Đây là Bảng giá đất TP. Thủ Đức có hiệu lực thi hành kể từ ngày 31/10/2024 đến hết ngày 31/12/2025. Ngoài ra, bảng giá đất TP Thủ Đức dưới đây chỉ đề cập đến loại đất ở (hay còn gọi là đất thổ cư).
Bảng giá đất TP Thủ Đức gồm giá đất Quận 2, Quận 9 và Quận Thủ Đức.
Đơn vị tính: 1,000 đồng (ví dụ: 8,000 trong bảng dưới đây tương đương 8 triệu VNĐ)
BẢNG GIÁ ĐẤT TP THỦ ĐỨC | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
STT | TÊN ĐƯỜNG | ĐOẠN ĐƯỜNG | Giá đất theo Quyết định 02/2020 | Giá đất mới | ||
TỪ (ĐIỂM ĐẦU) | ĐẾN (ĐIỂM CUỐI) | |||||
I | ||||||
1 | TRẦN NÃO | XA LỘ HÀ NỘI | LƯƠNG ĐỊNH CỦA | 22,000 | 120,700 | |
LƯƠNG ĐỊNH CỦA | CUỐI ĐƯỜNG | 13,200 | 120,700 | |||
2 | LƯƠNG ĐỊNH CỦA | NGÃ TƯ TRẦN NÃO - LƯƠNG ĐỊNH CỦA | MAI CHÍ THỌ (NÚT GIAO THÔNG AN PHÚ) | 13,200 | 120,700 | |
3 | ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG AN KHÁNH | TRẦN NÃO | CUỐI ĐƯỜNG | 7,800 | 71,300 | |
4 | ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG AN KHÁNH | TRẦN NÃO | CUỐI ĐƯỜNG | 7,800 | 71,300 | |
5 | ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG AN KHÁNH | 7,800 | 71,300 | |
6 | ĐƯỜNG SỐ 4, PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG AN KHÁNH | CUỐI ĐƯỜNG | 5,800 | 52,700 | |
7 | ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG AN KHÁNH | CUỐI ĐƯỜNG | 5,800 | 52,700 | |
8 | ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG AN KHÁNH | 5,800 | 52,700 | |
9 | ĐƯỜNG SỐ 7, PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG AN KHÁNH | 5,800 | 71,300 | |
10 | ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG AN KHÁNH | 5,800 | 52,700 | |
11 | ĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 13, PHƯỜNG AN KHÁNH | 5,800 | 52,700 | |
12 | ĐƯỜNG SỐ 10, PHƯỜNG AN KHÁNH | TRẦN NÃO | ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG AN KHÁNH | 7,800 | 71,300 | |
13 | ĐƯỜNG SỐ 11, PHƯỜNG AN KHÁNH | TRẦN NÃO | CUỐI ĐƯỜNG | 7,800 | 71,300 | |
14 | ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG AN KHÁNH | TRẦN NÃO | CUỐI ĐƯỜNG | 7,800 | 71,300 | |
15 | ĐƯỜNG SỐ 13, PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG AN KHÁNH | 7,800 | 71,300 | |
16 | ĐƯỜNG SỐ 14, 15PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG AN KHÁNH | CUỐI ĐƯỜNG | 7,800 | 71,300 | |
17 | ĐƯỜNG SỐ 16, PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 14, PHƯỜNG AN KHÁNH | KHU DÂN CƯ HIM LAM | 7,800 | 71,300 | |
18 | ĐƯỜNG SỐ 17, 18PHƯỜNG AN KHÁNH | TRẦN NÃO | LƯƠNG ĐỊNH CỦA | 7,700 | 70,500 | |
19 | ĐƯỜNG SỐ 19, PHƯỜNG AN KHÁNH | TRẦN NÃO | ĐƯỜNG 20, PHƯỜNG AN KHÁNH | 7,800 | 71,300 | |
20 | ĐƯỜNG SỐ 19B, PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 19, PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 20, PHƯỜNG AN KHÁNH | 7,800 | 71,300 | |
21 | ĐƯỜNG SỐ 20, PHƯỜNG AN KHÁNH | TRỌN ĐƯỜNG | 8,600 | 78,600 | ||
22 | ĐƯỜNG SỐ 21, PHƯỜNG AN KHÁNH | TRẦN NÃO | ĐƯỜNG SỐ 20, PHƯỜNG AN KHÁNH | 8,600 | 78,600 | |
23 | ĐƯỜNG SỐ 22, PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 21, PHƯỜNG AN KHÁNH | CUỐI ĐƯỜNG | 7,800 | 71,300 | |
24 | ĐƯỜNG SỐ 23, PHƯỜNG AN KHÁNH | TRẦN NÃO | CUỐI ĐƯỜNG | 8,600 | 78,600 | |
25 | ĐƯỜNG SỐ 24, PHƯỜNG AN KHÁNH | TRẦN NÃO | ĐƯỜNG 25, PHƯỜNG AN KHÁNH | 7,800 | 71,300 | |
26 | ĐƯỜNG SỐ 25, PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 29, PHƯỜNG AN KHÁNH | CUỐI ĐƯỜNG | 7,800 | 71,300 | |
27 | ĐƯỜNG SỐ 26, 28 PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 25, PHƯỜNG AN KHÁNH | CUỐI ĐƯỜNG | 7,800 | 71,300 | |
28 | ĐƯỜNG SỐ 27, PHƯỜNG AN KHÁNH | TRẦN NÃO | ĐƯỜNG SỐ 25, PHƯỜNG AN KHÁNH | 7,800 | 71,300 | |
29 | ĐƯỜNG SỐ 29, PHƯỜNG AN KHÁNH | TRẦN NÃO | CUỐI ĐƯỜNG | 7,800 | 71,300 | |
30 | ĐƯỜNG SỐ 30, PHƯỜNG AN KHÁNH | TRẦN NÃO | KHU DÂN CƯ DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN | 7,800 | 71,300 | |
31 | ĐƯỜNG SỐ 30B, PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 30, PHƯỜNG AN KHÁNH | CUỐI ĐƯỜNG | 7,800 | 71,300 | |
32 | ĐƯỜNG SỐ 31, PHƯỜNG AN KHÁNH | TRẦN NÃO | CUỐI ĐƯỜNG | 7,800 | 71,300 | |
33 | ĐƯỜNG SỐ 32, PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 31, PHƯỜNG AN KHÁNH | CUỐI ĐƯỜNG | 7,800 | 71,300 | |
34 | ĐƯỜNG SỐ 33, PHƯỜNG AN KHÁNH | TRẦN NÃO | KHU DÂN CƯ DỰ ÁN HÀ QUANG | 7,800 | 71,300 | |
35 | ĐƯỜNG SỐ 34, PHƯỜNG AN KHÁNH | TRẦN NÃO | ĐƯỜNG SỐ 39, PHƯỜNG AN KHÁNH | 7,800 | 71,300 | |
ĐƯỜNG SỐ 39, PHƯỜNG AN KHÁNH | CUỐI ĐƯỜNG | 7,800 | 71,300 | |||
36 | ĐƯỜNG SỐ 35, PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 34, PHƯỜNG AN KHÁNH | CUỐI ĐƯỜNG | 7,800 | 71,300 | |
37 | ĐƯỜNG SỐ 36, PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 41, PHƯỜNG AN KHÁNH | CUỐI ĐƯỜNG | 7,800 | 71,300 | |
38 | ĐƯỜNG SỐ 37, PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 38, PHƯỜNG AN KHÁNH | CUỐI ĐƯỜNG | 7,800 | 71,300 | |
39 | ĐƯỜNG SỐ 38, PHƯỜNG AN KHÁNH | TRỌN ĐƯỜNG | 7,800 | 71,300 | ||
40 | ĐƯỜNG SỐ 39, PHƯỜNG AN KHÁNH | TRỌN ĐƯỜNG | 7,800 | 71,300 | ||
41 | ĐƯỜNG SỐ 40, PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 37, PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 39, PHƯỜNG AN KHÁNH | 7,800 | 71,300 | |
42 | ĐƯỜNG SỐ 41, PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 38, PHƯỜNG AN KHÁNH | CUỐI ĐƯỜNG | 7,800 | 71,300 | |
43 | ĐƯỜNG SỐ 45, PHƯỜNG AN KHÁNH | LƯƠNG ĐỊNH CỦA | ĐƯỜNG SỐ 47, PHƯỜNG AN KHÁNH | 7,800 | 71,300 | |
44 | ĐƯỜNG SỐ 46, PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 45, PHƯỜNG AN KHÁNH | CUỐI ĐƯỜNG | 7,800 | 71,300 | |
45 | ĐƯỜNG SỐ 47, PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG VÀNH ĐAI TÂY (DỰ ÁN 131) | CUỐI ĐƯỜNG | 7,800 | 71,300 | |
46 | ĐẶNG HỮU PHỔ, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | 7,800 | 71,300 | |
47 | ĐỖ QUANG, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | XUÂN THỦY | CUỐI ĐƯỜNG | 7,800 | 71,300 | |
48 | ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ) | THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | CUỐI ĐƯỜNG | 6,600 | 65,600 | |
49 | ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | TRỌN ĐƯỜNG | 6,600 | 65,600 | ||
50 | ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | LÊ THƯỚC | CUỐI ĐƯỜNG | 6,600 | 60,800 | |
51 | ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | LÊ THƯỚC | CUỐI ĐƯỜNG | 8,400 | 77,000 | |
52 | ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | VÕ TRƯỜNG TOẢN | CUỐI ĐƯỜNG | 10,500 | 96,400 | |
53 | ĐƯỜNG 11, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | VÕ TRƯỜNG TOẢN | CUỐI ĐƯỜNG | 7,800 | 71,300 | |
54 | ĐƯỜNG 12, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | VÕ TRƯỜNG TOẢN | CUỐI ĐƯỜNG | 7,800 | 71,300 | |
55 | ĐƯỜNG 16, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | TRỌN ĐƯỜNG | 7,800 | 71,300 | ||
56 | ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | XUÂN THỦY | CUỐI ĐƯỜNG | 7,800 | 71,300 | |
57 | ĐƯỜNG 40, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | NGUYỄN VĂN HƯỞNG | CUỐI ĐƯỜNG | 6,600 | 65,600 | |
58 | THÁI LY (ĐƯỜNG 41), PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | QUỐC HƯƠNG | TRẦN VĂN SẮC, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | 7,800 | 71,300 | |
TRẦN VĂN SẮC, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | NGUYỄN BÁ HUÂN | 7,800 | 71,300 | |||
59 | ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | THÁI LY (ĐƯỜNG 41), PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | ĐƯỜNG 48, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | 6,600 | 65,600 | |
60 | ĐƯỜNG 43, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | TRỌN ĐƯỜNG | 6,600 | 65,600 | ||
61 | TRẦN VĂN SẮC, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | THÁI LY (ĐƯỜNG 41), PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | CUỐI ĐƯỜNG | 6,600 | 71,300 | |
62 | ĐƯỜNG 46, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | QUỐC HƯƠNG | CUỐI ĐƯỜNG | 7,800 | 71,300 | |
63 | ĐƯỜNG 47, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | ĐƯỜNG 59, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | ĐƯỜNG 66, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | 6,600 | 71,300 | |
64 | ĐƯỜNG 48, 59 PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | TRỌN ĐƯỜNG | 7,800 | 71,300 | ||
65 | ĐƯỜNG 49B, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | XUÂN THỦY | CUỐI ĐƯỜNG | 7,800 | 72,900 | |
66 | ĐƯỜNG 50, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | XUÂN THUỶ | LÊ VĂN MIẾN | 7,400 | 68,000 | |
67 | ĐƯỜNG 54, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | ĐƯỜNG 49B, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | CUỐI ĐƯỜNG | 6,600 | 71,300 | |
68 | ĐƯỜNG 55, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | THÁI LY (ĐƯỜNG 41), PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | CUỐI ĐƯỜNG | 6,600 | 65,600 | |
69 | ĐƯỜNG 56, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | TRỌN ĐƯỜNG | 6,600 | 65,600 | ||
70 | ĐƯỜNG 57, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | ĐƯỜNG 44 | CUỐI ĐƯỜNG | 6,600 | 65,600 | |
71 | ĐƯỜNG 58, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | ĐƯỜNG 55 | CUỐI ĐƯỜNG | 6,600 | 65,600 | |
72 | ĐƯỜNG 60, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | ĐƯỜNG 59, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | ĐƯỜNG 61, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | 6,600 | 65,600 | |
73 | ĐƯỜNG 61, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | ĐƯỜNG 47, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | CUỐI ĐƯỜNG | 6,600 | 60,800 | |
74 | ĐƯỜNG 62, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | ĐƯỜNG 61, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | CUỐI ĐƯỜNG | 6,600 | 60,800 | |
75 | ĐƯỜNG 63, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | ĐƯỜNG 64, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | CUỐI ĐƯỜNG | 6,600 | 60,800 | |
76 | ĐƯỜNG 64, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | ĐƯỜNG 66, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | CUỐI ĐƯỜNG | 6,600 | 60,800 | |
77 | ĐƯỜNG 65, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | QUỐC HƯƠNG | CUỐI ĐƯỜNG | 7,500 | 68,900 | |
78 | ĐƯỜNG 66, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | NGUYỄN VĂN HƯỞNG | ĐƯỜNG 47, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | 6,600 | 71,300 | |
79 | ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ) | THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | CUỐI ĐƯỜNG | 7,800 | 77,000 | |
80 | ĐƯỜNG 2, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ) | THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | CUỐI ĐƯỜNG | 6,600 | 65,600 | |
81 | ĐƯỜNG SỐ 4, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | NGUYỄN Ư DĨ | CUỐI ĐƯỜNG | 7,800 | 71,300 | |
82 | ĐƯỜNG SỐ 5, KP 1, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | NGUYỄN Ư DĨ | CUỐI ĐƯỜNG | 8,100 | 73,700 | |
83 | ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ) | TRỌN ĐƯỜNG | 8,400 | 77,000 | ||
84 | LÊ THƯỚC, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | XA LỘ HÀ NỘI | ĐƯỜNG 12, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | 8,400 | 82,600 | |
85 | LÊ VĂN MIẾN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | QUỐC HƯƠNG | THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | 7,800 | 77,000 | |
86 | NGÔ QUANG HUY, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | QUỐC HƯƠNG | THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | 8,400 | 77,000 | |
87 | NGUYỄN BÁ HUÂN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | XUÂN THỦY | CUỐI ĐƯỜNG | 8,400 | 77,000 | |
88 | NGUYỄN BÁ LÂN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | XUÂN THỦY | XA LỘ HÀ NỘI | 8,400 | 77,000 | |
89 | NGUYỄN CỪ, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | XUÂN THUỶ | CUỐI ĐƯỜNG | 8,400 | 77,000 | |
90 | NGUYỄN ĐĂNG GIAI, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | CUỐI ĐƯỜNG | 8,400 | 77,000 | |
91 | NGUYỄN DUY HIỆU, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | THẢO ĐIỀN | CUỐI ĐƯỜNG | 8,400 | 77,000 | |
92 | NGUYỄN Ư DĨ, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | TRẦN NGỌC DIỆN | CUỐI ĐƯỜNG | 8,400 | 82,600 | |
93 | NGUYỄN VĂN HƯỞNG, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ) | CUỐI ĐƯỜNG | 9,200 | 120,700 | |
94 | QUỐC HƯƠNG, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | XA LỘ HÀ NỘI | ĐƯỜNG 47, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | 9,200 | 110,200 | |
95 | THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | XA LỘ HÀ NỘI | ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ) | 14,600 | 133,700 | |
96 | TỐNG HỮU ĐỊNH, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | QUỐC HƯƠNG | THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | 8,400 | 77,000 | |
97 | TRẦN NGỌC DIỆN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | CUỐI ĐƯỜNG | 9,200 | 93,200 | |
98 | TRÚC ĐƯỜNG, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ) | THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | CUỐI ĐƯỜNG | 10,200 | 93,200 | |
99 | VÕ TRƯỜNG TOẢN | XA LỘ HÀ NỘI | CUỐI ĐƯỜNG | 9,600 | 99,600 | |
100 | VÕ NGUYÊN GIÁP | CHÂN CẦU SÀI GÒN | CẦU RẠCH CHIẾC | 14,400 | 132,000 | |
101 | XUÂN THỦY, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | THẢO ĐIỀN | QUỐC HƯƠNG | 11,000 | 132,000 | |
QUỐC HƯƠNG | NGUYỄN VĂN HƯỞNG | 9,600 | 113,400 | |||
102 | ĐƯỜNG CHÍNH (ĐOẠN 1, DỰ ÁN FIDICO), LỘ GIỚI 12M - 17M, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | CUỐI ĐƯỜNG | 7,400 | 77,000 | |
103 | ĐƯỜNG NHÁNH CỤT (DỰ ÁN FIDICO), LỘ GIỚI 7M-12M, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | TRỌN ĐƯỜNG | 6,800 | 68,000 | ||
104 | AN PHÚ, PHƯỜNG AN PHÚ | XA LỘ HÀ NỘI | CUỐI ĐƯỜNG | 9,200 | 84,200 | |
105 | ĐẶNG TIẾN ĐÔNG, PHƯỜNG AN PHÚ | ĐOÀN HỮU TRƯNG | CUỐI ĐƯỜNG | 6,600 | 60,800 | |
106 | ĐỖ XUÂN HỢP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - AN PHÚ | NGUYỄN DUY TRINH | CẦU NAM LÝ | 6,000 | 66,200 | |
107 | ĐOÀN HỮU TRƯNG, PHƯỜNG AN PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG | 7,800 | 71,300 | ||
108 | ĐƯỜNG 51-AP | TRỌN ĐƯỜNG | 7,000 | 64,000 | ||
109 | ĐƯỜNG 52-AP | TRỌN ĐƯỜNG | 7,000 | 64,000 | ||
110 | ĐƯỜNG 53-AP | ĐƯỜNG 51-AP | ĐƯỜNG 59-AP | 7,000 | 64,000 | |
111 | ĐƯỜNG 54-AP | THÂN VĂN NHIẾP | ĐƯỜNG 53-AP | 7,000 | 64,000 | |
112 | ĐƯỜNG 55-AP | THÂN VĂN NHIẾP | ĐƯỜNG 59-AP | 7,000 | 64,000 | |
113 | ĐƯỜNG 63-AP | ĐƯỜNG 57-AP | ĐƯỜNG 51-AP | 7,000 | 64,000 | |
114 | ĐƯỜNG 57-AP | ĐƯỜNG 51-AP | CUỐI ĐƯỜNG | 7,000 | 64,000 | |
115 | ĐƯỜNG 58-AP | ĐƯỜNG 51-AP | THÂN VĂN NHIẾP | 7,000 | 64,000 | |
116 | ĐƯỜNG 59-AP | ĐƯỜNG 51-AP | THÂN VĂN NHIẾP | 7,000 | 64,000 | |
117 | ĐƯỜNG 60-AP | ĐƯỜNG 51-AP | THÂN VĂN NHIẾP | 7,000 | 64,000 | |
118 | ĐƯỜNG 61-AP | ĐƯỜNG 51-AP | ĐƯỜNG 53-AP | 7,000 | 64,000 | |
119 | ĐƯỜNG 62-AP | ĐƯỜNG 53-AP | ĐƯỜNG 54-AP | 7,000 | 64,000 | |
120 | ĐƯỜNG 1 (ĐƯỜNG H), KP1, PHƯỜNG AN PHÚ | LƯƠNG ĐỊNH CỦA | CUỐI ĐƯỜNG | 6,600 | 60,800 | |
121 | ĐƯỜNG 1, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ | XA LỘ HÀ NỘI | ĐƯỜNG 8 | 9,200 | 84,200 | |
122 | ĐƯỜNG 2 (KHU NHÀ Ở 280 LƯƠNG ĐỊNH CỦA), KP1, PHƯỜNG AN PHÚ | LƯƠNG ĐỊNH CỦA | CUỐI ĐƯỜNG | 9,200 | 84,200 | |
123 | ĐƯỜNG 2, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ | XA LỘ HÀ NỘI | CUỐI ĐƯỜNG | 6,600 | 60,800 | |
124 | ĐƯỜNG 3, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG 2, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ | ĐẶNG TIẾN ĐÔNG | 8,800 | 81,000 | |
125 | ĐƯỜNG 4, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG 3, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG 8 | 6,600 | 60,800 | |
126 | ĐƯỜNG 5, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG 4, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ | AN PHÚ | 7,000 | 64,000 | |
