Thị trường

Bảng giá đất TP Thủ Đức (cập nhật mới nhất)

Bảng giá đất TP Thủ Đức theo bảng giá đất tại TPHCM có hiệu lực từ ngày 31/10/2024 đến hết ngày 31/12/2025.

BANG-GIA-DAT-TP-THU-DUC
avatar

Thu Hồ

04/11/2024

​Đây là Bảng giá đất TP. Thủ Đức có hiệu lực thi hành kể từ ngày 31/10/2024 đến hết ngày 31/12/2025. Ngoài ra, bảng giá đất TP Thủ Đức dưới đây chỉ đề cập đến loại đất ở (hay còn gọi là đất thổ cư).

Bảng giá đất TP Thủ Đức gồm giá đất Quận 2, Quận 9Quận Thủ Đức.

Đơn vị tính: 1,000 đồng (ví dụ: 8,000 trong bảng dưới đây tương đương 8 triệu VNĐ)

BẢNG GIÁ ĐẤT TP THỦ ĐỨC
STT
TÊN ĐƯỜNG
ĐOẠN ĐƯỜNG

Giá đất theo Quyết định 02/2020
Giá đất mới
TỪ
(ĐIỂM ĐẦU)
ĐẾN
(ĐIỂM CUỐI)

I





1
TRẦN NÃO
XA LỘ HÀ NỘI
LƯƠNG ĐỊNH CỦA

22,000
120,700
LƯƠNG ĐỊNH CỦA
CUỐI ĐƯỜNG
13,200
120,700

2
LƯƠNG ĐỊNH CỦA
NGÃ TƯ TRẦN NÃO -
LƯƠNG ĐỊNH CỦA
MAI CHÍ THỌ
(NÚT GIAO THÔNG AN PHÚ)

13,200
120,700
3
ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG AN KHÁNH
TRẦN NÃO
CUỐI ĐƯỜNG

7,800
71,300
4
ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG AN KHÁNH
TRẦN NÃO
CUỐI ĐƯỜNG

7,800
71,300
5
ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG AN KHÁNH
ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG AN KHÁNH
ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG AN KHÁNH

7,800
71,300
6
ĐƯỜNG SỐ 4, PHƯỜNG AN KHÁNH
ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG AN KHÁNH
CUỐI ĐƯỜNG

5,800
52,700
7
ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG AN KHÁNH
ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG AN KHÁNH
CUỐI ĐƯỜNG

5,800
52,700
8
ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG AN KHÁNH
ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG AN KHÁNH
ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG AN KHÁNH

5,800
52,700
9
ĐƯỜNG SỐ 7, PHƯỜNG AN KHÁNH
ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG AN KHÁNH
ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG AN KHÁNH

5,800
71,300
10
ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG AN KHÁNH
ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG AN KHÁNH
ĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG AN KHÁNH

5,800
52,700
11
ĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG AN KHÁNH
ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG AN KHÁNH
ĐƯỜNG SỐ 13, PHƯỜNG AN KHÁNH

5,800
52,700
12
ĐƯỜNG SỐ 10, PHƯỜNG AN KHÁNH
TRẦN NÃO
ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG AN KHÁNH

7,800
71,300
13
ĐƯỜNG SỐ 11, PHƯỜNG AN KHÁNH
TRẦN NÃO
CUỐI ĐƯỜNG

7,800
71,300
14
ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG AN KHÁNH
TRẦN NÃO
CUỐI ĐƯỜNG

7,800
71,300
15
ĐƯỜNG SỐ 13, PHƯỜNG AN KHÁNH
ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG AN KHÁNH
ĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG AN KHÁNH

7,800
71,300
16
ĐƯỜNG SỐ 14, 15PHƯỜNG AN KHÁNH
ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG AN KHÁNH
CUỐI ĐƯỜNG

7,800
71,300
17
ĐƯỜNG SỐ 16, PHƯỜNG AN KHÁNH
ĐƯỜNG SỐ 14, PHƯỜNG AN KHÁNH
KHU DÂN CƯ HIM LAM

7,800
71,300
18
ĐƯỜNG SỐ 17, 18PHƯỜNG AN KHÁNH
TRẦN NÃO
LƯƠNG ĐỊNH CỦA

7,700
70,500
19
ĐƯỜNG SỐ 19, PHƯỜNG AN KHÁNH
TRẦN NÃO
ĐƯỜNG 20, PHƯỜNG AN KHÁNH

7,800
71,300
20
ĐƯỜNG SỐ 19B, PHƯỜNG AN KHÁNH
ĐƯỜNG SỐ 19, PHƯỜNG AN KHÁNH
ĐƯỜNG SỐ 20, PHƯỜNG AN KHÁNH

7,800
71,300
21
ĐƯỜNG SỐ 20, PHƯỜNG AN KHÁNH
TRỌN ĐƯỜNG


8,600
78,600
22
ĐƯỜNG SỐ 21, PHƯỜNG AN KHÁNH
TRẦN NÃO
ĐƯỜNG SỐ 20, PHƯỜNG AN KHÁNH

8,600
78,600
23
ĐƯỜNG SỐ 22, PHƯỜNG AN KHÁNH
ĐƯỜNG SỐ 21, PHƯỜNG AN KHÁNH
CUỐI ĐƯỜNG

7,800
71,300
24
ĐƯỜNG SỐ 23, PHƯỜNG AN KHÁNH
TRẦN NÃO
CUỐI ĐƯỜNG

8,600
78,600
25
ĐƯỜNG SỐ 24, PHƯỜNG AN KHÁNH
TRẦN NÃO
ĐƯỜNG 25, PHƯỜNG AN KHÁNH

7,800
71,300
26
ĐƯỜNG SỐ 25, PHƯỜNG AN KHÁNH
ĐƯỜNG SỐ 29, PHƯỜNG AN KHÁNH
CUỐI ĐƯỜNG

7,800
71,300
27
ĐƯỜNG SỐ 26, 28 PHƯỜNG AN KHÁNH
ĐƯỜNG SỐ 25, PHƯỜNG AN KHÁNH
CUỐI ĐƯỜNG

7,800
71,300
28
ĐƯỜNG SỐ 27, PHƯỜNG AN KHÁNH
TRẦN NÃO
ĐƯỜNG SỐ 25, PHƯỜNG AN KHÁNH

7,800
71,300
29
ĐƯỜNG SỐ 29, PHƯỜNG AN KHÁNH
TRẦN NÃO
CUỐI ĐƯỜNG

7,800
71,300
30
ĐƯỜNG SỐ 30, PHƯỜNG AN KHÁNH
TRẦN NÃO
KHU DÂN CƯ DỰ ÁN
CÔNG TY PHÚ NHUẬN

7,800
71,300
31
ĐƯỜNG SỐ 30B, PHƯỜNG AN KHÁNH
ĐƯỜNG SỐ 30, PHƯỜNG AN KHÁNH
CUỐI ĐƯỜNG

7,800
71,300
32
ĐƯỜNG SỐ 31, PHƯỜNG AN KHÁNH
TRẦN NÃO
CUỐI ĐƯỜNG

7,800
71,300
33
ĐƯỜNG SỐ 32, PHƯỜNG AN KHÁNH
ĐƯỜNG SỐ 31, PHƯỜNG AN KHÁNH
CUỐI ĐƯỜNG

7,800
71,300
34
ĐƯỜNG SỐ 33, PHƯỜNG AN KHÁNH
TRẦN NÃO
KHU DÂN CƯ DỰ ÁN
HÀ QUANG

7,800
71,300
35
ĐƯỜNG SỐ 34, PHƯỜNG AN KHÁNH
TRẦN NÃO
ĐƯỜNG SỐ 39, PHƯỜNG AN KHÁNH

7,800
71,300
ĐƯỜNG SỐ 39, PHƯỜNG AN KHÁNH
CUỐI ĐƯỜNG
7,800
71,300

36
ĐƯỜNG SỐ 35, PHƯỜNG AN KHÁNH
ĐƯỜNG SỐ 34, PHƯỜNG AN KHÁNH
CUỐI ĐƯỜNG

7,800
71,300
37
ĐƯỜNG SỐ 36, PHƯỜNG AN KHÁNH
ĐƯỜNG SỐ 41, PHƯỜNG AN KHÁNH
CUỐI ĐƯỜNG

7,800
71,300
38
ĐƯỜNG SỐ 37, PHƯỜNG AN KHÁNH
ĐƯỜNG SỐ 38, PHƯỜNG AN KHÁNH
CUỐI ĐƯỜNG

7,800
71,300
39
ĐƯỜNG SỐ 38, PHƯỜNG AN KHÁNH
TRỌN ĐƯỜNG


7,800
71,300
40
ĐƯỜNG SỐ 39, PHƯỜNG AN KHÁNH
TRỌN ĐƯỜNG


7,800
71,300
41
ĐƯỜNG SỐ 40, PHƯỜNG AN KHÁNH
ĐƯỜNG SỐ 37, PHƯỜNG AN KHÁNH
ĐƯỜNG SỐ 39, PHƯỜNG AN KHÁNH

7,800
71,300
42
ĐƯỜNG SỐ 41, PHƯỜNG AN KHÁNH
ĐƯỜNG SỐ 38, PHƯỜNG AN KHÁNH
CUỐI ĐƯỜNG

7,800
71,300
43
ĐƯỜNG SỐ 45, PHƯỜNG AN KHÁNH
LƯƠNG ĐỊNH CỦA
ĐƯỜNG SỐ 47, PHƯỜNG AN KHÁNH

7,800
71,300
44
ĐƯỜNG SỐ 46, PHƯỜNG AN KHÁNH
ĐƯỜNG SỐ 45, PHƯỜNG AN KHÁNH
CUỐI ĐƯỜNG

7,800
71,300
45
ĐƯỜNG SỐ 47, PHƯỜNG AN KHÁNH
ĐƯỜNG VÀNH ĐAI TÂY
(DỰ ÁN 131)
CUỐI ĐƯỜNG

7,800
71,300
46
ĐẶNG HỮU PHỔ,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
THẢO ĐIỀN,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
ĐƯỜNG 39,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

7,800
71,300
47
ĐỖ QUANG,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
XUÂN THỦY
CUỐI ĐƯỜNG

7,800
71,300
48
ĐƯỜNG 4,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
(KHU BÁO CHÍ)
THẢO ĐIỀN,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
CUỐI ĐƯỜNG

6,600
65,600
49
ĐƯỜNG 6,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
TRỌN ĐƯỜNG


6,600
65,600
50
ĐƯỜNG 8,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
LÊ THƯỚC
CUỐI ĐƯỜNG

6,600
60,800
51
ĐƯỜNG 9,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
LÊ THƯỚC
CUỐI ĐƯỜNG

8,400
77,000
52
ĐƯỜNG 10,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
VÕ TRƯỜNG TOẢN
CUỐI ĐƯỜNG

10,500
96,400
53
ĐƯỜNG 11,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
VÕ TRƯỜNG TOẢN
CUỐI ĐƯỜNG

7,800
71,300
54
ĐƯỜNG 12,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
VÕ TRƯỜNG TOẢN
CUỐI ĐƯỜNG

7,800
71,300
55
ĐƯỜNG 16,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
TRỌN ĐƯỜNG


7,800
71,300
56
ĐƯỜNG 39,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
XUÂN THỦY
CUỐI ĐƯỜNG

7,800
71,300
57
ĐƯỜNG 40,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
NGUYỄN VĂN HƯỞNG
CUỐI ĐƯỜNG

6,600
65,600
58
THÁI LY (ĐƯỜNG 41),
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
QUỐC HƯƠNG
TRẦN VĂN SẮC,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

7,800
71,300
TRẦN VĂN SẮC,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
NGUYỄN BÁ HUÂN
7,800
71,300

59
ĐƯỜNG 42,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
THÁI LY (ĐƯỜNG 41),
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
ĐƯỜNG 48,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

6,600
65,600
60
ĐƯỜNG 43,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
TRỌN ĐƯỜNG


6,600
65,600
61
TRẦN VĂN SẮC,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
THÁI LY (ĐƯỜNG 41),
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
CUỐI ĐƯỜNG

6,600
71,300
62
ĐƯỜNG 46,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
QUỐC HƯƠNG
CUỐI ĐƯỜNG

7,800
71,300
63
ĐƯỜNG 47,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
ĐƯỜNG 59,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
ĐƯỜNG 66,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

6,600
71,300
64
ĐƯỜNG 48, 59
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
TRỌN ĐƯỜNG


7,800
71,300
65
ĐƯỜNG 49B,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
XUÂN THỦY
CUỐI ĐƯỜNG

7,800
72,900
66
ĐƯỜNG 50,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
XUÂN THUỶ
LÊ VĂN MIẾN

7,400
68,000
67
ĐƯỜNG 54,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
ĐƯỜNG 49B,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
CUỐI ĐƯỜNG

6,600
71,300
68
ĐƯỜNG 55,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
THÁI LY (ĐƯỜNG 41),
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
CUỐI ĐƯỜNG

6,600
65,600
69
ĐƯỜNG 56,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
TRỌN ĐƯỜNG


6,600
65,600
70
ĐƯỜNG 57,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
ĐƯỜNG 44
CUỐI ĐƯỜNG

6,600
65,600
71
ĐƯỜNG 58,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
ĐƯỜNG 55
CUỐI ĐƯỜNG

6,600
65,600
72
ĐƯỜNG 60,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
ĐƯỜNG 59,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
ĐƯỜNG 61,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

6,600
65,600
73
ĐƯỜNG 61,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
ĐƯỜNG 47,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
CUỐI ĐƯỜNG

6,600
60,800
74
ĐƯỜNG 62,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
ĐƯỜNG 61,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
CUỐI ĐƯỜNG

6,600
60,800
75
ĐƯỜNG 63,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
ĐƯỜNG 64,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
CUỐI ĐƯỜNG

6,600
60,800
76
ĐƯỜNG 64,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
ĐƯỜNG 66,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
CUỐI ĐƯỜNG

6,600
60,800
77
ĐƯỜNG 65,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
QUỐC HƯƠNG
CUỐI ĐƯỜNG

7,500
68,900
78
ĐƯỜNG 66,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
NGUYỄN VĂN HƯỞNG
ĐƯỜNG 47,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

6,600
71,300
79
ĐƯỜNG SỐ 1,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
(KHU BÁO CHÍ)
THẢO ĐIỀN,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
CUỐI ĐƯỜNG

7,800
77,000
80
ĐƯỜNG 2,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
(KHU BÁO CHÍ)
THẢO ĐIỀN,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
CUỐI ĐƯỜNG

6,600
65,600
81
ĐƯỜNG SỐ 4,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
NGUYỄN Ư DĨ
CUỐI ĐƯỜNG

7,800
71,300
82
ĐƯỜNG SỐ 5, KP 1,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
NGUYỄN Ư DĨ
CUỐI ĐƯỜNG

8,100
73,700
83
ĐƯỜNG 5,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
(KHU BÁO CHÍ)
TRỌN ĐƯỜNG


8,400
77,000
84
LÊ THƯỚC,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
XA LỘ HÀ NỘI
ĐƯỜNG 12,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

8,400
82,600
85
LÊ VĂN MIẾN,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
QUỐC HƯƠNG
THẢO ĐIỀN,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

7,800
77,000
86
NGÔ QUANG HUY,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
QUỐC HƯƠNG
THẢO ĐIỀN,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

8,400
77,000
87
NGUYỄN BÁ HUÂN,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
XUÂN THỦY
CUỐI ĐƯỜNG

8,400
77,000
88
NGUYỄN BÁ LÂN,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
XUÂN THỦY
XA LỘ HÀ NỘI

8,400
77,000
89
NGUYỄN CỪ,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
XUÂN THUỶ
CUỐI ĐƯỜNG

8,400
77,000
90
NGUYỄN ĐĂNG GIAI,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
THẢO ĐIỀN,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
CUỐI ĐƯỜNG

8,400
77,000
91
NGUYỄN DUY HIỆU,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
THẢO ĐIỀN
CUỐI ĐƯỜNG

8,400
77,000
92
NGUYỄN Ư DĨ,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
TRẦN NGỌC DIỆN
CUỐI ĐƯỜNG

8,400
82,600
93
NGUYỄN VĂN HƯỞNG, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
ĐƯỜNG 4,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
(KHU BÁO CHÍ)
CUỐI ĐƯỜNG

9,200
120,700
94
QUỐC HƯƠNG,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
XA LỘ HÀ NỘI
ĐƯỜNG 47,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

9,200
110,200
95
THẢO ĐIỀN,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
XA LỘ HÀ NỘI
ĐƯỜNG 4,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
(KHU BÁO CHÍ)

14,600
133,700
96
TỐNG HỮU ĐỊNH,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
QUỐC HƯƠNG
THẢO ĐIỀN,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

8,400
77,000
97
TRẦN NGỌC DIỆN,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
THẢO ĐIỀN,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
CUỐI ĐƯỜNG

9,200
93,200
98
TRÚC ĐƯỜNG,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
(KHU BÁO CHÍ)
THẢO ĐIỀN,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
CUỐI ĐƯỜNG

10,200
93,200
99
VÕ TRƯỜNG TOẢN
XA LỘ HÀ NỘI
CUỐI ĐƯỜNG

9,600
99,600
100
VÕ NGUYÊN GIÁP
CHÂN CẦU SÀI GÒN
CẦU RẠCH CHIẾC

14,400
132,000
101
XUÂN THỦY,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
THẢO ĐIỀN
QUỐC HƯƠNG

11,000
132,000
QUỐC HƯƠNG
NGUYỄN VĂN HƯỞNG
9,600
113,400

102
ĐƯỜNG CHÍNH
(ĐOẠN 1, DỰ ÁN FIDICO),
LỘ GIỚI 12M - 17M,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
THẢO ĐIỀN,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
CUỐI ĐƯỜNG

7,400
77,000
103
ĐƯỜNG NHÁNH CỤT
(DỰ ÁN FIDICO),
LỘ GIỚI 7M-12M,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
TRỌN ĐƯỜNG


