDC Hồng Quang)
Đường số 5
Đường số 1
3,800
19,200
345
Đường số 2D
(KDC Hồng Quang)
Đường số 1
Đường số 5
3,800
19,200
346
Đường số 3A
(KDC Hồng Quang)
Đường số 10
Đường số 2
3,800
19,200
347
Đường số 3B
(KDC Hồng Quang)
Đường số 8
Đường số 2
3,800
19,200
348
Đường số 4
(KDC Hồng Quang)
Đường số 5
Đường số 1
3,800
19,200
349
Đường số 4A
(KDC Hồng Quang)
Đường số 1
Đường số 3A
3,800
19,200
350
Đường số 4B
(KDC Hồng Quang)
Đường số 3B
Đường số 5
3,800
19,200
351
Đường số 6A
(KDC Hồng Quang)
Đường số 6B
Đường số 6B
3,800
19,200
352
Đường số 6B
(KDC Hồng Quang)
Đường số 8
Đường số 6
3,800
19,200
353
Đường số 6C
(KDC Hồng Quang)
Đường số 3A
Đường số 3B
3,800
19,200
354
Đường số 6D
(KDC Hồng Quang)
Đường số 6
Đường số 5
3,800
19,200
355
Đường số 6E
(KDC Hồng Quang)
Đường số 6D
Đường số 6
3,800
19,200
356
Đường số 8
(KDC Hồng Quang)
Đường số 1
Đường số 5
3,800
19,200
357
ĐƯỜNG LIÊN ẤP 3, 4
TÂN LIÊM
NGUYỄN VĂN LINH
500
5,000
358
Đường số 1
(KDC CONIC)
Nguyễn Văn Linh
Rạch Bà Tàng
6,000
38,300
359
Đường số 14
(KDC CONIC)
Vành đai trong
Đường số 7
5,000
32,100
360
Đường số 3A
(KDC CONIC)
Đường số 8
Đường số 12
5,300
33,700
361
Đường số 10
(KDC CONIC)
Vành đai trong
Đường số 11
5,000
32,100
362
Đường số 11
(KDC CONIC)
Đường số 6
Đường số 10
5,000
32,100
363
Đường số 12
(KDC CONIC)
Vành đai trong
Rạch Bà Tàng
5,300
33,700
364
Đường số 12A
(KDC CONIC)
Đường số 3B
Đường số 7
5,000
32,100
365
Đường số 16
(KDC CONIC)
Vành đai trong
Đường số 7
5,300
33,700
366
Đường số 2
(KDC CONIC)
Đường số 3
Đường số 11
5,000
32,100
367
Đường số 3B
(KDC CONIC)
Đường số 12
Đường số 18
5,300
33,700
368
Đường số 4
(KDC CONIC)
Đường số 9
Đường số 11
5,000
32,100
369
Đường số 5
(KDC CONIC)
Đường số 2
ĐƯờng số 3A
5,000
32,100
370
Đường số 7F
(KDC CONIC)
Đường số 8
Đường số 12
6,000
38,300
371
Đường số 8
(KDC CONIC)
Vành đai trong
Đường số 11
5,000
32,100
372
Đường số 8A
(KDC CONIC)
Đường số 9
Đường số 11
5,000
32,100
373
Đường số 9
(KDC CONIC)
Đường số 2
Đường số 10
5,000
32,100
374
DƯƠNG THỊ SANG
(ĐƯỜNG XƯƠNG CÁ 2)
QUỐC LỘ 50
THỬA 81, TỜ 84
5,460
25,300
375
TRẦN VĂN DỤNG (ĐƯỜNG ÔNG NIỆM)
QUỐC LỘ 50
CẦU ÔNG NIỆM
5,460
15,300
376
Đường số 10
(KDC TÂN BÌNH)
Đường số 1
Vành đai trong
5,300
33,700
377
Đường số 12
(KDC TÂN BÌNH)
Đường số 1
Vành đai trong
5,300
33,700
378
Đường số 14
(KDC TÂN BÌNH)
Đường số 1
Vành đai trong
5,300
33,700
379
Đường số 16
(KDC TÂN BÌNH)
Đường số 1
Vành đai trong
5,300
33,700
380
Đường số 18
(KDC TÂN BÌNH)
Đường số 1
Vành đai trong
5,300
33,700
381
Đường số 1B
(KDC TÂN BÌNH)
Đường số 8
Đường số 10
5,300
33,700
382
Đường số 1C
(KDC TÂN BÌNH)
Đường số 14
đến cuối đường
5,300
33,700
383
Đường số 1D
(KDC TÂN BÌNH)
Đường số 15
Đường số 16
5,300
33,700
384
Đường số 1E
(KDC TÂN BÌNH)
Đường số 18
đến cuối đường
5,300
33,700
385
Đường số 2
(KDC TÂN BÌNH)
Đường số 1
Đường 3A
5,300
33,700
386
Đường số 3
(KDC TÂN BÌNH)
Đường số 1
Đường số 6
5,300
33,700
387
Đường số 3A
(KDC TÂN BÌNH)
Đường số 2, 4
Đường số 10
5,300
33,700
388
Đường số 3B
(KDC TÂN BÌNH)
Đường số 14
Đường số 16
5,300
33,700
389
Đường số 3C
(KDC TÂN BÌNH)
Đường số 1
Đường số 18
5,300
33,700
390
Đường số 4
(KDC TÂN BÌNH)
Đường số 1
Đường 3A
5,300
33,700
391
Đường số 6
(KDC TÂN BÌNH)
Đường số 1
Vành đai trong
5,300
33,700
392
Đường số 6A
(KDC TÂN BÌNH)
Đường số 1
Đường số 3
5,300
33,700
393
Đường số 8
(KDC TÂN BÌNH)
Đường số 1
Vành đai trong
5,300
33,700
394
Đường số 1
(KDC TÂN BÌNH)
NGUYỄN VĂN LINH
Vành đai trong
5,300
35,200
395
Đường số 1A
(KDC TÂN BÌNH)
NGUYỄN VĂN LINH
Đường số 1
5,300
33,700
396
ĐƯỜNG SỐ 2
(KDC GIA HÒA)
ĐƯỜNG SỐ 1A
ĐƯỜNG SỐ 5
5,900
38,300
397
ĐƯỜNG SỐ 1
(KDC GIA HÒA)
QUỐC LỘ 50
ĐƯỜNG SỐ 5
5,400
34,500
398
ĐƯỜNG SỐ 1A
(KDC GIA HÒA)
ĐƯỜNG SỐ 1
ĐẾN CUỐI ĐƯỜNG
5,400
34,500
399
ĐƯỜNG SỐ 12
(KDC GIA HÒA)
ĐƯỜNG SỐ 3
ĐƯỜNG SỐ 5
4,700
30,600
400
ĐƯỜNG SỐ 6
(KDC GIA HÒA)
ĐƯỜNG SỐ 1A
ĐƯỜNG SỐ 5
4,100
26,800
401
ĐƯỜNG SỐ 10
(KDC GIA HÒA)
ĐƯỜNG SỐ 3
ĐƯỜNG SỐ 1A
3,600
23,800
402
ĐƯỜNG SỐ 5
(KDC GIA HÒA)
ĐƯỜNG SỐ 5
ĐẾN CUỐI ĐƯỜNG
3,600
23,800
403
ĐƯỜNG SỐ 8
(KDC GIA HÒA)
ĐƯỜNG SỐ 1A
ĐƯỜNG SỐ 6
3,600
23,800
404
ĐƯỜNG SỐ 4
(KDC GIA HÒA)
ĐƯỜNG SỐ 3
ĐƯỜNG SỐ 5
3,300
21,400
405
ĐƯỜNG SỐ 3
(KDC GIA HÒA)
ĐƯỜNG SỐ 2
ĐƯỜNG SỐ 12
3,300
21,400
406
ĐƯỜNG SỐ 3A
(KDC GIA HÒA)
ĐƯỜNG SỐ 12
ĐƯỜNG SỐ 8
3,300
16,800
407
Đường số 7
(KDC CONIC)
Nguyễn Văn Linh
Đường số 3A
6,000
38,300
408
HẺM HUY PHONG
QUỐC LỘ 50
Cuối đường
5,460
26,000
409
HẺM THÀNH NHÂN
QUỐC LỘ 50
Cuối đường