127 | ĐƯỜNG 7, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG 1, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ | ĐOÀN HỮU TRƯNG | 6,600 | 60,800 | |
128 | ĐƯỜNG 8, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ | AN PHÚ | ĐOÀN HỮU TRƯNG | 8,800 | 81,000 | |
129 | ĐƯỜNG 9, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ | ĐOÀN HỮU TRƯNG | CUỐI ĐƯỜNG | 6,300 | 57,500 | |
130 | ĐƯỜNG 10, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ | ĐOÀN HỮU TRƯNG | CUỐI ĐƯỜNG | 7,800 | 71,300 | |
131 | ĐƯỜNG 11, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ | ĐOÀN HỮU TRƯNG | CUỐI ĐƯỜNG | 6,600 | 60,800 | |
132 | ĐƯỜNG 12, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ | XA LỘ HÀ NỘI | CUỐI ĐƯỜNG | 6,600 | 60,800 | |
133 | ĐƯỜNG 13, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ | AN PHÚ | GIANG VĂN MINH | 5,200 | 73,700 | |
134 | ĐƯỜNG 14, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG 13, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ | CUỐI ĐƯỜNG | 6,600 | 60,800 | |
135 | ĐƯỜNG 15, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ | AN PHÚ | CUỐI ĐƯỜNG | 8,000 | 73,700 | |
136 | ĐƯỜNG 16, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ | AN PHÚ | CUỐI ĐƯỜNG | 8,000 | 73,700 | |
137 | ĐƯỜNG 24, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) | ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA - 87HA), PHƯỜNG AN PHÚ | CUỐI ĐƯỜNG | 10,200 | 56,700 | |
138 | ĐƯỜNG 25, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) | ĐƯỜNG BẮC NAM II, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) | CUỐI ĐƯỜNG | 9,900 | 52,700 | |
139 | ĐƯỜNG 26, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) | ĐƯỜNG 29, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ, (QH 87HA) | CUỐI ĐƯỜNG | 9,900 | 51,000 | |
140 | ĐƯỜNG 27, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) | ĐƯỜNG 26, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ, (QH 87HA) | CUỐI ĐƯỜNG | 9,900 | 51,000 | |
141 | ĐƯỜNG 28, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) | ĐƯỜNG 27, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ, (QH 87HA) | CUỐI ĐƯỜNG | 9,900 | 51,000 | |
142 | ĐƯỜNG 29, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) | ĐƯỜNG BẮC NAM II, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) | CUỐI ĐƯỜNG | 9,900 | 51,000 | |
143 | ĐƯỜNG SỐ 1 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ | THÂN VĂN NHIẾP | CUỐI ĐƯỜNG | 8,000 | 54,000 | |
144 | THÂN VĂN NHIẾP | NGUYỄN THỊ ĐỊNH | CUỐI ĐƯỜNG | 8,000 | 54,000 | |
145 | ĐƯỜNG SỐ 2 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG SỐ 1 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ | CUỐI ĐƯỜNG | 8,000 | 54,000 | |
146 | ĐƯỜNG SỐ 3 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG SỐ 1 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG SỐ 2 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ | 8,000 | 54,000 | |
147 | ĐƯỜNG SỐ 4 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG SỐ 2 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG SỐ 3 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ | 8,000 | 54,000 | |
148 | ĐƯỜNG SỐ 5 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG SỐ 2 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ | THÂN VĂN NHIẾP | 8,000 | 54,000 | |
149 | ĐƯỜNG SỐ 6 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG SỐ 2 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG SỐ 3 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ | 8,000 | 54,000 | |
150 | ĐƯỜNG SỐ 7 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG SỐ 1 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ | CUỐI ĐƯỜNG | 8,000 | 54,000 | |
151 | ĐƯỜNG BẮC NAM II, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) | ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA - 87HA), PHƯỜNG AN PHÚ | CUỐI ĐƯỜNG | 9,600 | 74,500 | |
152 | ĐƯỜNG ĐÔNG TÂY I, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) | MAI CHÍ THỌ | CUỐI ĐƯỜNG | 9,600 | 81,000 | |
153 | ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) | TRỌN ĐƯỜNG | 19,500 | 106,900 | ||
154 | ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) | TRỌN ĐƯỜNG | 19,500 | 106,900 | ||
155 | ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) | TRỌN ĐƯỜNG | 19,500 | 106,900 | ||
156 | ĐƯỜNG SỐ 4 (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) | TRỌN ĐƯỜNG | 19,500 | 106,900 | ||
157 | ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) | TRỌN ĐƯỜNG | 19,500 | 106,900 | ||
158 | ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) | ĐƯỜNG GIANG VĂN MINH | CUỐI ĐƯỜNG | 21,000 | 115,000 | |
159 | ĐƯỜNG SỐ 1(DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH | 8,000 | 90,000 | |||
160 | ĐƯỜNG SỐ 2(DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG C (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG E (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH | 8,000 | 90,000 | |
161 | ĐƯỜNG SỐ 3(DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 9(DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG A (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH | 8,000 | 90,000 | |
162 | ĐƯỜNG SỐ 4(DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 1(DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG C (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH | 8,000 | 90,000 | |
163 | ĐƯỜNG SỐ 5(DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG E (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG F (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH | 8,000 | 90,000 | |
164 | ĐƯỜNG SỐ 6(DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG 1 (ĐƯỜNG H), KP1,PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG G (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH | 8,000 | 90,000 | |
165 | ĐƯỜNG SỐ 7(DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG 1 (ĐƯỜNG H), KP1,PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG SỐ 4(DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH | 8,000 | 90,000 | |
166 | ĐƯỜNG SỐ 8(DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH | 8,000 | 90,000 | |||
167 | ĐƯỜNG SỐ 9(DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH | 8,000 | 90,000 | |||
168 | ĐƯỜNG E (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 1(DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 8(DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH | 8,000 | 90,000 | |
169 | ĐƯỜNG F (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 1(DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 8(DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH | 8,000 | 90,000 | |
170 | ĐƯỜNG G (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH | 8,400 | 95,000 | |
171 | ĐƯỜNG 6, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ | ĐẶNG TIẾN ĐÔNG | ĐƯỜNG 8, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ | 8,000 | 73,700 | |
172 | GIANG VĂN MINH, PHƯỜNG AN PHÚ | XA LỘ HÀ NỘI | CUỐI ĐƯỜNG | 9,200 | 84,200 | |
173 | ĐỒNG VĂN CỐNG | MAI CHÍ THỌ | CẦU GIỒNG ÔNG TỐ 2 | 6,800 | 66,200 | |
CẦU GIỒNG ÔNG TỐ 2 | ĐƯỜNG VÀNH ĐAI PHÍA ĐÔNG | 8,400 | 66,200 | |||
174 | NGUYỄN THỊ ĐỊNH | ĐƯỜNG DẪN CAO TỐC TPHCM - LONG THÀNH - DẦU GIÂY | CẦU GIỒNG ÔNG TỐ 1 | 8,000 | 66,200 | |
CẦU GIỒNG ÔNG TỐ 1 | VÕ CHÍ CÔNG | 9,800 | 66,200 | |||
VÕ CHÍ CÔNG | PHÀ CÁT LÁI | 7,500 | 66,200 | |||
175 | ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | TRẦN NÃO | MAI CHÍ THỌ | 15,000 | 82,600 | |
176 | NGUYỄN HOÀNG | ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA - 87HA), PHƯỜNG AN PHÚ | LƯƠNG ĐỊNH CỦA | 14,000 | 79,400 | |
177 | NGUYỄN QUÝ ĐỨC | ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA - 87HA), PHƯỜNG AN PHÚ | CUỐI ĐƯỜNG | 14,400 | 79,400 | |
178 | VŨ TÔNG PHAN | NGUYỄN HOÀNG | CUỐI ĐƯỜNG | 13,500 | 79,400 | |
179 | TRẦN LỰU | VŨ TÔNG PHAN | CUỐI ĐƯỜNG | 13,500 | 79,400 | |
180 | ĐƯỜNG SỐ 4 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | TRẦN LỰU | LƯƠNG ĐỊNH CỦA | 12,400 | 70,500 | |
181 | ĐƯỜNG SỐ 4A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | TRẦN LỰU | CUỐI ĐƯỜNG | 12,200 | 70,500 | |
182 | ĐƯỜNG 5 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | TRẦN NÃO | NGUYỄN QUÝ CẢNH | 12,400 | 70,500 | |
183 | THÁI THUẬN | NGUYỄN QUÝ CẢNH | CUỐI ĐƯỜNG | 12,600 | 70,500 | |
184 | ĐƯỜNG 7 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG 5 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | THÁI THUẬN | 13,500 | 77,000 | |
185 | ĐƯỜNG 7C (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG SỐ 5 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG SỐ 7 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | 13,500 | 77,000 | |
186 | NGUYỄN QUÝ CẢNH | ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | VŨ TÔNG PHAN | 13,500 | 77,000 | |
187 | ĐƯỜNG 8A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG SỐ 7C (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG 9 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | 13,500 | 77,000 | |
188 | ĐƯỜNG 9 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | NGUYỄN QUÝ ĐỨC | THÁI THUẬN | 12,600 | 70,500 | |
189 | ĐƯỜNG 10 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - AN KHÁNH | VŨ TÔNG PHAN, PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG VÀNH ĐAI TÂY (DỰ ÁN 131) | 12,600 | 70,500 | |
190 | ĐƯỜNG 11 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - AN KHÁNH | ĐƯỜNG 10 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - AN KHÁNH | LƯƠNG ĐỊNH CỦA | 12,600 | 70,500 | |
191 | ĐƯỜNG 12 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | TRẦN LỰU | ĐƯỜNG 37 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | 12,000 | 70,500 | |
192 | ĐƯỜNG 14 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | VŨ TÔNG PHAN | 13,500 | 77,000 | |
193 | ĐƯỜNG 15 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | NGUYỄN HOÀNG | ĐƯỜNG 23 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | 12,200 | 70,500 | |
194 | DƯƠNG VĂN AN | NGUYỄN HOÀNG | ĐƯỜNG 17 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | 13,500 | 77,000 | |
195 | ĐƯỜNG 17 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | THÁI THUẬN | ĐƯỜNG 14 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | 13,500 | 77,000 | |
196 | ĐƯỜNG 18 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG 17 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG 20 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | 13,500 | 77,000 | |
197 | ĐƯỜNG 18A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | THÁI THUẬN | ĐƯỜNG 18 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | 13,500 | 77,000 | |
198 | ĐƯỜNG 19 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | THÁI THUẬN | ĐƯỜNG 22 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | 13,500 | 77,000 | |
199 | ĐƯỜNG SỐ 20 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG 17 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | DƯƠNG VĂN AN | 13,500 | 77,000 | |
200 | ĐƯỜNG SỐ 22 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | VŨ TÔNG PHAN | ĐƯỜNG 16 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | 13,500 | 77,000 | |
201 | ĐƯỜNG SỐ 23 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | DƯƠNG VĂN AN | ĐƯỜNG 19 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | 12,200 | 68,900 | |
202 | ĐƯỜNG SỐ 24 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | VŨ TÔNG PHAN | ĐỖ PHÁP THUẬN | 12,400 | 70,500 | |
203 | ĐƯỜNG SỐ 25 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | VŨ TÔNG PHAN | ĐỖ PHÁP THUẬN | 12,400 | 70,500 | |
204 | ĐƯỜNG SỐ 28 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐỖ PHÁP THUẬN | ĐƯỜNG 31C (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | 12,400 | 70,500 | |
205 | ĐƯỜNG SỐ 29 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG | 12,400 | 70,500 | ||
206 | CAO ĐỨC LÂN | LƯƠNG ĐỊNH CỦA | NGUYỄN HOÀNG | 13,500 | 77,000 | |
207 | ĐỖ PHÁP THUẬN | CAO ĐỨC LÂN | ĐƯỜNG 32 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | 13,500 | 77,000 | |
208 | BÙI TÁ HÁN | TRỌN ĐƯỜNG | 13,500 | 77,000 | ||
209 | ĐƯỜNG SỐ 31A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | BÙI TÁ HÁN | CUỐI ĐƯỜNG | 11,900 | 67,200 | |
210 | ĐƯỜNG SỐ 31B (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | BÙI TÁ HÁN | CUỐI ĐƯỜNG | 13,500 | 77,000 | |
211 | ĐƯỜNG SỐ 31C (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | BÙI TÁ HÁN | ĐƯỜNG 28 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | 13,500 | 77,000 | |
212 | ĐƯỜNG SỐ 31D (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | BÙI TÁ HÁN | ĐƯỜNG 28 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | 13,500 | 77,000 | |
213 | ĐƯỜNG SỐ 31E (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | BÙI TÁ HÁN | ĐƯỜNG 28 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | 13,500 | 77,000 | |
214 | ĐƯỜNG SỐ 31F (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | BÙI TÁ HÁN | ĐƯỜNG 28 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | 13,500 | 77,000 | |
215 | ĐƯỜNG SỐ 32 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | CAO ĐỨC LÂN | TRẦN LỰU | 12,000 | 70,500 | |
216 | ĐƯỜNG SỐ 33 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG | 12,000 | 70,500 | ||
217 | ĐƯỜNG SỐ 34 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG 4A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | CUỐI ĐƯỜNG | 12,000 | 70,500 | |
218 | ĐƯỜNG SỐ 35 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG 37 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | LƯƠNG ĐỊNH CỦA | 12,000 | 70,500 | |
219 | ĐƯỜNG SỐ 36 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | BÙI TÁ HÁN | ĐƯỜNG 35 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | 12,000 | 70,500 | |
220 | ĐƯỜNG SỐ 37 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | TRẦN LỰU | CAO ĐỨC LÂN | 12,400 | 70,500 | |
221 | ĐƯỜNG 3,5, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | NGUYỄN DUY TRINH | ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 4,400 | 44,200 | |
222 | ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | NGUYỄN DUY TRINH | ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 5,200 | 52,200 | |
ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | NGUYỄN VĂN GIÁP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 5,200 | 52,200 | |||
223 | ĐƯỜNG 7, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | NGUYỄN DUY TRINH | ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 5,200 | 52,200 | |
ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 4,800 | 48,200 | |||
224 | ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 4,400 | 44,200 | |
225 | ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | CUỐI ĐƯỜNG | 4,800 | 48,200 | |
226 | ĐƯỜNG 10, 11, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 4,800 | 48,200 | |
227 | ĐƯỜNG 12, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | GIÁO XỨ MỸ HÒA | 4,800 | 48,200 | |
228 | ĐƯỜNG 13,15,16 PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 4,800 | 48,200 | |
229 | ĐƯỜNG 14, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | GIÁO XỨ MỸ HÒA | ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 4,800 | 48,200 | |
230 | ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 4,400 | 48,200 | |
231 | ĐƯỜNG 19, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 11, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 5,100 | 51,100 | |
232 | ĐƯỜNG 20, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | NGUYỄN DUY TRINH | ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 4,800 | 48,200 | |