6,800
68,000
104
AN PHÚ,
PHƯỜNG AN PHÚ
XA LỘ HÀ NỘI
CUỐI ĐƯỜNG

9,200
84,200
105
ĐẶNG TIẾN ĐÔNG,
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐOÀN HỮU TRƯNG
CUỐI ĐƯỜNG

6,600
60,800
106
ĐỖ XUÂN HỢP,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG
ĐÔNG - AN PHÚ
NGUYỄN DUY TRINH
CẦU NAM LÝ

6,000
66,200
107
ĐOÀN HỮU TRƯNG,
PHƯỜNG AN PHÚ
TRỌN ĐƯỜNG


7,800
71,300
108
ĐƯỜNG 51-AP
TRỌN ĐƯỜNG


7,000
64,000
109
ĐƯỜNG 52-AP
TRỌN ĐƯỜNG


7,000
64,000
110
ĐƯỜNG 53-AP
ĐƯỜNG 51-AP
ĐƯỜNG 59-AP

7,000
64,000
111
ĐƯỜNG 54-AP
THÂN VĂN NHIẾP
ĐƯỜNG 53-AP

7,000
64,000
112
ĐƯỜNG 55-AP
THÂN VĂN NHIẾP
ĐƯỜNG 59-AP

7,000
64,000
113
ĐƯỜNG 63-AP
ĐƯỜNG 57-AP
ĐƯỜNG 51-AP

7,000
64,000
114
ĐƯỜNG 57-AP
ĐƯỜNG 51-AP
CUỐI ĐƯỜNG

7,000
64,000
115
ĐƯỜNG 58-AP
ĐƯỜNG 51-AP
THÂN VĂN NHIẾP

7,000
64,000
116
ĐƯỜNG 59-AP
ĐƯỜNG 51-AP
THÂN VĂN NHIẾP

7,000
64,000
117
ĐƯỜNG 60-AP
ĐƯỜNG 51-AP
THÂN VĂN NHIẾP

7,000
64,000
118
ĐƯỜNG 61-AP
ĐƯỜNG 51-AP
ĐƯỜNG 53-AP

7,000
64,000
119
ĐƯỜNG 62-AP
ĐƯỜNG 53-AP
ĐƯỜNG 54-AP

7,000
64,000
120
ĐƯỜNG 1
(ĐƯỜNG H), KP1,
PHƯỜNG AN PHÚ
LƯƠNG ĐỊNH CỦA
CUỐI ĐƯỜNG

6,600
60,800
121
ĐƯỜNG 1, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ
XA LỘ HÀ NỘI
ĐƯỜNG 8

9,200
84,200
122
ĐƯỜNG 2
(KHU NHÀ Ở 280
LƯƠNG ĐỊNH CỦA), KP1,
PHƯỜNG AN PHÚ
LƯƠNG ĐỊNH CỦA
CUỐI ĐƯỜNG

9,200
84,200
123
ĐƯỜNG 2, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ
XA LỘ HÀ NỘI
CUỐI ĐƯỜNG

6,600
60,800
124
ĐƯỜNG 3, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG 2, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐẶNG TIẾN ĐÔNG

8,800
81,000
125
ĐƯỜNG 4, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG 3, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG 8

6,600
60,800
126
ĐƯỜNG 5, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG 4, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ
AN PHÚ

7,000
64,000
127
ĐƯỜNG 7, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG 1, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐOÀN HỮU TRƯNG

6,600
60,800
128
ĐƯỜNG 8, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ
AN PHÚ
ĐOÀN HỮU TRƯNG

8,800
81,000
129
ĐƯỜNG 9, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐOÀN HỮU TRƯNG
CUỐI ĐƯỜNG

6,300
57,500
130
ĐƯỜNG 10, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐOÀN HỮU TRƯNG
CUỐI ĐƯỜNG

7,800
71,300
131
ĐƯỜNG 11, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐOÀN HỮU TRƯNG
CUỐI ĐƯỜNG

6,600
60,800
132
ĐƯỜNG 12, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ
XA LỘ HÀ NỘI
CUỐI ĐƯỜNG

6,600
60,800
133
ĐƯỜNG 13, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ
AN PHÚ
GIANG VĂN MINH

5,200
73,700
134
ĐƯỜNG 14, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG 13, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ
CUỐI ĐƯỜNG

6,600
60,800
135
ĐƯỜNG 15, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ
AN PHÚ
CUỐI ĐƯỜNG

8,000
73,700
136
ĐƯỜNG 16, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ
AN PHÚ
CUỐI ĐƯỜNG

8,000
73,700
137
ĐƯỜNG 24, KP5,
PHƯỜNG AN PHÚ
(QH 87HA)
ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA - 87HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
CUỐI ĐƯỜNG

10,200
56,700
138
ĐƯỜNG 25, KP5,
PHƯỜNG AN PHÚ
(QH 87HA)
ĐƯỜNG BẮC NAM II, KP5,
PHƯỜNG AN PHÚ
(QH 87HA)
CUỐI ĐƯỜNG

9,900
52,700
139
ĐƯỜNG 26, KP5,
PHƯỜNG AN PHÚ
(QH 87HA)
ĐƯỜNG 29, KP5,
PHƯỜNG AN PHÚ,
(QH 87HA)
CUỐI ĐƯỜNG

9,900
51,000
140
ĐƯỜNG 27, KP5,
PHƯỜNG AN PHÚ
(QH 87HA)
ĐƯỜNG 26, KP5,
PHƯỜNG AN PHÚ,
(QH 87HA)
CUỐI ĐƯỜNG

9,900
51,000
141
ĐƯỜNG 28, KP5,
PHƯỜNG AN PHÚ
(QH 87HA)
ĐƯỜNG 27, KP5,
PHƯỜNG AN PHÚ,
(QH 87HA)
CUỐI ĐƯỜNG

9,900
51,000
142
ĐƯỜNG 29, KP5,
PHƯỜNG AN PHÚ
(QH 87HA)
ĐƯỜNG BẮC NAM II, KP5,
PHƯỜNG AN PHÚ
(QH 87HA)
CUỐI ĐƯỜNG

9,900
51,000
143
ĐƯỜNG SỐ 1
(KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ
THÂN VĂN NHIẾP
CUỐI ĐƯỜNG

8,000
54,000
144
THÂN VĂN NHIẾP
NGUYỄN THỊ ĐỊNH
CUỐI ĐƯỜNG

8,000
54,000
145
ĐƯỜNG SỐ 2
(KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG SỐ 1
(KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG),
PHƯỜNG AN PHÚ
CUỐI ĐƯỜNG

8,000
54,000
146
ĐƯỜNG SỐ 3
(KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG SỐ 1
(KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG),
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG SỐ 2
(KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG),
PHƯỜNG AN PHÚ

8,000
54,000
147
ĐƯỜNG SỐ 4
(KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG SỐ 2
(KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG),
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG SỐ 3
(KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ

8,000
54,000
148
ĐƯỜNG SỐ 5
(KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG SỐ 2
(KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ
THÂN VĂN NHIẾP

8,000
54,000
149
ĐƯỜNG SỐ 6
(KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG SỐ 2
(KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG SỐ 3
(KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG),
PHƯỜNG AN PHÚ

8,000
54,000
150
ĐƯỜNG SỐ 7
(KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG SỐ 1
(KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG),
PHƯỜNG AN PHÚ
CUỐI ĐƯỜNG

8,000
54,000
151
ĐƯỜNG BẮC NAM II, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ
(QH 87HA)
ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA - 87HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
CUỐI ĐƯỜNG

9,600
74,500
152
ĐƯỜNG ĐÔNG TÂY I, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ
(QH 87HA)
MAI CHÍ THỌ
CUỐI ĐƯỜNG

9,600
81,000
153
ĐƯỜNG SỐ 1,
PHƯỜNG AN PHÚ
(DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA)
TRỌN ĐƯỜNG


19,500
106,900
154
ĐƯỜNG SỐ 2,
PHƯỜNG AN PHÚ
(DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA)
TRỌN ĐƯỜNG


19,500
106,900
155
ĐƯỜNG SỐ 3,
PHƯỜNG AN PHÚ
(DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA)
TRỌN ĐƯỜNG


19,500
106,900
156
ĐƯỜNG SỐ 4
(DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA)
TRỌN ĐƯỜNG


19,500
106,900
157
ĐƯỜNG SỐ 5,
PHƯỜNG AN PHÚ
(DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA)
TRỌN ĐƯỜNG


19,500
106,900
158
ĐƯỜNG SỐ 6,
PHƯỜNG AN PHÚ
(DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA)
ĐƯỜNG GIANG VĂN MINH
CUỐI ĐƯỜNG

21,000
115,000
159
ĐƯỜNG SỐ 1(DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH



8,000
90,000
160
ĐƯỜNG SỐ 2(DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH
ĐƯỜNG C (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH
ĐƯỜNG E (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH

8,000
90,000
161
ĐƯỜNG SỐ 3(DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH
ĐƯỜNG SỐ 9(DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH
ĐƯỜNG A (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH

8,000
90,000
162
ĐƯỜNG SỐ 4(DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH
ĐƯỜNG SỐ 1(DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH
ĐƯỜNG C (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH

8,000
90,000
163
ĐƯỜNG SỐ 5(DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH
ĐƯỜNG E (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH
ĐƯỜNG F (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH

8,000
90,000
164
ĐƯỜNG SỐ 6(DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH
ĐƯỜNG 1 (ĐƯỜNG H), KP1,PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG G (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH

8,000
90,000
165
ĐƯỜNG SỐ 7(DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH
ĐƯỜNG 1 (ĐƯỜNG H), KP1,PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG SỐ 4(DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH

8,000
90,000
166
ĐƯỜNG SỐ 8(DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH



8,000
90,000
167
ĐƯỜNG SỐ 9(DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH



8,000
90,000
168
ĐƯỜNG E (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH
ĐƯỜNG SỐ 1(DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH
ĐƯỜNG SỐ 8(DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH

8,000
90,000
169
ĐƯỜNG F (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH
ĐƯỜNG SỐ 1(DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH
ĐƯỜNG SỐ 8(DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH

8,000
90,000
170
ĐƯỜNG G
(DỰ ÁN 17,3HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG SỐ 1
(DỰ ÁN 17,3HA),
PHƯỜNG AN PHÚ -
PHƯỜNG BÌNH KHÁNH
ĐƯỜNG SỐ 8
(DỰ ÁN 17,3HA),
PHƯỜNG AN PHÚ -
PHƯỜNG BÌNH KHÁNH

8,400
95,000
171
ĐƯỜNG 6, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐẶNG TIẾN ĐÔNG
ĐƯỜNG 8, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ

8,000
73,700
172
GIANG VĂN MINH,
PHƯỜNG AN PHÚ
XA LỘ HÀ NỘI
CUỐI ĐƯỜNG

9,200
84,200
173
ĐỒNG VĂN CỐNG
MAI CHÍ THỌ
CẦU GIỒNG ÔNG TỐ 2

6,800
66,200
CẦU GIỒNG ÔNG TỐ 2
ĐƯỜNG VÀNH ĐAI
PHÍA ĐÔNG
8,400
66,200

174
NGUYỄN THỊ ĐỊNH
ĐƯỜNG DẪN CAO TỐC
TPHCM - LONG THÀNH -
DẦU GIÂY
CẦU GIỒNG ÔNG TỐ 1

8,000
66,200
CẦU GIỒNG ÔNG TỐ 1
VÕ CHÍ CÔNG
9,800
66,200

VÕ CHÍ CÔNG
PHÀ CÁT LÁI
7,500
66,200

175
ĐƯỜNG SONG HÀNH
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
TRẦN NÃO
MAI CHÍ THỌ

15,000
82,600
176
NGUYỄN HOÀNG
ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA - 87HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
LƯƠNG ĐỊNH CỦA

14,000
79,400
177
NGUYỄN QUÝ ĐỨC
ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA - 87HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
CUỐI ĐƯỜNG

14,400
79,400
178
VŨ TÔNG PHAN
NGUYỄN HOÀNG
CUỐI ĐƯỜNG

13,500
79,400
179
TRẦN LỰU
VŨ TÔNG PHAN
CUỐI ĐƯỜNG

13,500
79,400
180
ĐƯỜNG SỐ 4
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
TRẦN LỰU
LƯƠNG ĐỊNH CỦA

12,400
70,500
181
ĐƯỜNG SỐ 4A
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
TRẦN LỰU
CUỐI ĐƯỜNG

12,200
70,500
182
ĐƯỜNG 5
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
TRẦN NÃO
NGUYỄN QUÝ CẢNH

12,400
70,500
183
THÁI THUẬN
NGUYỄN QUÝ CẢNH
CUỐI ĐƯỜNG

12,600
70,500
184
ĐƯỜNG 7
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG 5
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
THÁI THUẬN

13,500
77,000
185
ĐƯỜNG 7C
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG SỐ 5
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG SỐ 7
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ

13,500
77,000
186
NGUYỄN QUÝ CẢNH
ĐƯỜNG SONG HÀNH
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
VŨ TÔNG PHAN

13,500
77,000
187
ĐƯỜNG 8A
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG SỐ 7C
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG 9
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ

13,500
77,000
188
ĐƯỜNG 9
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
NGUYỄN QUÝ ĐỨC
THÁI THUẬN

12,600
70,500
189
ĐƯỜNG 10 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - AN KHÁNH
VŨ TÔNG PHAN, PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG VÀNH ĐAI TÂY (DỰ ÁN 131)

12,600
70,500
190
ĐƯỜNG 11 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - AN KHÁNH
ĐƯỜNG 10 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - AN KHÁNH
LƯƠNG ĐỊNH CỦA

12,600
70,500
191
ĐƯỜNG 12
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
TRẦN LỰU
ĐƯỜNG 37
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ

12,000
70,500
192
ĐƯỜNG 14
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG SONG HÀNH
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
VŨ TÔNG PHAN

13,500
77,000
193
ĐƯỜNG 15
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
NGUYỄN HOÀNG
ĐƯỜNG 23
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ

12,200
70,500
194
DƯƠNG VĂN AN
NGUYỄN HOÀNG
ĐƯỜNG 17
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ

13,500
77,000
195
ĐƯỜNG 17
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
THÁI THUẬN
ĐƯỜNG 14
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ

13,500
77,000
196
ĐƯỜNG 18
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG 17
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG 20
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ

13,500
77,000
197
ĐƯỜNG 18A
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
THÁI THUẬN
ĐƯỜNG 18
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ

13,500
77,000
198
ĐƯỜNG 19
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
THÁI THUẬN
ĐƯỜNG 22
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ

13,500
77,000
199
ĐƯỜNG SỐ 20
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG 17
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
DƯƠNG VĂN AN

13,500
77,000
200
ĐƯỜNG SỐ 22
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
VŨ TÔNG PHAN
ĐƯỜNG 16
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ

13,500
77,000
201
ĐƯỜNG SỐ 23
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
DƯƠNG VĂN AN
ĐƯỜNG 19
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ

12,200
68,900
202
ĐƯỜNG SỐ 24
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
VŨ TÔNG PHAN
ĐỖ PHÁP THUẬN

12,400
70,500
203
ĐƯỜNG SỐ 25
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
VŨ TÔNG PHAN
ĐỖ PHÁP THUẬN

12,400
70,500
204
ĐƯỜNG SỐ 28
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐỖ PHÁP THUẬN
ĐƯỜNG 31C
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ

12,400
70,500
205
ĐƯỜNG SỐ 29
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
TRỌN ĐƯỜNG


12,400
70,500
206
CAO ĐỨC LÂN
LƯƠNG ĐỊNH CỦA
NGUYỄN HOÀNG

13,500
77,000
207
ĐỖ PHÁP THUẬN
CAO ĐỨC LÂN
ĐƯỜNG 32
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ

13,500
77,000
208
BÙI TÁ HÁN
TRỌN ĐƯỜNG


13,500
77,000
209
ĐƯỜNG SỐ 31A
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
BÙI TÁ HÁN
CUỐI ĐƯỜNG

11,900
67,200
210
ĐƯỜNG SỐ 31B
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
BÙI TÁ HÁN
CUỐI ĐƯỜNG

13,500
77,000
211
ĐƯỜNG SỐ 31C
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
BÙI TÁ HÁN
ĐƯỜNG 28
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ

13,500
77,000
212
ĐƯỜNG SỐ 31D
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
BÙI TÁ HÁN
ĐƯỜNG 28
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ

13,500
77,000
213
ĐƯỜNG SỐ 31E
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
BÙI TÁ HÁN
ĐƯỜNG 28
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ

13,500
77,000
214
ĐƯỜNG SỐ 31F
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
BÙI TÁ HÁN
ĐƯỜNG 28
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ

13,500
77,000
215
ĐƯỜNG SỐ 32
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
CAO ĐỨC LÂN
TRẦN LỰU

12,000
70,500
216
ĐƯỜNG SỐ 33
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
TRỌN ĐƯỜNG


12,000
70,500
217
ĐƯỜNG SỐ 34
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG 4A
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
CUỐI ĐƯỜNG

12,000
70,500
218
ĐƯỜNG SỐ 35
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG 37
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
LƯƠNG ĐỊNH CỦA

12,000
70,500
219
ĐƯỜNG SỐ 36
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
BÙI TÁ HÁN
ĐƯỜNG 35
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ

12,000
70,500
220
ĐƯỜNG SỐ 37
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
TRẦN LỰU
CAO ĐỨC LÂN

12,400
70,500
221
ĐƯỜNG 3,5,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
NGUYỄN DUY TRINH
ĐƯỜNG 42,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

4,400
44,200
222
ĐƯỜNG 6,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
NGUYỄN DUY TRINH
ĐƯỜNG 17,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

5,200
52,200
ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
NGUYỄN VĂN GIÁP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
5,200
52,200

223
ĐƯỜNG 7,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
NGUYỄN DUY TRINH
ĐƯỜNG 9,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

5,200
52,200
ĐƯỜNG 9,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 17,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
4,800
48,200

224
ĐƯỜNG 8,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 9,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 17,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