5,460
26,000
410
HẺM VĂN PHÒNG ẤP 5
QUỐC LỘ 50
Cuối đường
5,460
26,000
411
NGUYỄN THỊ TƯƠI (ĐƯỜNG XƯƠNG CÁ 1)
QUỐC LỘ 50
THỬA 48, TỜ 77
5,460
26,000
412
ĐƯỜNG VÀNH ĐAI TRONG
(KDC Tân Bình)
Nguyễn Văn Linh
Đường số 1
(KDC Tân Bình)
6,000
34,500
413
Đường D10
(KDC Phong Phú 4)
Đường N13
Đường N18
-
31,400
414
Đường N11
(KDC Phong Phú 4)
Ranh dự án
Trịnh Quang Nghị
-
31,400
415
Đường N12
(KDC Phong Phú 4)
Ranh dự án
Trịnh Quang Nghị
-
31,400
416
Đường N13
(KDC Phong Phú 4)
Ranh dự án
Trịnh Quang Nghị
-
31,400
417
Đường N18
(KDC Phong Phú 4)
Đường D7
Ranh dự án
-
35,200
418
Đường N21
(KDC Phong Phú 4)
Đường D7
Ranh dự án
-
35,200
419
Đường N7
(KDC Phong Phú 4)
Ranh dự án
Đường D3
-
35,200
420
Đường D3
(KDC Phong Phú 4)
Trịnh Quang Nghị
Tân Liêm
-
38,300
421
Đường D7
(KDC Phong Phú 4)
Đường N13
Tân Liêm
-
38,300
422
Đường 2A
(KDC Tân Bình)
1A
TRỌN ĐƯỜNG
-
33,700
423
Đườngsố 22
(KDC Phong Phú 5)
Đường Rạch Bà Lớn
Đường số 21
-
35,200
424
Đường số 10
(KDC Phong Phú 5)
Ranh dự án
Đường 17
-
35,200
425
Đường số 5
(KDC Phong Phú 5)
Đường số 10
Đường Rạch Bà Lớn
-
31,400
426
Đường D11
(KDC Phong Phú 4)
Đường N13
Đường N18
-
27,500
427
Đường D12
(KDC Phong Phú 4)
Đường N24
Đường Tân Liêm
-
27,500
428
Đường D14
(KDC Phong Phú 4)
Đường N21
Đường N24
-
27,500
429
Đường D15
(KDC Phong Phú 4)
Đường N22
Đường N24
-
27,500
430
Đường D16
(KDC Phong Phú 4)
Đường N21
Đường N24
-
27,500
431
Đường D17
(KDC Phong Phú 4)
Đường N21
Đường N24
-
27,500
432
Đường D18
(KDC Phong Phú 4)
Đường N18
Đường N24
-
27,500
433
Đường D19
(KDC Phong Phú 4)
Đường N18
Đường N24
-
27,500
434
Đường D2
(KDC Phong Phú 4)
Đường N1
Đường N7
-
27,500
435
Đường D20
(KDC Phong Phú 4)
Đường N21
Đường N24
-
27,500
436
Đường D4
(KDC Phong Phú 4)
Đường N1
Đường N11
-
27,500
437
Đường D5
(KDC Phong Phú 4)
Đường N8
Đường N10
-
27,500
438
Đường D6
(KDC Phong Phú 4)
Đường N7
Đường N11
-
27,500
439
Đường D8
(KDC Phong Phú 4)
Đường N14
Đường N18
-
27,500
440
Đường D9
(KDC Phong Phú 4)
Đường N13
Đường N18
-
27,500
441
Đường N1
(KDC Phong Phú 4)
Đường D1
Đường N12
-
27,500
442
Đường N10
(KDC Phong Phú 4)
Ranh dự án
Đường N9
-
27,500
443
Đường N14
(KDC Phong Phú 4)
Đường D7
Đường N9
-
27,500
444
Đường N15
(KDC Phong Phú 4)
Đường D3
Đường D11
-
27,500
445
Đường N16
(KDC Phong Phú 4)
Đường D8
Đường N9
-
27,500
446
Đường N17
(KDC Phong Phú 4)
Đường D3
Đường D11
-
27,500
447
Đường N18
(KDC Phong Phú 4)
Đường D7
Ranh dự án
-
27,500
448
Đường N2
(KDC Phong Phú 4)
Đường D1
Đường D2
-
27,500
449
Đường N20
(KDC Phong Phú 4)
Đường D3
Đường D18
-
27,500
450
Đường N21
(KDC Phong Phú 4)
Đường D7
Ranh dự án
-
27,500
451
Đường N22
(KDC Phong Phú 4)
Đường D14
Đường D16
-
27,500
452
Đường N23
(KDC Phong Phú 4)
Đường D17
Đường D18
-
27,500
453
Đường N24
(KDC Phong Phú 4)
Đường D12
Ranh dự án
-
27,500
454
Đường N25
(KDC Phong Phú 4)
Đường D19
Đường N26
-
27,500
455
Đường N26
(KDC Phong Phú 4)
Đường Song Hành
Quốc Lộ 50
Đường N25
-
27,500
456
Đường N3
(KDC Phong Phú 4)
Đường D4
Đường N11
-
27,500
457
Đường N4
(KDC Phong Phú 4)
Đường D1
Đường D2
-
27,500
458
Đường N5
(KDC Phong Phú 4)
Đường D4
Đường N11
-
27,500
459
Đường N6
(KDC Phong Phú 4)
Ranh dự án
Đường D3
-
27,500
460
Đường N8
(KDC Phong Phú 4)
Ranh dự án
Đường D6
-
27,500
461
Đường N9
(KDC Phong Phú 4)
Đường D5
Đường N11
-
27,500
462
Đườngsố 1
(KDC Phong Phú 5)
Đường số 18
Đường số 11
-
27,500
463
Đườngsố 10A
(KDC Phong Phú 5)
Đường số 9
Đường số 9
-
27,500
464
Đườngsố 10B
(KDC Phong Phú 5)
Đường Rạch Bà Lớn
Đường số 10A
-
27,500
465
Đườngsố 11
(KDC Phong Phú 5)
Đường số 22
Đường Rạch Bà Lớn
-
27,500
466
Đườngsố 12
(KDC Phong Phú 5)
Đường số 5- Đường số 9
Đường số 9
-
27,500
467
Đườngsố 14
(KDC Phong Phú 5)
Đường số 3a
Đường số 3
-
27,500
468
Đườngsố 15
(KDC Phong Phú 5)
Đường số 10
Đường Rạch Bà Lớn
-
27,500
469
Đườngsố 16
(KDC Phong Phú 5)
Đường Rạch Bà Lớn
Đường số 7
-
27,500
470
Đườngsố 17
(KDC Phong Phú 5)
Đường số 10
Đường 22
-
27,500
471
Đườngsố 18
(KDC Phong Phú 5)
Đường Rạch Bà Lớn
Đường số 3
-
27,500
472
Đườngsố 19
(KDC Phong Phú 5)
Đường số 22a
Đường 23
-
27,500
473
Đườngsố 20
(KDC Phong Phú 5)
Đường 7
Đường số 13
-
27,500
474
Đườngsố 22A
(KDC Phong Phú 5)
Đường 15
Đường số 22
-
27,500
475
Đườngsố 23
(KDC Phong Phú 5)
Đường 15
Đường Rạch Bà Lớn
-
27,500
476
Đườngsố 24
(KDC Phong Phú 5)
Đường 5
Đường số 11
-
27,500
477
Đườngsố 26
(KDC Phong Phú 5)
Đường 5
Đường số 11
-
27,500
478
Đườngsố 28
(KDC Phong Phú 5)