233 | ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | NGUYỄN DUY TRINH | ĐƯỜNG 23, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 5,100 | 51,100 | |
ĐƯỜNG 23, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 37, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 4,400 | 44,200 | |||
234 | ĐƯỜNG 22, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 28, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 3,700 | 44,200 | |
235 | ĐƯỜNG 23, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 31, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 4,500 | 48,200 | |
236 | ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 23, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 3,900 | 48,200 | |
237 | ĐƯỜNG 25, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | CUỐI ĐƯỜNG | 4,200 | 44,200 | |
238 | ĐƯỜNG 27, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | CUỐI ĐƯỜNG | 4,400 | 44,200 | |
239 | ĐƯỜNG 28, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 4,500 | 48,200 | |
240 | ĐƯỜNG 29, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 4,200 | 48,200 | |
241 | ĐƯỜNG 30, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | NGUYỄN DUY TRINH | ĐƯỜNG 31, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 4,800 | 48,200 | |
242 | ĐƯỜNG 31, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 23, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | CUỐI ĐƯỜNG | 4,200 | 45,100 | |
243 | ĐƯỜNG 32, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | NGUYỄN DUY TRINH | ĐƯỜNG 31, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 4,500 | 46,100 | |
244 | ĐƯỜNG 33, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | NGUYỄN DUY TRINH | DỰ ÁN CÔNG TY THỦ THIÊM | 4,500 | 46,100 | |
KHU DÂN CƯ HIỆN HỮU | ĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 5,100 | 51,100 | |||
245 | ĐƯỜNG 34, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | NGUYỄN DUY TRINH | CUỐI ĐƯỜNG | 4,200 | 46,100 | |
246 | ĐƯỜNG 35, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | GIÁO XỨ MỸ HÒA | ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 4,500 | 45,100 | |
247 | ĐƯỜNG 37, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | CUỐI ĐƯỜNG | 4,800 | 48,200 | |
248 | ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | LÊ VĂN THỊNH | NGUYỄN TRUNG NGUYỆT, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 4,800 | 47,500 | |
249 | ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | NGUYỄN DUY TRINH | NGUYỄN TRUNG NGUYỆT, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 4,800 | 48,200 | |
250 | ĐƯỜNG 40, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | NGUYỄN VĂN GIÁP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | NGUYỄN ĐÔN TIẾT, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - CÁT LÁI | 3,700 | 37,100 | |
251 | ĐƯỜNG 41, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | NGUYỄN TRUNG NGUYỆT, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 4,200 | 42,100 | |
252 | ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | LÊ VĂN THỊNH | ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 4,800 | 51,500 | |
253 | ĐƯỜNG 43, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | TRỌN ĐƯỜNG | CUỐI ĐƯỜNG | 4,800 | 48,200 | |
254 | ĐƯỜNG 44, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | TRỌN ĐƯỜNG | CUỐI ĐƯỜNG | 4,800 | 48,200 | |
255 | ĐƯỜNG 46, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 48, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | CUỐI ĐƯỜNG | 4,800 | 51,100 | |
256 | ĐƯỜNG 47, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | NGUYỄN DUY TRINH | ĐƯỜNG 50, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 5,400 | 54,100 | |
257 | ĐƯỜNG 48, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 46, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | CUỐI ĐƯỜNG | 4,500 | 48,200 | |
258 | ĐƯỜNG 49, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | NGUYỄN DUY TRINH | ĐƯỜNG 52, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 6,000 | 60,200 | |
259 | ĐƯỜNG 50, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 46, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 49, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 5,100 | 51,100 | |
260 | ĐƯỜNG 53, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 54, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 33, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 5,400 | 54,100 | |
261 | ĐƯỜNG 54, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | CUỐI ĐƯỜNG | 5,400 | 54,100 | |
262 | ĐƯỜNG 56, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐỖ XUÂN HỢP | CUỐI ĐƯỜNG | 5,100 | 54,100 | |
263 | ĐƯỜNG 60, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 56, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 59, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 5,100 | 51,100 | |
264 | ĐƯỜNG 61, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 56, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 53, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 5,100 | 51,100 | |
265 | ĐƯỜNG 62, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 56, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 5,100 | 51,100 | |
266 | ĐƯỜNG 63, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | NGUYỄN DUY TRINH | ĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 5,100 | 54,100 | |
267 | ĐƯỜNG NỘI BỘ THUỘC DỰ ÁN CTY THÁI DƯƠNG - CTY SÀI GÒN MÙA XUÂN, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | TRỌN ĐƯỜNG | 5,100 | 62,100 | ||
268 | ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), P. BÌNH TRƯNG ĐÔNG, P. BÌNH TRƯNG TÂY | NGUYỄN DUY TRINH | CUỐI ĐƯỜNG | 6,600 | 66,200 | |
269 | ĐƯỜNG SỐ 5 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | NGUYỄN DUY TRINH | ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 6,200 | 62,100 | |
270 | ĐƯỜNG SỐ 6 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG SỐ 5 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 6,200 | 62,100 | |
271 | ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | CUỐI ĐƯỜNG | 6,200 | 62,100 | |
272 | NGUYỄN TRUNG NGUYỆT, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | NGUYỄN DUY TRINH | ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 5,400 | 54,100 | |
273 | NGUYỄN VĂN GIÁP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG BÌNH TRƯNG, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - CÁT LÁI | HẺM 112, ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 4,200 | 48,200 | |
HẺM 112, ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 4,800 | 48,200 | |||
ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | CUỐI ĐƯỜNG | 4,200 | 42,100 | |||
274 | ĐƯỜNG BÌNH TRƯNG, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - CÁT LÁI | LÊ VĂN THỊNH | NGUYỄN VĂN GIÁP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 3,700 | 51,500 | |
275 | ĐƯỜNG 1, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | NGUYỄN DUY TRINH | ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | 4,400 | 29,700 | |
276 | LÊ HỮU KIỀU | NGUYỄN THỊ ĐỊNH | BÁT NÀN | 6,000 | 55,400 | |
277 | ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | NGUYỄN DUY TRINH | ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | 4,000 | 40,100 | |
278 | ĐƯỜNG 53-BTT | LÊ HỮU KIỀU | BÁT NÀN | 5,200 | 50,200 | |
279 | BÁT NÀN | ĐỒNG VĂN CỐNG | CUỐI ĐƯỜNG | 4,000 | 50,200 | |
280 | ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | NGUYỄN DUY TRINH | ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | 4,400 | 44,200 | |
281 | ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | NGUYỄN THỊ ĐỊNH | NGUYỄN TƯ NGHIÊM | 4,400 | 52,200 | |
282 | NGUYỄN ĐĂNG ĐẠO | ĐƯỜNG 47-BTT | ĐƯỜNG 53-BTT | 5,200 | 50,200 | |
283 | ĐƯỜNG 47-BTT | LÊ HỮU KIỀU | BÁT NÀN | 5,200 | 50,200 | |
284 | ĐƯỜNG 48-BTT | LÊ HỮU KIỀU | BÁT NÀN | 5,200 | 50,200 | |
285 | ĐƯỜNG 49-BTT | LÊ HỮU KIỀU | BÁT NÀN | 5,200 | 50,200 | |
286 | ĐƯỜNG 50-BTT | LÊ HỮU KIỀU | NGUYỄN ĐẶNG ĐẠO | 5,200 | 50,200 | |
287 | ĐƯỜNG 51-BTT | LÊ HỮU KIỀU | NGUYỄN ĐẶNG ĐẠO | 5,200 | 50,200 | |
288 | ĐƯỜNG 52-BTT | LÊ HỮU KIỀU | BÁT NÀN | 5,200 | 50,200 | |
289 | ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | TRỌN ĐƯỜNG | 5,200 | 29,700 | ||
290 | ĐƯỜNG 13, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | ĐƯỜNG 14, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | 4,400 | 44,200 | |
291 | ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | ĐƯỜNG BÌNH TRƯNG (PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY - CÁT LÁI) | ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | 4,400 | 44,200 | |
ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | ĐƯỜNG 30, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | 4,400 | 44,200 | |||
292 | ĐƯỜNG 14, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | NGUYỄN DUY TRINH | ĐƯỜNG 33, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | 4,400 | 44,200 | |
293 | ĐƯỜNG 11, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | 3,700 | 52,200 | |
294 | ĐƯỜNG 15, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | NGUYỄN DUY TRINH | ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | 3,700 | 44,200 | |
295 | ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | NGUYỄN DUY TRINH | SÔNG GIỒNG ÔNG TỐ | 3,700 | 44,200 | |
296 | ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | ĐƯỜNG 28, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | 3,700 | 40,100 | |
297 | ĐƯỜNG 19, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | NGUYỄN DUY TRINH | ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | 3,700 | 44,200 | |
298 | ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | ĐƯỜNG 22, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | 3,700 | 40,100 | |
299 | ĐƯỜNG 22, KHU PHỐ 1, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | NGUYỄN DUY TRINH | ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | 3,700 | 40,100 | |
300 | ĐƯỜNG 22, KHU PHỐ 4, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | NGUYỄN DUY TRINH | CUỐI ĐƯỜNG | 3,700 | 40,100 | |
301 | ĐƯỜNG 23, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | NGUYỄN DUY TRINH | CUỐI ĐƯỜNG | 4,000 | 44,200 | |
302 | ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | NGUYỄN THỊ ĐỊNH | ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | 3,700 | 44,200 | |
303 | ĐƯỜNG 28, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | NGUYỄN DUY TRINH | ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | 3,700 | 37,100 | |
304 | ĐƯỜNG 29, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | NGUYỄN THỊ ĐỊNH | LÊ HỮU KIỀU | 3,700 | 40,100 | |
305 | ĐƯỜNG 30, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | ĐƯỜNG BÌNH TRƯNG (PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY - CÁT LÁI) | NGUYỄN TƯ NGHIÊM | 3,700 | 44,200 | |
306 | ĐƯỜNG 31, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | NGUYỄN TUYỂN | ĐƯỜNG 13, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | 3,700 | 44,200 | |
307 | ĐƯỜNG 32, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI -PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | NGUYỄN THỊ ĐỊNH | CUỐI ĐƯỜNG | 4,400 | 36,500 | |
308 | ĐƯỜNG 33, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | ĐƯỜNG 13, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | LÊ VĂN THỊNH | 3,700 | 44,200 | |
309 | ĐƯỜNG 34, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | 3,700 | 44,200 | |
310 | ĐƯỜNG 35, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | NGUYỄN TUYỂN | NGUYỄN DUY TRINH | 4,000 | 40,100 | |
311 | ĐƯỜNG 36, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | NGUYỄN THỊ ĐỊNH | CUỐI ĐƯỜNG | 3,700 | 40,100 | |
312 | ĐƯỜNG 37, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | ĐƯỜNG 13, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | ĐƯỜNG 35, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | 3,700 | 40,100 | |
313 | ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | ĐƯỜNG 1, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | ĐƯỜNG 19, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | 3,700 | 44,200 | |
314 | ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | LÊ VĂN THỊNH | 4,400 | 52,200 | |
315 | ĐƯỜNG BÌNH TRƯNG (PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY - CÁT LÁI) | NGUYỄN THỊ ĐỊNH | ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | 4,400 | 35,200 | |
316 | ĐƯỜNG SỐ 7, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | ĐƯỜNG SỐ 27, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | CUỐI ĐƯỜNG | 3,700 | 40,100 | |
317 | ĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | ĐƯỜNG BÌNH TRƯNG (PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY - CÁT LÁI) | CUỐI ĐƯỜNG | 3,700 | 40,100 | |
318 | ĐƯỜNG SỐ 25, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | NGUYỄN THỊ ĐỊNH | CUỐI ĐƯỜNG | 3,700 | 40,100 | |
319 | ĐƯỜNG SỐ 26, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | NGUYỄN THỊ ĐỊNH | CUỐI ĐƯỜNG | 4,000 | 44,200 | |
320 | ĐƯỜNG SỐ 27, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | TRỌN ĐƯỜNG | 3,700 | 44,200 | ||
321 | ĐƯỜNG SỐ 41, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | NGUYỄN DUY TRINH | CUỐI ĐƯỜNG | 3,700 | 37,100 | |
322 | ĐƯỜNG SỐ 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | ĐƯỜNG SỐ 11, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | CUỐI ĐƯỜNG | 3,700 | 37,100 | |
323 | LÊ VĂN THỊNH | NGUYỄN DUY TRINH | NGUYỄN THỊ ĐỊNH | 5,800 | 57,400 | |
324 | NGUYỄN DUY TRINH | CẦU GIỒNG ÔNG TỐ 1 | CẦU XÂY DỰNG | 6,600 | 66,200 | |
325 | NGUYỄN TƯ NGHIÊM, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | NGUYỄN DUY TRINH | NGUYỄN TUYỂN | 5,800 | 48,600 | |
326 | NGUYỄN TUYỂN, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | TRỌN ĐƯỜNG | 5,800 | 48,600 | ||
327 | ĐƯỜNG 2, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | NGUYỄN THỊ ĐỊNH | TRỊNH KHẮC LẬP | 6,600 | 54,000 | |
328 | ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | NGUYỄN THỊ ĐỊNH | ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | 6,600 | 54,000 | |
329 | ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | TRỌN ĐƯỜNG | 5,200 | 43,300 | ||
330 | ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | NGUYỄN THỊ ĐỊNH | ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | 4,400 | 36,500 | |
331 | ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | 6,000 | 49,300 | |
332 | ĐƯỜNG 7, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | ĐỒNG VĂN CỐNG | THÍCH MẬT THỂ | 5,400 | 44,600 | |
333 | ĐƯỜNG 16, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | NGUYỄN THỊ ĐỊNH | ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | 6,000 | 49,300 | |
334 | ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | NGUYỄN THỊ ĐỊNH | ĐỒNG VĂN CỐNG | 5,400 | 44,600 | |
335 | ĐƯỜNG 19, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | NGUYỄN THỊ ĐỊNH | ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | 4,400 | 36,500 | |
336 | ĐƯỜNG 20, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | NGUYỄN THỊ ĐỊNH | CUỐI ĐƯỜNG | 4,400 | 36,500 | |
337 | ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | NGUYỄN THỊ ĐỊNH | CUỐI ĐƯỜNG | 5,100 | 41,900 | |
338 | ĐƯỜNG SỐ 22, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | TRỌN ĐƯỜNG | 3,900 | 32,400 | ||
339 | ĐƯỜNG SỐ 23, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | TRỌN ĐƯỜNG | 3,900 | 32,400 | ||
340 | ĐƯỜNG SỐ 24, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | TRỌN ĐƯỜNG | 3,900 | 32,400 | ||
341 | ĐƯỜNG SỐ 25, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | TRỌN ĐƯỜNG | 3,900 | 32,400 | ||