4,400
44,200
225
ĐƯỜNG 9,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 8,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
CUỐI ĐƯỜNG

4,800
48,200
226
ĐƯỜNG 10, 11,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 8,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 18,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

4,800
48,200
227
ĐƯỜNG 12,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 8,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
GIÁO XỨ MỸ HÒA

4,800
48,200
228
ĐƯỜNG 13,15,16
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 8,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 18,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

4,800
48,200
229
ĐƯỜNG 14,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
GIÁO XỨ MỸ HÒA
ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

4,800
48,200
230
ĐƯỜNG 18,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 10,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 17,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

4,400
48,200
231
ĐƯỜNG 19,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 9,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 11,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

5,100
51,100
232
ĐƯỜNG 20,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
NGUYỄN DUY TRINH
ĐƯỜNG 24,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

4,800
48,200
233
ĐƯỜNG 21,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
NGUYỄN DUY TRINH
ĐƯỜNG 23,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

5,100
51,100
ĐƯỜNG 23,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 37,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
4,400
44,200

234
ĐƯỜNG 22,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 21,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 28,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

3,700
44,200
235
ĐƯỜNG 23,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 21,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 31,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

4,500
48,200
236
ĐƯỜNG 24,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 9,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 23,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

3,900
48,200
237
ĐƯỜNG 25,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 24,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
CUỐI ĐƯỜNG

4,200
44,200
238
ĐƯỜNG 27,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 24,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
CUỐI ĐƯỜNG

4,400
44,200
239
ĐƯỜNG 28,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 21,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 24,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

4,500
48,200
240
ĐƯỜNG 29,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 21,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 24,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

4,200
48,200
241
ĐƯỜNG 30,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
NGUYỄN DUY TRINH
ĐƯỜNG 31,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

4,800
48,200
242
ĐƯỜNG 31,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 23,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
CUỐI ĐƯỜNG

4,200
45,100
243
ĐƯỜNG 32,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
NGUYỄN DUY TRINH
ĐƯỜNG 31,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

4,500
46,100
244
ĐƯỜNG 33,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
NGUYỄN DUY TRINH
DỰ ÁN CÔNG TY THỦ THIÊM

4,500
46,100
KHU DÂN CƯ HIỆN HỮU
ĐƯỜNG 51,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
5,100
51,100

245
ĐƯỜNG 34,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
NGUYỄN DUY TRINH
CUỐI ĐƯỜNG

4,200
46,100
246
ĐƯỜNG 35, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
GIÁO XỨ MỸ HÒA
ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

4,500
45,100
247
ĐƯỜNG 37,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 21,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
CUỐI ĐƯỜNG

4,800
48,200
248
ĐƯỜNG 38,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
LÊ VĂN THỊNH
NGUYỄN TRUNG NGUYỆT, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

4,800
47,500
249
ĐƯỜNG 39,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
NGUYỄN DUY TRINH
NGUYỄN TRUNG NGUYỆT, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

4,800
48,200
250
ĐƯỜNG 40,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
NGUYỄN VĂN GIÁP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
NGUYỄN ĐÔN TIẾT, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - CÁT LÁI

3,700
37,100
251
ĐƯỜNG 41,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
NGUYỄN TRUNG NGUYỆT, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

4,200
42,100
252
ĐƯỜNG 42,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
LÊ VĂN THỊNH
ĐƯỜNG 6,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

4,800
51,500
253
ĐƯỜNG 43,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
TRỌN ĐƯỜNG
CUỐI ĐƯỜNG

4,800
48,200
254
ĐƯỜNG 44,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
TRỌN ĐƯỜNG
CUỐI ĐƯỜNG

4,800
48,200
255
ĐƯỜNG 46,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 48,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
CUỐI ĐƯỜNG

4,800
51,100
256
ĐƯỜNG 47,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
NGUYỄN DUY TRINH
ĐƯỜNG 50,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

5,400
54,100
257
ĐƯỜNG 48,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 46,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
CUỐI ĐƯỜNG

4,500
48,200
258
ĐƯỜNG 49,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
NGUYỄN DUY TRINH
ĐƯỜNG 52,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

6,000
60,200
259
ĐƯỜNG 50,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 46,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 49,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

5,100
51,100
260
ĐƯỜNG 53,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 54,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 33,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

5,400
54,100
261
ĐƯỜNG 54,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 51,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
CUỐI ĐƯỜNG

5,400
54,100
262
ĐƯỜNG 56,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐỖ XUÂN HỢP
CUỐI ĐƯỜNG

5,100
54,100
263
ĐƯỜNG 60,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 56,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 59,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

5,100
51,100
264
ĐƯỜNG 61,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 56,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 53,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

5,100
51,100
265
ĐƯỜNG 62,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 51,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 56,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

5,100
51,100
266
ĐƯỜNG 63,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
NGUYỄN DUY TRINH
ĐƯỜNG 51,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

5,100
54,100
267
ĐƯỜNG NỘI BỘ THUỘC DỰ ÁN CTY THÁI DƯƠNG - CTY SÀI GÒN MÙA XUÂN, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
TRỌN ĐƯỜNG


5,100
62,100
268
ĐƯỜNG SỐ 1
(DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ),
P. BÌNH TRƯNG ĐÔNG,
P. BÌNH TRƯNG TÂY
NGUYỄN DUY TRINH
CUỐI ĐƯỜNG

6,600
66,200
269
ĐƯỜNG SỐ 5
(DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
NGUYỄN DUY TRINH
ĐƯỜNG SỐ 8
(DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ),
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

6,200
62,100
270
ĐƯỜNG SỐ 6
(DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG SỐ 1
(DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ),
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG SỐ 5
(DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ),
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

6,200
62,100
271
ĐƯỜNG SỐ 8
(DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ),
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG SỐ 1
(DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ),
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
CUỐI ĐƯỜNG

6,200
62,100
272
NGUYỄN TRUNG NGUYỆT, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
NGUYỄN DUY TRINH
ĐƯỜNG 42,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

5,400
54,100
273
NGUYỄN VĂN GIÁP,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG BÌNH TRƯNG, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - CÁT LÁI
HẺM 112, ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

4,200
48,200
HẺM 112, ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
4,800
48,200

ĐƯỜNG 6,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
CUỐI ĐƯỜNG
4,200
42,100

274
ĐƯỜNG BÌNH TRƯNG,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - CÁT LÁI
LÊ VĂN THỊNH
NGUYỄN VĂN GIÁP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

3,700
51,500
275
ĐƯỜNG 1,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
NGUYỄN DUY TRINH
ĐƯỜNG 38,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

4,400
29,700
276
LÊ HỮU KIỀU
NGUYỄN THỊ ĐỊNH
BÁT NÀN

6,000
55,400
277
ĐƯỜNG 3,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
NGUYỄN DUY TRINH
ĐƯỜNG 38,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

4,000
40,100
278
ĐƯỜNG 53-BTT
LÊ HỮU KIỀU
BÁT NÀN

5,200
50,200
279
BÁT NÀN
ĐỒNG VĂN CỐNG
CUỐI ĐƯỜNG

4,000
50,200
280
ĐƯỜNG 5,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
NGUYỄN DUY TRINH
ĐƯỜNG 6,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

4,400
44,200
281
ĐƯỜNG 6,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
NGUYỄN THỊ ĐỊNH
NGUYỄN TƯ NGHIÊM

4,400
52,200
282
NGUYỄN ĐĂNG ĐẠO
ĐƯỜNG 47-BTT
ĐƯỜNG 53-BTT

5,200
50,200
283
ĐƯỜNG 47-BTT
LÊ HỮU KIỀU
BÁT NÀN

5,200
50,200
284
ĐƯỜNG 48-BTT
LÊ HỮU KIỀU
BÁT NÀN

5,200
50,200
285
ĐƯỜNG 49-BTT
LÊ HỮU KIỀU
BÁT NÀN

5,200
50,200
286
ĐƯỜNG 50-BTT
LÊ HỮU KIỀU
NGUYỄN ĐẶNG ĐẠO

5,200
50,200
287
ĐƯỜNG 51-BTT
LÊ HỮU KIỀU
NGUYỄN ĐẶNG ĐẠO

5,200
50,200
288
ĐƯỜNG 52-BTT
LÊ HỮU KIỀU
BÁT NÀN

5,200
50,200
289
ĐƯỜNG 8,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
TRỌN ĐƯỜNG


5,200
29,700
290
ĐƯỜNG 13,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
ĐƯỜNG 14,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
ĐƯỜNG 39,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

4,400
44,200
291
ĐƯỜNG 10,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
ĐƯỜNG BÌNH TRƯNG
(PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
- CÁT LÁI)
ĐƯỜNG 39,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

4,400
44,200
ĐƯỜNG 39,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
ĐƯỜNG 30,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
4,400
44,200

292
ĐƯỜNG 14,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
NGUYỄN DUY TRINH
ĐƯỜNG 33,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

4,400
44,200
293
ĐƯỜNG 11,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
ĐƯỜNG 39,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
ĐƯỜNG 42,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

3,700
52,200
294
ĐƯỜNG 15,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
NGUYỄN DUY TRINH
ĐƯỜNG 38,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

3,700
44,200
295
ĐƯỜNG 17,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
NGUYỄN DUY TRINH
SÔNG GIỒNG ÔNG TỐ

3,700
44,200
296
ĐƯỜNG 18,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
ĐƯỜNG 3,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
ĐƯỜNG 28,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

3,700
40,100
297
ĐƯỜNG 19,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
NGUYỄN DUY TRINH
ĐƯỜNG 38,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

3,700
44,200
298
ĐƯỜNG 21,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
ĐƯỜNG 22,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
ĐƯỜNG 38,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

3,700
40,100
299
ĐƯỜNG 22, KHU PHỐ 1,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
NGUYỄN DUY TRINH
ĐƯỜNG 21,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

3,700
40,100
300
ĐƯỜNG 22, KHU PHỐ 4,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
NGUYỄN DUY TRINH
CUỐI ĐƯỜNG

3,700
40,100
301
ĐƯỜNG 23,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
NGUYỄN DUY TRINH
CUỐI ĐƯỜNG

4,000
44,200
302
ĐƯỜNG 24,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
NGUYỄN THỊ ĐỊNH
ĐƯỜNG 5,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

3,700
44,200
303
ĐƯỜNG 28,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
NGUYỄN DUY TRINH
ĐƯỜNG 38,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

3,700
37,100
304
ĐƯỜNG 29,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
NGUYỄN THỊ ĐỊNH
LÊ HỮU KIỀU

3,700
40,100
305
ĐƯỜNG 30,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
ĐƯỜNG BÌNH TRƯNG
(PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
- CÁT LÁI)
NGUYỄN TƯ NGHIÊM

3,700
44,200
306
ĐƯỜNG 31,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
NGUYỄN TUYỂN
ĐƯỜNG 13,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

3,700
44,200
307
ĐƯỜNG 32,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI -PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
NGUYỄN THỊ ĐỊNH
CUỐI ĐƯỜNG

4,400
36,500
308
ĐƯỜNG 33,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
ĐƯỜNG 13,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
LÊ VĂN THỊNH

3,700
44,200
309
ĐƯỜNG 34,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
ĐƯỜNG 24,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
ĐƯỜNG 5,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

3,700
44,200
310
ĐƯỜNG 35,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
NGUYỄN TUYỂN
NGUYỄN DUY TRINH

4,000
40,100
311
ĐƯỜNG 36,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
NGUYỄN THỊ ĐỊNH
CUỐI ĐƯỜNG

3,700
40,100
312
ĐƯỜNG 37,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
ĐƯỜNG 13,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
ĐƯỜNG 35,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

3,700
40,100
313
ĐƯỜNG 38,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
ĐƯỜNG 1,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
ĐƯỜNG 19,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

3,700
44,200
314
ĐƯỜNG 39,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
ĐƯỜNG 10,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
LÊ VĂN THỊNH

4,400
52,200
315
ĐƯỜNG BÌNH TRƯNG
(PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
- CÁT LÁI)
NGUYỄN THỊ ĐỊNH
ĐƯỜNG 10,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

4,400
35,200
316
ĐƯỜNG SỐ 7,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
ĐƯỜNG SỐ 27,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
CUỐI ĐƯỜNG

3,700
40,100
317
ĐƯỜNG SỐ 9,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
ĐƯỜNG BÌNH TRƯNG
(PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
- CÁT LÁI)
CUỐI ĐƯỜNG

3,700
40,100
318
ĐƯỜNG SỐ 25,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
NGUYỄN THỊ ĐỊNH
CUỐI ĐƯỜNG

3,700
40,100
319
ĐƯỜNG SỐ 26,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
NGUYỄN THỊ ĐỊNH
CUỐI ĐƯỜNG

4,000
44,200
320
ĐƯỜNG SỐ 27,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
TRỌN ĐƯỜNG


3,700
44,200
321
ĐƯỜNG SỐ 41,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
NGUYỄN DUY TRINH
CUỐI ĐƯỜNG

3,700
37,100
322
ĐƯỜNG SỐ 42,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
ĐƯỜNG SỐ 11,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
CUỐI ĐƯỜNG

3,700
37,100
323
LÊ VĂN THỊNH
NGUYỄN DUY TRINH
NGUYỄN THỊ ĐỊNH

5,800
57,400
324
NGUYỄN DUY TRINH
CẦU GIỒNG ÔNG TỐ 1
CẦU XÂY DỰNG

6,600
66,200
325
NGUYỄN TƯ NGHIÊM,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
NGUYỄN DUY TRINH
NGUYỄN TUYỂN

5,800
48,600
326
NGUYỄN TUYỂN,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
TRỌN ĐƯỜNG


5,800
48,600
327
ĐƯỜNG 2,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
NGUYỄN THỊ ĐỊNH
TRỊNH KHẮC LẬP

6,600
54,000
328
ĐƯỜNG 3,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
NGUYỄN THỊ ĐỊNH
ĐƯỜNG 6,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI

6,600
54,000
329
ĐƯỜNG 4,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
TRỌN ĐƯỜNG


5,200
43,300
330
ĐƯỜNG 5,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
NGUYỄN THỊ ĐỊNH
ĐƯỜNG 3,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI

4,400
36,500
331
ĐƯỜNG 6,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
ĐƯỜNG 3,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
ĐƯỜNG 4,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI

6,000
49,300
332
ĐƯỜNG 7,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
ĐỒNG VĂN CỐNG
THÍCH MẬT THỂ

5,400
44,600
333
ĐƯỜNG 16,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
NGUYỄN THỊ ĐỊNH
ĐƯỜNG 18,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI

6,000
49,300
334
ĐƯỜNG 18,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
NGUYỄN THỊ ĐỊNH
ĐỒNG VĂN CỐNG

5,400
44,600
335
ĐƯỜNG 19,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
NGUYỄN THỊ ĐỊNH
ĐƯỜNG 18,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI

4,400
36,500
336
ĐƯỜNG 20,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
NGUYỄN THỊ ĐỊNH
CUỐI ĐƯỜNG

4,400
36,500
337
ĐƯỜNG 21,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
NGUYỄN THỊ ĐỊNH
CUỐI ĐƯỜNG

5,100
41,900
338
ĐƯỜNG SỐ 22,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
TRỌN ĐƯỜNG


3,900
32,400
339
ĐƯỜNG SỐ 23,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
TRỌN ĐƯỜNG


3,900
32,400
340
ĐƯỜNG SỐ 24,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
TRỌN ĐƯỜNG


3,900
32,400
341
ĐƯỜNG SỐ 25,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
TRỌN ĐƯỜNG


3,900
32,400
342
THẠNH MỸ LỢI,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
NGUYỄN THỊ ĐỊNH
ĐƯỜNG 16,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI

6,000
49,300
343
THÍCH MẬT THỂ,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
ĐƯỜNG 16,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
ĐỒNG VĂN CỐNG

5,400
52,700
344
TRỊNH KHẮC LẬP,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
NGUYỄN THỊ ĐỊNH
ĐỒNG VĂN CỐNG

5,700
55,100
345
ĐƯỜNG 1, PHƯỜNG CÁT LÁI
NGUYỄN THỊ ĐỊNH
ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG CÁT LÁI

4,800
39,900
346
ĐƯỜNG 2, PHƯỜNG CÁT LÁI
NGUYỄN THỊ ĐỊNH
CUỐI ĐƯỜNG

4,400
36,500
347
ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG CÁT LÁI
NGUYỄN THỊ ĐỊNH
CUỐI ĐƯỜNG

5,200
43,300
348
ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG CÁT LÁI - PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
NGUYỄN THỊ ĐỊNH
CUỐI ĐƯỜNG

5,200
43,300
349
ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG CÁT LÁI
TRỌN ĐƯỜNG


4,400
36,500
350
ĐƯỜNG 11, PHƯỜNG CÁT LÁI
TRỌN ĐƯỜNG


4,400
36,500
351
ĐƯỜNG 12,13,
PHƯỜNG CÁT LÁI
TRỌN ĐƯỜNG


4,600
37,800
352
ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG CÁT LÁI
LÊ VĂN THỊNH
LÊ ĐÌNH QUẢN

4,800
47,500
353
ĐƯỜNG 25, PHƯỜNG CÁT LÁI
LÊ VĂN THỊNH
LÊ ĐÌNH QUẢN

4,800
47,500
354
ĐƯỜNG 26, PHƯỜNG CÁT LÁI
ĐƯỜNG 25, PHƯỜNG CÁT LÁI
NGUYỄN ĐÔN TIẾT

5,100
50,500
355
ĐƯỜNG 28, PHƯỜNG CÁT LÁI
LÊ VĂN THỊNH
NGUYỄN ĐÔN TIẾT

4,600
45,500
356
ĐƯỜNG 29, PHƯỜNG CÁT LÁI
NGUYỄN THỊ ĐỊNH
LÊ VĂN THỊNH NỐI DÀI

4,800
39,900
357
ĐƯỜNG 30, PHƯỜNG CÁT LÁI
NGUYỄN THỊ ĐỊNH
LÊ ĐÌNH QUẢN

4,500
37,200
358
LÊ PHỤNG HIỂU,
PHƯỜNG CÁT LÁI
NGUYỄN THỊ ĐỊNH
CẢNG CÁT LÁI

4,500
37,200
359
LÊ VĂN THỊNH NỐI DÀI,
PHƯỜNG CÁT LÁI
NGÃ 3
ĐƯỜNG LÊ VĂN THỊNH
-ĐƯỜNG 24
ĐƯỜNG 5,
PHƯỜNG CÁT LÁI

5,100
50,500
360
LÊ ĐÌNH QUẢN,
PHƯỜNG CÁT LÁI
ĐƯỜNG 5,
PHƯỜNG CÁT LÁI
ĐƯỜNG 28,
PHƯỜNG CÁT LÁI

4,800
47,500
361
NGUYỄN ĐÔN TIẾT, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - CÁT LÁI
TRỌN ĐƯỜNG