Đường 1
Đường số 3
-
27,500
479
Đườngsố 3
(KDC Phong Phú 5)
Đường Rạch Bà Lớn
Đường số 1
-
27,500
480
Đườngsố 30
(KDC Phong Phú 5)
Đường 1
Đường số 11
-
27,500
481
Đườngsố 3A
(KDC Phong Phú 5)
Đường số 3
Đường số 16
-
27,500
482
Đườngsố 5A
(KDC Phong Phú 5)
Đường số 30
Đường số 1
-
27,500
483
Đườngsố 7
(KDC Phong Phú 5)
Đường số 12
Đường số 22
-
27,500
484
Đường Rạch Bà Lớn
(KDC Phong Phú 5)
Đường số 9
Đường số 21
-
27,500
485
Đường số 9
(KDC Phong Phú 5)
Đường số 10A
Đường số 20
-
27,500
486
Đườngsố 21
(KDC Phong Phú 5)
Đường Rạch Bà Lớn
Đường Rạch Bà Lớn
-
32,900
487
Đường D1
(KDC Phong Phú 4)
Đường N1
Đường N6
-
27,500
488
Đườngsố 13
(KDC Phong Phú 5)
Ranh dự án Q8
Ranh dự án rạch Su
-
38,300
489
ĐƯỜNG ĐÌNH PHÚ LẠC
QUÔC LỘ 50
TRỌN ĐƯỜNG
-
13,800
490
ĐƯỜNG TRẠM ĐIỆN
ĐƯỜNG QL50 ẤP 14
ĐƯỜNG ĐÊ BAO HỢP TÁC XÃ
-
13,800
491
LÊ THỊ CẢI (BỜ BAO HỢP TÁC XÃ)
ĐƯỜNG QL50 ẤP 14
ĐƯỜNG QL50 ẤP 15
-
13,800
492
SỐ 3
(KDC INTRESCO 13E)
ĐƯỜNG SỐ 4
RẠCH ÔNG CHÔM
-
38,300
493
SỐ 4
(KDC INTRESCO 13E)
ĐƯỜNG SỐ 3
ĐƯỜNG SỐ 9
-
35,200
494
SỐ 5
(KDC INTRESCO 13E)
ĐƯỜNG SỐ 4
TRỌN ĐƯỜNG
-
35,200
495
SỐ 6
(KDC INTRESCO 13E)
ĐƯỜNG SỐ 3
ĐƯỜNG SỐ 7
-
35,200
496
SỐ 7
(KDC INTRESCO 13E)
ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN LINH
ĐƯỜNG SỐ 6
-
35,200
497
SỐ 4C
(KDC INTRESCO 13E)
ĐƯỜNG SỐ 5
ĐƯỜNG SỐ 9
-
30,600
498
SỐ 3B
(KDC INTRESCO 13E)
ĐƯỜNG SỐ 6A
ĐƯỜNG SỐ 8
-
27,500
499
SỐ 3D
(KDC INTRESCO 13E)
ĐƯỜNG SỐ 6A
ĐƯỜNG SỐ 8
-
27,500
500
SỐ 4A
(KDC INTRESCO 13E)
ĐƯỜNG SỐ 3A
ĐƯỜNG SỐ 5C
-
27,500
501
SỐ 4D
(KDC INTRESCO 13E)
ĐƯỜNG SỐ 3
ĐƯỜNG SỐ 5
-
27,500
502
SỐ 4E
(KDC INTRESCO 13E)
ĐƯỜNG SỐ 3A
ĐƯỜNG SỐ 5
-
27,500
503
SỐ 5A
(KDC INTRESCO 13E)
ĐƯỜNG SỐ 8C
TRỌN ĐƯỜNG
-
27,500
504
SỐ 5B
(KDC INTRESCO 13E)
ĐƯỜNG SỐ 8
ĐƯỜNG SỐ 8B
-
27,500
505
SỐ 5C
(KDC INTRESCO 13E)
ĐƯỜNG SỐ 4A
ĐƯỜNG SỐ 4C
-
27,500
506
SỐ 6A
(KDC INTRESCO 13E)
ĐƯỜNG SỐ 3B
ĐƯỜNG SỐ 5
-
27,500
507
SỐ 8
(KDC INTRESCO 13E)
ĐƯỜNG SỐ 3
TRỌN ĐƯỜNG
-
27,500
508
SỐ 8A
(KDC INTRESCO 13E)
ĐƯỜNG SỐ 5
ĐƯỜNG SỐ 5B
-
27,500
509
SỐ 8B
(KDC INTRESCO 13E)
ĐƯỜNG SỐ 5
TRỌN ĐƯỜNG
-
27,500
510
SỐ 8C
(KDC INTRESCO 13E)
ĐƯỜNG SỐ 5
TRỌN ĐƯỜNG
-
27,500
511
SỐ 9
(KDC INTRESCO 13E)
ĐƯỜNG SỐ 7A
TRỌN ĐƯỜNG
-
27,500
512
SỐ 3A
(KDC INTRESCO 13E)
ĐƯỜNG SỐ 4A
ĐƯỜNG SỐ 4E
-
26,800
513
SỐ 3C
(KDC INTRESCO 13E)
ĐƯỜNG SỐ 4A
ĐƯỜNG SỐ 4E
-
26,800
514
SỐ 4B
(KDC INTRESCO 13E)
ĐƯỜNG SỐ 7A
ĐƯỜNG SỐ 9
-
26,800
515
SỐ 7A
(KDC INTRESCO 13E)
ĐƯỜNG SỐ 4
ĐƯỜNG SỐ 4B
-
26,800
516
ĐƯỜNG VÀO KHU DÂN CƯ GIA HÒA
QUỐC LỘ 50
ĐƯỜNG SỐ 5
-
34,500
517
BÙI THỊ CHÍNH
(Đường 4C)
Đường
QL 50
Đường
Liên ấp 4-5
400
7,700
518
Đường 4B
Đường
QL 50
Đường
Liên ấp 4-5
600
6,900
519
Đường Đa Phước
Đường
QL 50
Đường
Liên ấp 4-5
1,300
16,800
520
Đường Liên ấp 1-2
Đường
QL 50
Đường
Đê bao khu A
1,400
11,500
521
DƯƠNG THỊ THIỆT (Đường Linh Hòa)
Đường
QL 50
Đường
4B
1,600
16,800
522
LÊ THỊ TÂM
(Đường Tập Đoàn 16)
Đường
QL 50
Đường
Liên ấp 4-5
700
7,900
523
NGUYỄN VĂN TRÂN (Đường Liên ấp 4-5)
Đường
Đa Phước
Đường
QL 50
600
13,800
524
PHẠM THỊ SONG
(Đường Chú Lường)
Đường
QL 50
Đường
Liên ấp 2-3
900
10,000
525
Quốc lộ 50
Ranh xã Phong Phú
Cầu Ông Thìn
4,500
50,500
526
VÕ THỊ TƯ
(Đường Bà Cả)
Đường
QL 50
Đường
Liên ấp 4-5
400
6,100
527
Đường Đê bao khu A
Đường
Liên ấp 1-2
Đường
Liên ấp 2-3
-
3,900
528
Đường Đê bao khu C
Đường
Cao tốc Bến Lức-Long Thành
Đường
Cao tốc Bến Lức-Long Thành
-
3,900
529
Đường Tam Bửu Tự
Đường
QL 50
Đường
Liên ấp 2-3
-
3,900
530
Đường Võ Thị Điểu
Đường
4C
Đường
Tổ 4- ấp 4(củ)
-
3,900
531
NGUYỄN THỊ GHI
(Đường
Tập Đoàn Liên Doanh)
Đường
Liên ấp 2-3
Đường
Liên ấp 2-3
-
5,400
532
PHƯỚC CƠ
(Đường Liên ấp 2-3)
Đường
QL 50
Đường
Đê bao khu C
-
11,500
534
HÓC HƯU
ĐOÀN NGUYỄN TUẤN
QUY ĐỨC
800
8,000
535
LIÊN XÃ TÂN KIM - QUI ĐỨC (QUI ĐỨC)
ĐOÀN NGUYỄN TUẤN
RANH XÃ TÂN KIM - CẦN GIUỘC
1,010
8,000
536
NGUYỄN VĂN LONG
ĐOÀN NGUYỄN TUẤN
HƯNG LONG-QUI ĐỨC
800
9,000
537
NGUYỄN VĂN THÊ
(Qui Đức)
ĐOÀN NGUYỄN TUẤN
RẠCH TRỊ YÊN
800
10,200
538
NGUYỄN VĂN THỜI (TÊN CŨ QUY ĐỨC (BÀ BẦU)
ĐOÀN NGUYỄN TUẤN
HỐC HƯU
800
9,000
539
PHẠM TẤN MƯỜI
QUỐC LỘ 50
ĐOÀN NGUYỄN TUẤN
800
9,000
540
ĐOÀN NGUYỄN TUẤN
Ranh xã Hưng Long
Ranh tỉnh Long An
1,800
20,300
541
HƯNG LONG - QUI ĐỨC
(Phạm Thị Tánh)
TRỌN ĐƯỜNG

1,200
15,400
542
Quốc lộ 50
CẦU ÔNG THÌN
RANH TỈNH LONG AN
3,500
38,300
543
Cả Cường
BÙI VĂN SỰ
CẦU CẢ CƯỜNG
1,000
8,000
544
ĐƯỜNG BÙI THỊ NON (ĐƯỜNG CẦU ÔNG CHIẾM- QUI ĐỨC)
QUI ĐỨC (NGUYỄN VĂN THÊ)
LIÊN XÃ TÂN KIM - QUI ĐỨC
560
4,600
545