342 | THẠNH MỸ LỢI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | NGUYỄN THỊ ĐỊNH | ĐƯỜNG 16, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | 6,000 | 49,300 | |
343 | THÍCH MẬT THỂ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | ĐƯỜNG 16, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | ĐỒNG VĂN CỐNG | 5,400 | 52,700 | |
344 | TRỊNH KHẮC LẬP, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | NGUYỄN THỊ ĐỊNH | ĐỒNG VĂN CỐNG | 5,700 | 55,100 | |
345 | ĐƯỜNG 1, PHƯỜNG CÁT LÁI | NGUYỄN THỊ ĐỊNH | ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG CÁT LÁI | 4,800 | 39,900 | |
346 | ĐƯỜNG 2, PHƯỜNG CÁT LÁI | NGUYỄN THỊ ĐỊNH | CUỐI ĐƯỜNG | 4,400 | 36,500 | |
347 | ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG CÁT LÁI | NGUYỄN THỊ ĐỊNH | CUỐI ĐƯỜNG | 5,200 | 43,300 | |
348 | ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG CÁT LÁI - PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | NGUYỄN THỊ ĐỊNH | CUỐI ĐƯỜNG | 5,200 | 43,300 | |
349 | ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG CÁT LÁI | TRỌN ĐƯỜNG | 4,400 | 36,500 | ||
350 | ĐƯỜNG 11, PHƯỜNG CÁT LÁI | TRỌN ĐƯỜNG | 4,400 | 36,500 | ||
351 | ĐƯỜNG 12,13, PHƯỜNG CÁT LÁI | TRỌN ĐƯỜNG | 4,600 | 37,800 | ||
352 | ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG CÁT LÁI | LÊ VĂN THỊNH | LÊ ĐÌNH QUẢN | 4,800 | 47,500 | |
353 | ĐƯỜNG 25, PHƯỜNG CÁT LÁI | LÊ VĂN THỊNH | LÊ ĐÌNH QUẢN | 4,800 | 47,500 | |
354 | ĐƯỜNG 26, PHƯỜNG CÁT LÁI | ĐƯỜNG 25, PHƯỜNG CÁT LÁI | NGUYỄN ĐÔN TIẾT | 5,100 | 50,500 | |
355 | ĐƯỜNG 28, PHƯỜNG CÁT LÁI | LÊ VĂN THỊNH | NGUYỄN ĐÔN TIẾT | 4,600 | 45,500 | |
356 | ĐƯỜNG 29, PHƯỜNG CÁT LÁI | NGUYỄN THỊ ĐỊNH | LÊ VĂN THỊNH NỐI DÀI | 4,800 | 39,900 | |
357 | ĐƯỜNG 30, PHƯỜNG CÁT LÁI | NGUYỄN THỊ ĐỊNH | LÊ ĐÌNH QUẢN | 4,500 | 37,200 | |
358 | LÊ PHỤNG HIỂU, PHƯỜNG CÁT LÁI | NGUYỄN THỊ ĐỊNH | CẢNG CÁT LÁI | 4,500 | 37,200 | |
359 | LÊ VĂN THỊNH NỐI DÀI, PHƯỜNG CÁT LÁI | NGÃ 3 ĐƯỜNG LÊ VĂN THỊNH -ĐƯỜNG 24 | ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG CÁT LÁI | 5,100 | 50,500 | |
360 | LÊ ĐÌNH QUẢN, PHƯỜNG CÁT LÁI | ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG CÁT LÁI | ĐƯỜNG 28, PHƯỜNG CÁT LÁI | 4,800 | 47,500 | |
361 | NGUYỄN ĐÔN TIẾT, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - CÁT LÁI | TRỌN ĐƯỜNG | 4,000 | 40,100 | ||
362 | HẺM 112, ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | NGUYỄN VĂN GIÁP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 5,700 | 57,200 | |
363 | ĐƯỜNG 52-TML | BÁT NÀN | LÊ HIẾN MAI | 6,800 | 66,400 | |
364 | ĐƯỜNG 54-TML | TRƯƠNG VĂN BANG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | ĐỒNG VĂN CỐNG | 6,800 | 66,400 | |
365 | ĐƯỜNG 55-TML | BÁT NÀN | TẠ HIỆN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | 6,800 | 66,400 | |
366 | ĐƯỜNG 56-TML | ĐƯỜNG 52-TML | CUỐI ĐƯỜNG | 6,800 | 66,400 | |
367 | ĐƯỜNG 57-TML | ĐƯỜNG 52-TML | ĐỒNG VĂN CỐNG | 6,800 | 66,400 | |
368 | ĐƯỜNG 58-TML | NGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | ĐƯỜNG 103-TML | 7,000 | 68,000 | |
369 | ĐƯỜNG 59-TML | TẠ HIỆN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | NGUYỄN AN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | 7,000 | 68,000 | |
370 | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CÔNG TY HUY HOÀNG - 174HA , PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | TRỌN ĐƯỜNG | 6,800 | 66,400 | ||
371 | ĐƯỜNG 60-TML | LÊ HIẾN MAI | ĐẶNG NHƯ MAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | 7,000 | 68,000 | |
372 | ĐƯỜNG 61-TML | ĐƯỜNG 62-TML | ĐƯỜNG 60-TML | 6,800 | 66,400 | |
373 | ĐƯỜNG 68-TML | TRỌN ĐƯỜNG | 6,800 | 66,400 | ||
374 | ĐƯỜNG 62-TML | NGUYỄN THANH SƠN | ĐẶNG NHƯ MAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | 7,000 | 68,000 | |
375 | ĐƯỜNG 64-TML | NGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | ĐƯỜNG 103-TML | 7,000 | 68,000 | |
376 | ĐƯỜNG 67-TML | ĐẶNG NHƯ MAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | PHAN BÁ VÀNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | 6,600 | 64,000 | |
377 | ĐƯỜNG 69-TML | ĐẶNG NHƯ MAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | CUỐI ĐƯỜNG | 6,800 | 66,400 | |
378 | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 12M – KDC CÁT LÁI 152,92HA | TRỌN ĐƯỜNG | 4,500 | 37,500 | ||
379 | ĐƯỜNG 43-CL | ĐƯỜNG 71-CL | ĐƯỜNG 69-CL | 4,500 | 47,000 | |
380 | ĐƯỜNG 57-CL | NGUYỄN THỊ ĐỊNH | CUỐI ĐƯỜNG | 4,200 | 35,200 | |
381 | ĐƯỜNG 60-CL | TRỌN ĐƯỜNG | 4,200 | 43,700 | ||
382 | ĐƯỜNG 65-CL | ĐƯỜNG 39-CL | ĐƯỜNG 57-CL | 4,200 | 43,700 | |
383 | ĐƯỜNG 66-CL | ĐƯỜNG 39-CL | ĐƯỜNG 57-CL | 4,100 | 42,100 | |
384 | ĐƯỜNG 69-CL | TRỌN ĐƯỜNG | 3,900 | 49,900 | ||
385 | ĐƯỜNG 70-CL | ĐƯỜNG 57-CL | DỰ ÁN CÔNG TY CP XD SÀI GÒN | 4,500 | 47,000 | |
386 | MAI CHÍ THỌ | HẦM SÔNG SÀI GÒN | NÚT GIAO CÁT LÁI - XA LỘ HÀ NỘI | 9,000 | 132,000 | |
387 | ĐƯỜNG 10A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - AN KHÁNH | ĐƯỜNG 10 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - AN KHÁNH | CUỐI ĐƯỜNG | 12,000 | 70,500 | |
388 | ĐƯỜNG SỐ 12A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | TRẦN LỰU | ĐƯỜNG 37 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | 12,000 | 70,500 | |
389 | ĐƯỜNG SỐ 27A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG SỐ 26 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | CUỐI ĐƯỜNG | 12,400 | 70,500 | |
390 | ĐƯỜNG SỐ 43-BTT | LÊ VĂN THỊNH | CUỐI ĐƯỜNG | 4,600 | 51,500 | |
391 | ĐƯỜNG SỐ 44-BTT | TRỌN ĐƯỜNG | 4,200 | 43,600 | ||
392 | ĐƯỜNG SỐ 45-BTT | TRỌN ĐƯỜNG | 4,200 | 43,600 | ||
393 | PHAN VĂN ĐÁNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | ĐỒNG VĂN CỐNG | TRƯƠNG VĂN BANG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | 8,000 | 77,800 | |
394 | NGUYỄN AN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | NGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | ĐƯỜNG 104-TML (DỰ ÁN CÔNG TY HUY HOÀNG + CÔNG TY PHÚ NHUẬN) | 8,000 | 77,800 | |
395 | TRƯƠNG VĂN BANG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | LÊ HỮU KIỀU | CUỐI ĐƯỜNG | 8,000 | 77,800 | |
396 | NGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | BÁT NÀN | CUỐI ĐƯỜNG | 8,000 | 77,800 | |
397 | NGUYỄN THANH SƠN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | ĐỒNG VĂN CỐNG | ĐƯỜNG 104-TML (DỰ ÁN CÔNG TY HUY HOÀNG + CÔNG TY PHÚ NHUẬN) | 8,000 | 77,800 | |
398 | LÊ HIẾN MAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | ĐỒNG VĂN CỐNG | ĐƯỜNG 104-TML (DỰ ÁN CÔNG TY HUY HOÀNG + CÔNG TY PHÚ NHUẬN) | 8,000 | 77,800 | |
399 | TẠ HIỆN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | ĐỒNG VĂN CỐNG | ĐƯỜNG 104-TML (DỰ ÁN CÔNG TY HUY HOÀNG + CÔNG TY PHÚ NHUẬN) | 8,000 | 77,800 | |
400 | ĐẶNG NHƯ MAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | ĐỒNG VĂN CỐNG | ĐƯỜNG 103-TML | 8,000 | 77,800 | |
401 | NGUYỄN ĐỊA LÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | TRỌN ĐƯỜNG | 8,000 | 77,800 | ||
402 | LÂM QUANG KY, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | ĐỒNG VĂN CỐNG | SỬ HY NHAN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA - KHU 1) | 8,000 | 77,800 | |
403 | NGUYỄN KHOA ĐĂNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA - KHU 1) | ĐỒNG VĂN CỐNG | CUỐI ĐƯỜNG | 8,000 | 77,800 | |
404 | PHAN BÁ VÀNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | TRỌN ĐƯỜNG | 7,000 | 68,000 | ||
405 | NGUYỄN MỘNG TUÂN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | TRƯƠNG VĂN BANG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | CUỐI ĐƯỜNG | 7,500 | 72,900 | |
406 | TRƯƠNG GIA MÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA) | ĐỒNG VĂN CỐNG | CUỐI ĐƯỜNG | 8,000 | 77,800 | |
407 | NGUYỄN QUANG BẬT, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA - KHU 1) | TRƯƠNG GIA MÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA) | PHẠM HY LƯỢNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA - KHU 1) | 7,000 | 68,000 | |
408 | ĐÀM VĂN LỄ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA - KHU 1) | TRƯƠNG GIA MÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA) | NGUYỄN KHOA ĐĂNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA - KHU 1) | 8,000 | 77,800 | |
409 | PHẠM THẬN DUẬT, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA - KHU 1) | TRƯƠNG GIA MÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA) | NGUYỄN KHOA ĐĂNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA - KHU 1) | 6,600 | 64,000 | |
410 | PHẠM CÔNG TRỨ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA - KHU 1) | NGUYỄN TRỌNG QUẢN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA - KHU 1) | CUỐI ĐƯỜNG | 6,500 | 63,200 | |
411 | PHẠM HY LƯỢNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA - KHU 1) | PHẠM CÔNG TRỨ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA - KHU 1) | CUỐI ĐƯỜNG | 6,500 | 63,200 | |
412 | PHẠM ĐÔN LỄ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA - KHU 1) | ĐÀM VĂN LỄ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA - KHU 1), PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA - KHU 1) | ĐƯỜNG 102-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) | 6,600 | 64,000 | |
413 | NGUYỄN TRỌNG QUẢN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA - KHU 1) | PHẠM CÔNG TRỨ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA - KHU 1) | CUỐI ĐƯỜNG | 6,500 | 63,200 | |
414 | VŨ PHƯƠNG ĐỀ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA - KHU 1) | TRỌN ĐƯỜNG | 6,500 | 63,200 | ||
415 | QUÁCH GIAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA - KHU 1) | SỬ HY NHAN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA - KHU 1), PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA - KHU 1) | CUỐI ĐƯỜNG | 6,500 | 63,200 | |
416 | SỬ HY NHAN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA - KHU 1) | TRỌN ĐƯỜNG | 6,500 | 63,200 | ||
417 | ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | ĐƯỜNG SỐ 23, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | 4,000 | 40,100 | |
418 | ĐƯỜNG 39-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | ĐỖ XUÂN HỢP | ĐƯỜNG 50-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | 4,800 | 49,400 | |
419 | ĐƯỜNG 40-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | ĐỖ XUÂN HỢP | ĐƯỜNG 50-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | 4,800 | 49,400 | |
420 | ĐƯỜNG 41-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | ĐƯỜNG 44-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | ĐƯỜNG 45-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | 4,800 | 49,400 | |
421 | ĐƯỜNG 42-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | ĐƯỜNG 40-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | ĐƯỜNG 50-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | 4,800 | 49,400 | |
422 | ĐƯỜNG 43-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | ĐƯỜNG 40-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | ĐƯỜNG 42-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | 4,800 | 49,400 | |
423 | ĐƯỜNG 44-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | ĐƯỜNG 39-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | CUỐI ĐƯỜNG | 4,800 | 49,400 | |
424 | ĐƯỜNG 45-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | ĐƯỜNG 40-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | ĐƯỜNG 42-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | 4,800 | 49,400 | |
425 | ĐƯỜNG 46-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | ĐƯỜNG 39-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | CUỐI ĐƯỜNG | 4,800 | 49,400 | |
426 | ĐƯỜNG 47-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | ĐƯỜNG 40-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | ĐƯỜNG 42-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | 4,800 | 49,400 | |
427 | ĐƯỜNG 48-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | ĐƯỜNG 40-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | ĐƯỜNG 42-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | 4,800 | 49,400 | |
428 | ĐƯỜNG 49-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | ĐƯỜNG 39-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | CUỐI ĐƯỜNG | 4,800 | 49,400 | |
429 | ĐƯỜNG 50-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | ĐƯỜNG 39-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | CUỐI ĐƯỜNG | 4,800 | 49,400 | |
430 | ĐƯỜNG TRONG DỰ ÁN CÔNG TY CARIC | TRỌN ĐƯỜNG | 7,800 | 71,300 | ||
431 | ĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 58, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | CUỐI ĐƯỜNG | 5,400 | 54,100 | |
432 | ĐƯỜNG 52, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | TRỌN ĐƯỜNG | 5,400 | 54,100 | ||
433 | ĐƯỜNG 55, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 54, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 63, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 5,100 | 51,100 | |
434 | ĐƯỜNG 57, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | TRỌN ĐƯỜNG | 5,100 | 51,100 | ||
435 | ĐƯỜNG 58, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 56, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 5,100 | 51,100 | |
436 | ĐƯỜNG 59, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 56, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 5,100 | 51,100 | |
437 | ĐƯỜNG 64, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | NGUYỄN DUY TRINH | ĐƯỜNG 65, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 6,000 | 60,200 | |
438 | ĐƯỜNG 65, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | TRỌN ĐƯỜNG | 6,000 | 60,200 | ||
439 | ĐƯỜNG 46-BTT | TRỌN ĐƯỜNG | 4,600 | 46,100 | ||
440 | VÕ CHÍ CÔNG | CẦU BÀ CUA | CẦU PHÚ MỸ | 7,000 | 66,200 | |
441 | ĐƯỜNG 53-TML (DỰ ÁN CÔNG TY HÀ ĐÔ) | BÁT NÀN | TẠ HIỆN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | 7,000 | 68,000 | |
442 | ĐƯỜNG 63-TML (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CÔNG TY HUY HOÀNG - 174HA) | NGUYỄN AN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | ĐẶNG NHƯ MAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | 7,000 | 68,000 | |
443 | ĐƯỜNG 65-TML (DỰ ÁN CÔNG TY TNHH TRUNG TIẾN) | ĐẶNG NHƯ MAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | NGUYỄN ĐỊA LÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | 7,000 | 68,000 | |
444 | ĐƯỜNG 66-TML (DỰ ÁN CÔNG TY TNHH TRUNG TIẾN) | PHAN BÁ VÀNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | ĐƯỜNG 65-TML (DỰ ÁN CÔNG TY TNHH TRUNG TIẾN) | 7,000 | 68,000 | |
445 | ĐƯỜNG 70-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) | ĐƯỜNG 74-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) | ĐƯỜNG 69-TML | 7,000 | 68,000 | |
446 | ĐƯỜNG 71-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) | NGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | ĐƯỜNG 103-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) | 7,000 | 68,000 | |
447 | ĐƯỜNG 72-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) | ĐƯỜNG 74-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) | ĐƯỜNG 69-TML | 7,000 | 68,000 | |
448 | ĐƯỜNG 73-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) | PHAN BÁ VÀNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | CUỐI ĐƯỜNG | 7,000 | 68,000 | |
449 | ĐƯỜNG 74-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) | PHAN BÁ VÀNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | CUỐI ĐƯỜNG | 7,000 | 68,000 | |
450 | ĐƯỜNG 75-TML (DỰ ÁN CÔNG TY TNHH ĐÁ BÌNH DƯƠNG) | NGUYỄN ĐỊA LÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | NGUYỄN MỘNG TUÂN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | 7,000 | 68,000 | |
451 | ĐƯỜNG 76-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) | ĐƯỜNG 79-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) | ĐƯỜNG 80-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) | 7,000 | 68,000 | |