4,000
40,100
362
HẺM 112, ĐƯỜNG 42,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
NGUYỄN VĂN GIÁP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

5,700
57,200
363
ĐƯỜNG 52-TML
BÁT NÀN
LÊ HIẾN MAI

6,800
66,400
364
ĐƯỜNG 54-TML
TRƯƠNG VĂN BANG,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)
ĐỒNG VĂN CỐNG

6,800
66,400
365
ĐƯỜNG 55-TML
BÁT NÀN
TẠ HIỆN,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)

6,800
66,400
366
ĐƯỜNG 56-TML
ĐƯỜNG 52-TML
CUỐI ĐƯỜNG

6,800
66,400
367
ĐƯỜNG 57-TML
ĐƯỜNG 52-TML
ĐỒNG VĂN CỐNG

6,800
66,400
368
ĐƯỜNG 58-TML
NGUYỄN VĂN KỈNH,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)
ĐƯỜNG 103-TML

7,000
68,000
369
ĐƯỜNG 59-TML
TẠ HIỆN,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)
NGUYỄN AN,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)

7,000
68,000
370
ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CÔNG TY HUY HOÀNG - 174HA , PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
TRỌN ĐƯỜNG


6,800
66,400
371
ĐƯỜNG 60-TML
LÊ HIẾN MAI
ĐẶNG NHƯ MAI,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)

7,000
68,000
372
ĐƯỜNG 61-TML
ĐƯỜNG 62-TML
ĐƯỜNG 60-TML

6,800
66,400
373
ĐƯỜNG 68-TML
TRỌN ĐƯỜNG


6,800
66,400
374
ĐƯỜNG 62-TML
NGUYỄN THANH SƠN
ĐẶNG NHƯ MAI,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)

7,000
68,000
375
ĐƯỜNG 64-TML
NGUYỄN VĂN KỈNH,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)
ĐƯỜNG 103-TML

7,000
68,000
376
ĐƯỜNG 67-TML
ĐẶNG NHƯ MAI,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)
PHAN BÁ VÀNH,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)

6,600
64,000
377
ĐƯỜNG 69-TML
ĐẶNG NHƯ MAI,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)
CUỐI ĐƯỜNG

6,800
66,400
378
ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 12M – KDC CÁT LÁI 152,92HA
TRỌN ĐƯỜNG


4,500
37,500
379
ĐƯỜNG 43-CL
ĐƯỜNG 71-CL
ĐƯỜNG 69-CL

4,500
47,000
380
ĐƯỜNG 57-CL
NGUYỄN THỊ ĐỊNH
CUỐI ĐƯỜNG

4,200
35,200
381
ĐƯỜNG 60-CL
TRỌN ĐƯỜNG


4,200
43,700
382
ĐƯỜNG 65-CL
ĐƯỜNG 39-CL
ĐƯỜNG 57-CL

4,200
43,700
383
ĐƯỜNG 66-CL
ĐƯỜNG 39-CL
ĐƯỜNG 57-CL

4,100
42,100
384
ĐƯỜNG 69-CL
TRỌN ĐƯỜNG


3,900
49,900
385
ĐƯỜNG 70-CL
ĐƯỜNG 57-CL
DỰ ÁN
CÔNG TY CP XD SÀI GÒN

4,500
47,000
386
MAI CHÍ THỌ
HẦM SÔNG SÀI GÒN
NÚT GIAO CÁT LÁI -
XA LỘ HÀ NỘI

9,000
132,000
387
ĐƯỜNG 10A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - AN KHÁNH
ĐƯỜNG 10 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - AN KHÁNH
CUỐI ĐƯỜNG

12,000
70,500
388
ĐƯỜNG SỐ 12A
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
TRẦN LỰU
ĐƯỜNG 37
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ

12,000
70,500
389
ĐƯỜNG SỐ 27A
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG SỐ 26
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
CUỐI ĐƯỜNG

12,400
70,500
390
ĐƯỜNG SỐ 43-BTT
LÊ VĂN THỊNH
CUỐI ĐƯỜNG

4,600
51,500
391
ĐƯỜNG SỐ 44-BTT
TRỌN ĐƯỜNG


4,200
43,600
392
ĐƯỜNG SỐ 45-BTT
TRỌN ĐƯỜNG


4,200
43,600
393
PHAN VĂN ĐÁNG,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)
ĐỒNG VĂN CỐNG
TRƯƠNG VĂN BANG,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)

8,000
77,800
394
NGUYỄN AN,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)
NGUYỄN VĂN KỈNH,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)
ĐƯỜNG 104-TML
(DỰ ÁN CÔNG TY HUY HOÀNG + CÔNG TY PHÚ NHUẬN)

8,000
77,800
395
TRƯƠNG VĂN BANG,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)
LÊ HỮU KIỀU
CUỐI ĐƯỜNG

8,000
77,800
396
NGUYỄN VĂN KỈNH,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)
BÁT NÀN
CUỐI ĐƯỜNG

8,000
77,800
397
NGUYỄN THANH SƠN,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)
ĐỒNG VĂN CỐNG
ĐƯỜNG 104-TML
(DỰ ÁN CÔNG TY HUY HOÀNG + CÔNG TY PHÚ NHUẬN)

8,000
77,800
398
LÊ HIẾN MAI,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)
ĐỒNG VĂN CỐNG
ĐƯỜNG 104-TML
(DỰ ÁN CÔNG TY HUY HOÀNG + CÔNG TY PHÚ NHUẬN)

8,000
77,800
399
TẠ HIỆN,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)
ĐỒNG VĂN CỐNG
ĐƯỜNG 104-TML
(DỰ ÁN CÔNG TY HUY HOÀNG + CÔNG TY PHÚ NHUẬN)

8,000
77,800
400
ĐẶNG NHƯ MAI,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)
ĐỒNG VĂN CỐNG
ĐƯỜNG 103-TML

8,000
77,800
401
NGUYỄN ĐỊA LÔ,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)
TRỌN ĐƯỜNG


8,000
77,800
402
LÂM QUANG KY,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)
ĐỒNG VĂN CỐNG
SỬ HY NHAN,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 143HA - KHU 1)

8,000
77,800
403
NGUYỄN KHOA ĐĂNG,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 143HA - KHU 1)
ĐỒNG VĂN CỐNG
CUỐI ĐƯỜNG

8,000
77,800
404
PHAN BÁ VÀNH,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)
TRỌN ĐƯỜNG


7,000
68,000
405
NGUYỄN MỘNG TUÂN,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)
TRƯƠNG VĂN BANG,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)
CUỐI ĐƯỜNG

7,500
72,900
406
TRƯƠNG GIA MÔ,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 143HA)
ĐỒNG VĂN CỐNG
CUỐI ĐƯỜNG

8,000
77,800
407
NGUYỄN QUANG BẬT,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 143HA - KHU 1)
TRƯƠNG GIA MÔ,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 143HA)
PHẠM HY LƯỢNG,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 143HA - KHU 1)

7,000
68,000
408
ĐÀM VĂN LỄ,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 143HA - KHU 1)
TRƯƠNG GIA MÔ,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 143HA)
NGUYỄN KHOA ĐĂNG,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 143HA - KHU 1)

8,000
77,800
409
PHẠM THẬN DUẬT,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 143HA - KHU 1)
TRƯƠNG GIA MÔ,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 143HA)
NGUYỄN KHOA ĐĂNG,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 143HA - KHU 1)

6,600
64,000
410
PHẠM CÔNG TRỨ,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 143HA - KHU 1)
NGUYỄN TRỌNG QUẢN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 143HA - KHU 1)
CUỐI ĐƯỜNG

6,500
63,200
411
PHẠM HY LƯỢNG,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 143HA - KHU 1)
PHẠM CÔNG TRỨ,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 143HA - KHU 1)
CUỐI ĐƯỜNG

6,500
63,200
412
PHẠM ĐÔN LỄ,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 143HA - KHU 1)
ĐÀM VĂN LỄ,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 143HA - KHU 1),
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 143HA - KHU 1)
ĐƯỜNG 102-TML
(DỰ ÁN 143HA VÀ
DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT
THỦ THIÊM)

6,600
64,000
413
NGUYỄN TRỌNG QUẢN,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 143HA - KHU 1)
PHẠM CÔNG TRỨ,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 143HA - KHU 1)
CUỐI ĐƯỜNG

6,500
63,200
414
VŨ PHƯƠNG ĐỀ,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 143HA - KHU 1)
TRỌN ĐƯỜNG


6,500
63,200
415
QUÁCH GIAI,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 143HA - KHU 1)
SỬ HY NHAN,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 143HA - KHU 1),
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 143HA - KHU 1)
CUỐI ĐƯỜNG

6,500
63,200
416
SỬ HY NHAN,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 143HA - KHU 1)
TRỌN ĐƯỜNG


6,500
63,200
417
ĐƯỜNG 4,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
ĐƯỜNG SỐ 5,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
ĐƯỜNG SỐ 23,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

4,000
40,100
418
ĐƯỜNG 39-AP
(QH TĐC KHU LH TDTT
VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)
ĐỖ XUÂN HỢP
ĐƯỜNG 50-AP
(QH TĐC KHU LH TDTT
VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)

4,800
49,400
419
ĐƯỜNG 40-AP
(QH TĐC KHU LH TDTT
VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)
ĐỖ XUÂN HỢP
ĐƯỜNG 50-AP
(QH TĐC KHU LH TDTT
VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)

4,800
49,400
420
ĐƯỜNG 41-AP
(QH TĐC KHU LH TDTT
VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)
ĐƯỜNG 44-AP
(QH TĐC KHU LH TDTT
VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)
ĐƯỜNG 45-AP
(QH TĐC KHU LH TDTT
VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)

4,800
49,400
421
ĐƯỜNG 42-AP
(QH TĐC KHU LH TDTT
VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)
ĐƯỜNG 40-AP
(QH TĐC KHU LH TDTT
VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)
ĐƯỜNG 50-AP
(QH TĐC KHU LH TDTT
VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)

4,800
49,400
422
ĐƯỜNG 43-AP
(QH TĐC KHU LH TDTT
VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)
ĐƯỜNG 40-AP
(QH TĐC KHU LH TDTT
VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)
ĐƯỜNG 42-AP
(QH TĐC KHU LH TDTT
VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)

4,800
49,400
423
ĐƯỜNG 44-AP
(QH TĐC KHU LH TDTT
VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)
ĐƯỜNG 39-AP
(QH TĐC KHU LH TDTT
VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)
CUỐI ĐƯỜNG

4,800
49,400
424
ĐƯỜNG 45-AP
(QH TĐC KHU LH TDTT
VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)
ĐƯỜNG 40-AP
(QH TĐC KHU LH TDTT
VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)
ĐƯỜNG 42-AP
(QH TĐC KHU LH TDTT
VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)

4,800
49,400
425
ĐƯỜNG 46-AP
(QH TĐC KHU LH TDTT
VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)
ĐƯỜNG 39-AP
(QH TĐC KHU LH TDTT
VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)
CUỐI ĐƯỜNG

4,800
49,400
426
ĐƯỜNG 47-AP
(QH TĐC KHU LH TDTT
VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)
ĐƯỜNG 40-AP
(QH TĐC KHU LH TDTT
VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)
ĐƯỜNG 42-AP
(QH TĐC KHU LH TDTT
VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)

4,800
49,400
427
ĐƯỜNG 48-AP
(QH TĐC KHU LH TDTT
VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)
ĐƯỜNG 40-AP
(QH TĐC KHU LH TDTT
VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)
ĐƯỜNG 42-AP
(QH TĐC KHU LH TDTT
VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)

4,800
49,400
428
ĐƯỜNG 49-AP
(QH TĐC KHU LH TDTT
VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)
ĐƯỜNG 39-AP
(QH TĐC KHU LH TDTT
VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)
CUỐI ĐƯỜNG

4,800
49,400
429
ĐƯỜNG 50-AP
(QH TĐC KHU LH TDTT
VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)
ĐƯỜNG 39-AP
(QH TĐC KHU LH TDTT
VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)
CUỐI ĐƯỜNG

4,800
49,400
430
ĐƯỜNG TRONG DỰ ÁN
CÔNG TY CARIC
TRỌN ĐƯỜNG


7,800
71,300
431
ĐƯỜNG 51,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 58,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
CUỐI ĐƯỜNG

5,400
54,100
432
ĐƯỜNG 52,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
TRỌN ĐƯỜNG


5,400
54,100
433
ĐƯỜNG 55,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 54,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 63,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

5,100
51,100
434
ĐƯỜNG 57,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
TRỌN ĐƯỜNG


5,100
51,100
435
ĐƯỜNG 58,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 51,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 56,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

5,100
51,100
436
ĐƯỜNG 59,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 51,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 56,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

5,100
51,100
437
ĐƯỜNG 64,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
NGUYỄN DUY TRINH
ĐƯỜNG 65,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

6,000
60,200
438
ĐƯỜNG 65,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
TRỌN ĐƯỜNG


6,000
60,200
439
ĐƯỜNG 46-BTT
TRỌN ĐƯỜNG


4,600
46,100
440
VÕ CHÍ CÔNG
CẦU BÀ CUA
CẦU PHÚ MỸ

7,000
66,200
441
ĐƯỜNG 53-TML
(DỰ ÁN CÔNG TY HÀ ĐÔ)
BÁT NÀN
TẠ HIỆN,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)

7,000
68,000
442
ĐƯỜNG 63-TML
(DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CÔNG TY HUY HOÀNG - 174HA)
NGUYỄN AN,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)
ĐẶNG NHƯ MAI,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)

7,000
68,000
443
ĐƯỜNG 65-TML
(DỰ ÁN CÔNG TY TNHH
TRUNG TIẾN)
ĐẶNG NHƯ MAI,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)
NGUYỄN ĐỊA LÔ,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)

7,000
68,000
444
ĐƯỜNG 66-TML
(DỰ ÁN CÔNG TY TNHH
TRUNG TIẾN)
PHAN BÁ VÀNH,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)
ĐƯỜNG 65-TML
(DỰ ÁN CÔNG TY TNHH
TRUNG TIẾN)

7,000
68,000
445
ĐƯỜNG 70-TML
(DỰ ÁN CÔNG TY
PHÚ NHUẬN)
ĐƯỜNG 74-TML
(DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN)
ĐƯỜNG 69-TML

7,000
68,000
446
ĐƯỜNG 71-TML
(DỰ ÁN CÔNG TY
PHÚ NHUẬN)
NGUYỄN VĂN KỈNH,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)
ĐƯỜNG 103-TML
(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)

7,000
68,000
447
ĐƯỜNG 72-TML
(DỰ ÁN CÔNG TY
PHÚ NHUẬN)
ĐƯỜNG 74-TML
(DỰ ÁN CÔNG TY
PHÚ NHUẬN)
ĐƯỜNG 69-TML

7,000
68,000
448
ĐƯỜNG 73-TML
(DỰ ÁN CÔNG TY
PHÚ NHUẬN)
PHAN BÁ VÀNH,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)
CUỐI ĐƯỜNG

7,000
68,000
449
ĐƯỜNG 74-TML
(DỰ ÁN CÔNG TY
PHÚ NHUẬN)
PHAN BÁ VÀNH,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)
CUỐI ĐƯỜNG

7,000
68,000
450
ĐƯỜNG 75-TML
(DỰ ÁN CÔNG TY TNHH
ĐÁ BÌNH DƯƠNG)
NGUYỄN ĐỊA LÔ,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)
NGUYỄN MỘNG TUÂN,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)

7,000
68,000
451
ĐƯỜNG 76-TML
(DỰ ÁN CÔNG TY KCN
SÀI GÒN)
ĐƯỜNG 79-TML
(DỰ ÁN CÔNG TY KCN
SÀI GÒN)
ĐƯỜNG 80-TML
(DỰ ÁN CÔNG TY KCN
SÀI GÒN)

7,000
68,000
452
ĐƯỜNG 77-TML
(DỰ ÁN CÔNG TY KCN
SÀI GÒN)
ĐƯỜNG 79-TML
(DỰ ÁN CÔNG TY KCN
SÀI GÒN)
ĐƯỜNG 80-TML
(DỰ ÁN CÔNG TY KCN
SÀI GÒN)

7,000
68,000
453
ĐƯỜNG 78-TML
(DỰ ÁN CÔNG TY KCN
SÀI GÒN)
ĐƯỜNG 77-TML
(DỰ ÁN CÔNG TY KCN
SÀI GÒN)
ĐỒNG VĂN CỐNG

7,000
68,000
454
ĐƯỜNG 79-TML
(DỰ ÁN CÔNG TY KCN
SÀI GÒN)
LÂM QUANG KY,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)
NGUYỄN KHOA ĐĂNG,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 143HA - KHU 1)

7,000
68,000
455
ĐƯỜNG 80-TML
(DỰ ÁN CÔNG TY KCN
SÀI GÒN)
ĐƯỜNG 79-TML
(DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN)
CUỐI ĐƯỜNG

7,000
68,000
456
ĐƯỜNG 81-TML
(DỰ ÁN CÔNG TY KCN
SÀI GÒN)
LÂM QUANG KY,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)
NGUYỄN KHOA ĐĂNG,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 143HA - KHU 1)