TRẦN THỊ NỪNG (ĐÊ BAO KÊNH HỐC HƯU- QUI ĐỨC)
QUI ĐỨC (NGUYỄN VĂN THÊ)
HỐC HƯU
560
4,600
546
QUỐC LỘ 1
RANH QUẬN BÌNH TÂN
CẦU BÌNH ĐIỀN
6,200
44,400
547
TRẦN ĐẠI NGHĨA
QUỐC LỘ 1
Võ Trần Chí
4,700
49,800
548
DƯƠNG ĐÌNH CÚC
QUỐC LỘ 1
CỐNG TÂN KIÊN
2,300
26,800
549
Đường A (KDC Depot)
Đường Hưng Nhơn
Đến cuối tuyến
2,400
32,100
550
Đường B (KDC Depot)
ĐƯỜNG SỐ 1
Đến cuối tuyến
1,600
21,400
551
Đường số 1 (KDC Depot)
Đường A
Đến cuối tuyến
1,800
21,400
552
Đường số 2 (KDC Depot)
Đường B
Đường số 1
1,800
26,800
553
BÀU GỐC
DƯƠNG ĐÌNH CÚC
HƯNG NHƠN
1,500
20,700
554
DƯƠNG ĐÌNH CÚC
CỐNG TÂN KIÊN
NGUYỄN CỬU PHÚ
2,000
24,500
555
NHÁNH RẼ DƯƠNG ĐÌNH CÚC(TÂN KIÊN)
DƯƠNG ĐÌNH KHÚC
CỐNG TÂN KIÊN
1,610
15,300
556
XÓM HỐ
DƯƠNG ĐÌNH CÚC
NGUYỄN CỬU PHÚ
1,200
15,300
557
BÀ THAO
NGUYỄN CỬU PHÚ
XÃ TÂN NHỰT
1,500
19,200
558
BÔNG VĂN DĨA
NGUYỄN CỬU PHÚ
SÀI GÒN-TRUNG LƯƠNG
1,600
21,400
559
BÔNG VĂN DĨA
SÀI GÒN - TRUNG LƯƠNG
RANH TÂN NHỰT
1,600
16,800
560
CÁI TRUNG
HƯNG NHƠN
TRẦN ĐẠI NGHĨA
1,000
13,100
561
CÂY BÀNG
HƯNG NHƠN
TRẦN ĐẠI NGHĨA
1,000
19,900
562
ĐƯỜNG BỜ XE LAM
QUỐC LỘ 1
Đến cuối tuyến
1,600
24,500
563
Đường số 1
(KDC Hồ Bắc)
HƯNG NHƠN
Kênh Tư Kế
3,300
36,700
564
Đường số 11 (KDC Tân Tạo)
Đường số 2
Đường số 4
1,700
21,400
565
Đường số 11A
(KDC Tân Tạo)
Đường số 8
Đường số 12
1,700
21,400
566
Đường số 12 (KDC Tân Tạo)
Đường số 15
Đường số 5
1,700
21,400
567
Đường số 13 (KDC Tân Tạo)
Đường số 2
Đường số 12
1,700
21,400
568
Đường số 15 (KDC Tân Tạo)
Đường số 12
Đường số 2
1,700
21,400
569
Đường số 2
(KDC Hồ Bắc)
Đường số 2
Đường số 5
2,400
25,300
570
Đường số 3
(KDC Hồ Bắc)
Đường số 2
Kênh Tư Kế
2,400
25,300
571
Đường số 4 (KDC Tân Tạo)
TRẦN ĐẠI NGHĨA
Đường số 15
3,000
29,900
572
Đường số 5
(KDC Hồ Bắc)
HƯNG NHƠN
Kênh Tư Kế
2,400
25,300
573
Đường số 7 (KDC Tân Tạo)
Đường số 2
Đường số 12
2,500
26,800
574
Đường số 8 (KDC Tân Tạo)
Đường số 5
Đường số 15
1,700
21,400
575
Đường số 9 (KDC Tân Tạo)
Đường số 2
Đường số 8
1,700
21,400
576
HƯNG NHƠN
QUỐC LỘ 1
CẦU HƯNG NHƠN
2,300
29,100
577
HƯNG NHƠN
CẦU HƯNG NHƠN
NGUYỄN CỬU PHÚ
2,000
23,000
578
HUỲNH BÁ CHÁNH
QUỐC LỘ 1
SÔNG CHỢ ĐỆM
2,200
23,800
579
KHUẤT VĂN BỨT
Đường Hưng Nhơn
TRẦN ĐẠI NGHĨA
700
16,800
580
KINH 10
Nguyễn Cửu Phú
Võ Trần Chí
900
9,200
581
KINH 7
Võ Trần Chí
Ranh xã Tân Nhựt
900
9,200
582
KINH 8
Võ Trần Chí
Ranh xã Tân Nhựt
900
9,200
583
KINH 9
Võ Trần Chí
Ranh xã Tân Nhựt
900
9,200
584
KINH SỐ 7
NGUYỄN CỬU PHÚ
RẠCH TÂN NHỰT
800
10,000
585
LÊ BÁ TRINH
(KINH 9)
SÀI GÒN - TRUNG LƯƠNG
RANH XÃ TÂN NHỰT
800
10,000
586
LIÊN ẤP 17-19
(Tân Kiên)
TRẦN ĐẠI NGHĨA
KHUẤT VĂN BỨC
3,290
23,800
587
NGUYỄN CỬU PHÚ
NGUYỄN HỮU TRÍ
RANH QUẬN BÌNH TÂN
3,000
36,700
588
THẾ LỮ
Võ Trần Chí
đến cuối đường
1,200
14,600
589
VÕ TRẦN CHÍ
RANH XÃ TÂN KIÊN
-TÂN NHỰT
TRẦN ĐẠI NGHĨA
1,500
15,300
590
TRẦN HỮU NGHIỆP
Đường Kinh 10
Đường DK2 (theo Bản đồ quy hoạch phân khu 1/2000 Cụm y tế Tân Kiên)
-
19,200
591
LÁNG LE - BÀU CÒ
Ranh Lê Minh Xuân
THẾ LỬ
2,000
15,300
592
THẾ LỮ
NGUYỄN CỬU PHÚ
Võ Trần Chí
1,200
15,300
593
BÀ ĐIỂM
THẾ LỮ
KÊNH C
900
7,700
594
BÀ MIÊU
Lương Ngang
Đường Sáu Oánh
800
6,900
595
BÀ TỴ
(LƯƠNG KHÁNH THIỆN)
TRƯƠNG VĂN ĐA
TÂN LONG
1,100
11,100
596
ĐÊ RANH LONG AN
Đường Sáu Oánh
TÂN LONG
900
7,700
597
ĐÊ SỐ 1
TRƯƠNG VĂN ĐA
TÂN LONG
1,100
10,000
598
ĐÊ SỐ 3
ĐÊ SỐ 2
BÀ TỴ
(LƯƠNG KHÁNH THIỆN)
900
8,500
599
ĐÊ SỐ 4
ĐÊ SỐ 2
BÀ TỴ
(LƯƠNG KHÁNH THIỆN)
900
8,500
600
HỒ MINH ĐỨC
TÂN LONG
RANH XÃ BÌNH LỢI
800
9,200
601
KÊNH 10
Láng Le - Bàu Cò
Ranh Tân Kiên
900
9,200
602
KÊNH 11
Láng Le - Bàu Cò
KÊNH C
900
10,000
603
KÊNH 3 THƯỚC
TRƯƠNG VĂN ĐA
BÀ TỴ
(LƯƠNG KHÁNH THIỆN)
800
6,900
604
KÊNH 4 THƯỚC
TRƯƠNG VĂN ĐA
BÀ TỴ
(LƯƠNG KHÁNH THIỆN)
800
6,900
605
KÊNH 7
Láng Le - Bàu Cò
Ranh Tân Kiên
900
9,200
606
KÊNH 8
Láng Le - Bàu Cò
Ranh Tân Kiên
900
9,200
607
KÊNH SÁU OÁNH
Lương Ngang
Ranh Long An
900
7,700
608
KÊNH TẮC
Cầu Xã
Trương Văn Đa
800
6,900
609
LÁNG CHÀ
NGUYỄN ĐÌNH KIÊN
RANH XÃ TÂN KIÊN
1,100
16,100
610
NGUYỄN ĐÌNH KIÊN
THẾ LỮ
RANH QUẬN BÌNH TÂN
800
13,800
611
NGUYỄN THỊ TƯ
LÁNG LE -BÀU CÒ
KÊNH C
900
9,200
612
NGUYỄN VĂN NHIỀU
TRƯƠNG VĂN ĐA
TÂN LONG
1,100
10,000
613
Ổ CU KIẾN VÀNG
TRƯƠNG VĂN ĐA
BÀ TỴ
(LƯƠNG KHÁNH THIỆN)
800
6,900
614
ÔNG ĐỨC
ĐÊ SỐ 2
ĐÊ SỐ 1
900
7,700
615
PHAN VĂN LỮ
THẾ LỮ
TRẦN ĐẠI NGHĨA
-
13,800
616
TÂN LONG
RANH LONG AN
CẦU CHỢ ĐỆM
1,100
10,700
617
TRẦN ĐẠI NGHĨA
Võ Trần Chí
Kênh C
1,700
34,500
618
TRƯƠNG VĂN ĐA
TÂN LONG
RANH XÃ BÌNH LỢI
800
10,700
619
VÕ THỊ DẬU