452 | ĐƯỜNG 77-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) | ĐƯỜNG 79-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) | ĐƯỜNG 80-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) | 7,000 | 68,000 | |
453 | ĐƯỜNG 78-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) | ĐƯỜNG 77-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) | ĐỒNG VĂN CỐNG | 7,000 | 68,000 | |
454 | ĐƯỜNG 79-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) | LÂM QUANG KY, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | NGUYỄN KHOA ĐĂNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA - KHU 1) | 7,000 | 68,000 | |
455 | ĐƯỜNG 80-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) | ĐƯỜNG 79-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) | CUỐI ĐƯỜNG | 7,000 | 68,000 | |
456 | ĐƯỜNG 81-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) | LÂM QUANG KY, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | NGUYỄN KHOA ĐĂNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA - KHU 1) | 7,000 | 68,000 | |
457 | ĐƯỜNG 82-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) | NGUYỄN ĐỊA LÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | LÂM QUANG KY, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | 7,000 | 68,000 | |
458 | ĐƯỜNG 83-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) | NGUYỄN ĐỊA LÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | LÂM QUANG KY, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | 7,000 | 68,000 | |
459 | ĐƯỜNG 84-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) | NGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | TRƯƠNG VĂN BANG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | 7,000 | 68,000 | |
460 | ĐƯỜNG 85-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) | NGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | TRƯƠNG VĂN BANG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | 7,000 | 68,000 | |
461 | ĐƯỜNG 86-TML (DỰ ÁN CÔNG TY QUANG TRUNG) | LÂM QUANG KY, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | NGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | 7,000 | 68,000 | |
462 | ĐƯỜNG 87-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) | ĐƯỜNG 103-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) | QUÁCH GIAI | 7,000 | 68,000 | |
463 | ĐƯỜNG 88-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) | ĐƯỜNG 103-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) | ĐƯỜNG 96-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) | 7,000 | 68,000 | |
464 | ĐƯỜNG 89-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) | TRỌN ĐƯỜNG | 7,000 | 68,000 | ||
465 | ĐƯỜNG 90-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) | ĐƯỜNG 103-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) | QUÁCH GIAI | 7,000 | 68,000 | |
466 | ĐƯỜNG 91-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) | VŨ PHƯƠNG ĐỀ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA - KHU 1) | SỬ HY NHAN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA - KHU 1) | 7,000 | 68,000 | |
467 | ĐƯỜNG 92-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) | VŨ PHƯƠNG ĐỀ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA - KHU 1) | ĐƯỜNG 96-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) | 7,000 | 68,000 | |
468 | ĐƯỜNG 93-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) | ĐƯỜNG 92-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) | ĐƯỜNG 96-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) | 7,000 | 68,000 | |
469 | ĐƯỜNG 94-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) | VŨ PHƯƠNG ĐỀ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA - KHU 1) | SỬ HY NHAN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA - KHU 1) | 7,000 | 68,000 | |
470 | ĐƯỜNG 95-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) | ĐƯỜNG 88-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) | SỬ HY NHAN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA - KHU 1) | 7,000 | 68,000 | |
471 | ĐƯỜNG 96-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) | ĐƯỜNG 88-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) | SỬ HY NHAN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA - KHU 1) | 7,000 | 68,000 | |
472 | ĐƯỜNG 97-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) | ĐƯỜNG 102-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) | ĐÀM VĂN LỄ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA - KHU 1) | 7,000 | 68,000 | |
473 | ĐƯỜNG 98-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) | NGUYỄN KHOA ĐĂNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA - KHU 1) | ĐƯỜNG 99-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) | 7,000 | 68,000 | |
474 | ĐƯỜNG 99-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) | ĐƯỜNG 102-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) | CUỐI ĐƯỜNG | 7,000 | 68,000 | |
475 | ĐƯỜNG 100-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) | ĐƯỜNG 102-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) | NGUYỄN TRỌNG QUẢN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA - KHU 1) | 7,000 | 68,000 | |
476 | ĐƯỜNG 101-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) | ĐƯỜNG 102-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) | ĐÀM VĂN LỄ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA - KHU 1) | 7,000 | 68,000 | |
477 | ĐƯỜNG 102-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) | NGUYỄN KHOA ĐĂNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA - KHU 1) | TRƯƠNG GIA MÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA) | 7,000 | 68,000 | |
478 | ĐƯỜNG 103-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) | BÁT NÀN | ĐƯỜNG 90-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) | 8,000 | 77,800 | |
479 | ĐƯỜNG 104-TML (DỰ ÁN CÔNG TY HUY HOÀNG + CÔNG TY PHÚ NHUẬN) | TRỌN ĐƯỜNG | 8,000 | 77,800 | ||
480 | ĐƯỜNG 31-CL (ĐƯỜNG N1- KHU ĐÔ THỊ CÁT LÁI 44HA) | NGUYỄN THỊ ĐỊNH | ĐƯỜNG 69-CL | 3,900 | 37,300 | |
481 | ĐƯỜNG 33-CL | NGUYỄN THỊ ĐỊNH | ĐƯỜNG 69-CL | 3,900 | 37,300 | |
482 | ĐƯỜNG 34-CL | TRỌN ĐƯỜNG | 4,500 | 42,900 | ||
483 | ĐƯỜNG 35-CL | NGUYỄN THỊ ĐỊNH | ĐƯỜNG 66-CL | 4,200 | 45,400 | |
484 | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 10M ĐẾN 12M - KHU ĐÔ THỊ CÁT LÁI 44HA | TRỌN ĐƯỜNG | 4,200 | 39,700 | ||
485 | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 14M ĐẾN 18M - KHU ĐÔ THỊ CÁT LÁI 44HA | TRỌN ĐƯỜNG | 3,900 | 37,300 | ||
486 | ĐƯỜNG N4, D4, D5 - KHU ĐÔ THỊ CÁT LÁI 44HA | TRỌN ĐƯỜNG | 3,900 | 37,300 | ||
487 | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 8M ĐẾN 12M - (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở VĂN MINH + DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CÁN BỘ CÔNG NHÂN VIÊN - CÔNG TY QUẢN LÝ VÀ PHÁT TRIỂN NHÀ QUẬN 2), PHƯỜNG AN PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG | 7,000 | 68,000 | ||
488 | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 12M - (KHU NHÀ Ở 280 LƯƠNG ĐỊNH CỦA), KP1, PHƯỜNG AN PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG | 8,000 | 72,900 | ||
489 | ĐƯỜNG A (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 1(DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH | CUỐI ĐƯỜNG | 8,000 | 72,900 | |
490 | ĐƯỜNG C (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 1(DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 7(DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH | 8,000 | 72,900 | |
491 | ĐƯỜNG D (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 2(DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 7(DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH | 8,000 | 72,900 | |
492 | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 12M (KHU NHÀ Ở MỸ MỸ - 87HA), PHƯỜNG AN PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG | 12,400 | 70,500 | ||
493 | ĐƯỜNG 43 (KHU NHÀ Ở MỸ MỸ - 87HA), PHƯỜNG AN PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG | 13,500 | 77,000 | ||
494 | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 12M (KHU A - DỰ ÁN 131HA) | TRỌN ĐƯỜNG | 12,600 | 70,500 | ||
495 | ĐƯỜNG VÀNH ĐAI TÂY (DỰ ÁN 131) | LƯƠNG ĐỊNH CỦA | ĐƯỜNG SỐ 5 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | 13,500 | 73,700 | |
496 | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 8M - 12M (KHU B VÀ KHU C - DỰ ÁN 131HA) | TRỌN ĐƯỜNG | 12,400 | 70,500 | ||
497 | ĐƯỜNG D (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG K (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG T (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ | 4,800 | 49,400 | |
498 | ĐƯỜNG K (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG S (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ | CUỐI ĐƯỜNG | 4,800 | 49,400 | |
499 | ĐƯỜNG M (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG D (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG S (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ | 4,800 | 49,400 | |
500 | ĐƯỜNG R (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG D (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐỖ XUÂN HỢP | 4,800 | 49,400 | |
501 | ĐƯỜNG S (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG K (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG T (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ | 4,800 | 49,400 | |
502 | ĐƯỜNG T (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG S (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ | CUỐI ĐƯỜNG | 4,800 | 49,400 | |
503 | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 10M - 12M (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG | 4,800 | 49,400 | ||
504 | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 8M - 10M (KHU TÁI ĐỊNH CƯ SỐ 3 THUỘC KHU 30HA NAM RẠCH CHIẾC), PHƯỜNG AN PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG | 4,800 | 61,000 | ||
505 | ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH TRONG KHU LIÊN HỢP TDTT RẠCH CHIẾC | XA LỘ HÀ NỘI | CUỐI ĐƯỜNG | 9,000 | 82,600 | |
506 | ĐƯỜNG 2, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | NGUYỄN DUY TRINH | ĐƯỜNG 41, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 4,400 | 44,200 | |
507 | ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 4,800 | 48,200 | |
508 | HỒ THỊ NHUNG | NGUYỄN DUY TRINH | CUỐI ĐƯỜNG | 6,000 | 66,200 | |
509 | ĐƯỜNG 45 (KHU DÂN CƯ LAN ANH), PHƯỜNG AN KHÁNH | TRỌN ĐƯỜNG | 7,800 | 71,300 | ||
510 | ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | QUỐC HƯƠNG | XUÂN THỦY | 7,800 | 71,300 | |
511 | AN TƯ CÔNG CHÚA | LƯƠNG ĐỊNH CỦA | MAI CHÍ THỌ | 9,000 | 109,400 | |
512 | LƯU ĐÌNH LỄ | LƯƠNG ĐỊNH CỦA | MAI CHÍ THỌ | 9,000 | 109,400 | |
513 | ĐƯỜNG NỘI BỘ DỰ ÁN 38,4HA, PHƯỜNG AN KHÁNH | TRỌN ĐƯỜNG | 8,000 | 72,900 | ||
514 | ĐƯỜNG BẮC NAM III, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) | ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA - 87HA), PHƯỜNG AN PHÚ | CUỐI ĐƯỜNG | 74,500 | ||
515 | ĐƯỜNG SỐ 1 KHU DÂN CƯ VÀ TÁI ĐỊNH CƯ NAM RẠCH CHIẾC (60,21HA), PHƯỜNG AN PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG | 76,000 | |||
516 | ĐƯỜNG SỐ 2 KHU DÂN CƯ VÀ TÁI ĐỊNH CƯ NAM RẠCH CHIẾC (60,21HA), PHƯỜNG AN PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG | 67,000 | |||
517 | ĐƯỜNG SỐ 3 KHU DÂN CƯ VÀ TÁI ĐỊNH CƯ NAM RẠCH CHIẾC (60,21HA), PHƯỜNG AN PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG | 67,000 | |||
518 | ĐƯỜNG SỐ 4 KHU DÂN CƯ VÀ TÁI ĐỊNH CƯ NAM RẠCH CHIẾC (60,21HA), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG SỐ 1 KHU DÂN CƯ VÀ TÁI ĐỊNH CƯ NAM RẠCH CHIẾC (60,21HA), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG SỐ 2 KHU DÂN CƯ VÀ TÁI ĐỊNH CƯ NAM RẠCH CHIẾC (60,21HA), PHƯỜNG AN PHÚ | 68,000 | ||
519 | ĐƯỜNG SỐ 5 KHU DÂN CƯ VÀ TÁI ĐỊNH CƯ NAM RẠCH CHIẾC (60,21HA), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG SỐ 1 KHU DÂN CƯ VÀ TÁI ĐỊNH CƯ NAM RẠCH CHIẾC (60,21HA), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG SỐ 3 KHU DÂN CƯ VÀ TÁI ĐỊNH CƯ NAM RẠCH CHIẾC (60,21HA), PHƯỜNG AN PHÚ | 68,000 | ||
520 | ĐƯỜNG SONG HÀNH HƯỚNG NAM ĐƯỜNG CAO TỐC TPHCM - LONG THÀNH - DẦU GIÂY | NGUYỄN THỊ ĐỊNH | ĐỖ XUÂN HỢP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG-AN PHÚ | 61,600 | ||
521 | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ DỰ ÁN 4,8HA CÔNG TY PHÚ NHUẬN - 87HA, PHƯỜNG AN PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG | 70,500 | |||
522 | ĐƯỜNG 46-CL | ĐƯỜNG 69-CL | ĐƯỜNG 60-CL | 49,900 | ||
523 | ĐƯỜNG 71-CL | TRỌN ĐƯỜNG | 40,400 | |||
524 | ĐƯỜNG 71A-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) | NGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | ĐƯỜNG 103-TML(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) | 68,000 | ||
525 | ĐƯỜNG NỘI BỘ DỰ ÁN 143HA, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | TRỌN ĐƯỜNG | 63,200 | |||
526 | TINH THIỀU | DƯƠNG THANH | PHẠM VĂN NGÔN | 105,300 | ||
527 | BẠCH ĐÔNG ÔN | LƯƠNG ĐÌNH CỦA | ĐẶNG ĐÌNH TƯỚNG | 105,300 | ||
528 | PHẠM VĂN NGÔN | AN TƯ CÔNG CHÚA | CUỐI ĐƯỜNG | 105,300 | ||
529 | DƯƠNG THANH | AN TƯ CÔNG CHÚA | BẠCH ĐÔNG ÔN | 105,300 | ||
530 | DƯƠNG LÂM | AN TƯ CÔNG CHÚA | CẦU ÔNG TRANH 2 | 105,300 | ||
531 | ĐẶNG ĐÌNH TƯỚNG | LƯU ĐÌNH LỄ | BẠCH ĐÔNG ÔN | 105,300 | ||
532 | ĐẶNG BỈNH THÀNH | AN TƯ CÔNG CHÚA | LƯU ĐÌNH LỄ | 105,300 | ||
533 | TRẦN BẠCH ĐẰNG | ĐỊA GIỚI HÀNH CHÍNH PHƯỜNG THỦ THIÊM | NÚT GIAO ĐƯỜNG BÙI THIỆN NGỘ VÀ ĐƯỜNG TỐ HỮU | 295,000 | ||
534 | TỐ HỮU | ĐỊA GIỚI HÀNH CHÍNH PHƯỜNG THỦ THIÊM | ĐƯỜNG TRẦN BẠCH ĐẰNG VÀ ĐƯỜNG BÙI THIỆN NGỘ | 295,000 | ||
535 | NGUYỄN THIỆN THÀNH | TRẦN BẠCH ĐẰNG | NÚT GIAO ĐƯỜNG TRẦN BẠCH ĐẰNG, ĐƯỜNG TỐ HỮU | 295,000 | ||
536 | NGUYỄN CƠ THẠCH | CẦU THỦ THIÊM 1 | BÙI THIỆN NGỘ | 295,000 | ||
537 | HOÀNG THẾ THIỆN | NGUYỄN CƠ THẠCH | ĐƯỜNG SỐ 11, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG | 163,000 | ||
538 | ĐƯỜNG N1, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG | ĐƯỜNG R7 , PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG | ĐƯỜNG D1, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG | 163,000 | ||
539 | ĐƯỜNG D1, ĐƯỜNG R5 , PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG | MAI CHÍ THỌ | CUỐI ĐƯỜNG | 163,000 | ||
540 | ĐƯỜNG D9, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG | NGUYỄN CƠ THẠCH | HOÀNG THẾ THIỆN | 163,000 | ||
541 | ĐƯỜNG D8, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG | HOÀNG THẾ THIỆN | CUỐI ĐƯỜNG | 163,000 | ||
542 | ĐƯỜNG D7, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG | ĐƯỜNG N12, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG | ĐƯỜNG N13, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG | 163,000 | ||
543 | ĐƯỜNG D6, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG | HOÀNG THẾ THIỆN | MAI CHÍ THỌ | 163,000 | ||
544 | ĐƯỜNG D5, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG | ĐƯỜNG N8, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG | ĐƯỜNG D4, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG | 163,000 | ||
545 | ĐƯỜNG D4, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG | TRỌN ĐƯỜNG | 163,000 | |||
546 | ĐƯỜNG D3, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG | ĐƯỜNG D6, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG | ĐƯỜNG N8, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG | 163,000 | ||
547 | ĐƯỜNG SỐ 12, ĐƯỜNG N7, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG | HOÀNG THẾ THIỆN | BÙI THIỆN NGỘ | 163,000 | ||
548 | ĐƯỜNG N8, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG | ĐƯỜNG D4, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG | CUỐI ĐƯỜNG | 163,000 | ||