7,000
68,000
457
ĐƯỜNG 82-TML
(DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN)
NGUYỄN ĐỊA LÔ,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)
LÂM QUANG KY,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)

7,000
68,000
458
ĐƯỜNG 83-TML
(DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN)
NGUYỄN ĐỊA LÔ,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)
LÂM QUANG KY,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)

7,000
68,000
459
ĐƯỜNG 84-TML
(DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN)
NGUYỄN VĂN KỈNH,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)
TRƯƠNG VĂN BANG,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)

7,000
68,000
460
ĐƯỜNG 85-TML
(DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN)
NGUYỄN VĂN KỈNH,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)
TRƯƠNG VĂN BANG,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)

7,000
68,000
461
ĐƯỜNG 86-TML
(DỰ ÁN CÔNG TY QUANG TRUNG)
LÂM QUANG KY,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)
NGUYỄN VĂN KỈNH,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)

7,000
68,000
462
ĐƯỜNG 87-TML
(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)
ĐƯỜNG 103-TML
(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)
QUÁCH GIAI

7,000
68,000
463
ĐƯỜNG 88-TML
(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)
ĐƯỜNG 103-TML
(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)
ĐƯỜNG 96-TML
(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)

7,000
68,000
464
ĐƯỜNG 89-TML
(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)
TRỌN ĐƯỜNG


7,000
68,000
465
ĐƯỜNG 90-TML
(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)
ĐƯỜNG 103-TML
(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)
QUÁCH GIAI

7,000
68,000
466
ĐƯỜNG 91-TML
(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)
VŨ PHƯƠNG ĐỀ,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 143HA - KHU 1)
SỬ HY NHAN,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 143HA - KHU 1)

7,000
68,000
467
ĐƯỜNG 92-TML
(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)
VŨ PHƯƠNG ĐỀ,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 143HA - KHU 1)
ĐƯỜNG 96-TML
(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)

7,000
68,000
468
ĐƯỜNG 93-TML
(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)
ĐƯỜNG 92-TML
(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)
ĐƯỜNG 96-TML
(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)

7,000
68,000
469
ĐƯỜNG 94-TML
(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)
VŨ PHƯƠNG ĐỀ,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 143HA - KHU 1)
SỬ HY NHAN,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 143HA - KHU 1)

7,000
68,000
470
ĐƯỜNG 95-TML
(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)
ĐƯỜNG 88-TML
(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)
SỬ HY NHAN,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 143HA - KHU 1)

7,000
68,000
471
ĐƯỜNG 96-TML
(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)
ĐƯỜNG 88-TML
(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)
SỬ HY NHAN,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 143HA - KHU 1)

7,000
68,000
472
ĐƯỜNG 97-TML
(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)
ĐƯỜNG 102-TML
(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)
ĐÀM VĂN LỄ,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 143HA - KHU 1)

7,000
68,000
473
ĐƯỜNG 98-TML
(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)
NGUYỄN KHOA ĐĂNG,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 143HA - KHU 1)
ĐƯỜNG 99-TML
(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)

7,000
68,000
474
ĐƯỜNG 99-TML
(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)
ĐƯỜNG 102-TML
(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)
CUỐI ĐƯỜNG

7,000
68,000
475
ĐƯỜNG 100-TML
(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)
ĐƯỜNG 102-TML
(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)
NGUYỄN TRỌNG QUẢN,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 143HA - KHU 1)

7,000
68,000
476
ĐƯỜNG 101-TML
(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)
ĐƯỜNG 102-TML
(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)
ĐÀM VĂN LỄ,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 143HA - KHU 1)

7,000
68,000
477
ĐƯỜNG 102-TML
(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)
NGUYỄN KHOA ĐĂNG,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 143HA - KHU 1)
TRƯƠNG GIA MÔ,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 143HA)

7,000
68,000
478
ĐƯỜNG 103-TML
(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)
BÁT NÀN
ĐƯỜNG 90-TML
(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)

8,000
77,800
479
ĐƯỜNG 104-TML
(DỰ ÁN CÔNG TY HUY HOÀNG + CÔNG TY PHÚ NHUẬN)
TRỌN ĐƯỜNG


8,000
77,800
480
ĐƯỜNG 31-CL
(ĐƯỜNG N1- KHU ĐÔ THỊ
CÁT LÁI 44HA)
NGUYỄN THỊ ĐỊNH
ĐƯỜNG 69-CL

3,900
37,300
481
ĐƯỜNG 33-CL
NGUYỄN THỊ ĐỊNH
ĐƯỜNG 69-CL

3,900
37,300
482
ĐƯỜNG 34-CL
TRỌN ĐƯỜNG


4,500
42,900
483
ĐƯỜNG 35-CL
NGUYỄN THỊ ĐỊNH
ĐƯỜNG 66-CL

4,200
45,400
484
ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 10M ĐẾN 12M -
KHU ĐÔ THỊ CÁT LÁI 44HA
TRỌN ĐƯỜNG


4,200
39,700
485
ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 14M ĐẾN 18M -
KHU ĐÔ THỊ CÁT LÁI 44HA
TRỌN ĐƯỜNG


3,900
37,300
486
ĐƯỜNG N4, D4, D5 -
KHU ĐÔ THỊ CÁT LÁI 44HA
TRỌN ĐƯỜNG


3,900
37,300
487
ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 8M ĐẾN 12M -
(DỰ ÁN KHU NHÀ Ở VĂN MINH + DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CÁN BỘ CÔNG NHÂN VIÊN - CÔNG TY QUẢN LÝ VÀ PHÁT TRIỂN NHÀ QUẬN 2),
PHƯỜNG AN PHÚ
TRỌN ĐƯỜNG


7,000
68,000
488
ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 12M - (KHU NHÀ Ở 280 LƯƠNG ĐỊNH CỦA), KP1, PHƯỜNG AN PHÚ
TRỌN ĐƯỜNG


8,000
72,900
489
ĐƯỜNG A (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH
ĐƯỜNG SỐ 1(DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH
CUỐI ĐƯỜNG

8,000
72,900
490
ĐƯỜNG C (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH
ĐƯỜNG SỐ 1(DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH
ĐƯỜNG SỐ 7(DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH

8,000
72,900
491
ĐƯỜNG D (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH
ĐƯỜNG SỐ 2(DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH
ĐƯỜNG SỐ 7(DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH

8,000
72,900
492
ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ
LỘ GIỚI 12M (KHU NHÀ Ở MỸ MỸ - 87HA), PHƯỜNG AN PHÚ
TRỌN ĐƯỜNG


12,400
70,500
493
ĐƯỜNG 43
(KHU NHÀ Ở MỸ MỸ - 87HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
TRỌN ĐƯỜNG


13,500
77,000
494
ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 12M
(KHU A - DỰ ÁN 131HA)
TRỌN ĐƯỜNG


12,600
70,500
495
ĐƯỜNG VÀNH ĐAI TÂY
(DỰ ÁN 131)
LƯƠNG ĐỊNH CỦA
ĐƯỜNG SỐ 5
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ

13,500
73,700
496
ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 8M - 12M (KHU B VÀ KHU C - DỰ ÁN 131HA)
TRỌN ĐƯỜNG


12,400
70,500
497
ĐƯỜNG D
(KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW),
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG K
(KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW),
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG T
(KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW),
PHƯỜNG AN PHÚ

4,800
49,400
498
ĐƯỜNG K
(KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW),
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG S
(KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW),
PHƯỜNG AN PHÚ
CUỐI ĐƯỜNG

4,800
49,400
499
ĐƯỜNG M
(KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW),
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG D
(KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW),
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG S
(KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW),
PHƯỜNG AN PHÚ

4,800
49,400
500
ĐƯỜNG R
(KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW),
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG D
(KHU 30,1HA NAM RẠCH
CHIẾC - LAKEVIEW),
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐỖ XUÂN HỢP

4,800
49,400
501
ĐƯỜNG S
(KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW),
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG K
(KHU 30,1HA NAM RẠCH
CHIẾC - LAKEVIEW),
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG T
(KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ

4,800
49,400
502
ĐƯỜNG T
(KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW),
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG S
(KHU 30,1HA NAM RẠCH
CHIẾC - LAKEVIEW),
PHƯỜNG AN PHÚ
CUỐI ĐƯỜNG

4,800
49,400
503
ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ
LỘ GIỚI 10M - 12M (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ
TRỌN ĐƯỜNG


4,800
49,400
504
ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 8M - 10M (KHU TÁI ĐỊNH CƯ SỐ 3 THUỘC KHU 30HA NAM RẠCH CHIẾC), PHƯỜNG AN PHÚ
TRỌN ĐƯỜNG


4,800
61,000
505
ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH
TRONG KHU LIÊN HỢP
TDTT RẠCH CHIẾC
XA LỘ HÀ NỘI
CUỐI ĐƯỜNG

9,000
82,600
506
ĐƯỜNG 2,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
NGUYỄN DUY TRINH
ĐƯỜNG 41,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

4,400
44,200
507
ĐƯỜNG 17,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 6,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 18,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

4,800
48,200
508
HỒ THỊ NHUNG
NGUYỄN DUY TRINH
CUỐI ĐƯỜNG

6,000
66,200
509
ĐƯỜNG 45 (KHU DÂN CƯ LAN ANH), PHƯỜNG AN KHÁNH
TRỌN ĐƯỜNG


7,800
71,300
510
ĐƯỜNG 38,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
QUỐC HƯƠNG
XUÂN THỦY

7,800
71,300
511
AN TƯ CÔNG CHÚA
LƯƠNG ĐỊNH CỦA
MAI CHÍ THỌ

9,000
109,400
512
LƯU ĐÌNH LỄ
LƯƠNG ĐỊNH CỦA
MAI CHÍ THỌ

9,000
109,400
513
ĐƯỜNG NỘI BỘ DỰ ÁN 38,4HA, PHƯỜNG AN KHÁNH
TRỌN ĐƯỜNG


8,000
72,900
514
ĐƯỜNG BẮC NAM III, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA)
ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA - 87HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
CUỐI ĐƯỜNG


74,500
515
ĐƯỜNG SỐ 1 KHU DÂN CƯ VÀ TÁI ĐỊNH CƯ NAM RẠCH CHIẾC (60,21HA), PHƯỜNG AN PHÚ
TRỌN ĐƯỜNG



76,000
516
ĐƯỜNG SỐ 2 KHU DÂN CƯ VÀ TÁI ĐỊNH CƯ NAM RẠCH CHIẾC (60,21HA), PHƯỜNG AN PHÚ
TRỌN ĐƯỜNG



67,000
517
ĐƯỜNG SỐ 3 KHU DÂN CƯ VÀ TÁI ĐỊNH CƯ NAM RẠCH CHIẾC (60,21HA), PHƯỜNG AN PHÚ
TRỌN ĐƯỜNG



67,000
518
ĐƯỜNG SỐ 4 KHU DÂN CƯ VÀ TÁI ĐỊNH CƯ NAM RẠCH CHIẾC (60,21HA), PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG SỐ 1 KHU DÂN CƯ VÀ TÁI ĐỊNH CƯ NAM RẠCH CHIẾC (60,21HA), PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG SỐ 2 KHU DÂN CƯ VÀ TÁI ĐỊNH CƯ NAM RẠCH CHIẾC (60,21HA), PHƯỜNG AN PHÚ


68,000
519
ĐƯỜNG SỐ 5 KHU DÂN CƯ VÀ TÁI ĐỊNH CƯ NAM RẠCH CHIẾC (60,21HA), PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG SỐ 1 KHU DÂN CƯ VÀ TÁI ĐỊNH CƯ NAM RẠCH CHIẾC (60,21HA), PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG SỐ 3 KHU DÂN CƯ VÀ TÁI ĐỊNH CƯ NAM RẠCH CHIẾC (60,21HA), PHƯỜNG AN PHÚ


68,000
520
ĐƯỜNG SONG HÀNH HƯỚNG NAM ĐƯỜNG CAO TỐC TPHCM - LONG THÀNH - DẦU GIÂY
NGUYỄN THỊ ĐỊNH
ĐỖ XUÂN HỢP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG-AN PHÚ


61,600
521
ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ DỰ ÁN 4,8HA CÔNG TY PHÚ NHUẬN - 87HA, PHƯỜNG AN PHÚ
TRỌN ĐƯỜNG



70,500
522
ĐƯỜNG 46-CL
ĐƯỜNG 69-CL
ĐƯỜNG 60-CL


49,900
523
ĐƯỜNG 71-CL
TRỌN ĐƯỜNG



40,400
524
ĐƯỜNG 71A-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN)
NGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)
ĐƯỜNG 103-TML(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM)


68,000
525
ĐƯỜNG NỘI BỘ DỰ ÁN 143HA, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
TRỌN ĐƯỜNG



63,200
526
TINH THIỀU
DƯƠNG THANH
PHẠM VĂN NGÔN


105,300
527
BẠCH ĐÔNG ÔN
LƯƠNG ĐÌNH CỦA
ĐẶNG ĐÌNH TƯỚNG


105,300
528
PHẠM VĂN NGÔN
AN TƯ CÔNG CHÚA
CUỐI ĐƯỜNG


105,300
529
DƯƠNG THANH
AN TƯ CÔNG CHÚA
BẠCH ĐÔNG ÔN


105,300
530
DƯƠNG LÂM
AN TƯ CÔNG CHÚA
CẦU ÔNG TRANH 2


105,300
531
ĐẶNG ĐÌNH TƯỚNG
LƯU ĐÌNH LỄ
BẠCH ĐÔNG ÔN


105,300
532
ĐẶNG BỈNH THÀNH
AN TƯ CÔNG CHÚA
LƯU ĐÌNH LỄ


105,300
533
TRẦN BẠCH ĐẰNG
ĐỊA GIỚI HÀNH CHÍNH PHƯỜNG THỦ THIÊM
NÚT GIAO ĐƯỜNG BÙI THIỆN NGỘ VÀ ĐƯỜNG TỐ HỮU


295,000
534
TỐ HỮU
ĐỊA GIỚI HÀNH CHÍNH PHƯỜNG THỦ THIÊM
ĐƯỜNG TRẦN BẠCH ĐẰNG VÀ ĐƯỜNG BÙI THIỆN NGỘ


295,000
535
NGUYỄN THIỆN THÀNH
TRẦN BẠCH ĐẰNG
NÚT GIAO ĐƯỜNG TRẦN BẠCH ĐẰNG, ĐƯỜNG TỐ HỮU


295,000
536
NGUYỄN CƠ THẠCH
CẦU THỦ THIÊM 1
BÙI THIỆN NGỘ


295,000
537
HOÀNG THẾ THIỆN
NGUYỄN CƠ THẠCH
ĐƯỜNG SỐ 11, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG


163,000
538
ĐƯỜNG N1, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG
ĐƯỜNG R7 , PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG
ĐƯỜNG D1, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG


163,000
539
ĐƯỜNG D1, ĐƯỜNG R5 , PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG
MAI CHÍ THỌ
CUỐI ĐƯỜNG


163,000
540
ĐƯỜNG D9, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG
NGUYỄN CƠ THẠCH
HOÀNG THẾ THIỆN


163,000
541
ĐƯỜNG D8, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG
HOÀNG THẾ THIỆN
CUỐI ĐƯỜNG


163,000
542
ĐƯỜNG D7, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG
ĐƯỜNG N12, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG
ĐƯỜNG N13, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG


163,000
543
ĐƯỜNG D6, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG
HOÀNG THẾ THIỆN
MAI CHÍ THỌ


163,000
544
ĐƯỜNG D5, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG
ĐƯỜNG N8, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG
ĐƯỜNG D4, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG


163,000
545
ĐƯỜNG D4, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG
TRỌN ĐƯỜNG



163,000
546
ĐƯỜNG D3, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG
ĐƯỜNG D6, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG
ĐƯỜNG N8, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG


163,000
547
ĐƯỜNG SỐ 12, ĐƯỜNG N7, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG
HOÀNG THẾ THIỆN
BÙI THIỆN NGỘ


163,000
548
ĐƯỜNG N8, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG
ĐƯỜNG D4, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG
CUỐI ĐƯỜNG


163,000
549
ĐƯỜNG B2, B8, B10, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG
ĐƯỜNG SỐ 5,PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG
ĐƯỜNG SỐ 11, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG


163,000
550
ĐƯỜNG B4, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG
ĐƯỜNG SỐ 5,PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG
ĐƯỜNG SỐ 7, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG


163,000
551
ĐƯỜNG SỐ 10, ĐƯỜNG N2, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG
ĐƯỜNG D6, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG
ĐƯỜNG SỐ 7, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG


163,000
552
ĐƯỜNG B6, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG
ĐƯỜNG SỐ 5,PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG
ĐƯỜNG B3, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG


163,000
553
ĐƯỜNG B12, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG
BÙI THIỆN NGỘ
ĐƯỜNG SỐ 11,PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG


163,000
554
ĐƯỜNG SỐ 5,PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG
MAI CHÍ THỌ
ĐƯỜNG SỐ 12, ĐƯỜNG N7, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG


163,000
555
ĐƯỜNG SỐ 7, ĐƯỜNG B3,PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG
MAI CHÍ THỌ
BÙI THIỆN NGỘ


163,000
556
ĐƯỜNG SỐ 11,PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG
MAI CHÍ THỌ
BÙI THIỆN NGỘ