NGUYỄN ĐÌNH KIÊN
VÕ TRẦN CHÍ
1,100
9,200
620
VÕ TRẦN CHÍ
NÚT GIAO CHỢ ĐỆM
RANH XÃ TÂN KIÊN
1,500
15,300
621
XÃ HAI
TÂN LONG
Rạch Ổ Cu Kiến Vàng
900
7,700
622
XÓM GIỮA
TÂN LONG
THẾ LỮ
500
8,500
623
Đường ấp 11
(TỔ 12, ẤP 4)
Ông Đức
Đê số 1
-
6,900
624
Đường ấp 14
(TỔ 12, ẤP 3)
Lương Ngang
Lương Ngang
-
6,900
625
Đường ấp 16
(Tổ 10, ấp 4)
Đê số 2
Đê số 4
-
6,900
626
LÁNG CÁT
ĐÊ SỐ 2
ĐÊ SỐ 1
-
7,700
627
Bùi Thanh Khiết
QL1
Nguyễn Hữu Trí
3,000
23,000
628
Nguyễn Hữu Trí
Bùi Thanh Khiết
Ranh Long An
1,200
11,500
629
Tập Đoàn 7-11
Bùi Thanh Khiếu
Đến cuối đường
1,600
13,100
630
Bùi Thị Rô
(Mẹ VNAH)
Đường Bùi Thanh Khiết
Đường Thái Thị Còn
1,600
13,100
631
Đường Thiêng Giang
Bùi Thanh Khiết
Nguyễn Hữu Trí
1,600
13,100
632
Xóm Dầu
Bùi Thanh Khiết
Rạch Ông Đồ
1,100
9,200
633
CAO TỐC HỒ CHÍ MINH
- TRUNG LƯƠNG
Ranh Long An
nút giao chợ Đệm
2,500
19,900
634
CAO TỐC HỒ CHÍ MINH
- TRUNG LƯƠNG
nút giao chợ Đệm
Nút Giao Bình Thuận
2,200
17,600
635
Huỳnh Thị Lớn
(Mẹ VNAH)
Đường Nguyễn
Hữu Trí
Đường Hoàng
Văn Thái ấp 1 xã Bình Chánh
1,200
9,200
636
Rạch Ông Cốm
Nguyễn Hữu Trí
Ranh xã Bình Chánh
1,200
9,200
637
Trần Thị Đỏ
(Mẹ VNAH)
Đường Nguyễn
Hữu Trí
Đường Phan Thị Thâu xã Bình Chánh
1,200
9,200
638
Nguyễn Hữu Trí
Quốc Lộ 1
Bùi Thanh Kiết
3,400
26,800
639
Đường số 3
(Khu TĐC Tân Túc)
Nguyễn Hữu Trí
Đường số 2 khu TĐC
3,900
23,000
640
Đường số 4
(Khu TĐC Tân Túc)
Đường số 5 khu TĐC
Cuối đường
3,600
21,400
641
Đường số 5
(Khu TĐC Tân Túc)
Đường số 4 khu TĐC
Cuối đường
3,600
21,400
642
Đường số 6
(Khu TĐC Tân Túc)
ĐƯỜNG SỐ 3
ĐƯỜNG SỐ 1
3,600
21,400
643
Quốc Lộ 1
Ngã Ba Quán Chuối
Nhà Thờ Bình Chánh
4,000
32,900
644
Tân Túc
Quốc lộ 1
Nguyễn Hữu Trí
2,200
26,800
645
Quốc Lộ 1
Cầu Bình Điền
Ngã Ba Quán Chuối
4,700
38,300
646
Đường số 1
(Khu TĐC Tân Túc)
Nguyễn Hữu Trí
Đường số 6 khu TĐC
4,500
26,800
647
Đường số 10
(Khu TĐC Tân Túc)
Đường số 3 khu TĐC
Đường số 1 khu TĐC
4,500
26,800
648
Đường số 2
(Khu TĐC Tân Túc)
Đường số 5 khu TĐC
Cuối đường
4,500
26,800
649
Đường số 8
(Khu TĐC Tân Túc)
Đường số 3 khu TĐC
Đường số 1 khu TĐC
4,500
26,800
650
Đường Rạch Ông Đồ
Nguyễn Hữu Trí
Ranh xã Bình Chánh
-
9,200
651
Đường Bờ Đình
Đường Bùi Thanh Khiết
Ranh xã Bình Chánh
-
9,200
652
Đường Tổ 9 khu phố 6
Bùi Thanh Khiết
Đến cuối đường
-
9,200
653
CAO THỊ NHÌ
(Đường Giao Thông Hào ấp 3, TÂN QUÝ TÂY)
Đoàn Nguyễn Tuấn
Bà Huệ
1,600
16,800
654
Đoàn Nguyễn Tuấn
Quốc lộ 1
Cầu Tân Quý
1,800
18,400
655
Đường 13,14,16 ấp 1
(Tân Quý Tây)
Tổ 13 ấp 1
Tổ 16 ấp 1
490
5,400
656
Đường Bờ Huệ
Đường Quốc lộ 1
Đường Nông thôn ấp 2
1,300
13,800
657
Đường Đinh Đức Thiện
Ranh xãBình Chánh - xã Tân Quý Tây
ranh Tỉnh Long An
2,200
23,000
658
Đường Hương lộ 11
Ngã Ba Đinh Đức Thiện -Tân Quý Tây
Ngã ba Hương Lộ 11- Đoàn Nguyễn Tuấn
1,800
19,200
659
Đường Mương 5 Suốt ấp 1 (Tân Quý Tây)
Tổ 17 ấp 1
Tổ 15 ấp 1
490
5,400
660
Đường Sáu Đào - An Phú Tây
(Tân Quý Tây)
Tổ 13 ấp 3
An Phú Tây
490
5,400
661
VÕ VĂN QUÂN
(Đường Kinh T14)
Đinh Đức Thiện
Cầu Tân Quý
600
6,100
662
CAO VĂN TÂY
(Bờ chùa)
Đường T12
Đường T14
-
10,000
663
CAO VĂN XUYÊN
(Liên ấp 2-3-4)
Đường Hương lộ 11
Đường Bờ Huệ
-
6,100
664
Đường ấp Tổ 3- Tổ 5 ấp 1 (Tân Quý Tây)
Tổ 3 ấp 1
Tổ 5 ấp 1
910
7,700
665
Đường Tổ 15-16 ấp 1
(Tân Quý Tây)
Tổ 15 ấp 1
Tổ 16 ấp 1
910
7,700
666
Đường Tổ 16 ấp 4
Đoàn Nguyễn Tuấn
Đường T14
-
5,000
667
Đường Tổ 7 - Tổ 2 ấp 1
Tổ 7 ấp 1
Tổ 02 ấp 1
910
7,700
668
LÊ VĂN VĂN
(Đường 5 Lũy)
Hương lộ 11
Đường T12
-
5,400
669
NGUYỄN THỊ THẾ
(Đường Kinh T11)
Quốc lộ 1
Rạch Cầu Già
700
6,100
670
NGUYỄN VĂN CÒ
(Đường 7 Nữ - Đình)
Đường Liên Tổ 6-7
Đường Đê ấp 1
-
6,100
671
NGUYỄN VĂN ĐIỆU (Đường kênh T12)
Đường Đinh Đức Thiện
Đường Liên ấp 1-3
1,300
13,400
672
NGUYỄN VĂN KHƯƠNG
(Đường đê ấp 1)
Đường Đoàn Nguyễn Tuấn
Đường T11
-
6,100
673
TRẦN THỊ NGHÈ
(Đường Liên Tổ 6-7)
Đường Đoàn Nguyễn Tuấn
Đường T11
-
7,700
674
TRẦN THỊ SÁU
(Đường Liên ấp 1-3)
Đường Giao thông hào ấp 3
Đường T12
-
5,400
675
KINH LIÊN VÙNG
Đường Thanh Niên
Ranh Vĩnh Lộc B
-
16,500
676
Đường Trần Hải Phụng
Đường Vĩnh Lộc
Đường Thanh Niên
-
16,500
677
THANH NIÊN
CẦU XÁNG
RANH HUYỆN HÓC MÔN
1,500
23,000
678
TRẦN VĂN GIÀU
BÌNH TÂN
RANH TỈNH LONG AN
2,600
34,600
679
NGUYỄN VĂN BỨA
CẦU LỚN
RANH TỈNH LONG AN
1,200
23,000
680
Đường Vĩnh Lộc
TRẦN VĂN GIÀU
Khu công nghiệp Vĩnh Lộc
2,900
36,500
681
Hẻm 271
(PHẠM VĂN HAI)
Đường Vĩnh Lộc
Cuối đường (Công viên)
-
16,100
682
HẺM SỐ 17
(PHẠM VĂN HAI)
đường Vĩnh Lộc
hẻm 29 ( Trụ sở Ủy ban nhân dân Xã)