549 | ĐƯỜNG B2, B8, B10, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG | ĐƯỜNG SỐ 5,PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG | ĐƯỜNG SỐ 11, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG | 163,000 | ||
550 | ĐƯỜNG B4, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG | ĐƯỜNG SỐ 5,PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG | ĐƯỜNG SỐ 7, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG | 163,000 | ||
551 | ĐƯỜNG SỐ 10, ĐƯỜNG N2, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG | ĐƯỜNG D6, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG | ĐƯỜNG SỐ 7, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG | 163,000 | ||
552 | ĐƯỜNG B6, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG | ĐƯỜNG SỐ 5,PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG | ĐƯỜNG B3, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG | 163,000 | ||
553 | ĐƯỜNG B12, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG | BÙI THIỆN NGỘ | ĐƯỜNG SỐ 11,PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG | 163,000 | ||
554 | ĐƯỜNG SỐ 5,PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG | MAI CHÍ THỌ | ĐƯỜNG SỐ 12, ĐƯỜNG N7, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG | 163,000 | ||
555 | ĐƯỜNG SỐ 7, ĐƯỜNG B3,PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG | MAI CHÍ THỌ | BÙI THIỆN NGỘ | 163,000 | ||
556 | ĐƯỜNG SỐ 11,PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG | MAI CHÍ THỌ | BÙI THIỆN NGỘ | 163,000 | ||
557 | CÁC TUYẾN ĐƯỜNG NỘI KHU TRONG KHU ĐÔ THỊ MỚI THỦ THIÊM | TRỌN ĐƯỜNG | 163,000 | |||
558 | ĐƯỜNG NỘI BỘ 10m KHU TRONG KHU TÁI ĐỊNH CƯ 1,8HA PHƯỜNG AN KHÁNH | TRỌN ĐƯỜNG | 54,000 | |||
559 | ĐƯỜNG NỘI BỘ 22,6M KHU TRONG KHU TÁI ĐỊNH CƯ 1,8HA PHƯỜNG AN KHÁNH | TRỌN ĐƯỜNG | 76,000 | |||
560 | ĐƯỜNG NỘI BỘ 24M KHU TRONG KHU TÁI ĐỊNH CƯ 1,8HA PHƯỜNG AN KHÁNH | TRỌN ĐƯỜNG | 79,000 | |||
561 | ĐƯỜNG NỘI BỘ 30M KHU TRONG KHU TÁI ĐỊNH CƯ 1,8HA PHƯỜNG AN KHÁNH | TRỌN ĐƯỜNG | 90,000 | |||
II | ||||||
562 | BÙI QUỐC KHÁI | NGUYỄN VĂN TĂNG | CUỐI ĐƯỜNG | 1,800 | 36,500 | |
563 | BƯNG ÔNG THOÀN | NGUYỄN DUY TRINH | ĐÌNH PHONG PHÚ | 2,400 | 45,400 | |
564 | CẦU ĐÌNH | LONG PHƯỚC | ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG LONG PHƯỚC | 1,500 | 25,100 | |
565 | CẦU XÂY | ĐẦU TUYẾN (HOÀNG HỮU NAM) | CUỐI TUYẾN NAM CAO | 2,800 | 50,200 | |
566 | CẦU XÂY 2 | ĐẦU TUYẾN NAM CAO | CUỐI TUYẾN (CẦU XÂY 1) | 2,800 | 56,000 | |
567 | DÂN CHỦ, PHƯỜNG HIỆP PHÚ | HAI BÀ TRƯNG | ĐƯỜNG VÀO NHÀ MÁY BỘT GIẶT VISO | 4,800 | 53,500 | |
568 | DƯƠNG ĐÌNH HỘI | ĐỖ XUÂN HỢP | NGÃ 3 BƯNG ÔNG THOÀN | 3,400 | 56,700 | |
569 | ĐẠI LỘ 2, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | TRỌN ĐƯỜNG | 6,000 | 56,700 | ||
570 | ĐẠI LỘ 3, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | TRỌN ĐƯỜNG | 5,400 | 56,700 | ||
571 | ĐÌNH PHONG PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG | 3,600 | 56,700 | ||
572 | ĐỖ XUÂN HỢP | NGÃ 4 BÌNH THÁI | CẦU NĂM LÝ | 7,000 | 66,200 | |
CẦU NĂM LÝ | NGUYỄN DUY TRINH | 5,400 | 66,200 | |||
573 | ĐƯỜNG 100A (ĐƯỜNG 100, KHU PHỐ 6 CŨ), PHƯỜNG TÂN PHÚ | CẦU XÂY | ĐƯỜNG 671 | 2,400 | 45,400 | |
574 | ĐƯỜNG 100, KHU PHỐ 1, PHƯỜNG TÂN PHÚ | QUỐC LỘ 1A | CỔNG 1 SUỐI TIÊN | 3,600 | 45,400 | |
CỔNG 1 SUỐI TIÊN | NAM CAO | 2,400 | 40,900 | |||
575 | ĐƯỜNG 109, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B | TRỌN ĐƯỜNG | 3,000 | 36,500 | ||
576 | ĐƯỜNG 11, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ | NGUYỄN VĂN TĂNG | HÀNG TRE | 2,100 | 36,500 | |
577 | ĐƯỜNG 11, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B | TRƯƠNG VĂN HẢI | ĐƯỜNG 8 | 2,400 | 48,600 | |
578 | ĐƯỜNG 12, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B | QUANG TRUNG | ĐƯỜNG 11 | 2,400 | 48,600 | |
579 | ĐƯỜNG 1-20, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | TRỌN ĐƯỜNG | 3,600 | 50,100 | ||
580 | ĐƯỜNG 120, PHƯỜNG TÂN PHÚ | SONG HÀNH XA LỘ HÀ NỘI | CUỐI ĐƯỜNG | 2,700 | 45,400 | |
581 | ĐƯỜNG 138, PHƯỜNG TÂN PHÚ | SONG HÀNH XA LỘ HÀ NỘI | ĐƯỜNG SỐ 154, PHƯỜNG TÂN PHÚ | 2,700 | 45,400 | |
582 | ĐƯỜNG 144, PHƯỜNG TÂN PHÚ | SONG HÀNH XA LỘ HÀ NỘI | ĐƯỜNG SỐ 154, PHƯỜNG TÂN PHÚ | 3,000 | 45,400 | |
583 | ĐƯỜNG 147, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B | TRỌN ĐƯỜNG | 3,000 | 36,500 | ||
584 | ĐƯỜNG 15, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ | NGUYỄN VĂN TĂNG | CUỐI ĐƯỜNG | 1,800 | 33,200 | |
585 | ĐƯỜNG 16, PHƯỜNG LONG BÌNH | XA LỘ HÀ NỘI | CUỐI ĐƯỜNG | 3,000 | 35,600 | |
586 | ĐƯỜNG 160, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A | LÃ XUÂN OAI | CUỐI ĐƯỜNG | 2,400 | 46,200 | |
587 | ĐƯỜNG 179, PHƯỜNG TÂN PHÚ | HOÀNG HỮU NAM | CUỐI ĐƯỜNG | 2,800 | 45,400 | |
588 | ĐƯỜNG 185, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B | TRỌN ĐƯỜNG | 3,000 | 36,500 | ||
589 | ĐƯỜNG 18A, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 6A | ĐƯỜNG SỐ 9 | 3,600 | 50,200 | |
590 | ĐƯỜNG 18B, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | ĐẠI LỘ 2 | ĐƯỜNG SỐ 6D | 3,600 | 50,200 | |
591 | ĐƯỜNG 197, PHƯỜNG TÂN PHÚ | HOÀNG HỮU NAM | CUỐI ĐƯỜNG | 2,700 | 45,400 | |
592 | ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | TRỌN ĐƯỜNG | 3,600 | 50,200 | ||
593 | ĐƯỜNG 215, PHƯỜNG TÂN PHÚ | HOÀNG HỮU NAM | CUỐI ĐƯỜNG | 2,400 | 45,400 | |
594 | ĐƯỜNG 22, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B | TRỌN ĐƯỜNG | 3,300 | 36,500 | ||
595 | ĐƯỜNG 22-25, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | TRỌN ĐƯỜNG | 3,600 | 50,200 | ||
596 | ĐƯỜNG 23, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ | NGUYỄN XIỂN | CUỐI ĐƯỜNG | 1,500 | 34,500 | |
597 | ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ | NGUYỄN XIỂN | CUỐI ĐƯỜNG | 1,800 | 36,500 | |
598 | ĐƯỜNG 245, PHƯỜNG TÂN PHÚ | HOÀNG HỮU NAM | CUỐI ĐƯỜNG | 2,400 | 45,400 | |
599 | ĐƯỜNG 29, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ | NGUYỄN XIỂN | CUỐI ĐƯỜNG | 1,500 | 28,400 | |
600 | ĐƯỜNG 297, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B | TRỌN ĐƯỜNG | 3,000 | 36,500 | ||
601 | ĐƯỜNG 339, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B | TRỌN ĐƯỜNG | 3,000 | 36,500 | ||
602 | ĐƯỜNG 359, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B | ĐỖ XUÂN HỢP | DƯƠNG ĐÌNH HỘI | 3,000 | 36,500 | |
603 | ĐƯỜNG 400, PHƯỜNG TÂN PHÚ | QUỐC LỘ 1 | HOÀNG HỮU NAM | 3,600 | 55,900 | |
604 | ĐƯỜNG 442, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A | LÊ VĂN VIỆT | LÃ XUÂN OAI | 2,400 | 48,600 | |
605 | ĐƯỜNG 475, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B | TRỌN ĐƯỜNG | 3,600 | 36,500 | ||
606 | ĐƯỜNG TRẦN THỊ ĐIỆU, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B | TĂNG NHƠN PHÚ | 3,000 | 55,900 | ||
NGÃ 4 ĐƯỜNG 79 | 3,800 | 55,900 | ||||
607 | ĐƯỜNG 671, PHƯỜNG TÂN PHÚ | LÊ VĂN VIỆT | CUỐI ĐƯỜNG | 3,000 | 45,400 | |
608 | ĐƯỜNG 6A, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 18 | ĐƯỜNG 18B | 3,600 | 50,200 | |
609 | ĐƯỜNG 6B, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | ĐƯỜNG 18A | ĐƯỜNG 18B | 3,600 | 50,200 | |
610 | ĐƯỜNG 6C, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | ĐƯỜNG 18A | ĐƯỜNG 18B | 3,600 | 50,200 | |
611 | ĐƯỜNG 6D, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | ĐƯỜNG 18A | ĐƯỜNG SỐ 21 | 3,600 | 50,200 | |
612 | ĐƯỜNG 79, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B | TRỌN ĐƯỜNG | 3,000 | 36,500 | ||
613 | ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ TƯ | TRỌN ĐƯỜNG | 2,100 | 42,100 | ||
614 | ĐƯỜNG LÀNG TĂNG PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG | 3,800 | 55,100 | ||
615 | ĐƯỜNG LIÊN PHƯỜNG PHÚ HỮU | TRỌN ĐƯỜNG | 2,400 | 56,700 | ||
616 | HỒ THỊ TƯ | LÊ VĂN VIỆT | NGÔ QUYỀN | 5,400 | 90,700 | |
617 | ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ | HOÀNG HỮU NAM | CUỐI ĐƯỜNG | 2,100 | 44,600 | |
618 | ĐƯỜNG SỐ 11, PHƯỜNG LONG BÌNH | HOÀNG HỮU NAM | NGUYỄN XIỂN | 2,400 | 35,600 | |
619 | ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG LONG BÌNH | LONG SƠN | CUỐI ĐƯỜNG | 2,100 | 37,900 | |
620 | ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ | NGUYỄN VĂN TĂNG | CUỐI ĐƯỜNG | 2,100 | 36,500 | |
621 | ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH | TAM ĐA | SÔNG TẮC | 2,100 | 38,900 | |
622 | ĐƯỜNG SỐ 13, PHƯỜNG LONG BÌNH | XA LỘ HÀ NỘI | ĐƯỜNG SỐ 11 | 2,100 | 32,500 | |
623 | ĐƯỜNG SỐ 13, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ | NGUYỄN VĂN TĂNG | CUỐI ĐƯỜNG | 1,800 | 42,900 | |
624 | ĐƯỜNG SỐ 14, PHƯỜNG LONG BÌNH | HOÀNG HỮU NAM | CUỐI ĐƯỜNG | 1,800 | 35,600 | |
625 | ĐƯỜNG SỐ 15, PHƯỜNG LONG BÌNH | XA LỘ HÀ NỘI | CUỐI ĐƯỜNG | 2,400 | 35,600 | |
626 | ĐƯỜNG SỐ 154, PHƯỜNG TÂN PHÚ | SONG HÀNH XA LỘ HÀ NỘI | HOÀNG HỮU NAM | 3,000 | 50,200 | |
627 | ĐƯỜNG SỐ 16, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ | NGUYỄN VĂN TĂNG | CUỐI ĐƯỜNG | 2,400 | 36,500 | |
628 | ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ | HOÀNG HỮU NAM | CUỐI ĐƯỜNG | 2,400 | 44,600 | |
629 | ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B | LÊ VĂN VIỆT | ĐÌNH PHONG PHÚ | 2,400 | 36,500 | |
630 | ĐƯỜNG SỐ 20, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ | HOÀNG HỮU NAM | CUỐI ĐƯỜNG | 2,400 | 36,500 | |
631 | ĐƯỜNG SỐ 207, PHƯỜNG HIỆP PHÚ | LÊ VĂN VIỆT | CUỐI ĐƯỜNG | 3,900 | 48,600 | |
632 | ĐƯỜNG SỐ 236, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A | LÃ XUÂN OAI | CUỐI ĐƯỜNG | 2,400 | 46,200 | |
633 | ĐƯỜNG SỐ 265, PHƯỜNG HIỆP PHÚ | LÊ VĂN VIỆT | MAN THIỆN | 3,600 | 53,500 | |
634 | ĐƯỜNG SỐ 275, PHƯỜNG HIỆP PHÚ | LÊ VĂN VIỆT | ĐƯỜNG SỐ 265 | 3,600 | 53,500 | |
635 | ĐƯỜNG SỐ 311, PHƯỜNG HIỆP PHÚ | LÊ VĂN VIỆT | ĐƯỜNG SỐ 265 | 3,600 | 53,500 | |
636 | ĐƯỜNG SỐ 379, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A | LÊ VĂN VIỆT (ĐOẠN II) | CUỐI ĐƯỜNG | 3,900 | 48,600 | |
637 | ĐƯỜNG SỐ 385, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A | LÊ VĂN VIỆT (ĐOẠN II) | CUỐI ĐƯỜNG | 3,900 | 48,600 | |
638 | ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ | HOÀNG HỮU NAM | CUỐI ĐƯỜNG | 1,800 | 33,200 | |
639 | ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B | TRỌN ĐƯỜNG | 2,400 | 36,500 | ||
640 | ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG LONG BÌNH | NGUYỄN XIỄN | SÔNG ĐỒNG NAI | 1,500 | 33,200 | |
641 | ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH | LÒ LU | NHÀ SỐ 22, ĐƯỜNG SỐ 6 (Thửa 11,12 tờ bản đồ số 7) | 2,400 | 38,900 | |
642 | ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH | LÒ LU | DỰ ÁN ĐÔNG TĂNG LONG | 1,800 | 33,200 | |
643 | ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B | TRỌN ĐƯỜNG | 2,400 | 36,500 | ||
644 | ĐƯỜNG SỐ 68, PHƯỜNG HIỆP PHÚ | LÊ VĂN VIỆT | NGÔ QUYỀN | 4,800 | 55,900 | |
645 | ĐƯỜNG SỐ 7, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH | LÒ LU | CUỐI ĐƯỜNG | 2,400 | 38,900 | |
646 | ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ | NGUYỄN VĂN TĂNG | HÀNG TRE | 1,500 | 36,500 | |
647 | ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B | TRỌN ĐƯỜNG | 2,400 | 32,400 | ||
648 | ĐƯỜNG SỐ 85, PHƯỜNG HIỆP PHÚ | LÊ VĂN VIỆT | TÂN LẬP I | 3,600 | 55,900 | |
649 | ĐƯỜNG SỐ 904, PHƯỜNG HIỆP PHÚ | QUỐC LỘ 22 | TÂN HOÀ II | 3,600 | 90,700 | |
650 | ĐƯỜNG TỔ 1 KHU PHỐ LONG HÒA | NGUYỄN XIỂN | CUỐI ĐƯỜNG | 1,800 | 36,500 | |
651 | GÒ CÁT | TRỌN ĐƯỜNG | 2,400 | 45,400 | ||
652 | GÒ NỔI | TRỌN ĐƯỜNG | 2,100 | 40,500 | ||
653 | HAI BÀ TRƯNG - PHƯỜNG HIỆP PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG | 4,500 | 55,900 | ||
654 | HÀNG TRE | LÊ VĂN VIỆT | CUỐI ĐƯỜNG | 2,100 | 47,800 | |
655 | HỒ BÁ PHẤN | TÂY HÒA | CUỐI ĐƯỜNG | 3,600 | 55,900 | |
656 | HOÀNG HỮU NAM | TRỌN ĐƯỜNG | 3,600 | 55,900 | ||
657 | HỒNG SẾN | ĐẦU TUYẾN (BÙI QUỐC KHÁI) | CUỐI ĐƯỜNG (ĐƯỜNG 24) | 1,500 | 36,500 | |
658 | HUỲNH THÚC KHÁNG | NGÔ QUYỀN - PHƯỜNG HIỆP PHÚ | KHỔNG TỬ - PHƯỜNG HIỆP PHÚ | 4,500 | 53,500 | |
659 | ÍCH THẠNH | LÒ LU | CUỐI ĐƯỜNG | 2,400 | 50,200 | |
660 | KHỔNG TỬ - PHƯỜNG HIỆP PHÚ | HAI BÀ TRƯNG - PHƯỜNG HIỆP PHÚ | NGÔ QUYỀN - PHƯỜNG HIỆP PHÚ | 4,500 | 55,900 | |
661 | LÃ XUÂN OAI | NGÃ 3 LÊ VĂN VIỆT (LÃ XUÂN OAI) | CẦU TĂNG LONG | 6,000 | 62,400 | |
CẦU TĂNG LONG | NGÃ BA LONG TRƯỜNG | 4,500 | 59,900 | |||
662 | LÊ LỢI - PHƯỜNG HIỆP PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG | 6,000 | 90,700 | ||
663 | LÊ VĂN VIỆT | NGÃ 4 THỦ ĐỨC | NGÃ 3 LÃ XUÂN OAI | 13,500 | 123,900 | |
NGÃ 3 LÃ XUÂN OAI | CẦU BẾN NỌC | 9,000 | 95,400 | |||
CẦU BẾN NỌC | NGÃ 3 MỸ THÀNH | 5,400 | 73,400 | |||
664 | LÒ LU | LÃ XUÂN OAI | CUỐI ĐƯỜNG | 3,800 | 55,900 | |
665 | LONG PHƯỚC | CẦU LONG ĐẠI | CUỐI ĐƯỜNG | 1,500 | 42,100 | |
666 | LONG SƠN | NGUYỄN XIỂN | CUỐI ĐƯỜNG | 2,100 | 42,300 | |
667 | LONG THUẬN | NGÃ 3 LONG THUẬN | LONG PHƯỚC | 1,800 | 42,100 | |
668 | MẠC HIỂN TÍCH- PHƯỜNG LONG BÌNH | TRỌN ĐƯỜNG | 2,400 | 33,200 | ||
669 | MAN THIỆN | LÊ VĂN VIỆT | CUỐI ĐƯỜNG | 4,800 | 68,900 | |
670 | NAM CAO | TRỌN ĐƯỜNG | 3,600 | 53,500 | ||
671 | NAM HÒA | TÂY HÒA | SONG HÀNH XA LỘ HÀ NỘI | 3,800 | 55,900 | |
672 | NGÔ QUYỀN - PHƯỜNG HIỆP PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG | 5,400 | 55,900 | ||
673 | NGUYỄN CÔNG TRỨ - PHƯỜNG HIỆP PHÚ | HAI BÀ TRƯNG - PHƯỜNG HIỆP PHÚ | TRẦN HƯNG ĐẠO - PHƯỜNG HIỆP PHÚ | 4,400 | 53,500 | |
674 | NGUYỄN DUY TRINH | CẦU XÂY DỰNG | NGÃ 3 LONG THUẬN | 4,200 | 59,100 | |
675 | NGUYỄN THÁI HỌC - PHƯỜNG HIỆP PHÚ | HAI BÀ TRƯNG - PHƯỜNG HIỆP PHÚ | TRẦN QUỐC TOẢN - PHƯỜNG HIỆP PHÚ | 4,200 | 53,500 | |
676 | NGUYỄN VĂN TĂNG | TRỌN ĐƯỜNG | 3,600 | 60,800 | ||
677 | NGUYỄN VĂN THẠNH | NGUYỄN VĂN TĂNG | BÙI QUỐC KHÁI | 2,100 | 36,500 | |
678 | NGUYỄN XIỂN | NGÃ 3 LONG THUẬN | CUỐI ĐƯỜNG | 2,700 | 56,600 | |
679 | PHAN CHU TRINH | TRỌN ĐƯỜNG | 5,100 | 90,700 | ||
680 | PHAN ĐẠT ĐỨC | TRỌN ĐƯỜNG | 1,800 | 36,500 | ||
681 | PHAN ĐÌNH PHÙNG | KHỔNG TỬ - PHƯỜNG HIỆP PHÚ | LÊ LỢI - PHƯỜNG HIỆP PHÚ | 4,200 | 53,500 | |
682 | PHƯỚC THIỆN - PHƯỜNG LONG BÌNH | NGUYỄN XIỂN | CUỐI ĐƯỜNG | 2,600 | 46,200 | |
683 | QUANG TRUNG | TRỌN ĐƯỜNG | 6,000 | 90,700 | ||
684 | QUANG TRUNG (NỐI DÀI) | ĐƯỜNG 12 | CUỐI TUYẾN | 4,400 | 90,700 | |
685 | TAM ĐA | NGUYỄN DUY TRINH | CẦU HAI TÝ | 2,600 | 48,400 | |
CẦU HAI TÝ | RẠCH MƯƠNG | 2,400 | 43,700 | |||
RẠCH MƯƠNG | SÔNG TẮC (ĐOẠN THEO HƯỚNG TUYẾN MỚI) | 1,500 | 39,700 | |||
686 | TÂN HOÀ II | TRƯƠNG VĂN THÀNH | MAN THIỆN | 4,200 | 68,900 | |
687 | TÂN LẬP I, PHƯỜNG HIỆP PHÚ | LÊ VĂN VIỆT | QUỐC LỘ 50 | 4,500 | 90,700 | |
688 | TÂN LẬP II | TRỌN ĐƯỜNG | 4,500 | 68,900 | ||
689 | TĂNG NHƠN PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG | 3,600 | 55,100 | ||
690 | TÂY HOÀ | SONG HÀNH XA LỘ HÀ NỘI | ĐỖ XUÂN HỢP | 6,000 | 63,200 | |
691 | TRẦN HƯNG ĐẠO | LÊ VĂN VIỆT | CUỐI ĐƯỜNG | 6,000 | 55,900 | |
692 | TRẦN QUỐC TOẢN | KHỔNG TỬ | LÊ LỢI | 4,200 | 53,500 | |
693 | TRẦN TRỌNG KHIÊM - PHƯỜNG LONG BÌNH | NGUYỄN XIỂN | CUỐI ĐƯỜNG | 3,000 | 33,200 | |
694 | TRỊNH HOÀI ĐỨC | TRỌN ĐƯỜNG | 5,200 | 55,900 | ||
695 | TRƯƠNG HANH | NGUYỄN VĂN TĂNG | CUỐI ĐƯỜNG | 1,500 | 33,200 | |
696 | TRƯỜNG LƯU | NGUYỄN DUY TRINH | CUỐI ĐƯỜNG | 2,400 | 50,200 | |
697 | TRƯƠNG VĂN HẢI | TRỌN ĐƯỜNG | 2,400 | 55,900 | ||
698 | TRƯƠNG VĂN THÀNH | TRỌN ĐƯỜNG | 4,400 | 90,700 | ||
699 | TÚ XƯƠNG | PHAN CHU TRINH | CUỐI ĐƯỜNG | 4,400 | 53,500 | |
700 | VÕ VĂN HÁT | TRỌN ĐƯỜNG | 2,700 | 43,700 | ||
701 | SONG HÀNH XA LỘ HÀ NỘI | CẦU RẠCH CHIẾC | NGÃ 4 THỦ ĐỨC | 5,700 | 64,800 | |
NGÃ 4 THỦ ĐỨC | NGHĨA TRANG LIỆT SĨ | 4,500 | 58,300 | |||
702 | VÕ CHÍ CÔNG | CẦU BÀ CUA | CẦU PHÚ HỮU | 4,200 | 56,700 | |
703 | ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH | LÒ LU | CUỐI ĐƯỜNG | 2,400 | 31,600 | |