163,000
557
CÁC TUYẾN ĐƯỜNG NỘI KHU TRONG KHU ĐÔ THỊ MỚI THỦ THIÊM
TRỌN ĐƯỜNG



163,000
558
ĐƯỜNG NỘI BỘ 10m KHU TRONG KHU TÁI ĐỊNH CƯ 1,8HA PHƯỜNG AN KHÁNH
TRỌN ĐƯỜNG



54,000
559
ĐƯỜNG NỘI BỘ 22,6M KHU TRONG KHU TÁI ĐỊNH CƯ 1,8HA PHƯỜNG AN KHÁNH
TRỌN ĐƯỜNG



76,000
560
ĐƯỜNG NỘI BỘ 24M KHU TRONG KHU TÁI ĐỊNH CƯ 1,8HA PHƯỜNG AN KHÁNH
TRỌN ĐƯỜNG



79,000
561
ĐƯỜNG NỘI BỘ 30M KHU TRONG KHU TÁI ĐỊNH CƯ 1,8HA PHƯỜNG AN KHÁNH
TRỌN ĐƯỜNG



90,000
II





562
BÙI QUỐC KHÁI
NGUYỄN VĂN TĂNG
CUỐI ĐƯỜNG

1,800
36,500
563
BƯNG ÔNG THOÀN
NGUYỄN DUY TRINH
ĐÌNH PHONG PHÚ

2,400
45,400
564
CẦU ĐÌNH
LONG PHƯỚC
ĐƯỜNG SỐ 5,
PHƯỜNG LONG PHƯỚC

1,500
25,100
565
CẦU XÂY
ĐẦU TUYẾN
(HOÀNG HỮU NAM)
CUỐI TUYẾN NAM CAO

2,800
50,200
566
CẦU XÂY 2
ĐẦU TUYẾN NAM CAO
CUỐI TUYẾN
(CẦU XÂY 1)

2,800
56,000
567
DÂN CHỦ,
PHƯỜNG HIỆP PHÚ
HAI BÀ TRƯNG
ĐƯỜNG VÀO NHÀ MÁY BỘT GIẶT VISO

4,800
53,500
568
DƯƠNG ĐÌNH HỘI
ĐỖ XUÂN HỢP
NGÃ 3
BƯNG ÔNG THOÀN

3,400
56,700
569
ĐẠI LỘ 2,
PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH
TRỌN ĐƯỜNG


6,000
56,700
570
ĐẠI LỘ 3,
PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH
TRỌN ĐƯỜNG


5,400
56,700
571
ĐÌNH PHONG PHÚ
TRỌN ĐƯỜNG


3,600
56,700
572
ĐỖ XUÂN HỢP
NGÃ 4 BÌNH THÁI
CẦU NĂM LÝ

7,000
66,200
CẦU NĂM LÝ
NGUYỄN DUY TRINH
5,400
66,200

573
ĐƯỜNG 100A (ĐƯỜNG 100, KHU PHỐ 6 CŨ), PHƯỜNG TÂN PHÚ
CẦU XÂY
ĐƯỜNG 671

2,400
45,400
574
ĐƯỜNG 100,
KHU PHỐ 1,
PHƯỜNG TÂN PHÚ
QUỐC LỘ 1A
CỔNG 1 SUỐI TIÊN

3,600
45,400
CỔNG 1 SUỐI TIÊN
NAM CAO
2,400
40,900

575
ĐƯỜNG 109,
PHƯỜNG PHƯỚC LONG B
TRỌN ĐƯỜNG


3,000
36,500
576
ĐƯỜNG 11, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ
NGUYỄN VĂN TĂNG
HÀNG TRE

2,100
36,500
577
ĐƯỜNG 11,
PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B
TRƯƠNG VĂN HẢI
ĐƯỜNG 8

2,400
48,600
578
ĐƯỜNG 12,
PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B
QUANG TRUNG
ĐƯỜNG 11

2,400
48,600
579
ĐƯỜNG 1-20,
PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH
TRỌN ĐƯỜNG


3,600
50,100
580
ĐƯỜNG 120,
PHƯỜNG TÂN PHÚ
SONG HÀNH XA LỘ HÀ NỘI
CUỐI ĐƯỜNG

2,700
45,400
581
ĐƯỜNG 138,
PHƯỜNG TÂN PHÚ
SONG HÀNH XA LỘ HÀ NỘI
ĐƯỜNG SỐ 154, PHƯỜNG TÂN PHÚ

2,700
45,400
582
ĐƯỜNG 144,
PHƯỜNG TÂN PHÚ
SONG HÀNH XA LỘ HÀ NỘI
ĐƯỜNG SỐ 154, PHƯỜNG TÂN PHÚ

3,000
45,400
583
ĐƯỜNG 147,
PHƯỜNG PHƯỚC LONG B
TRỌN ĐƯỜNG


3,000
36,500
584
ĐƯỜNG 15, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ
NGUYỄN VĂN TĂNG
CUỐI ĐƯỜNG

1,800
33,200
585
ĐƯỜNG 16,
PHƯỜNG LONG BÌNH
XA LỘ HÀ NỘI
CUỐI ĐƯỜNG

3,000
35,600
586
ĐƯỜNG 160,
PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A
LÃ XUÂN OAI
CUỐI ĐƯỜNG

2,400
46,200
587
ĐƯỜNG 179,
PHƯỜNG TÂN PHÚ
HOÀNG HỮU NAM
CUỐI ĐƯỜNG

2,800
45,400
588
ĐƯỜNG 185,
PHƯỜNG PHƯỚC LONG B
TRỌN ĐƯỜNG


3,000
36,500
589
ĐƯỜNG 18A,
PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH
ĐƯỜNG SỐ 6A
ĐƯỜNG SỐ 9

3,600
50,200
590
ĐƯỜNG 18B,
PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH
ĐẠI LỘ 2
ĐƯỜNG SỐ 6D

3,600
50,200
591
ĐƯỜNG 197,
PHƯỜNG TÂN PHÚ
HOÀNG HỮU NAM
CUỐI ĐƯỜNG

2,700
45,400
592
ĐƯỜNG 21,
PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH
TRỌN ĐƯỜNG


3,600
50,200
593
ĐƯỜNG 215,
PHƯỜNG TÂN PHÚ
HOÀNG HỮU NAM
CUỐI ĐƯỜNG

2,400
45,400
594
ĐƯỜNG 22,
PHƯỜNG PHƯỚC LONG B
TRỌN ĐƯỜNG


3,300
36,500
595
ĐƯỜNG 22-25,
PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH
TRỌN ĐƯỜNG


3,600
50,200
596
ĐƯỜNG 23, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ
NGUYỄN XIỂN
CUỐI ĐƯỜNG

1,500
34,500
597
ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ
NGUYỄN XIỂN
CUỐI ĐƯỜNG

1,800
36,500
598
ĐƯỜNG 245,
PHƯỜNG TÂN PHÚ
HOÀNG HỮU NAM
CUỐI ĐƯỜNG

2,400
45,400
599
ĐƯỜNG 29, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ
NGUYỄN XIỂN
CUỐI ĐƯỜNG

1,500
28,400
600
ĐƯỜNG 297,
PHƯỜNG PHƯỚC LONG B
TRỌN ĐƯỜNG


3,000
36,500
601
ĐƯỜNG 339,
PHƯỜNG PHƯỚC LONG B
TRỌN ĐƯỜNG


3,000
36,500
602
ĐƯỜNG 359,
PHƯỜNG PHƯỚC LONG B
ĐỖ XUÂN HỢP
DƯƠNG ĐÌNH HỘI

3,000
36,500
603
ĐƯỜNG 400,
PHƯỜNG TÂN PHÚ
QUỐC LỘ 1
HOÀNG HỮU NAM

3,600
55,900
604
ĐƯỜNG 442,
PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A
LÊ VĂN VIỆT
LÃ XUÂN OAI

2,400
48,600
605
ĐƯỜNG 475,
PHƯỜNG PHƯỚC LONG B
TRỌN ĐƯỜNG


3,600
36,500
606
ĐƯỜNG TRẦN THỊ ĐIỆU,
PHƯỜNG PHƯỚC LONG B
TĂNG NHƠN PHÚ


3,000
55,900

NGÃ 4 ĐƯỜNG 79
3,800
55,900

607
ĐƯỜNG 671,
PHƯỜNG TÂN PHÚ
LÊ VĂN VIỆT
CUỐI ĐƯỜNG

3,000
45,400
608
ĐƯỜNG 6A,
PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH
ĐƯỜNG SỐ 18
ĐƯỜNG 18B

3,600
50,200
609
ĐƯỜNG 6B,
PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH
ĐƯỜNG 18A
ĐƯỜNG 18B

3,600
50,200
610
ĐƯỜNG 6C,
PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH
ĐƯỜNG 18A
ĐƯỜNG 18B

3,600
50,200
611
ĐƯỜNG 6D,
PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH
ĐƯỜNG 18A
ĐƯỜNG SỐ 21

3,600
50,200
612
ĐƯỜNG 79,
PHƯỜNG PHƯỚC LONG B
TRỌN ĐƯỜNG


3,000
36,500
613
ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ TƯ
TRỌN ĐƯỜNG


2,100
42,100
614
ĐƯỜNG LÀNG TĂNG PHÚ
TRỌN ĐƯỜNG


3,800
55,100
615
ĐƯỜNG LIÊN PHƯỜNG PHÚ HỮU
TRỌN ĐƯỜNG


2,400
56,700
616
HỒ THỊ TƯ
LÊ VĂN VIỆT
NGÔ QUYỀN

5,400
90,700
617
ĐƯỜNG SỐ 1,
PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ
HOÀNG HỮU NAM
CUỐI ĐƯỜNG

2,100
44,600
618
ĐƯỜNG SỐ 11,
PHƯỜNG LONG BÌNH
HOÀNG HỮU NAM
NGUYỄN XIỂN

2,400
35,600
619
ĐƯỜNG SỐ 12,
PHƯỜNG LONG BÌNH
LONG SƠN
CUỐI ĐƯỜNG

2,100
37,900
620
ĐƯỜNG SỐ 12,
PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ
NGUYỄN VĂN TĂNG
CUỐI ĐƯỜNG

2,100
36,500
621
ĐƯỜNG SỐ 12,
PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH
TAM ĐA
SÔNG TẮC

2,100
38,900
622
ĐƯỜNG SỐ 13,
PHƯỜNG LONG BÌNH
XA LỘ HÀ NỘI
ĐƯỜNG SỐ 11

2,100
32,500
623
ĐƯỜNG SỐ 13,
PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ
NGUYỄN VĂN TĂNG
CUỐI ĐƯỜNG

1,800
42,900
624
ĐƯỜNG SỐ 14,
PHƯỜNG LONG BÌNH
HOÀNG HỮU NAM
CUỐI ĐƯỜNG

1,800
35,600
625
ĐƯỜNG SỐ 15,
PHƯỜNG LONG BÌNH
XA LỘ HÀ NỘI
CUỐI ĐƯỜNG

2,400
35,600
626
ĐƯỜNG SỐ 154, PHƯỜNG TÂN PHÚ
SONG HÀNH XA LỘ HÀ NỘI
HOÀNG HỮU NAM

3,000
50,200
627
ĐƯỜNG SỐ 16,
PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ
NGUYỄN VĂN TĂNG
CUỐI ĐƯỜNG

2,400
36,500
628
ĐƯỜNG SỐ 2,
PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ
HOÀNG HỮU NAM
CUỐI ĐƯỜNG

2,400
44,600
629
ĐƯỜNG SỐ 2,
PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B
LÊ VĂN VIỆT
ĐÌNH PHONG PHÚ

2,400
36,500
630
ĐƯỜNG SỐ 20,
PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ
HOÀNG HỮU NAM
CUỐI ĐƯỜNG

2,400
36,500
631
ĐƯỜNG SỐ 207,
PHƯỜNG HIỆP PHÚ
LÊ VĂN VIỆT
CUỐI ĐƯỜNG

3,900
48,600
632
ĐƯỜNG SỐ 236,
PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A
LÃ XUÂN OAI
CUỐI ĐƯỜNG

2,400
46,200
633
ĐƯỜNG SỐ 265,
PHƯỜNG HIỆP PHÚ
LÊ VĂN VIỆT
MAN THIỆN

3,600
53,500
634
ĐƯỜNG SỐ 275,
PHƯỜNG HIỆP PHÚ
LÊ VĂN VIỆT
ĐƯỜNG SỐ 265

3,600
53,500
635
ĐƯỜNG SỐ 311,
PHƯỜNG HIỆP PHÚ
LÊ VĂN VIỆT
ĐƯỜNG SỐ 265

3,600
53,500
636
ĐƯỜNG SỐ 379,
PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A
LÊ VĂN VIỆT (ĐOẠN II)
CUỐI ĐƯỜNG

3,900
48,600
637
ĐƯỜNG SỐ 385,
PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A
LÊ VĂN VIỆT (ĐOẠN II)
CUỐI ĐƯỜNG

3,900
48,600
638
ĐƯỜNG SỐ 5,
PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ
HOÀNG HỮU NAM
CUỐI ĐƯỜNG

1,800
33,200
639
ĐƯỜNG SỐ 5,
PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B
TRỌN ĐƯỜNG


2,400
36,500
640
ĐƯỜNG SỐ 6,
PHƯỜNG LONG BÌNH
NGUYỄN XIỄN
SÔNG ĐỒNG NAI

1,500
33,200
641
ĐƯỜNG SỐ 6,
PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH
LÒ LU
NHÀ SỐ 22,
ĐƯỜNG SỐ 6
(Thửa 11,12 tờ bản đồ số 7)

2,400
38,900
642
ĐƯỜNG SỐ 8,
PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH
LÒ LU
DỰ ÁN
ĐÔNG TĂNG LONG

1,800
33,200
643
ĐƯỜNG SỐ 6,
PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B
TRỌN ĐƯỜNG


2,400
36,500
644
ĐƯỜNG SỐ 68,
PHƯỜNG HIỆP PHÚ
LÊ VĂN VIỆT
NGÔ QUYỀN

4,800
55,900
645
ĐƯỜNG SỐ 7,
PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH
LÒ LU
CUỐI ĐƯỜNG

2,400
38,900
646
ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ
NGUYỄN VĂN TĂNG
HÀNG TRE

1,500
36,500
647
ĐƯỜNG SỐ 8,
PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B
TRỌN ĐƯỜNG


2,400
32,400
648
ĐƯỜNG SỐ 85,
PHƯỜNG HIỆP PHÚ
LÊ VĂN VIỆT
TÂN LẬP I

3,600
55,900
649
ĐƯỜNG SỐ 904,
PHƯỜNG HIỆP PHÚ
QUỐC LỘ 22
TÂN HOÀ II

3,600
90,700
650
ĐƯỜNG TỔ 1
KHU PHỐ LONG HÒA
NGUYỄN XIỂN
CUỐI ĐƯỜNG

1,800
36,500
651
GÒ CÁT
TRỌN ĐƯỜNG


2,400
45,400
652
GÒ NỔI
TRỌN ĐƯỜNG


2,100
40,500
653
HAI BÀ TRƯNG - PHƯỜNG HIỆP PHÚ
TRỌN ĐƯỜNG


4,500
55,900
654
HÀNG TRE
LÊ VĂN VIỆT
CUỐI ĐƯỜNG

2,100
47,800
655
HỒ BÁ PHẤN
TÂY HÒA
CUỐI ĐƯỜNG

3,600
55,900
656
HOÀNG HỮU NAM
TRỌN ĐƯỜNG


3,600
55,900
657
HỒNG SẾN
ĐẦU TUYẾN
(BÙI QUỐC KHÁI)
CUỐI ĐƯỜNG
(ĐƯỜNG 24)