1,820
16,100
683
Hẻm 30
(PHẠM VĂN HAI)
Hẻm 29
cuối hẻm
-
16,100
684
HẺM SỐ 31
(PHẠM VĂN HAI)
Hẻm 30
Hẻm 306
1,820
16,100
685
Hẻm 34
(PHẠM VĂN HAI)
Hẻm 306
Hẻm 307
-
16,100
686
HẺM SỐ 45
(PHẠM VĂN HAI)
Hẻm 307
Hẻm 51
1,820
16,100
687
HẺM SỐ 58
(PHẠM VĂN HAI)
Lô B ấp 9
Trường THCS Phạm Văn Hai
1,820
16,100
688
HẺM SỐ 101
(PHẠM VĂN HAI)
Hẻm 96
hẻm 100
1,050
13,100
689
HẺM SỐ 29
(PHẠM VĂN HAI)
đường Trần Văn Giàu
Hẻm 42
1,820
13,100
690
HẺM SỐ 51
(PHẠM VĂN HAI)
Đường Trần Văn Giàu
Hẻm 42
1,820
13,100
691
HẺM SỐ 59
(PHẠM VĂN HAI)
Đường Trần Văn Giàu
hẻm 94
1,820
13,100
692
Hẻm 110
(PHẠM VĂN HAI)
Đường Trần Văn Giàu
Cuối hẻm
-
13,100
693
HẺM SỐ 92
(PHẠM VĂN HAI)
Hẻm 91
Hẻm 93
1,050
13,100
694
HẺM SỐ 97
(PHẠM VĂN HAI)
Hẻm 93
Hẻm 96
1,050
13,100
695
HẺM SỐ 100
(PHẠM VĂN HAI)
Hẻm 94
Hẻm 96
1,050
13,100
696
HẺM SỐ 98
(PHẠM VĂN HAI)
Hẻm 94
Hẻm 96
1,050
13,100
697
HẺM SỐ 99
(PHẠM VĂN HAI)
Hẻm 94
Hẻm 96
1,050
13,100
698
HẺM SỐ 91
(PHẠM VĂN HAI)
TRẦN VĂN GIÀU
Hẻm 94
1,820
13,100
699
Hẻm 76
(PHẠM VĂN HAI)
Trường THCS Phạm Văn Hai
Giáo Xứ Ninh Phát
-
13,100
700
HẺM SỐ 93
(PHẠM VĂN HAI)
THANH NIÊN
Hẻm 91
1,050
11,500
701
HẺM SỐ 94
(PHẠM VĂN HAI)
THANH NIÊN
Kinh A
1,050
11,500
702
HẺM SỐ 95
(PHẠM VĂN HAI)
THANH NIÊN
Cuối hẻm
1,050
11,500
703
HẺM SỐ 96
(PHẠM VĂN HAI)
THANH NIÊN
Hẻm 100
1,050
11,500
704
HẺM SỐ 8
(PHẠM VĂN HAI)
Đường Vĩnh Lộc
ĐẾN RANH VĨNH LỘC B (hẻm cụt)
2,030
16,100
705
Đường Kênh Ranh
Đường Trần Văn Giàu
(Cầu Đôi)
Đường Nguyễn Văn Bứa
-
23,000
706
AN HẠ
TRẦN VĂN GIÀU
NGUYỄN VĂN BỨA
1,500
23,000
707
VÕ VĂN VÂN
TRẦN VĂN GIÀU
Ranh Vĩnh Lộc B
3,100
34,500
708
Đường Liên ấp 15-16
(đường ABC ấp 5 cũ)
Đường Trần Văn Giàu
Cuối đường
-
18,400
709
Đường Lô B ấp 9
Đường Trần Văn Giàu
hẻm 58
-
18,400
710
Đường Lô BC ấp 3
(Phân lô BC ấp 1 cũ)
Đường Vĩnh Lộc
Cuối đường
-
18,400
711
Đường số 1
(KCN An Hạ)
An Hạ
Khu công nghiệp An Hạ
1,300
21,400
712
Đường số 2
(KCN An Hạ)
An Hạ
Khu công nghiệp An Hạ
1,300
21,400
713
Đường số 3
(KCN An Hạ)
An Hạ
Khu công nghiệp An Hạ
1,300
21,400
714
Đường số 4
(KCN An Hạ)
An Hạ
Khu công nghiệp An Hạ
1,300
28,000
715
Đường số 5
(KCN An Hạ)
An Hạ
Khu công nghiệp An Hạ
1,300
21,400
716
Đường Số 5A
(KDC CN An Hạ)
Đường Số 4
Đường Số 6
-
10,400
717
Đường Số 7A
(KDC CN An Hạ)
Đường Số 6
Đường Số 8
-
13,700
718
Đường Số 4
(KDC CN An Hạ)
Đường Số 7
Đường Số 5A
-
10,400
719
Đường Số 8
(KDC CN An Hạ)
Đường Kênh 2
Khu công nghiệp An Hạ
-
12,100
720
Đường Số 6
(KDC CN An Hạ)
Đường Kênh 2
Đường Kênh 4
-
14,200
721
Đường Số 2
(KDC 12Ha)
Đường Võ Văn Vân
Cuối đường
-
26,800
722
QUỐC LỘ 1
BỜ NHÀ THỜ BÌNH CHÁNH
RANH TỈNH LONG AN
3,700
30,600
723
Đường Đinh Đức Thiện
Quốc Lộ 1
Ranh xã Bình Chánh - Tân Qúy
3,000
24,500
724
Đường Hoàng Phan Thái
QUỐC LỘ 1
Đường Bình Trường
1,400
23,000
725
Đường 18B
Quốc lộ 1
Trịnh Như Khuê
2,800
23,000
726
Huỳnh Văn Trí
Quốc lộ 1
Đinh Đức Thiện
1,100
9,200
727
NGUYỄN THỊ BIẾT (Đường Bờ Nhà Thờ)
Quốc Lộ 1
Nguyễn Thị Tư
1,900
16,100
728
NGUYỄN THỊ SẢNH (Đường Miếu Ông Đá + Đê Bao Ông Cốm (ấp 2 cũ)
Quốc Lộ 1
Thị trấn Tân Túc
1,200
10,000
729
NGUYỄN THỊ SUNG (Đường Bình Trường)
Quốc Lộ 1
Thái Thị Còn
1,700
13,800
730
THÁI THỊ CÒN
(Rạch Ông Đồ cũ)
Quốc Lộ 1
Ranh Tân Túc
800
6,900
731
Trịnh Như Khuê
Quố́c lộ 1
Quố́c lộ 1
2,400
23,000
732
Đường Hoàng Phan Thái
Đường Bình Trường
Ranh tỉnh Long An
1,200
23,000
733
ĐẶNG PHÚ HIỂU (Đường Kênh Mười Giảng- Đường Tập Đoàn 4)
Đường Bình Trường
Dân sinh cao tốc Bến Lức - Long Thành
1,500
11,500
734
NGUYỄN THỊ TƯ
(Giao Thông Hào ấp 3)
Đường Đinh Đức Thiện
Đường dân sinh Cao tốc Bến Lức - Long Thành
1,600
13,100
735
LÊ THỊ LẠC
(Đường Kênh T12 ấp 4 cũ)
Huỳnh Văn Trí
Ranh xã Tân Quí
900
7,700
736
NGUYỄN THỊ AI
(Đường Tập Đoàn 7 - ấp 3 cũ)
Nguyễn Thị Tư
Ranh xã Phước Lý
900
7,700
737
Đường 18B
Trịnh Như Khuê
Đinh Đức Thiện
2,800
23,000
738
Đường Nguyễn Thị Dững
Quốc Lộ 1
Đường Bình Trường
-
10,000
739
Huỳnh Thị Lớn
(Đường Kênh A)
Đường Hoàng Phan Thái
Ranh Thị Trấn Tân Túc
-
7,700
740
Đường Phan Thị Thâu
Đường Thái Thị Còn (Rạch Ông Đồ cũ)
Đường Kênh A
-
7,700
741
Quách Điêu
Vĩnh Lộc
Ranh huyện Hóc Môn
3,000
24,500
742
Nguyễn Thị Trọn
(Đường Liên ấp 1-2)
Kinh Trung Ương
Đường Liên ấp 6-2
1,600
17,600
743
Dân Công Hỏa Tuyến
(Nữ Dân Công)
Kinh Trung Ương
Ranh huyện Hóc Môn
2,000
23,000
744
Thới Hòa
Quách Điêu
Vĩnh Lộc
2,200
23,000
745
Nguyễn Thị Tuôi
(Đường Liên ấp 5-6)
Vĩnh Lộc
Thới Hòa
1,400
15,300
746
Đường Liên ấp 68-16