704 | ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH | LÒ LU | NHÀ SỐ 20 (THỬA 30, TỜ 06) | 2,400 | 31,600 | |
705 | ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH | LÒ LU | NHÀ SỐ 48 (THỬA 04, TỜ 07) | 2,400 | 31,600 | |
706 | ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG LONG PHƯỚC | TRỌN ĐƯỜNG | 1,500 | 25,100 | ||
707 | ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG LONG PHƯỚC | TRỌN ĐƯỜNG | 1,500 | 25,100 | ||
708 | ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG LONG PHƯỚC | TRỌN ĐƯỜNG | 1,500 | 25,100 | ||
709 | ĐƯỜNG SỐ 4, PHƯỜNG LONG PHƯỚC | TRỌN ĐƯỜNG | 1,500 | 25,100 | ||
710 | ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG LONG PHƯỚC | TRỌN ĐƯỜNG | 1,500 | 25,100 | ||
711 | ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG LONG PHƯỚC | TRỌN ĐƯỜNG | 1,500 | 25,100 | ||
712 | ĐƯỜNG SỐ 7, PHƯỜNG LONG PHƯỚC | TRỌN ĐƯỜNG | 1,500 | 25,100 | ||
713 | ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG LONG PHƯỚC | TRỌN ĐƯỜNG | 1,500 | 25,100 | ||
714 | ĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG LONG PHƯỚC | TRỌN ĐƯỜNG | 1,500 | 25,100 | ||
715 | ĐƯỜNG SỐ 10, PHƯỜNG LONG PHƯỚC | TRỌN ĐƯỜNG | 1,500 | 25,100 | ||
716 | ĐƯỜNG SỐ 11, PHƯỜNG LONG PHƯỚC | TRỌN ĐƯỜNG | 1,500 | 25,100 | ||
717 | ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG LONG PHƯỚC | TRỌN ĐƯỜNG | 1,500 | 25,100 | ||
718 | ĐƯỜNG SỐ 295, PHƯỜNG TÂN PHÚ | HOÀNG HỮU NAM | ĐƯỜNG SỐ 154, PHƯỜNG TÂN PHÚ | 2,700 | 45,400 | |
719 | ĐƯỜNG SỐ 319, PHƯỜNG TÂN PHÚ | HOÀNG HỮU NAM | CUỐI ĐƯỜNG | 2,700 | 45,400 | |
720 | ĐƯỜNG D2, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A | LÊ VĂN VIỆT | PHƯỜNG HIỆP PHÚ | 3,900 | 48,600 | |
721 | ĐƯỜNG 106, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A | MAN THIỆN | ĐƯỜNG 379 | 2,400 | 46,200 | |
722 | ĐƯỜNG 429, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A | LÊ VĂN VIỆT | ĐƯỜNG 385 | 3,900 | 48,600 | |
723 | ĐƯỜNG 441, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A | LÊ VĂN VIỆT | CUỐI ĐƯỜNG | 2,400 | 46,200 | |
724 | ĐƯỜNG 447, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A | LÊ VĂN VIỆT | CUỐI ĐƯỜNG | 2,400 | 46,200 | |
725 | ĐƯỜNG 448, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A | LÊ VĂN VIỆT | CUỐI ĐƯỜNG | 2,400 | 46,200 | |
726 | ĐƯỜNG 449, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A | LÊ VĂN VIỆT | CUỐI ĐƯỜNG | 3,900 | 48,600 | |
727 | ĐƯỜNG 455, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A | LÊ VĂN VIỆT | CUỐI ĐƯỜNG | 2,400 | 46,200 | |
728 | ĐƯỜNG 591, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A | LÊ VĂN VIỆT | CUỐI ĐƯỜNG | 2,400 | 46,200 | |
729 | ĐƯỜNG 102, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A | LÃ XUÂN OAI | CUỐI ĐƯỜNG | 2,400 | 46,200 | |
730 | ĐƯỜNG 182, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A | LÃ XUÂN OAI | CUỐI ĐƯỜNG | 2,400 | 46,200 | |
731 | ĐƯỜNG 494, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A | NGÃ 3 LÊ VĂN VIỆT (LÃ XUÂN OAI) | HẼM SỐ 32 | 3,900 | 51,000 | |
HẼM SỐ 32 | NGÃ 3 ĐƯỜNG LÀNG TĂNG PHÚ | 2,400 | 46,200 | |||
732 | ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A - PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B | NGÃ 3 LÊ VĂN VIỆT (LÃ XUÂN OAI) | CUỐI ĐƯỜNG | 2,400 | 46,200 | |
733 | ĐƯỜNG 1, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B | LÊ VĂN VIỆT | ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B | 2,000 | 36,500 | |
734 | ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B | ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B | CUỐI ĐƯỜNG | 2,000 | 34,800 | |
735 | ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B | TRƯƠNG VĂN HẢI | ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B | 2,400 | 36,500 | |
736 | ĐƯỜNG 7, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B | TĂNG NHƠN PHÚ | ĐÌNH PHONG PHÚ | 2,400 | 46,200 | |
737 | ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B | ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A - PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B | ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B | 2,400 | 34,800 | |
738 | ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B | ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A - PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B | ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B | 2,400 | 34,800 | |
739 | ĐƯỜNG SỐ 96, PHƯỜNG HIỆP PHÚ | TRƯƠNG VĂN THÀNH | TÂN HÒA 2 | 3,600 | 34,000 | |
740 | ĐƯỜNG SỐ 147, PHƯỜNG HIỆP PHÚ | TÂN LẬP II | XA LỘ HÀ NỘI | 3,600 | 53,500 | |
741 | TỰ DO, PHƯỜNG HIỆP PHÚ | DÂN CHỦ | CUỐI ĐƯỜNG | 5,200 | 42,900 | |
742 | ĐƯỜNG D1, PHƯỜNG HIỆP PHÚ | SONG HÀNH XA LỘ HÀ NỘI | CUỐI ĐƯỜNG | 4,200 | 90,700 | |
743 | ĐƯỜNG SỐ 77, PHƯỜNG HIỆP PHÚ | TÂN LẬP I | TÂN LẬP II | 4,500 | 55,100 | |
744 | ĐƯỜNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 10M KHU TÁI ĐỊNH CƯ LONG BÌNH, LONG THẠNH MỸ GIAI ĐOẠN 1, 2 | TRỌN ĐƯỜNG | 33,100 | |||
745 | ĐƯỜNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 12M KHU TÁI ĐỊNH CƯ LONG BÌNH, LONG THẠNH MỸ GIAI ĐOẠN 1, 2 | TRỌN ĐƯỜNG | 34,700 | |||
746 | ĐƯỜNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 16M KHU TÁI ĐỊNH CƯ LONG BÌNH, LONG THẠNH MỸ GIAI ĐOẠN 1, 2 | TRỌN ĐƯỜNG | 38,100 | |||
747 | ĐƯỜNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 20M KHU TÁI ĐỊNH CƯ LONG BÌNH, LONG THẠNH MỸ GIAI ĐOẠN 1, 2 | TRỌN ĐƯỜNG | 41,400 | |||
748 | ĐƯỜNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 30M KHU TÁI ĐỊNH CƯ LONG BÌNH, LONG THẠNH MỸ GIAI ĐOẠN 1, 2 | TRỌN ĐƯỜNG | 51,400 | |||
749 | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU NHÀ Ở CBCNV TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ BÁN CÔNG, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH | TRỌN ĐƯỜNG | 33,300 | |||
750 | ĐƯỜNG NỘI BỘ DỰ ÁN KHU TÁI ĐỊNH CƯ AN VIỆT, PHƯỜNG PHÚ HỮU | TRỌN ĐƯỜNG | 40,800 | |||
751 | ĐƯỜNG NỘI BỘ 12M KHU TÁI ĐỊNH CƯ MAN THIỆN 3 | TRỌN ĐƯỜNG | 57,000 | |||
752 | ĐƯỜNG NỘI BỘ 12M DỰ ÁN KHU NHÀ Ở KHANG ĐIỀN, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B | TRỌN ĐƯỜNG | 56,000 | |||
753 | ĐƯỜNG NỘI BỘ DỰ ÁN KHU NHÀ Ở KIẾN Á, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B | TRỌN ĐƯỜNG | 56,000 | |||
754 | ĐƯỜNG NỘI BỘ 10M KHU ĐÔ THỊ ĐÔNG TĂNG LONG, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH | TRỌN ĐƯỜNG | 37,000 | |||
755 | ĐƯỜNG NỘI BỘ 12M KHU ĐÔ THỊ ĐÔNG TĂNG LONG, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH | TRỌN ĐƯỜNG | 37,700 | |||
756 | ĐƯỜNG NỘI BỘ 15M KHU ĐÔ THỊ ĐÔNG TĂNG LONG, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH | TRỌN ĐƯỜNG | 38,000 | |||
757 | ĐƯỜNG NỘI BỘ 20M KHU ĐÔ THỊ ĐÔNG TĂNG LONG, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH | TRỌN ĐƯỜNG | 44,000 | |||
758 | ĐƯỜNG NỘI BỘ 40M KHU ĐÔ THỊ ĐÔNG TĂNG LONG, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH | TRỌN ĐƯỜNG | 74,000 | |||
759 | ĐƯỜNG NỘI BỘ 12M KHU TÁI ĐỊNH CƯ LONG SƠN | TRỌN ĐƯỜNG | 31,000 | |||
760 | ĐƯỜNG NỘI BỘ 16M KHU TÁI ĐỊNH CƯ LONG SƠN | TRỌN ĐƯỜNG | 35,000 | |||
761 | ĐƯỜNG NỘI BỘ 20M KHU TÁI ĐỊNH CƯ LONG SƠN | TRỌN ĐƯỜNG | 38,000 | |||
762 | ĐƯỜNG NỘI BỘ 31M KHU TÁI ĐỊNH CƯ LONG SƠN | TRỌN ĐƯỜNG | 47,000 | |||
763 | ĐƯỜNG NỘI BỘ DƯỚI 12M KHU TÁI ĐỊNH CƯ CÂY DẦU, PHƯỜNG TÂN PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG | 45,000 | |||
764 | ĐƯỜNG NỘI BỘ 18M KHU TÁI ĐỊNH CƯ CÂY DẦU, PHƯỜNG TÂN PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG | 50,000 | |||
III | - | |||||
765 | (ĐƯỜNG SỐ 5) BÀ GIANG | QUỐC LỘ 1K | RANH TỈNH BÌNH DƯƠNG | 3,700 | 36,500 | |
766 | BÌNH CHIỂU | TỈNH LỘ 43 | RANH QUẬN ĐOÀN 4 | 3,700 | 48,600 | |
767 | BỒI HOÀN (ĐƯỜNG SỐ 14) | LINH TRUNG | QUỐC LỘ 1 | 3,700 | 42,900 | |
768 | CÂY KEO | TÔ NGỌC VÂN | CUỐI ĐƯỜNG | 3,700 | 48,600 | |
769 | CHƯƠNG DƯƠNG | VÕ VĂN NGÂN | KHA VẠN CÂN | 4,800 | 55,900 | |
770 | ĐẶNG THỊ RÀNH | DƯƠNG VĂN CAM | TÔ NGỌC VÂN | 6,600 | 59,100 | |
771 | ĐẶNG VĂN BI | VÕ VĂN NGÂN | NGUYỄN VĂN BÁ | 7,000 | 64,800 | |
772 | ĐÀO TRINH NHẤT (ĐƯỜNG SỐ 11, PHƯỜNG LINH TÂY) | KHA VẠN CÂN | RANH TỈNH BÌNH DƯƠNG | 4,400 | 70,500 | |
773 | ĐOÀN CÔNG HỚN | NGÃ BA HỒ VĂN TƯ | VÕ VĂN NGÂN | 8,400 | 61,600 | |
774 | ĐƯỜNG SỐ 19, PHƯỜNG HIỆP BÌNH CHÁNH | PHẠM VĂN ĐỒNG | CUỐI ĐƯỜNG | 4,800 | 50,200 | |
775 | ĐƯỜNG SỐ 27, PHƯỜNG HIỆP BÌNH CHÁNH | PHẠM VĂN ĐỒNG | CUỐI ĐƯỜNG | 4,800 | 50,200 | |
776 | ĐƯỜNG SỐ 38, PHƯỜNG HIỆP BÌNH CHÁNH | HIỆP BÌNH | CUỐI ĐƯỜNG | 4,200 | 43,700 | |
777 | ĐƯỜNG SỐ 17, PHƯỜNG HIỆP BÌNH PHƯỚC | QUỐC LỘ 13 | CUỐI ĐƯỜNG | 4,400 | 43,700 | |
778 | ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG LINH CHIỂU | HOÀNG DIỆU 2 | VÕ VĂN NGÂN | 6,600 | 60,800 | |
779 | ĐƯỜNG SỐ 16, PHƯỜNG LINH CHIỂU | HOÀNG DIỆU 2 | KHA VẠN CÂN | 3,700 | 30,800 | |
780 | ĐƯỜNG SỐ 17, PHƯỜNG LINH CHIỂU | HOÀNG DIỆU 2 | CUỐI ĐƯỜNG | 5,200 | 42,900 | |
781 | ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG LINH ĐÔNG- TAM PHÚ | LINH ĐÔNG | CUỐI ĐƯỜNG | 3,700 | 35,600 | |
782 | ĐƯỜNG SỐ 35, PHƯỜNG LINH ĐÔNG | TÔ NGỌC VÂN | CUỐI ĐƯỜNG | 4,800 | 46,200 | |
783 | ĐƯỜNG SỐ 36 (BẾN ĐÒ), PHƯỜNG LINH ĐÔNG | KHA VẠN CÂN | CUỐI ĐƯỜNG | 4,200 | 46,200 | |
784 | ĐƯỜNG SỐ 4 (LINH TÂY), PHƯỜNG LINH TÂY | NGÃ BA NGUYỄN VĂN LỊCH | CUỐI ĐƯỜNG | 3,700 | 38,100 | |
785 | ĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG LINH TÂY | KHA VẠN CÂN | CUỐI ĐƯỜNG | 5,200 | 42,900 | |
786 | ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG LINH TÂY | KHA VẠN CÂN | CUỐI ĐƯỜNG | 5,200 | 42,900 | |
787 | ĐƯỜNG SỐ 2 (PHƯỜNG LINH TRUNG) | QUỐC LỘ 1 | PHẠM VĂN ĐỒNG | 4,200 | 46,200 | |
788 | ĐƯỜNG SỐ 3- PHƯỜNG LINH TRUNG | PHẠM VĂN ĐỒNG | ĐƯỜNG SỐ 1 | 4,000 | 34,000 | |
789 | ĐƯỜNG SỐ 4- PHƯỜNG LINH TRUNG | PHẠM VĂN ĐỒNG | ĐƯỜNG SỐ 1 | 4,400 | 37,300 | |
790 | ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG LINH TRUNG | HOÀNG DIỆU 2 | ĐƯỜNG SỐ 7 | 4,400 | 36,500 | |
791 | ĐƯỜNG SỐ 7, PHƯỜNG LINH TRUNG | HOÀNG DIỆU 2 | CUỐI ĐƯỜNG | 4,400 | 46,200 | |
792 | ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG LINH TRUNG | HOÀNG DIỆU 2 | CUỐI ĐƯỜNG | 4,300 | 35,600 | |
793 | ĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG LINH TRUNG | ĐƯỜNG SỐ 8 | ĐƯỜNG SỐ 7 | 4,400 | 35,600 | |
794 | ĐƯỜNG SỐ 16, PHƯỜNG LINH TRUNG | LÊ VĂN CHÍ | ĐƯỜNG SỐ 17 | 3,700 | 52,700 | |
795 | ĐƯỜNG SỐ 17, PHƯỜNG LINH TRUNG | QUỐC LỘ 1 | XA LỘ HÀ NỘI | 4,300 | 47,000 | |
796 | ĐƯỜNG SỐ 18, PHƯỜNG LINH TRUNG | QUỐC LỘ 1 | XA LỘ HÀ NỘI | 4,300 | 47,000 | |
797 | ĐƯỜNG SỐ 1 VÀ ĐƯỜNG SỐ 3 (ĐƯỜNG CHỮ U), PHƯỜNG LINH XUÂN | QUỐC LỘ 1K | CUỐI ĐƯỜNG | 3,700 | 33,200 | |
798 | ĐƯỜNG SỐ 4, PHƯỜNG LINH XUÂN | QUÔC LỘ 1K | CUỐI ĐƯỜNG | 3,700 | 33,200 | |
799 | ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG LINH XUÂN | QUÔC LỘ 1K | ĐƯỜNG SỐ 8 (HIỆP XUÂN) | 3,700 | 33,200 | |
800 | ĐƯỜNG SỐ 7, PHƯỜNG LINH XUÂN | QUÔC LỘ 1K | ĐƯỜNG SỐ 11 (TRUÔNG TRE) | 3,100 | 33,200 | |
801 | ĐƯỜNG SỐ 8, (ĐƯỜNG XUÂN HIỆP), PHƯỜNG LINH XUÂN | QUÔC LỘ 1K | CUỐI ĐƯỜNG | 3,700 | 36,500 | |
802 | ĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG LINH XUÂN | QUÔC LỘ 1K | ĐƯỜNG SỐ 11 | 3,700 | 33,200 | |
803 | ĐƯỜNG SỐ 10, PHƯỜNG LINH XUÂN | ĐƯỜNG SỐ 8 | HẺM 42 ĐƯỜNG 10 | 3,700 | 33,200 | |
804 | ĐƯỜNG SỐ 13, PHƯỜNG LINH XUÂN | ĐƯỜNG SỐ 5 (BÀ GIANG) | CUỐI ĐƯỜNG | 3,100 | 33,200 | |
805 | ĐƯỜNG SỐ 7, PHƯỜNG TAM BÌNH | TRỌN ĐƯỜNG | 3,700 | 36,500 | ||
806 | ĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG TAM BÌNH | TRỌN ĐƯỜNG | 3,700 | 36,800 | ||
807 | ĐƯỜNG SỐ 10, PHƯỜNG TAM BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 11 | CHÙA QUAN THÁNH ĐẾ QUÂN | 3,800 | 36,500 | |
808 | ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG TAM BÌNH | TRỌN ĐƯỜNG | 3,700 | 36,800 | ||
809 | ĐƯỜNG SỐ 4, PHƯỜNG TAM PHÚ | TÔ NGỌC VÂN | RANH TỈNH BÌNH DƯƠNG | 3,700 | 36,800 | |
810 | ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG TAM PHÚ | TÔ NGỌC VÂN | CUỐI ĐƯỜNG | 3,700 | 36,800 | |
811 | ĐƯỜNG BÌNH PHÚ, PHƯỜNG TAM PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG | 3,700 | 36,800 | ||
812 | ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG TRƯỜNG THỌ | NGUYỄN VĂN BÁ (XA LỘ HÀ NỘI) | CUỐI ĐƯỜNG | 3,800 | 36,500 | |
813 | ĐƯỜNG SỐ 4, PHƯỜNG TRƯỜNG THỌ | ĐẶNG VĂN BI | CUỐI ĐƯỜNG | 3,700 | 36,500 | |
814 | ĐƯỜNG SỐ 8 PHƯỜNG TRƯỜNG THỌ | HỒ VĂN TƯ | ĐẶNG VĂN BI | 3,800 | 36,500 | |
815 | ĐƯỜNG SỐ 9 PHƯỜNG TRƯỜNG THỌ | HỒ VĂN TƯ | ĐẶNG VĂN BI | 3,800 | 36,500 | |
816 | ĐƯỜNG SỐ 11, PHƯỜNG TRƯỜNG THỌ | HỒ VĂN TƯ | CẦU PHỐ NHÀ TRÀ | 4,400 | 41,300 | |
CẦU PHỐ NHÀ TRÀ | ĐƯỜNG TRƯỜNG THỌ | 3,700 | 36,500 | |||
817 | ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG TRƯỜNG THỌ | ĐƯỜNG SỐ 2 | CUỐI ĐƯỜNG | 3,700 | 36,500 | |
818 | ĐƯỜNG SỐ 11, (TRUÔNG TRE) | NGÃ BA ĐƯỜNG BÀ GIANG | RANH TỈNH BÌNH DƯƠNG | 3,700 | 36,500 | |
819 | DÂN CHỦ PHƯỜNG BÌNH THỌ | VÕ VĂN NGÂN | ĐẶNG VĂN BI | 8,000 | 72,900 | |
820 | DƯƠNG VĂN CAM | KHA VẠN CÂN | PHẠM VĂN ĐỒNG | 5,400 | 59,100 | |
821 | GÒ DƯA (HƯƠNG LỘ 25 PHƯỜNG TAM BÌNH) | QUÔC LỘ 1 | CHÂN CẦU VƯỢT GÒ DƯA | 4,400 | 51,000 | |
CHÂN CẦU VƯỢT GÒ DƯA | QUỐC LỘ 1 (CHÂN CẦU VƯỢT BÌNH PHƯỚC) | 3,700 | 42,900 | |||
822 | HIỆP BÌNH | PHẠM VĂN ĐỒNG | QUỐC LỘ 13 | 6,200 | 64,800 | |
823 | HỒ VĂN TƯ | NGÃ BA KHA VẠN CÂN | ĐƯỜNG SỐ 10 | 7,400 | 61,600 | |
ĐƯỜNG SỐ 10 | CUỐI ĐƯỜNG | 7,100 | 59,100 | |||
824 | HOÀNG DIỆU 2 | KHA VẠN CÂN | LÊ VĂN CHÍ | 8,000 | 66,400 | |
825 | KHA VẠN CÂN | NGÃ NĂM CHỢ THỦ ĐỨC | CẦU NGANG | 17,300 | 143,400 | |
CẦU NGANG | PHẠM VĂN ĐỒNG | 6,800 | 64,800 | |||
CẦU GÒ DƯA ĐẾN CẦU BÌNH LỢI | BÊN CÓ ĐƯỜNG SẮT | 4,000 | 33,200 | |||
ĐƯỜNG SỐ 20 (P.HIỆP BÌNH CHÁNH) ĐẾN CẦU BÌNH LỢI | BÊN KHÔNG CÓ ĐƯỜNG SẮT | 6,200 | 51,800 | |||
NGÃ NĂM CHỢ THỦ ĐỨC | PHẠM VĂN ĐỒNG | 7,400 | 70,500 | |||
826 | LAM SƠN | TÔ NGỌC VÂN | LÊ VĂN NINH | 6,100 | 55,900 | |
827 | LÊ THỊ HOA, PHƯỜNG BÌNH CHIỂU | TỈNH LỘ 43 | QUỐC LỘ 1 | 3,700 | 42,900 | |
828 | LÊ VĂN CHÍ | VÕ VĂN NGÂN | QUỐC LỘ 1 | 4,600 | 65,600 | |
829 | LÊ VĂN NINH | NGÃ 5 THỦ ĐỨC | DƯƠNG VĂN CAM | 19,500 | 143,400 | |
830 | LINH ĐÔNG | PHẠM VĂN ĐỒNG | TÔ NGỌC VÂN | 4,200 | 40,500 | |
831 | LINH TRUNG | KHA VẠN CÂN | XA LỘ HÀ NỘI | 4,800 | 43,700 | |
832 | LÝ TẾ XUYÊN | LINH ĐÔNG | CUỐI ĐƯỜNG | 3,700 | 40,500 | |
833 | NGÔ CHÍ QUỐC | TỈNH LỘ 43 | CUỐI ĐƯỜNG | 3,700 | 42,900 | |
834 | NGUYỄN VĂN BÁ (PHƯỜNG BÌNH THỌ, TRƯỜNG THỌ) | VÕ VĂN NGÂN | CẦU RẠCH CHIẾC | 7,900 | 64,800 | |
835 | NGUYỄN VĂN LỊCH | TÔ NGỌC VÂN | KHA VẠN CÂN | 3,700 | 42,900 | |
836 | PHÚ CHÂU | QUỐC LỘ 1 | TÔ NGỌC VÂN | 3,700 | 48,600 | |
837 | QUỐC LỘ 13 CŨ | QUỐC LỘ 13 MỚI | QUỐC LỘ 1 | 5,200 | 51,800 | |
QUỐC LỘ 1 | CUỐI ĐƯỜNG | 4,400 | 51,800 | |||
838 | QUỐC LỘ 13 MỚI | CẦU BÌNH TRIỆU | CẦU ÔNG DẦU | 6,300 | 70,500 | |
CẦU ÔNG DẦU | NGÃ TƯ BÌNH PHƯỚC | 6,300 | 70,500 | |||
NGÃ TƯ BÌNH PHƯỚC | CẦU VĨNH BÌNH | 5,900 | 51,800 | |||
839 | QUỐC LỘ 1 | CẦU BÌNH PHƯỚC | NGÃ TƯ LINH XUÂN | 4,500 | 51,800 | |
NGÃ TƯ LINH XUÂN | NÚT GIAO THÔNG THỦ ĐỨC (TRẠM 2) | 5,500 | 51,800 | |||
NÚT GIAO THÔNG THỦ ĐỨC (TRẠM 2) | RANH TỈNH BÌNH DƯƠNG | 3,900 | 46,200 | |||
840 | QUỐC LỘ 1K (KHA VẠN CÂN CŨ) | NGÃ TƯ LINH XUÂN | SUỐI NHUM (RANH TỈNH BÌNH DƯƠNG) | 4,800 | 51,800 | |
841 | TAM BÌNH | TÔ NGỌC VÂN | HIỆP BÌNH | 3,700 | 48,600 | |
842 | TAM HÀ | TÔ NGỌC VÂN | PHÚ CHÂU | 5,500 | 55,900 | |
843 | TAM CHÂU (TAM PHÚ-TAM BÌNH) | PHÚ CHÂU | CUỐI ĐƯỜNG | 4,200 | 48,600 | |
844 | THỐNG NHẤT (PHƯỜNG BÌNH THỌ) | VÕ VĂN NGÂN | ĐẶNG VĂN BI | 8,000 | 72,900 | |
845 | TỈNH LỘ 43 | NGÃ 4 GÒ DƯA | RANH TỈNH BÌNH DƯƠNG | 4,000 | 48,600 | |
846 | TÔ NGỌC VÂN | KHA VẠN CÂN | PHẠM VĂN ĐỒNG | 8,000 | 64,800 | |
PHẠM VĂN ĐỒNG | CẦU TRẮNG 2 | 6,600 | 55,900 | |||
CẦU TRẮNG 2 | QUỐC LỘ 1 | 4,500 | 48,600 | |||