1,500
36,500
658
HUỲNH THÚC KHÁNG
NGÔ QUYỀN - PHƯỜNG HIỆP PHÚ
KHỔNG TỬ - PHƯỜNG HIỆP PHÚ

4,500
53,500
659
ÍCH THẠNH
LÒ LU
CUỐI ĐƯỜNG

2,400
50,200
660
KHỔNG TỬ - PHƯỜNG HIỆP PHÚ
HAI BÀ TRƯNG - PHƯỜNG HIỆP PHÚ
NGÔ QUYỀN - PHƯỜNG HIỆP PHÚ

4,500
55,900
661
LÃ XUÂN OAI
NGÃ 3 LÊ VĂN VIỆT
(LÃ XUÂN OAI)
CẦU TĂNG LONG

6,000
62,400
CẦU TĂNG LONG
NGÃ BA LONG TRƯỜNG
4,500
59,900

662
LÊ LỢI - PHƯỜNG HIỆP PHÚ
TRỌN ĐƯỜNG


6,000
90,700
663
LÊ VĂN VIỆT
NGÃ 4 THỦ ĐỨC
NGÃ 3 LÃ XUÂN OAI

13,500
123,900
NGÃ 3 LÃ XUÂN OAI
CẦU BẾN NỌC
9,000
95,400

CẦU BẾN NỌC
NGÃ 3 MỸ THÀNH
5,400
73,400

664
LÒ LU
LÃ XUÂN OAI
CUỐI ĐƯỜNG

3,800
55,900
665
LONG PHƯỚC
CẦU LONG ĐẠI
CUỐI ĐƯỜNG

1,500
42,100
666
LONG SƠN
NGUYỄN XIỂN
CUỐI ĐƯỜNG

2,100
42,300
667
LONG THUẬN
NGÃ 3 LONG THUẬN
LONG PHƯỚC

1,800
42,100
668
MẠC HIỂN TÍCH- PHƯỜNG LONG BÌNH
TRỌN ĐƯỜNG


2,400
33,200
669
MAN THIỆN
LÊ VĂN VIỆT
CUỐI ĐƯỜNG

4,800
68,900
670
NAM CAO
TRỌN ĐƯỜNG


3,600
53,500
671
NAM HÒA
TÂY HÒA
SONG HÀNH XA LỘ HÀ NỘI

3,800
55,900
672
NGÔ QUYỀN - PHƯỜNG HIỆP PHÚ
TRỌN ĐƯỜNG


5,400
55,900
673
NGUYỄN CÔNG TRỨ - PHƯỜNG HIỆP PHÚ
HAI BÀ TRƯNG - PHƯỜNG HIỆP PHÚ
TRẦN HƯNG ĐẠO - PHƯỜNG HIỆP PHÚ

4,400
53,500
674
NGUYỄN DUY TRINH
CẦU XÂY DỰNG
NGÃ 3 LONG THUẬN

4,200
59,100
675
NGUYỄN THÁI HỌC - PHƯỜNG HIỆP PHÚ
HAI BÀ TRƯNG - PHƯỜNG HIỆP PHÚ
TRẦN QUỐC TOẢN - PHƯỜNG HIỆP PHÚ

4,200
53,500
676
NGUYỄN VĂN TĂNG
TRỌN ĐƯỜNG


3,600
60,800
677
NGUYỄN VĂN THẠNH
NGUYỄN VĂN TĂNG
BÙI QUỐC KHÁI

2,100
36,500
678
NGUYỄN XIỂN
NGÃ 3 LONG THUẬN
CUỐI ĐƯỜNG

2,700
56,600
679
PHAN CHU TRINH
TRỌN ĐƯỜNG


5,100
90,700
680
PHAN ĐẠT ĐỨC
TRỌN ĐƯỜNG


1,800
36,500
681
PHAN ĐÌNH PHÙNG
KHỔNG TỬ - PHƯỜNG HIỆP PHÚ
LÊ LỢI - PHƯỜNG HIỆP PHÚ

4,200
53,500
682
PHƯỚC THIỆN - PHƯỜNG LONG BÌNH
NGUYỄN XIỂN
CUỐI ĐƯỜNG

2,600
46,200
683
QUANG TRUNG
TRỌN ĐƯỜNG


6,000
90,700
684
QUANG TRUNG (NỐI DÀI)
ĐƯỜNG 12
CUỐI TUYẾN

4,400
90,700
685
TAM ĐA
NGUYỄN DUY TRINH
CẦU HAI TÝ

2,600
48,400
CẦU HAI TÝ
RẠCH MƯƠNG
2,400
43,700

RẠCH MƯƠNG
SÔNG TẮC (ĐOẠN THEO HƯỚNG TUYẾN MỚI)
1,500
39,700

686
TÂN HOÀ II
TRƯƠNG VĂN THÀNH
MAN THIỆN

4,200
68,900
687
TÂN LẬP I,
PHƯỜNG HIỆP PHÚ
LÊ VĂN VIỆT
QUỐC LỘ 50

4,500
90,700
688
TÂN LẬP II
TRỌN ĐƯỜNG


4,500
68,900
689
TĂNG NHƠN PHÚ
TRỌN ĐƯỜNG


3,600
55,100
690
TÂY HOÀ
SONG HÀNH XA LỘ HÀ NỘI
ĐỖ XUÂN HỢP

6,000
63,200
691
TRẦN HƯNG ĐẠO
LÊ VĂN VIỆT
CUỐI ĐƯỜNG

6,000
55,900
692
TRẦN QUỐC TOẢN
KHỔNG TỬ
LÊ LỢI

4,200
53,500
693
TRẦN TRỌNG KHIÊM - PHƯỜNG LONG BÌNH
NGUYỄN XIỂN
CUỐI ĐƯỜNG

3,000
33,200
694
TRỊNH HOÀI ĐỨC
TRỌN ĐƯỜNG


5,200
55,900
695
TRƯƠNG HANH
NGUYỄN VĂN TĂNG
CUỐI ĐƯỜNG

1,500
33,200
696
TRƯỜNG LƯU
NGUYỄN DUY TRINH
CUỐI ĐƯỜNG

2,400
50,200
697
TRƯƠNG VĂN HẢI
TRỌN ĐƯỜNG


2,400
55,900
698
TRƯƠNG VĂN THÀNH
TRỌN ĐƯỜNG


4,400
90,700
699
TÚ XƯƠNG
PHAN CHU TRINH
CUỐI ĐƯỜNG

4,400
53,500
700
VÕ VĂN HÁT
TRỌN ĐƯỜNG


2,700
43,700
701
SONG HÀNH XA LỘ HÀ NỘI
CẦU RẠCH CHIẾC
NGÃ 4 THỦ ĐỨC

5,700
64,800
NGÃ 4 THỦ ĐỨC
NGHĨA TRANG LIỆT SĨ
4,500
58,300

702
VÕ CHÍ CÔNG
CẦU BÀ CUA
CẦU PHÚ HỮU

4,200
56,700
703
ĐƯỜNG SỐ 1,
PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH
LÒ LU
CUỐI ĐƯỜNG

2,400
31,600
704

ĐƯỜNG SỐ 3,
PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH
LÒ LU
NHÀ SỐ 20
(THỬA 30, TỜ 06)

2,400
31,600
705

ĐƯỜNG SỐ 5,
PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH
LÒ LU
NHÀ SỐ 48
(THỬA 04, TỜ 07)

2,400
31,600
706
ĐƯỜNG SỐ 1,
PHƯỜNG LONG PHƯỚC
TRỌN ĐƯỜNG


1,500
25,100
707
ĐƯỜNG SỐ 2,
PHƯỜNG LONG PHƯỚC
TRỌN ĐƯỜNG


1,500
25,100
708
ĐƯỜNG SỐ 3,
PHƯỜNG LONG PHƯỚC
TRỌN ĐƯỜNG


1,500
25,100
709
ĐƯỜNG SỐ 4,
PHƯỜNG LONG PHƯỚC
TRỌN ĐƯỜNG


1,500
25,100
710
ĐƯỜNG SỐ 5,
PHƯỜNG LONG PHƯỚC
TRỌN ĐƯỜNG


1,500
25,100
711
ĐƯỜNG SỐ 6,
PHƯỜNG LONG PHƯỚC
TRỌN ĐƯỜNG


1,500
25,100
712
ĐƯỜNG SỐ 7,
PHƯỜNG LONG PHƯỚC
TRỌN ĐƯỜNG


1,500
25,100
713
ĐƯỜNG SỐ 8,
PHƯỜNG LONG PHƯỚC
TRỌN ĐƯỜNG


1,500
25,100
714
ĐƯỜNG SỐ 9,
PHƯỜNG LONG PHƯỚC
TRỌN ĐƯỜNG


1,500
25,100
715
ĐƯỜNG SỐ 10,
PHƯỜNG LONG PHƯỚC
TRỌN ĐƯỜNG


1,500
25,100
716
ĐƯỜNG SỐ 11,
PHƯỜNG LONG PHƯỚC
TRỌN ĐƯỜNG


1,500
25,100
717
ĐƯỜNG SỐ 12,
PHƯỜNG LONG PHƯỚC
TRỌN ĐƯỜNG


1,500
25,100
718
ĐƯỜNG SỐ 295,
PHƯỜNG TÂN PHÚ
HOÀNG HỮU NAM
ĐƯỜNG SỐ 154, PHƯỜNG TÂN PHÚ

2,700
45,400
719
ĐƯỜNG SỐ 319,
PHƯỜNG TÂN PHÚ
HOÀNG HỮU NAM
CUỐI ĐƯỜNG

2,700
45,400
720
ĐƯỜNG D2,
PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A
LÊ VĂN VIỆT
PHƯỜNG HIỆP PHÚ

3,900
48,600
721
ĐƯỜNG 106,
PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A
MAN THIỆN
ĐƯỜNG 379

2,400
46,200
722
ĐƯỜNG 429,
PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A
LÊ VĂN VIỆT
ĐƯỜNG 385

3,900
48,600
723
ĐƯỜNG 441,
PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A
LÊ VĂN VIỆT
CUỐI ĐƯỜNG

2,400
46,200
724
ĐƯỜNG 447,
PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A
LÊ VĂN VIỆT
CUỐI ĐƯỜNG

2,400
46,200
725
ĐƯỜNG 448,
PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A
LÊ VĂN VIỆT
CUỐI ĐƯỜNG

2,400
46,200
726
ĐƯỜNG 449,
PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A
LÊ VĂN VIỆT
CUỐI ĐƯỜNG

3,900
48,600
727
ĐƯỜNG 455,
PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A
LÊ VĂN VIỆT
CUỐI ĐƯỜNG

2,400
46,200
728
ĐƯỜNG 591,
PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A
LÊ VĂN VIỆT
CUỐI ĐƯỜNG

2,400
46,200
729
ĐƯỜNG 102,
PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A
LÃ XUÂN OAI
CUỐI ĐƯỜNG

2,400
46,200
730
ĐƯỜNG 182,
PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A
LÃ XUÂN OAI
CUỐI ĐƯỜNG

2,400
46,200
731
ĐƯỜNG 494, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A
NGÃ 3 LÊ VĂN VIỆT
(LÃ XUÂN OAI)
HẼM SỐ 32

3,900
51,000
HẼM SỐ 32
NGÃ 3 ĐƯỜNG LÀNG TĂNG PHÚ
2,400
46,200

732
ĐƯỜNG 8,
PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A - PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B
NGÃ 3 LÊ VĂN VIỆT
(LÃ XUÂN OAI)
CUỐI ĐƯỜNG

2,400
46,200
733
ĐƯỜNG 1,
PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B
LÊ VĂN VIỆT
ĐƯỜNG SỐ 2,
PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B

2,000
36,500
734
ĐƯỜNG 3,
PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B
ĐƯỜNG SỐ 2,
PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B
CUỐI ĐƯỜNG

2,000
34,800
735
ĐƯỜNG 4,
PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B
TRƯƠNG VĂN HẢI
ĐƯỜNG SỐ 5,
PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B

2,400
36,500
736
ĐƯỜNG 7,
PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B
TĂNG NHƠN PHÚ
ĐÌNH PHONG PHÚ

2,400
46,200
737
ĐƯỜNG 9,
PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B
ĐƯỜNG 8,
PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A - PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B
ĐƯỜNG 10,
PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B

2,400
34,800
738
ĐƯỜNG 10,
PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B
ĐƯỜNG 8,
PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A - PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B
ĐƯỜNG SỐ 6,
PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B

2,400
34,800
739
ĐƯỜNG SỐ 96,
PHƯỜNG HIỆP PHÚ
TRƯƠNG VĂN THÀNH
TÂN HÒA 2

3,600
34,000
740
ĐƯỜNG SỐ 147,
PHƯỜNG HIỆP PHÚ
TÂN LẬP II
XA LỘ HÀ NỘI

3,600
53,500
741
TỰ DO,
PHƯỜNG HIỆP PHÚ
DÂN CHỦ
CUỐI ĐƯỜNG

5,200
42,900
742
ĐƯỜNG D1,
PHƯỜNG HIỆP PHÚ
SONG HÀNH XA LỘ HÀ NỘI
CUỐI ĐƯỜNG

4,200
90,700
743
ĐƯỜNG SỐ 77,
PHƯỜNG HIỆP PHÚ
TÂN LẬP I
TÂN LẬP II

4,500
55,100
744
ĐƯỜNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 10M KHU TÁI ĐỊNH CƯ LONG BÌNH, LONG THẠNH MỸ GIAI ĐOẠN 1, 2
TRỌN ĐƯỜNG



33,100
745
ĐƯỜNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 12M KHU TÁI ĐỊNH CƯ LONG BÌNH, LONG THẠNH MỸ GIAI ĐOẠN 1, 2
TRỌN ĐƯỜNG



34,700
746
ĐƯỜNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 16M KHU TÁI ĐỊNH CƯ LONG BÌNH, LONG THẠNH MỸ GIAI ĐOẠN 1, 2
TRỌN ĐƯỜNG



38,100
747
ĐƯỜNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 20M KHU TÁI ĐỊNH CƯ LONG BÌNH, LONG THẠNH MỸ GIAI ĐOẠN 1, 2
TRỌN ĐƯỜNG



41,400
748
ĐƯỜNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 30M KHU TÁI ĐỊNH CƯ LONG BÌNH, LONG THẠNH MỸ GIAI ĐOẠN 1, 2
TRỌN ĐƯỜNG



51,400
749
ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU NHÀ Ở CBCNV TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ BÁN CÔNG, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH
TRỌN ĐƯỜNG



33,300
750
ĐƯỜNG NỘI BỘ DỰ ÁN KHU TÁI ĐỊNH CƯ AN VIỆT, PHƯỜNG PHÚ HỮU
TRỌN ĐƯỜNG



40,800
751
ĐƯỜNG NỘI BỘ 12M KHU TÁI ĐỊNH CƯ MAN THIỆN 3
TRỌN ĐƯỜNG



57,000
752
ĐƯỜNG NỘI BỘ 12M DỰ ÁN KHU NHÀ Ở KHANG ĐIỀN, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B
TRỌN ĐƯỜNG



56,000
753
ĐƯỜNG NỘI BỘ DỰ ÁN KHU NHÀ Ở KIẾN Á, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B
TRỌN ĐƯỜNG



56,000
754
ĐƯỜNG NỘI BỘ 10M KHU ĐÔ THỊ ĐÔNG TĂNG LONG, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH
TRỌN ĐƯỜNG



37,000
755
ĐƯỜNG NỘI BỘ 12M KHU ĐÔ THỊ ĐÔNG TĂNG LONG, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH
TRỌN ĐƯỜNG



37,700
756
ĐƯỜNG NỘI BỘ 15M KHU ĐÔ THỊ ĐÔNG TĂNG LONG, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH
TRỌN ĐƯỜNG



38,000
757
ĐƯỜNG NỘI BỘ 20M KHU ĐÔ THỊ ĐÔNG TĂNG LONG, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH
TRỌN ĐƯỜNG



44,000
758
ĐƯỜNG NỘI BỘ 40M KHU ĐÔ THỊ ĐÔNG TĂNG LONG, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH
TRỌN ĐƯỜNG



74,000
759
ĐƯỜNG NỘI BỘ 12M KHU TÁI ĐỊNH CƯ LONG SƠN
TRỌN ĐƯỜNG



31,000
760
ĐƯỜNG NỘI BỘ 16M KHU TÁI ĐỊNH CƯ LONG SƠN
TRỌN ĐƯỜNG



35,000
761
ĐƯỜNG NỘI BỘ 20M KHU TÁI ĐỊNH CƯ LONG SƠN
TRỌN ĐƯỜNG



38,000
762
ĐƯỜNG NỘI BỘ 31M KHU TÁI ĐỊNH CƯ LONG SƠN
TRỌN ĐƯỜNG



47,000
763
ĐƯỜNG NỘI BỘ DƯỚI 12M KHU TÁI ĐỊNH CƯ CÂY DẦU, PHƯỜNG TÂN PHÚ
TRỌN ĐƯỜNG



45,000
764
ĐƯỜNG NỘI BỘ 18M KHU TÁI ĐỊNH CƯ CÂY DẦU, PHƯỜNG TÂN PHÚ
TRỌN ĐƯỜNG



50,000
III




-
765
(ĐƯỜNG SỐ 5)
BÀ GIANG
QUỐC LỘ 1K
RANH TỈNH
BÌNH DƯƠNG

3,700
36,500
766
BÌNH CHIỂU
TỈNH LỘ 43
RANH QUẬN ĐOÀN 4

3,700
48,600
767
BỒI HOÀN (ĐƯỜNG SỐ 14)
LINH TRUNG
QUỐC LỘ 1

3,700
42,900
768
CÂY KEO
TÔ NGỌC VÂN
CUỐI ĐƯỜNG

3,700
48,600
769
CHƯƠNG DƯƠNG
VÕ VĂN NGÂN
KHA VẠN CÂN

4,800
55,900
770
ĐẶNG THỊ RÀNH
DƯƠNG VĂN CAM
TÔ NGỌC VÂN

6,600
59,100
771
ĐẶNG VĂN BI
VÕ VĂN NGÂN
NGUYỄN VĂN BÁ

7,000
64,800
772
ĐÀO TRINH NHẤT
(ĐƯỜNG SỐ 11,
PHƯỜNG LINH TÂY)
KHA VẠN CÂN
RANH TỈNH
BÌNH DƯƠNG

4,400
70,500
773
ĐOÀN CÔNG HỚN
NGÃ BA HỒ VĂN TƯ
VÕ VĂN NGÂN

8,400
61,600
774
ĐƯỜNG SỐ 19,
PHƯỜNG HIỆP BÌNH CHÁNH
PHẠM VĂN ĐỒNG
CUỐI ĐƯỜNG

4,800
50,200
775
ĐƯỜNG SỐ 27,
PHƯỜNG HIỆP BÌNH CHÁNH
PHẠM VĂN ĐỒNG
CUỐI ĐƯỜNG

4,800
50,200
776
ĐƯỜNG SỐ 38,
PHƯỜNG HIỆP BÌNH CHÁNH
HIỆP BÌNH
CUỐI ĐƯỜNG

4,200
43,700
777
ĐƯỜNG SỐ 17,
PHƯỜNG HIỆP BÌNH PHƯỚC
QUỐC LỘ 13
CUỐI ĐƯỜNG

4,400
43,700
778
ĐƯỜNG SỐ 6,
PHƯỜNG LINH CHIỂU
HOÀNG DIỆU 2
VÕ VĂN NGÂN

6,600
60,800
779
ĐƯỜNG SỐ 16,
PHƯỜNG LINH CHIỂU
HOÀNG DIỆU 2
KHA VẠN CÂN

3,700
30,800
780
ĐƯỜNG SỐ 17,
PHƯỜNG LINH CHIỂU
HOÀNG DIỆU 2
CUỐI ĐƯỜNG

5,200
42,900
781
ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG LINH ĐÔNG- TAM PHÚ
LINH ĐÔNG
CUỐI ĐƯỜNG