Quách Điêu
Kinh Trung Ương
1,900
15,300
747
Lê Thị Ngay
(Đường ấp 1)
Vĩnh Lộc
Kinh Trung Ương
2,000
16,800
748
Đường Liên ấp 9-20-36
Lê Thị Ngay
Ranh huyện Hóc Môn
1,100
15,300
749
Nguyễn Thị Lê
(Đường Sư 9)
Đường Liên ấp 6-2
Dân Công Hỏa Tuyến
1,600
15,300
750
Kinh Trung Ương
Vĩnh Lộc
Ranh huyện Hóc Môn
1,200
13,800
751
Kinh Liên vùng
(Kinh Trung Ương)
Vĩnh Lộc
Ranh quận Bình Tân
1,200
13,800
752
Phạm Thị Nghĩ
(Đường Liên ấp 5-6)
Quách Điêu
Vĩnh Lộc
2,000
15,300
753
Bộ Đội An Điền
Nguyễn Thị Lê
(Đường Sư 9)
Kinh Liên Vùng
-
15,300
754
Nguyễn Thị Nguyện
(Hẻm 4 (nhánh của đường Bộ Đội An Điền)
Bộ Đội An Điền
Hẻm 9
(nhánh Đường Sư 9)
-
9,200
755
Hà Thị Hằng
(Hẻm 5 (nhánh của Bộ Đội An Điền)
Bộ Đội An Điền
Cuối hẻm
-
9,200
756
Rạch Cầu Suối
Dân Công Hỏa Tuyến
Vĩnh Lộc
-
15,300
757
Nguyễn Thị Sưa
(Đường liên tổ 3-4-5-6 Nguyễn Thị Sưa)
Dân Công Hỏa Tuyến
Liên ấp 1-2-3-4
-
9,200
758
Trần Thị Nhung
(phía sau chợ Nữ Dân Công)
Dân Công Hỏa Tuyến
Quách Điêu
-
9,200
759
Phan Thị Cợt
(Hẻm Dân Công Hỏa Tuyến 13)
Dân Công Hỏa Tuyến
Nguyễn Thị Sưa
-
9,200
760
Nguyễn Thị Sẳng
(Hẻm Dân Công Hỏa tuyến 1 (DCHT)
Dân Công Hỏa Tuyến
Cuối hẻm
-
9,200
761
Trần Thị Chắn
(Hẻm Dân Công Hỏa tuyến 4)
Dân Công Hỏa Tuyến
Cuối hẻm
-
9,200
762
Nguyễn Thị Buôi
(Hẻm Dân Công Hỏa tuyến 12)
Dân Công Hỏa Tuyến
Cuối hẻm
-
9,200
763
Phan Thị Gắt
(Đường trục ấp 5A (E12/7 đến nhà mộ tộc Trần)
Thới Hòa
Dân Công Hỏa Tuyến nối dài
-
11,500
764
Lê Thị Sịa
(Hẻm Quách Điêu 27)
Đường Quách Điêu
Cuối hẻm
-
10,700
765
Trần Thị Ới
(Hẻm 1 (nhánh của Đường số 1)
Đường số 1
Cuối hẻm
-
11,500
766
Nguyễn Thị Gieo
(Hẻm 4A (nhánh của Liên ấp 1-2-3)
Hẻm 4
(nhánh của Liên ấp 1-2-3)
Hẻm 9
(nhánh của Liên ấp 1-2-3)
-
9,200
767
Huỳnh Thị Kiến
(Hẻm Dân Công Hỏa tuyến 12B)
Hẻm Dân Công Hỏa Tuyến 12
Hẻm Dân Công Hỏa Tuyến 9B
-
9,200
768
Phan Thị Ngạn
(Hẻm Thới Hòa 24)
Hẻm Thới Hòa 24
Cuối hẻm
-
10,700
769
Phạm Thị Chính
(Hẻm Thới Hòa 4A6)
Hẻm Thới Hòa 4A
Cuối hẻm
-
10,700
770
Phạm Thị Khỏe
(Đường vào Trường THCS Vĩnh Lộc A)
Hương lộ 80
(Vĩnh Lộc)
Quách Điêu
-
11,500
771
Nguyễn Thị Mưa
(Hẻm 17 (nhánh của Kinh Trung Ương)
Kinh Trung Ương
Phía Tây
-
9,200
772
Phạm Thị Rực
(Đường liên ấp 1-2-3-4)
Lê Thị Ngay
(Liên ấp 1-2-3)
Giáp ranh xã Xuân Thới Thượng
-
15,300
773
Trương Thị Muối
(Ranh ấp 2A-1B-1)
Lê Thị Ngay
(Liên ấp 1-2-3)
Liên ấp 68-16
(Liên ấp 6-2 cũ)
-
13,100
774
Phan Thị Kiểu
(Hẻm 10 (nhánh của đường liên ấp 123)
Liên ấp 1-2-3
Hẻm 10B
(Nhánh củaLiên ấp 1-2-3)
-
11,500
775
Lý Thị Tuyên
(Liên tổ 5-6-7)
Liên ấp 1-2-3-4
Kinh Trung Ương
-
9,200
776
Tô Thị Bài
(Liên tổ 13-14-15-16-20 ấp 6C)
Liên ấp 6, 6C
Liên ấp 68-16
(Liên ấp 6-2 cũ)
-
9,200
777
Nguyễn Thị Lưới
(Đường liên ấp 2-3A kết nối vào nhà LLVT Đồng Đen)
Liên ấp 68-16
(Liên ấp 6-2 cũ)
Kinh Trung Ương
-
11,500
778
Nguyễn Thị Dời
(nhánh Đường liên ấp 2-6)
Liên ấp 68-16
(Liên ấp 6-2 cũ)
Liên tổ 6-14
-
15,300
779
Phan Thị Trọn
(Hẻm 8 (nhánh của Đường Sư 9)
Nguyễn Thị Lê
(Đường Sư 9)
Hẻm 9A
(nhánh Đường Sư 9)
-
11,500
780
Huỳnh Thị Dưa
(Nhà chú Sáu Đúng đến A8/10)
Nguyễn Thị Trọn
(Liên ấp 1-2)
A8/10A ấp 1B
-
11,500
781
Nguyễn Thị Xem
(Nhà chú Tư Ưng đến A8/8A)
Nguyễn Thị Trọn
(Liên ấp 1-2)
A8/8A ấp 1B
-
9,200
782
Hồ Thị Diện
(Hẻm 25B (nhánh của Liên ấp 6-2)
Phía Đông
Hẻm 27
-
9,200
783
Phan Thị Góp
(Đường Phía Tây)
Phía Nam
Phía Bắc
-
9,200
784
Lê Thị Dung
Quách Điêu
Dân Công Hỏa Tuyến
-
9,200
785
Trần Thị Bờ
(Liên tổ 1-2-4-6-7 (đường NTM)
Quách Điêu
Lê Thị Dung
-
9,200
786
Phan Thị Tư
(Đường vào nhà Mẹ VNAH Phan Thị Tư)
Quách Điêu
Nhà Mẹ Tư
-
9,200
787
Đào Thị Xinh
(Hẻm Thới Hòa 6)
Thới Hòa
Cuối hẻm
-
9,200
788
Nguyễn Thị Sét
(Hẻm Thới Hòa 12)
Thới Hòa
Cuối hẻm
-
9,200
789
Lê Thị Lở
(Hẻm Thới Hòa 14)
Thới Hòa
Hẻm Thới Hòa 14E
-
9,200
790
Đường số 1
(Vào Khu Đồng Danh)
Vĩnh Lộc
Văn phòng ấp 6C
-
9,200
791
Huỳnh Thị Ba
(Đường nhà Sibên)
Vĩnh Lộc
Nguyễn Thị Trọn
(Liên ấp 1-2)
-
11,500
792
Lê Thị Mới
(Liên ấp 6-6C)
Vĩnh Lộc
Liên ấp 68-16
(Liên ấp 6-2 cũ)
-
9,200
793
Phan Thị Tộ (Tơ)
(Hẻm Vĩnh Lộc 18)
Vĩnh Lộc
Liên ấp 1-2-3
-
9,200
794
BẾN LỘI (LIÊN ẤP 1 2 3)
VÕ VĂN VÂN
RANH QUẬN BÌNH TÂN
1,600
26,800
795
CÁC ĐƯỜNG ĐÁ ĐỎ, ĐÁ XANH, XIMĂNG CÒN LẠI TRONG HUYỆN
BỀ RỘNG MẶT ĐƯỜNG DƯỚI 2M

700
6,800
796
CÁC ĐƯỜNG ĐÁ ĐỎ, ĐÁ XANH, XIMĂNG CÒN LẠI TRONG HUYỆN
BỀ RỘNG MẶT ĐƯỜNG TỪ 2M TRỞ LÊN

1,000
6,800
797
CÁC ĐƯỜNG ĐẤT NÔNG THÔN CÒN LẠI TRONG HUYỆN
BỀ RỘNG MẶT ĐƯỜNG DƯỚI 2M

400
6,800
798
CÁC ĐƯỜNG ĐẤT NÔNG THÔN CÒN LẠI TRONG HUYỆN