847 | TÔ VĨNH DIỆN | VÕ VĂN NGÂN | HOÀNG DIỆU 2 | 7,000 | 64,000 | |
848 | TRẦN VĂN NỮA (NGÔ QUYỀN) | NGUYỄN VĂN LỊCH | TÔ NGỌC VÂN | 4,000 | 38,100 | |
849 | TRƯƠNG VĂN NGƯ | LÊ VĂN NINH | ĐẶNG THỊ RÀNH | 6,200 | 59,100 | |
850 | TRƯỜNG THỌ (ĐƯỜNG SỐ 2) | NGUYỄN VĂN BÁ (XA LỘ HÀ NỘI) | CẦU SẮT | 4,800 | 48,600 | |
CẦU SẮT | KHA VẠN CÂN | 4,000 | 42,100 | |||
851 | VÕ VĂN NGÂN | KHA VẠN CÂN | NGÃ TƯ THỦ ĐỨC | 17,600 | 161,200 | |
852 | SONG HÀNH XA LỘ HÀ NỘI (QUỐC LỘ 52) | NGÃ TƯ THỦ ĐỨC | NÚT GIAO THÔNG THỦ ĐỨC (TRẠM 2) | 4,400 | 58,300 | |
853 | CÁC ĐƯỜNG NHÁNH LÊN CẦU VƯỢT GÒ DƯA, PHƯỜNG TAM BÌNH | TRỌN ĐƯỜNG | 3,220 | 48,600 | ||
854 | PHẠM VĂN ĐỒNG | CẦU BÌNH LỢI | CẦU GÒ DƯA | 12,600 | 93,200 | |
CẦU GÒ DƯA | QUỐC LỘ 1 | 10,500 | 89,100 | |||
855 | ĐƯỜNG SỐ 7, LINH CHIỂU | HOÀNG DIỆU 2 | CUỐI ĐƯỜNG | 4,600 | 42,100 | |
856 | ĐƯỜNG SỐ 22, LINH ĐÔNG | LÝ TẾ XUYÊN | ĐƯỜNG SỐ 30 | 4,500 | 35,600 | |
857 | ĐƯỜNG SỐ 25, LINH ĐÔNG | TÔ NGỌC VÂN | ĐƯỜNG SỐ 8 | 4,500 | 35,600 | |
858 | ĐƯỜNG SỐ 30, LINH ĐÔNG | ĐƯỜNG SẮT | CUỐI ĐƯỜNG | 4,500 | 35,600 | |
859 | ĐƯỜNG SỐ 5, HIỆP BÌNH CHÁNH | QUỐC LỘ 13 MỚI | CUỐI ĐƯỜNG | 6,600 | 55,900 | |
860 | ĐƯỜNG SỐ 3 | QUỐC LỘ 13 | CUỐI ĐƯỜNG | 4,000 | 44,600 | |
861 | ĐƯỜNG SỐ 7 | QUỐC LỘ 13 | CUỐI ĐƯỜNG | 4,000 | 44,600 | |
862 | ĐƯỜNG SỐ 4 | QUỐC LỘ 13 | CUỐI ĐƯỜNG | 4,000 | 44,600 | |
863 | ĐƯỜNG SỐ 12 | QUỐC LỘ 13 | CUỐI ĐƯỜNG | 4,000 | 44,600 | |
864 | ĐƯỜNG SỐ 14 | QUỐC LỘ 13 | CUỐI ĐƯỜNG | 4,000 | 44,600 | |
865 | ĐƯỜNG SỐ 17 | PHẠM VĂN ĐỒNG | CUỐI ĐƯỜNG | 4,800 | 50,200 | |
866 | ĐƯỜNG SỐ 18 | PHẠM VĂN ĐỒNG | CUỐI ĐƯỜNG | 4,800 | 50,200 | |
867 | ĐƯỜNG SỐ 20 | PHẠM VĂN ĐỒNG | CUỐI ĐƯỜNG | 4,800 | 50,200 | |
868 | ĐƯỜNG SỐ 21 | PHẠM VĂN ĐỒNG | CUỐI ĐƯỜNG | 4,800 | 50,200 | |
869 | ĐƯỜNG SỐ 23 | PHẠM VĂN ĐỒNG | CUỐI ĐƯỜNG | 4,800 | 50,200 | |
870 | ĐƯỜNG SỐ 24 | PHẠM VĂN ĐỒNG | CUỐI ĐƯỜNG | 4,800 | 50,200 | |
871 | ĐƯỜNG SỐ 26 | PHẠM VĂN ĐỒNG | CUỐI ĐƯỜNG | 4,800 | 50,200 | |
872 | ĐƯỜNG SỐ 49 | KHA VẠN CÂN (CÓ ĐƯỜNG SẮT) | CUỐI ĐƯỜNG | 3,000 | 35,600 | |
873 | ĐƯỜNG B | HIỆP BÌNH | CUỐI ĐƯỜNG | 4,000 | 35,600 | |
874 | ĐƯỜNG SỐ 36 | HIỆP BÌNH | CUỐI ĐƯỜNG | 4,000 | 35,600 | |
875 | ĐƯỜNG SỐ 40 | HIỆP BÌNH | CUỐI ĐƯỜNG | 4,000 | 35,600 | |
876 | ĐƯỜNG SỐ 12 | CẦU RẠCH MÔN | NGÃ BA ĐƯỜNG SỐ 26 | 6,000 | 55,100 | |
877 | ĐƯỜNG SỐ 10 (KHU PHỐ 4, 5) | TỪ CÔNG VIÊN CHUNG CƯ OPAL RIVERSIDE | CUỐI ĐƯỜNG (GIÁP RANH NHÀ HÀNG BÊN SÔNG) | 6,000 | 55,100 | |
878 | ĐƯỜNG SỐ 3 | TỪNHÀ SỐ 1 ĐƯỜNG SỐ 3 | ĐẾN ĐẦU ĐƯỜNG 16 | 6,000 | 55,100 | |
879 | ĐƯỜNG SỐ 13 | ĐẦU ĐƯỜNG SỐ 16 | GIÁP RANH ĐƯỜNG SỐ 10 | 6,000 | 55,100 | |
880 | ĐƯỜNG SỐ5- LC | HOÀNG DIỆU 2 | ĐƯỜNG SỐ 6 | 5,000 | 46,200 | |
881 | ĐƯỜNG SỐ 26, LĐ | LINH ĐÔNG | ĐƯỜNG SỐ 22 | 3,700 | 38,900 | |
882 | ĐƯỜNG SỐ 6, LĐ | ĐƯỜNG SỐ 7 | ĐƯỜNG SỐ 35 | 3,200 | 35,600 | |
883 | ĐƯỜNG SỐ 8, LĐ | ĐƯỜNG SỐ 25 | CUỐI ĐƯỜNG | 3,200 | 35,600 | |
884 | Ụ GHE | BÌNH PHÚ | VÀNH ĐAI 2 | 2,400 | 26,700 | |
885 | ĐƯỜNG SỐ 2- TP | TÔ NGỌC VÂN | CUỐI ĐƯỜNG | 2,100 | 28,400 | |
886 | ĐƯỜNG SỐ 3- TP | TAM HÀ | HẺM 80 ĐƯỜNG 4 | 3,000 | 35,600 | |
887 | ĐƯỜNG SỐ 5- TP | TÔ NGỌC VÂN | CUỐI ĐƯỜNG | 2,100 | 24,300 | |
888 | ĐƯỜNG SỐ 7- TP | TÔ NGỌC VÂN | TAM CHÂU | 2,100 | 24,300 | |
889 | ĐƯỜNG SỐ 8- TP | TÔ NGỌC VÂN | NHÀ SỐ 34 ĐƯỜNG 8 | 2,100 | 24,300 | |
890 | ĐƯỜNG SỐ 9- TP | TRỌN ĐƯỜNG | 3,000 | 35,600 | ||
891 | LÝ TẾ XUYÊN (NỐI DÀI) | CÂY KEO | TAM BÌNH | 3,700 | 40,500 | |
892 | NGUYỄN THỊ NHUNG | QUỐC LỘ 13 MỚI | ĐƯỜNG VEN SÔNG | 5,000 | 67,200 | |
893 | ĐINH THỊ THI | QUỐC LỘ 13 MỚI | ĐƯỜNG VEN SÔNG | 5,000 | 67,200 | |
894 | ĐƯỜNG SỐ 1, KP.5 | QUỐC LỘ 13 MỚI | CUỐI TUYẾN | 4,000 | 35,600 | |
895 | ĐƯỜNG SỐ 2, KP.6 | QUỐC LỘ 13 MỚI | CUỐI TUYẾN | 4,000 | 35,600 | |
896 | ĐƯỜNG SỐ 3, KP.5 | QUỐC LỘ 13 MỚI | CUỐI TUYẾN | 4,000 | 35,600 | |
897 | ĐƯỜNG SỐ 4, KP.6 | QUỐC LỘ 13 MỚI | CUỐI TUYẾN | 4,000 | 35,600 | |
898 | ĐƯỜNG SỐ 6, KP.6 | QUỐC LỘ 13 MỚI | CUỐI TUYẾN | 4,000 | 35,600 | |
899 | ĐƯỜNG SỐ 7, KP.5 | QUỐC LỘ 13 MỚI | CUỐI TUYẾN | 4,000 | 35,600 | |
900 | ĐƯỜNG SỐ 8, KP.4 | QUỐC LỘ 13 MỚI | CUỐI TUYẾN | 4,000 | 35,600 | |
901 | ĐƯỜNG SỐ 9 | ĐƯỜNG SỐ 7, KP.5 | CUỐI TUYẾN | 4,000 | 35,600 | |
902 | ĐƯỜNG SỐ 10, KP.2 | QUỐC LỘ 13 MỚI | CUỐI TUYẾN | 4,000 | 35,600 | |
903 | ĐƯỜNG SỐ 11, KP.3 | QUỐC LỘ 13 CŨ | CUỐI TUYẾN | 4,000 | 35,600 | |
904 | ĐƯỜNG SỐ 12, KP.2 | QUỐC LỘ 13 MỚI | CUỐI TUYẾN | 4,000 | 35,600 | |
905 | ĐƯỜNG SỐ 15, KP.3 | QUỐC LỘ 13 MỚI | CUỐI TUYẾN | 3,800 | 33,200 | |
906 | ĐƯỜNG SỐ 21, KP.1 | QUỐC LỘ 13 MỚI | CUỐI TUYẾN | 3,800 | 33,200 | |
907 | ĐƯỜNG 3, KHU NHÀ Ở HIỆP BÌNH, KP.4 | ĐƯỜNG 20, KHU NHÀ Ở HIỆP BÌNH, KP.4 | CUỐI TUYẾN | 4,000 | 42,100 | |
908 | ĐƯỜNG 14, KHU NHÀ Ở HIỆP BÌNH, KP.4 | HẺM 606, QL.13, KP.4 | CUỐI TUYẾN | 4,000 | 42,100 | |
909 | ĐƯỜNG 1, KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5 | NGUYỄN THỊ NHUNG | CUỐI ĐƯỜNG | 4,000 | 56,700 | |
910 | ĐƯỜNG 2,KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5 | ĐƯỜNG 1, KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5 | ĐƯỜNG 8, KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5 | 4,000 | 49,400 | |
911 | ĐƯỜNG 5, KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5 | NGUYỄN THỊ NHUNG | ĐƯỜNG 15, KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5 | 4,000 | 55,100 | |
912 | ĐƯỜNG 7,KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5 | ĐƯỜNG SỐ 24, KHU NHÀ ĐÔNG NAM | CUỐI ĐƯỜNG | 4,000 | 55,100 | |
913 | ĐƯỜNG 9, KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5 | ĐƯỜNG 6, KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5 | ĐƯỜNG 8, KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5 | 4,000 | 49,400 | |
914 | ĐƯỜNG 10, KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5 | ĐƯỜNG 5, KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5 | ĐƯỜNG 16, KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5 | 4,000 | 60,800 | |
915 | ĐƯỜNG 12, KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5 | ĐƯỜNG 5, KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5 | ĐƯỜNG 10, KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5 | 4,000 | 51,000 | |
916 | ĐƯỜNG 13, KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5 | ĐƯỜNG 5, KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5 | ĐƯỜNG 10, KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5 | 4,000 | 49,400 | |
917 | ĐƯỜNG 14, KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5 | ĐƯỜNG 5, KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5 | ĐƯỜNG 10, KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5 | 4,000 | 49,400 | |
918 | ĐƯỜNG 15, KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5 | ĐƯỜNG 10, KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5 | CUỐI ĐƯỜNG | 4,000 | 60,800 | |
919 | ĐƯỜNG SỐ 6, KHU NHÀ Ở HIỆP BÌNH, KP.6 | ĐƯỜNG SỐ 3, KHU NHÀ Ở HIỆP BÌNH, KP.6 | CUỐI TUYẾN | 4,000 | 44,600 | |
920 | ĐƯỜNG SỐ 16, KHU NHÀ ĐÔNG NAM | NGUYỄN THỊ NHUNG | CUỐI ĐƯỜNG | 4,000 | 55,100 | |
921 | ĐƯỜNG SỐ 18, KHU NHÀ ĐÔNG NAM | ĐƯỜNG SỐ 24, KHU NHÀ ĐÔNG NAM | ĐƯỜNG 7,KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5 | 4,000 | 60,800 | |
922 | ĐƯỜNG SỐ 20, KHU NHÀ ĐÔNG NAM | ĐƯỜNG 33, KHU NHÀ ĐÔNG NAM | CUỐI TUYẾN | 4,000 | 60,800 | |
923 | ĐƯỜNG SỐ 22, KHU NHÀ ĐÔNG NAM | NGUYỄN THỊ NHUNG | ĐƯỜNG 7,KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5 | 4,000 | 49,400 | |
924 | ĐƯỜNG SỐ 24, KHU NHÀ ĐÔNG NAM | ĐƯỜNG 15, KHU NHÀ ĐÔNG NAM | CUỐI ĐƯỜNG | 4,000 | 55,100 | |
925 | ĐƯỜNG SỐ 29, KHU NHÀ ĐÔNG NAM | ĐƯỜNG 15, KHU NHÀ VẠN PHÚC | CUỐI ĐƯỜNG | 4,000 | 49,400 | |
926 | ĐƯỜNG SỐ 33, KHU NHÀ ĐÔNG NAM | ĐƯỜNG 18, KHU NHÀ ĐÔNG NAM | ĐƯỜNG SỐ 24, KHU NHÀ ĐÔNG NAM | 4,000 | 60,800 | |
927 | ĐƯỜNG SỐ 34, KHU NHÀ ĐÔNG NAM | ĐINH THỊ THI | CUỐI ĐƯỜNG | 4,000 | 49,400 | |
928 | ĐƯỜNG SỐ 36, KHU NHÀ ĐÔNG NAM | ĐƯỜNG 32, KHU NHÀ ĐÔNG NAM | ĐƯỜNG 34, KHU NHÀ ĐÔNG NAM | 4,000 | 49,400 | |
929 | ĐƯỜNG SỐ 37, KHU NHÀ ĐÔNG NAM | ĐƯỜNG 32, KHU NHÀ ĐÔNG NAM | CUỐI ĐƯỜNG | 4,000 | 49,400 | |
930 | ĐƯỜNG SỐ 50, KHU NHÀ ĐÔNG NAM | TRỌN ĐƯỜNG | 4,000 | 49,400 | ||
931 | ĐƯỜNG SỐ 52, KHU NHÀ ĐÔNG NAM | NGUYỄN THỊ NHUNG | CUỐI ĐƯỜNG | 4,000 | 49,400 | |
932 | NGUYỄN THỊ DIỆP | TỈNH LỘ 43 | NGÔ CHÍ QUỐC | 3,700 | 43,700 | |
933 | NGUYỄN THỊ THÍCH | TỈNH LỘ 43 | NGÔ CHÍ QUỐC | 3,700 | 43,700 | |
934 | ĐƯỜNG SỐ 6 KHU PHỐ 2 (KHU DÂN CƯ BÌNH ĐỨC) | CẦU BÌNH ĐỨC | ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1 | 4,000 | 42,900 | |
935 | ĐƯỜNG SỐ 11 KHU PHỐ 2 (KHU DÂN CƯ BÌNH ĐỨC) | ĐƯỜNG SỐ 2 | CUỐI ĐƯỜNG | 4,000 | 42,900 | |
936 | ĐƯỜNG SỐ 15 KHU PHỐ 5 | ĐƯỜNG SỐ 4 | CUỐI ĐƯỜNG | 3,000 | 40,500 | |
937 | ĐƯỜNG SỐ 9 KHU PHỐ 4 | QUỐC LỘ 1 | CUỐI ĐƯỜNG | 4,000 | 40,500 | |
938 | ĐƯỜNG SỐ 2KHU PHỐ 2 (KHU DÂN CƯ BÌNH ĐỨC) | ĐƯỜNG SỐ 23 | CUỐI ĐƯỜNG | 4,000 | 42,900 | |
939 | ĐƯỜNG SỐ 4 KHU PHỐ 4, 5, 6 | GIÁP RANH TỈNH BÌNH DƯƠNG | ĐƯỜNG SỐ 3 | 3,000 | 40,500 | |
940 | ĐƯỜNG SỐ 13 KHU PHỐ 3, 4, 5 | QUỐC LỘ 1 | LÊ THỊ HOA | 3,000 | 40,500 | |
941 | ĐƯỜNG SỐ 19 | ĐƯỜNG SỐ 4 | CUỐI ĐƯỜNG | 3,000 | 40,500 | |
942 | ĐƯỜNG SỐ 4 KHU PHỐ 2 (KHU DÂN CƯ BÌNH ĐỨC) | ĐƯỜNG SỐ 15 | CUỐI ĐƯỜNG | 3,000 | 40,500 | |
943 | ĐƯỜNG SỐ 1 | NGÃ 3 ĐƯỜNG SỐ 11 VÀ ĐƯỜNG SỐ 2 | CUỐI ĐƯỜNG | 3,200 | 32,400 | |
944 | ĐƯỜNG SỐ 6 | NGÃ 3 ĐẶNG VĂN BI | KHO VẬN | 4,400 | 36,500 | |
945 | ĐƯỜNG SỐ 10 | NGÃ 3 HỒ VĂN TƯ | ĐƯỜNG SỐ 9 | 2,700 | 29,200 | |
946 | ĐƯỜNG SỐ 1 | NGÃ 4 RMK | CUỐI ĐƯỜNG | 4,200 | 32,400 | |
947 | ĐƯỜNG SỐ 1 KHU DÂN CƯ TRƯỜNG THỊNH | 2,300 | 29,200 | |||
948 | ĐƯỜNG SỐ 2 KHU DÂN CƯ TRƯỜNG THỊNH | 2,300 | 29,200 | |||
949 | ĐƯỜNG SỐ 3 KHU DÂN CƯ TRƯỜNG THỊNH | 2,300 | 29,200 | |||
950 | ĐƯỜNG SỐ 4 KHU DÂN CƯ TRƯỜNG THỊNH | 2,300 | 29,200 | |||
951 | ĐƯỜNG SỐ 5 KHU DÂN CƯ TRƯỜNG THỊNH | 2,300 | 29,200 | |||
952 | ĐƯỜNG SỐ 6 KHU DÂN CƯ TRƯỜNG THỊNH | 2,300 | 29,200 | |||
953 | ĐƯỜNG SỐ 1 KHU DÂN CƯ HIM LAM | 3,200 | 32,400 | |||
954 | ĐƯỜNG SỐ 2 KHU DÂN CƯ HIM LAM | 3,200 | 32,400 | |||
955 | ĐƯỜNG SỐ 3 KHU DÂN CƯ HIM LAM | 3,200 | 32,400 | |||
956 | NGUYỄN BÁ LUẬT | VÕ VĂN NGÂN | ĐƯỜNG SỐ 4 | 8,000 | 72,900 | |
957 | ĐƯỜNG SỐ 4 | DÂN CHỦ | ĐƯỜNG SỐ 9 | 4,500 | 41,300 | |
958 | ĐƯỜNG SỐ 6 | DÂN CHỦ | ĐƯỜNG SỐ 9 | 5,000 | 45,400 | |
959 | ĐƯỜNG SỐ 8 | NGUYỄN BÁ LUẬT | ĐƯỜNG SỐ 9 | 4,500 | 41,300 | |
960 | ĐƯỜNG SỐ 9 | ĐẶNG VĂN BI | ĐƯỜNG SỐ 8 | 5,000 | 45,400 | |
961 | ĐƯỜNG SỐ 11 | ĐƯỜNG SỐ 9 | VÕ VĂN NGÂN | 7,000 | 64,000 | |
962 | ĐƯỜNG SỐ 13 | VÕ VĂN NGÂN | HẺM 20 | 7,000 | 64,000 | |
HẺM 20 | ĐẶNG VĂN BI | 5,500 | 50,200 | |||
963 | BÁC ÁI | VÕ VĂN NGÂN | ĐẶNG VĂN BI | 6,200 | 56,700 | |
964 | CÔNG LÝ | CHU MẠNH TRINH | ĐẶNG VĂN BI | 6,200 | 56,700 | |
965 | ĐOÀN KẾT | VÕ VĂN NGÂN | KHỔNG TỬ | 6,200 | 56,700 | |
966 | ĐỘC LẬP | EINSTEIN | LÊ QUÝ ĐÔN | 6,200 | 56,700 | |
967 | ĐỒNG TIẾN | HỒNG ĐỨC | CUỐI ĐƯỜNG | 6,200 | 56,700 | |
968 | HÒA BÌNH | KHỔNG TỬ | ĐẶNG VĂN BI | 6,200 | 56,700 | |
969 | HỮU NGHỊ | VÕ VĂN NGÂN | HÀN THUYÊN | 6,200 | 56,700 | |
970 | NGUYỄN KHUYẾN | ĐOÀN KẾT | THỐNG NHÂT | 6,200 | 56,700 | |
971 | CHU MẠNH TRINH | DÂN CHỦ | THỐNG NHÂT | 6,200 | 56,700 | |
972 | LƯƠNG KHẢI SIÊU | DÂN CHỦ | ĐOÀN KẾT | 6,200 | 56,700 | |
973 | HÀN THUYÊN | ĐOÀN KẾT | NGUYỄN VĂN BÁ | 6,200 | 56,700 | |
974 | KHỔNG TỬ | DÂN CHỦ | NGUYỄN VĂN BÁ | 6,200 | 56,700 | |
975 | EINSTEIN | DÂN CHỦ | NGUYỄN VĂN BÁ | 6,200 | 56,700 | |
976 | HỒNG ĐỨC | DÂN CHỦ | NGUYỄN VĂN BÁ | 6,200 | 56,700 | |
977 | LÊ QUÝ ĐÔN | BÁC ÁI | NGUYỄN VĂN BÁ | 6,200 | 56,700 | |
978 | PHAN HUY CHÚ | THỐNG NHÂT | NGUYỄN VĂN BÁ | 6,200 | 56,700 | |
979 | TAGORE | THỐNG NHÂT | NGUYỄN VĂN BÁ | 6,200 | 56,700 | |
980 | NGUYỄN CÔNG TRỨ | THỐNG NHÂT | NGUYỄN VĂN BÁ | 6,200 | 56,700 | |
981 | NGUYỄN BỈNH KHIÊM | THỐNG NHÂT | NGUYỄN VĂN BÁ | 6,200 | 56,700 | |
982 | NGUYỄN TRƯỜNG TỘ | THỐNG NHÂT | NGUYỄN VĂN BÁ | 6,200 | 56,700 | |
983 | CHU VĂN AN | THỐNG NHÂT | NGUYỄN VĂN BÁ | 6,200 | 56,700 | |
984 | ALEXANDREDE RHOHE | THỐNG NHÂT | NGUYỄN VĂN BÁ | 6,200 | 56,700 | |
985 | PASTEUR | THỐNG NHÂT | NGUYỄN VĂN BÁ | 6,200 | 56,700 | |
986 | ĐƯỜNG SỐ 5, LINH TÂY | ĐƯỜNG SỐ 4 | PHẠM VĂN ĐỒNG | 3,000 | 38,100 | |
987 | ĐƯỜNG SỐ 6 , LINH TÂY | PHẠM VĂN ĐỒNG | ĐƯỜNG SỐ 9 | 3,500 | 42,900 | |
ĐỐI DIỆN ĐƯỜNG 7 | ĐƯỜNG SỐ 5, LINH TÂY | 3,500 | 38,100 | |||
988 | ĐƯỜNG SỐ 8, LINH TÂY | KHA VẠN CÂN | ĐƯỜNG SỐ 9 | 3,500 | 38,100 | |
989 | ĐƯỜNG SỐ 1 -TB | QUỐC LỘ 1 | PHÚ CHÂU | 3,700 | 38,900 | |
990 | ĐƯỜNG SỐ 2 -TB | TRỌN ĐƯỜNG | 3,700 | 38,900 | ||
991 | ĐƯỜNG SỐ 3 -TB | TRỌN ĐƯỜNG | 3,700 | 38,900 | ||
992 | ĐƯỜNG SỐ 4-TB | TRỌN ĐƯỜNG | 3,700 | 38,900 | ||
993 | ĐƯỜNG SỐ 11-TB | ĐƯỜNG SỐ 10 | NHÀ SỐ 128 | 4,000 | 40,500 | |
994 | CÁC TUYẾN ĐƯỜNG KHU CHỢ TAM BÌNH | TRỌN ĐƯỜNG | 4,300 | 50,200 | ||
995 | CÁC TUYẾN ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAVICO PHƯỜNG TAM BÌNH | TRỌN ĐƯỜNG | 3,700 | 36,500 | ||
996 | CÁC TUYẾN ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ TAM BÌNH | TRỌN ĐƯỜNG | 4,300 | 40,500 | ||
997 | CÁC TUYẾN ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ CHỢ ĐẦU MỐI NÔNG SẢN THỰC PHẨM THỦ ĐỨC | TRỌN ĐƯỜNG | 3,700 | 36,500 | ||
998 | CÁC TUYẾN ĐƯỜNG KHUDÂN CƯ TỔ 2, HỂM SỐ 10, ĐƯỜNG 7, KHU PHỐ 2 | TRỌN ĐƯỜNG | 3,500 | 33,200 | ||
999 | ĐƯỜNG SỐ 1-LTR | PHẠM VĂN ĐỒNG | ĐƯỜNG SỐ 4 | 4,200 | 39,700 | |
1000 | ĐƯỜNG SỐ 5-LTR | HOÀNG DIỆU 2 | CUỐI ĐƯỜNG | 4,200 | 34,800 | |
1001 | ĐƯỜNG SỐ 10-LTR | ĐƯỜNG SỐ 8 | LINH TRUNG | 4,200 | 39,700 | |
1002 | ĐƯỜNG SỐ 11-LTR | LÊ VĂN CHÍ | LINH TRUNG | 4,200 | 39,700 | |
1003 | ĐƯỜNG SỐ 12-LTR | ĐƯỜNG SỐ 13 | QUỐC LỘ 1 | 4,000 | 42,900 | |
1004 | ĐƯỜNG SỐ 13-LTR | ĐƯỜNG SỐ 14 | ĐƯỜNG SỐ 1 | 4,000 | 42,900 | |
1005 | ĐƯỜNG SỐ 15-LTR | CUỐI ĐƯỜNG | ĐƯỜNG SỐ 12 | 4,000 | 42,900 | |
1006 | ĐƯỜNG SỐ 2 - LX (VÀNH ĐAI ĐHQG) | QUỐC LỘ 1A | CUỐI ĐƯỜNG | 3,700 | 36,500 | |
1007 | ĐƯỜNG SỐ 15- LX (NGUYỄN TRI PHƯƠNG - PHƯỜNG AN BÌNH, DĨ AN, BÌNH DƯƠNG) | ĐƯỜNG SỐ 15 | RANH TỈNH BÌNH DƯƠNG | 3,700 | 36,500 | |
1008 | ĐƯỜNG SỐ 2-LX, KHU TĐC 6,8HA | ĐƯỜNG SỐ 1 | ĐƯỜNG DỌC SUỐI NHUM | 3,700 | 45,000 | |
1009 | ĐƯỜNG SỐ 4- LX, KHU TĐC 6,8 HA | ĐƯỜNG DỌC SUỐI NHUM | CUỐI ĐƯỜNG | 3,700 | 45,000 | |
1010 | ĐƯỜNG SỐ 5- LX, KHU TĐC 6,8 HA | ĐƯỜNG SỐ 8 | ĐƯỜNG DỌC SUỐI NHUM | 3,700 | 45,000 | |
1011 | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU TÁI ĐỊNH CƯ 7/4A KHA VẠN CÂN, PHƯỜNG LINH ĐÔNG | TRỌN ĐƯỜNG | 56,000 | |||
1012 | ĐƯỜNG NỘI BỘ 12M KHU NHÀ Ở PHƯỜNG LINH TÂY (ARECO) | TRỌN ĐƯỜNG | 48,000 | |||
1013 | ĐƯỜNG NỘI BỘ DƯỚI 14M KHU TRONG KHU TÁI ĐỊNH CƯ ĐẠI NHÂN PHƯỜNG HIỆP BÌNH PHƯỚC | TRỌN ĐƯỜNG | 61,000 | |||
1014 | ĐƯỜNG NỘI BỘ 16M KHU TRONG KHU TÁI ĐỊNH CƯ ĐẠI NHÂN PHƯỜNG HIỆP BÌNH PHƯỚC | TRỌN ĐƯỜNG | 63,000 | |||
1015 | ĐƯỜNG NỘI BỘ 20m KHU TRONG KHU TÁI ĐỊNH CƯ ĐẠI NHÂN PHƯỜNG HIỆP BÌNH PHƯỚC | TRỌN ĐƯỜNG | 68,000 | |||
1016 | ĐƯỜNG NỘI BỘ 25m KHU TRONG KHU TÁI ĐỊNH CƯ ĐẠI NHÂN PHƯỜNG HIỆP BÌNH PHƯỚC | TRỌN ĐƯỜNG | 75,000 |
Bạn vừa xem qua bài viết "Bảng giá đất TP Thủ Đức (cập nhật mới nhất)". Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo các bài viết dưới đây:
- Nâng cấp không gian sống chất lượng cho gia đình trẻ tại Khu đô thị Cát Lái
- Bảng giá đất phường Cát Lái, TP Thủ Đức (cập nhật mới nhất)
- Bảng giá đất huyện Bình Chánh (cập nhật mới nhất)
- Nhà hướng Nam có ưu, nhược điểm gì? Phong thủy nhà hướng Nam
- Những dự án bất động sản hưởng lợi từ tuyến Vành đai 3 TP.HCM
- Danh sách dự án bất động sản mở bán cuối năm 2024
- Bảng giá đất TP Thủ Đức (cập nhật mới nhất)
- Bảng giá đất quận Bình Tân năm 2024 (cập nhật mới nhất)
- Chi tiết Bảng giá đất mới TP.HCM theo từng quận huyện, áp dụng từ 31/10/2024
- Danh sách dự án căn hộ chung cư TP.HCM mở bán năm 2024
- bảng giá đất tp thủ đức
- bảng giá đất tphcm 2024
- bảng giá đất quận 9
- bảng giá đất quận 2