BỀ RỘNG MẶT ĐƯỜNG TỪ 2M TRỞ LÊN

400
6,800
799
Nguyễn Thị Dợt
(CÂY CÁM)
LIÊN ẤP 1, 2, 3
RANH BÌNH TÂN
1,300
18,700
800
Lại Văn Dũng
(CÂY CÁM 2)
LIÊN ẤP 1-2-3
RANH QUẬN BÌNH TÂN
1,300
18,700
801
Võ Thị Hối
(ĐƯỜNG 1A)
VÕ VĂN VÂN
BẾN LỘI
1,800
26,400
802
Nguyễn Thị Ai
(ĐƯỜNG 1B)
VÕ VĂN VÂN
RẠCH CẦU SUỐI
2,170
16,800
803
Lại Thị Bộn
(ĐƯỜNG 1C)
VÕ VĂN VÂN
ĐƯỜNG 1A
2,170
18,400
804
Trần Thị Ớn
(ĐƯỜNG 4A)
VÕ VĂN VÂN
RẠCH CẦU SUỐI
2,170
16,100
805

Huỳnh Thị Cà
(ĐƯỜNG 5A)
VĨNH LỘC
KINH TRUNG ƯƠNG
2,030
16,100
806
Phan Thị Mọ
(ĐƯỜNG 6A)
VĨNH LỘC
VÕ VĂN VÂN
1,100
15,300
807
Nguyễn Thị Diệu
(ĐƯỜNG 6B)
ĐƯỜNG VĨNH LỘC
ĐƯỜNG 6A
2,030
13,100
808
Hồ Thị Đục
(ĐƯỜNG 6D)
LẠI HÙNG CƯỜNG
KÊNH LIÊN VÙNG
1,190
13,100
809
ĐƯỜNG ĐÊ BAO ẤP 2-3
(Vĩnh Lộc B)
VÕ VĂN VÂN
VÕ VĂN VÂN
2,170
19,200
810
Huỳnh Thị Meo (Mẹo)
(ĐƯỜNG ĐÊ BAO ẤP 5)
VĨNH LỘC
ĐƯỜNG 20 ẤP 5
2,030
15,300
811
Trần Thị Mươi
(ĐƯỜNG LIÊN ẤP 1-2)
LIÊN ẤP 1- 2-3 (BẾN LỘI)
RẠCH CẦU SUỐI
1,120
14,600
812
KINH TRUNG ƯƠNG
VĨNH LỘC
RANH XÃ VĨNH LỘC A
1,200
13,800
813
LẠI HÙNG CƯỜNG
VĨNH LỘC
VÕ VĂN VÂN
1,700
24,500
814
NGUYỄN THỊ TÚ
VĨNH LỘC
RANH QUẬN BÌNH TÂN
4,400
57,300
815
TRẦN HẢI PHỤNG
VĨNH LỘC
VÕ VĂN VÂN
900
16,500
816
VĨNH LỘC
KHU CÔNG NGHIỆP VĨNH LỘC
TRẦN VĂN GIÀU
2,900
36,500
817
VÕ VĂN VÂN
Ranh Vĩnh Lộc B
```
3,100
34,500
818
Đường Số 3
(KTĐC 30ha VLB)
Đường Trần Hải Phụng
Đường Số 4
-
20,900
819
Đường Số 3A
(KTĐC 30ha VLB)
Đường Số 3
Đường Số 8
-
23,000
820
Đường Số 3C
(KTĐC 30ha VLB)
Đường Trần Hải Phụng
Đường Số 6B
-
23,600
821
Đường số 4
(KTĐC 30ha VLB)
Đường Số 3
Trọn đường
-
20,900
822
Đường số 4A
(KTĐC 30ha VLB)
Đường Số 3
Đường Số 5
-
19,500
823
Đường Số 5
(KTĐC 30ha VLB)
Đường Trần Hải Phụng
Đường Số 4
-
31,800
824
Đường Số 5A
(KTĐC 30ha VLB)
Đường Số 6D
Trọn đường
-
18,100
825
Đường Số 5B
(KTĐC 30ha VLB)
Đường Số 8
Đường Số 8B
-
18,100
826
Đường Số 6
(KTĐC 30ha VLB)
Đường Số 3
Trọn đường
-
23,000
827
Đường Số 6A
(KTĐC 30ha VLB)
Đường Số 3
Đường Số 5A
-
27,300
828
Đường Số 6B
(KTĐC 30ha VLB)
Đường Số 3A
Trọn đường
-
23,600
829
Đường Số 6C
(KTĐC 30ha VLB)
Đường Số 3A
Đường Số 3C
-
19,500
830
Đường Số 6D
(KTĐC 30ha VLB)
Đường Số 5
Trọn đường
-
17,300
831
Đường Số 6E
(KTĐC 30ha VLB)
Đường Số 5
Trọn đường
-
19,500
832
Đường Số 6F
(KTĐC 30ha VLB)
Đường Số 5
Trọn đường
-
18,100
833
Đường số 8
(KTĐC 30ha VLB)
Đường Số 3
Trọn đường
-
21,100
834
Đường số 8A
(KTĐC 30ha VLB)
Đường Số 3
Trọn đường
-
25,500
835
Đường số 8B
(KTĐC 30ha VLB)
Đường Số 5
Trọn đường
-
18,100
836
HUỲNH THỊ CỬA
(Đường Rạch Cầu Suối (bờ trái))
Đường Vĩnh Lộc
Kênh Liên vùng
-
13,800
837
LẠI THỊ DiỀN
(Trục tổ 7 ấp 2)
Đường Võ Văn Vân
Đường liên ấp 1-2-3
-
14,600
838
LẠI THỊ ĐỜI
(Đường liên Tổ 10 - 11, Ấp 3)
Đường Võ Văn Vân
Đường Lại Hùng Cường
-
13,100
839
LẠI THỊ NGHÊ
(Đường liên Ấp 3B)
Đê bao 2 - 3
Bình Hưng Hòa B
-
15,300
840
LẠI THỊ THƯƠNG
(Đường Liên tổ 1-3-4 ấp 2A)
Đường Liên tổ 6-7-8-9
Đường tổ 5 ấp 2A
-
13,800
841
NGUYỄN THỊ ĐÔI
(Đường Liên ấp 4-4B)
Đường Võ Văn Văn
Đường Đê bao ấp 4
-
15,300
842
NGUYỄN THỊ HƯƠNG
(Trục tổ 1-2 ấp 1A)
Đường Võ Văn Vân
RANH BÌNH TÂN
-
13,800
843
NGUYỂN THỊ LÙNG
(Đường trục Tổ 17 Ấp 5)
Đường đê bao Ấp 5
Đường kênh Trung ương
-
13,100
844
NGUYỄN THỊ NGHỄ
(Đường liên Tổ 8 - 9 - 6 - 7, Ấp 2A)
Đường Võ Văn Vân
Đường rạch Cầu suối
-
13,100
845
NGUYỄN THỊ NUÔI
(Đường nối dài đường 6B, Tổ 11, 13, 14 ẤP 6A)
Nhà ông ThiềnVăn Se
Nhà bà Bảy Hồng
-
13,800
846
NGUYỄN THỊ TÂM
(Đường Rạch Cầu Suối (bờ phải)
Vĩnh Lộc
Kênh Liên vùng
-
13,800
847
NGUYỄN THỊ TÁM
(Đường trục Tổ 8-9, Ấp 6A)
Đường 6A
KÊNH LIÊN VÙNG
-
13,100
848
NGYỄN THỊ CHUYỀN
(Đường 3B)
Rạch Cầu Suối
RANH BÌNH TÂN
-
15,300
849
PHẠM THỊ XÉN
(Đường 3A)
Rạch Cầu Suối
RANH BÌNH TÂN
-
15,300
850
PHAN THỊ ÀI
(Đường số 1)
Đê bao 2 - 3
Đê bao 2 - 3
-
17,600
851
THÁI THỊ XIẾU
(Đường liên Tổ 8 - 9, Ấp 3)
Đường Võ Văn Vân
Đường rạch Cầu suối
-
13,100
852
TRỊNH THỊ CẬY
(Đường Liên ấp 3-4)
Rạch Cầu Suối
RANH BÌNH TÂN
-
15,300
853
VÕ THỊ AI
(Đường trục Tổ 3, Ấp 1)
Đường 1A
Kênh Liên vùng
-
9,200
854
VÕ THỊ THIÊU
(Đường Liên Tổ 3-4 ấp 6A)
Đường Vĩnh Lộc
Kênh T17
-
13,800
855
KINH LIÊN VÙNG
VĨNH LỘC
RANH QUẬN BÌNH TÂN
1,200
13,800

Bạn vừa xem qua bài viết "Bảng giá đất huyện Bình Chánh (cập nhật mới nhất)". Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo các bài viết dưới đây:

  • tag bảng giá đất mới
  • tag bảng giá đất tphcm
  • tag giá đất bình chánh
  • tag bình chánh

Đọc nhiều

Bài viết liên quan