3,700
35,600
782
ĐƯỜNG SỐ 35,
PHƯỜNG LINH ĐÔNG
TÔ NGỌC VÂN
CUỐI ĐƯỜNG

4,800
46,200
783
ĐƯỜNG SỐ 36 (BẾN ĐÒ), PHƯỜNG LINH ĐÔNG
KHA VẠN CÂN
CUỐI ĐƯỜNG

4,200
46,200
784
ĐƯỜNG SỐ 4 (LINH TÂY), PHƯỜNG LINH TÂY
NGÃ BA
NGUYỄN VĂN LỊCH
CUỐI ĐƯỜNG

3,700
38,100
785
ĐƯỜNG SỐ 9,
PHƯỜNG LINH TÂY
KHA VẠN CÂN
CUỐI ĐƯỜNG

5,200
42,900
786
ĐƯỜNG SỐ 12,
PHƯỜNG LINH TÂY
KHA VẠN CÂN
CUỐI ĐƯỜNG

5,200
42,900
787
ĐƯỜNG SỐ 2
(PHƯỜNG LINH TRUNG)
QUỐC LỘ 1
PHẠM VĂN ĐỒNG

4,200
46,200
788
ĐƯỜNG SỐ 3-
PHƯỜNG LINH TRUNG
PHẠM VĂN ĐỒNG
ĐƯỜNG SỐ 1

4,000
34,000
789
ĐƯỜNG SỐ 4-
PHƯỜNG LINH TRUNG
PHẠM VĂN ĐỒNG
ĐƯỜNG SỐ 1

4,400
37,300
790
ĐƯỜNG SỐ 6,
PHƯỜNG LINH TRUNG
HOÀNG DIỆU 2
ĐƯỜNG SỐ 7

4,400
36,500
791
ĐƯỜNG SỐ 7,
PHƯỜNG LINH TRUNG
HOÀNG DIỆU 2
CUỐI ĐƯỜNG

4,400
46,200
792
ĐƯỜNG SỐ 8,
PHƯỜNG LINH TRUNG
HOÀNG DIỆU 2
CUỐI ĐƯỜNG

4,300
35,600
793
ĐƯỜNG SỐ 9,
PHƯỜNG LINH TRUNG
ĐƯỜNG SỐ 8
ĐƯỜNG SỐ 7

4,400
35,600
794
ĐƯỜNG SỐ 16,
PHƯỜNG LINH TRUNG
LÊ VĂN CHÍ
ĐƯỜNG SỐ 17

3,700
52,700
795
ĐƯỜNG SỐ 17,
PHƯỜNG LINH TRUNG
QUỐC LỘ 1
XA LỘ HÀ NỘI

4,300
47,000
796
ĐƯỜNG SỐ 18,
PHƯỜNG LINH TRUNG
QUỐC LỘ 1
XA LỘ HÀ NỘI

4,300
47,000
797
ĐƯỜNG SỐ 1 VÀ ĐƯỜNG SỐ 3 (ĐƯỜNG CHỮ U),
PHƯỜNG LINH XUÂN
QUỐC LỘ 1K
CUỐI ĐƯỜNG

3,700
33,200
798
ĐƯỜNG SỐ 4,
PHƯỜNG LINH XUÂN
QUÔC LỘ 1K
CUỐI ĐƯỜNG

3,700
33,200
799
ĐƯỜNG SỐ 6,
PHƯỜNG LINH XUÂN
QUÔC LỘ 1K
ĐƯỜNG SỐ 8 (HIỆP XUÂN)

3,700
33,200
800
ĐƯỜNG SỐ 7,
PHƯỜNG LINH XUÂN
QUÔC LỘ 1K
ĐƯỜNG SỐ 11
(TRUÔNG TRE)

3,100
33,200
801
ĐƯỜNG SỐ 8,
(ĐƯỜNG XUÂN HIỆP),
PHƯỜNG LINH XUÂN
QUÔC LỘ 1K
CUỐI ĐƯỜNG

3,700
36,500
802
ĐƯỜNG SỐ 9,
PHƯỜNG LINH XUÂN
QUÔC LỘ 1K
ĐƯỜNG SỐ 11

3,700
33,200
803
ĐƯỜNG SỐ 10,
PHƯỜNG LINH XUÂN
ĐƯỜNG SỐ 8
HẺM 42 ĐƯỜNG 10

3,700
33,200
804
ĐƯỜNG SỐ 13,
PHƯỜNG LINH XUÂN
ĐƯỜNG SỐ 5 (BÀ GIANG)
CUỐI ĐƯỜNG

3,100
33,200
805
ĐƯỜNG SỐ 7,
PHƯỜNG TAM BÌNH
TRỌN ĐƯỜNG


3,700
36,500
806
ĐƯỜNG SỐ 9,
PHƯỜNG TAM BÌNH
TRỌN ĐƯỜNG


3,700
36,800
807
ĐƯỜNG SỐ 10,
PHƯỜNG TAM BÌNH
ĐƯỜNG SỐ 11
CHÙA QUAN THÁNH
ĐẾ QUÂN

3,800
36,500
808
ĐƯỜNG SỐ 12,
PHƯỜNG TAM BÌNH
TRỌN ĐƯỜNG


3,700
36,800
809
ĐƯỜNG SỐ 4,
PHƯỜNG TAM PHÚ
TÔ NGỌC VÂN
RANH
TỈNH BÌNH DƯƠNG

3,700
36,800
810
ĐƯỜNG SỐ 6,
PHƯỜNG TAM PHÚ
TÔ NGỌC VÂN
CUỐI ĐƯỜNG

3,700
36,800
811
ĐƯỜNG BÌNH PHÚ,
PHƯỜNG TAM PHÚ
TRỌN ĐƯỜNG


3,700
36,800
812
ĐƯỜNG SỐ 3,
PHƯỜNG TRƯỜNG THỌ
NGUYỄN VĂN BÁ
(XA LỘ HÀ NỘI)
CUỐI ĐƯỜNG

3,800
36,500
813
ĐƯỜNG SỐ 4,
PHƯỜNG TRƯỜNG THỌ
ĐẶNG VĂN BI
CUỐI ĐƯỜNG

3,700
36,500
814
ĐƯỜNG SỐ 8
PHƯỜNG TRƯỜNG THỌ
HỒ VĂN TƯ
ĐẶNG VĂN BI

3,800
36,500
815
ĐƯỜNG SỐ 9
PHƯỜNG TRƯỜNG THỌ
HỒ VĂN TƯ
ĐẶNG VĂN BI

3,800
36,500
816
ĐƯỜNG SỐ 11, PHƯỜNG TRƯỜNG THỌ
HỒ VĂN TƯ
CẦU PHỐ NHÀ TRÀ

4,400
41,300
CẦU PHỐ NHÀ TRÀ
ĐƯỜNG TRƯỜNG THỌ
3,700
36,500

817
ĐƯỜNG SỐ 12,
PHƯỜNG TRƯỜNG THỌ
ĐƯỜNG SỐ 2
CUỐI ĐƯỜNG

3,700
36,500
818
ĐƯỜNG SỐ 11,
(TRUÔNG TRE)
NGÃ BA
ĐƯỜNG BÀ GIANG
RANH TỈNH
BÌNH DƯƠNG

3,700
36,500
819
DÂN CHỦ
PHƯỜNG BÌNH THỌ
VÕ VĂN NGÂN
ĐẶNG VĂN BI

8,000
72,900
820
DƯƠNG VĂN CAM
KHA VẠN CÂN
PHẠM VĂN ĐỒNG

5,400
59,100
821
GÒ DƯA
(HƯƠNG LỘ 25
PHƯỜNG TAM BÌNH)
QUÔC LỘ 1
CHÂN CẦU VƯỢT
GÒ DƯA

4,400
51,000
CHÂN CẦU VƯỢT
GÒ DƯA
QUỐC LỘ 1
(CHÂN CẦU VƯỢT BÌNH PHƯỚC)
3,700
42,900

822
HIỆP BÌNH
PHẠM VĂN ĐỒNG
QUỐC LỘ 13

6,200
64,800
823
HỒ VĂN TƯ
NGÃ BA
KHA VẠN CÂN
ĐƯỜNG SỐ 10

7,400
61,600
ĐƯỜNG SỐ 10
CUỐI ĐƯỜNG
7,100
59,100

824
HOÀNG DIỆU 2
KHA VẠN CÂN
LÊ VĂN CHÍ

8,000
66,400
825
KHA VẠN CÂN
NGÃ NĂM
CHỢ THỦ ĐỨC
CẦU NGANG

17,300
143,400
CẦU NGANG
PHẠM VĂN ĐỒNG
6,800
64,800

CẦU GÒ DƯA ĐẾN
CẦU BÌNH LỢI
BÊN CÓ ĐƯỜNG SẮT
4,000
33,200

ĐƯỜNG SỐ 20
(P.HIỆP BÌNH CHÁNH) ĐẾN CẦU BÌNH LỢI
BÊN KHÔNG CÓ
ĐƯỜNG SẮT
6,200
51,800

NGÃ NĂM CHỢ
THỦ ĐỨC
PHẠM VĂN ĐỒNG
7,400
70,500

826
LAM SƠN
TÔ NGỌC VÂN
LÊ VĂN NINH

6,100
55,900
827
LÊ THỊ HOA,
PHƯỜNG BÌNH CHIỂU
TỈNH LỘ 43
QUỐC LỘ 1

3,700
42,900
828
LÊ VĂN CHÍ
VÕ VĂN NGÂN
QUỐC LỘ 1

4,600
65,600
829
LÊ VĂN NINH
NGÃ 5 THỦ ĐỨC
DƯƠNG VĂN CAM

19,500
143,400
830
LINH ĐÔNG
PHẠM VĂN ĐỒNG
TÔ NGỌC VÂN

4,200
40,500
831
LINH TRUNG
KHA VẠN CÂN
XA LỘ HÀ NỘI

4,800
43,700
832
LÝ TẾ XUYÊN
LINH ĐÔNG
CUỐI ĐƯỜNG

3,700
40,500
833
NGÔ CHÍ QUỐC
TỈNH LỘ 43
CUỐI ĐƯỜNG

3,700
42,900
834
NGUYỄN VĂN BÁ
(PHƯỜNG BÌNH THỌ,
TRƯỜNG THỌ)
VÕ VĂN NGÂN
CẦU RẠCH CHIẾC

7,900
64,800
835
NGUYỄN VĂN LỊCH
TÔ NGỌC VÂN
KHA VẠN CÂN

3,700
42,900
836
PHÚ CHÂU
QUỐC LỘ 1
TÔ NGỌC VÂN

3,700
48,600
837
QUỐC LỘ 13 CŨ
QUỐC LỘ 13 MỚI
QUỐC LỘ 1

5,200
51,800
QUỐC LỘ 1
CUỐI ĐƯỜNG
4,400
51,800

838
QUỐC LỘ 13 MỚI
CẦU BÌNH TRIỆU
CẦU ÔNG DẦU

6,300
70,500
CẦU ÔNG DẦU
NGÃ TƯ BÌNH PHƯỚC
6,300
70,500

NGÃ TƯ BÌNH PHƯỚC
CẦU VĨNH BÌNH
5,900
51,800

839
QUỐC LỘ 1
CẦU BÌNH PHƯỚC
NGÃ TƯ LINH XUÂN

4,500
51,800
NGÃ TƯ LINH XUÂN
NÚT GIAO THÔNG
THỦ ĐỨC (TRẠM 2)
5,500
51,800

NÚT GIAO THÔNG
THỦ ĐỨC (TRẠM 2)
RANH TỈNH
BÌNH DƯƠNG
3,900
46,200

840
QUỐC LỘ 1K
(KHA VẠN CÂN CŨ)
NGÃ TƯ LINH XUÂN
SUỐI NHUM
(RANH TỈNH
BÌNH DƯƠNG)

4,800
51,800
841
TAM BÌNH
TÔ NGỌC VÂN
HIỆP BÌNH

3,700
48,600
842
TAM HÀ
TÔ NGỌC VÂN
PHÚ CHÂU

5,500
55,900
843
TAM CHÂU
(TAM PHÚ-TAM BÌNH)
PHÚ CHÂU
CUỐI ĐƯỜNG

4,200
48,600
844
THỐNG NHẤT
(PHƯỜNG BÌNH THỌ)
VÕ VĂN NGÂN
ĐẶNG VĂN BI

8,000
72,900
845
TỈNH LỘ 43
NGÃ 4 GÒ DƯA
RANH TỈNH
BÌNH DƯƠNG

4,000
48,600
846
TÔ NGỌC VÂN
KHA VẠN CÂN
PHẠM VĂN ĐỒNG

8,000
64,800
PHẠM VĂN ĐỒNG
CẦU TRẮNG 2
6,600
55,900

CẦU TRẮNG 2
QUỐC LỘ 1
4,500
48,600

847
TÔ VĨNH DIỆN
VÕ VĂN NGÂN
HOÀNG DIỆU 2

7,000
64,000
848
TRẦN VĂN NỮA
(NGÔ QUYỀN)
NGUYỄN VĂN LỊCH
TÔ NGỌC VÂN

4,000
38,100
849
TRƯƠNG VĂN NGƯ
LÊ VĂN NINH
ĐẶNG THỊ RÀNH

6,200
59,100
850
TRƯỜNG THỌ
(ĐƯỜNG SỐ 2)
NGUYỄN VĂN BÁ
(XA LỘ HÀ NỘI)
CẦU SẮT

4,800
48,600
CẦU SẮT
KHA VẠN CÂN
4,000
42,100

851
VÕ VĂN NGÂN
KHA VẠN CÂN
NGÃ TƯ THỦ ĐỨC

17,600
161,200
852
SONG HÀNH XA LỘ HÀ NỘI
(QUỐC LỘ 52)
NGÃ TƯ THỦ ĐỨC
NÚT GIAO THÔNG THỦ ĐỨC (TRẠM 2)

4,400
58,300
853
CÁC ĐƯỜNG NHÁNH
LÊN CẦU VƯỢT GÒ DƯA, PHƯỜNG TAM BÌNH
TRỌN ĐƯỜNG


3,220
48,600
854
PHẠM VĂN ĐỒNG
CẦU BÌNH LỢI
CẦU GÒ DƯA

12,600
93,200
CẦU GÒ DƯA
QUỐC LỘ 1
10,500
89,100

855
ĐƯỜNG SỐ 7, LINH CHIỂU
HOÀNG DIỆU 2
CUỐI ĐƯỜNG

4,600
42,100
856
ĐƯỜNG SỐ 22, LINH ĐÔNG
LÝ TẾ XUYÊN
ĐƯỜNG SỐ 30

4,500
35,600
857
ĐƯỜNG SỐ 25, LINH ĐÔNG
TÔ NGỌC VÂN
ĐƯỜNG SỐ 8

4,500
35,600
858
ĐƯỜNG SỐ 30, LINH ĐÔNG
ĐƯỜNG SẮT
CUỐI ĐƯỜNG

4,500
35,600
859
ĐƯỜNG SỐ 5,
HIỆP BÌNH CHÁNH
QUỐC LỘ 13 MỚI
CUỐI ĐƯỜNG

6,600
55,900
860
ĐƯỜNG SỐ 3
QUỐC LỘ 13
CUỐI ĐƯỜNG

4,000
44,600
861
ĐƯỜNG SỐ 7
QUỐC LỘ 13
CUỐI ĐƯỜNG

4,000
44,600
862
ĐƯỜNG SỐ 4
QUỐC LỘ 13
CUỐI ĐƯỜNG

4,000
44,600
863
ĐƯỜNG SỐ 12
QUỐC LỘ 13
CUỐI ĐƯỜNG

4,000
44,600
864
ĐƯỜNG SỐ 14
QUỐC LỘ 13
CUỐI ĐƯỜNG

4,000
44,600
865
ĐƯỜNG SỐ 17
PHẠM VĂN ĐỒNG
CUỐI ĐƯỜNG

4,800
50,200
866
ĐƯỜNG SỐ 18
PHẠM VĂN ĐỒNG
CUỐI ĐƯỜNG

4,800
50,200
867
ĐƯỜNG SỐ 20
PHẠM VĂN ĐỒNG
CUỐI ĐƯỜNG

4,800
50,200
868
ĐƯỜNG SỐ 21
PHẠM VĂN ĐỒNG
CUỐI ĐƯỜNG

4,800
50,200
869
ĐƯỜNG SỐ 23
PHẠM VĂN ĐỒNG
CUỐI ĐƯỜNG

4,800
50,200
870
ĐƯỜNG SỐ 24
PHẠM VĂN ĐỒNG
CUỐI ĐƯỜNG

4,800
50,200
871
ĐƯỜNG SỐ 26
PHẠM VĂN ĐỒNG
CUỐI ĐƯỜNG

4,800
50,200
872
ĐƯỜNG SỐ 49
KHA VẠN CÂN
(CÓ ĐƯỜNG SẮT)
CUỐI ĐƯỜNG

3,000
35,600
873
ĐƯỜNG B
HIỆP BÌNH
CUỐI ĐƯỜNG

4,000
35,600
874
ĐƯỜNG SỐ 36
HIỆP BÌNH
CUỐI ĐƯỜNG

4,000
35,600
875
ĐƯỜNG SỐ 40
HIỆP BÌNH
CUỐI ĐƯỜNG

4,000
35,600
876
ĐƯỜNG SỐ 12
CẦU RẠCH MÔN
NGÃ BA
ĐƯỜNG SỐ 26

6,000
55,100
877
ĐƯỜNG SỐ 10
(KHU PHỐ 4, 5)
TỪ CÔNG VIÊN
CHUNG CƯ OPAL RIVERSIDE
CUỐI ĐƯỜNG
(GIÁP RANH NHÀ HÀNG BÊN SÔNG)

6,000
55,100
878
ĐƯỜNG SỐ 3
TỪNHÀ SỐ 1
ĐƯỜNG SỐ 3
ĐẾN ĐẦU ĐƯỜNG 16

6,000
55,100
879
ĐƯỜNG SỐ 13
ĐẦU ĐƯỜNG SỐ 16
GIÁP RANH
ĐƯỜNG SỐ 10

6,000
55,100
880
ĐƯỜNG SỐ5- LC
HOÀNG DIỆU 2
ĐƯỜNG SỐ 6

5,000
46,200
881
ĐƯỜNG SỐ 26, LĐ
LINH ĐÔNG
ĐƯỜNG SỐ 22

3,700
38,900
882
ĐƯỜNG SỐ 6, LĐ
ĐƯỜNG SỐ 7
ĐƯỜNG SỐ 35

3,200
35,600
883
ĐƯỜNG SỐ 8, LĐ
ĐƯỜNG SỐ 25
CUỐI ĐƯỜNG

3,200
35,600
884
Ụ GHE
BÌNH PHÚ
VÀNH ĐAI 2

2,400
26,700
885
ĐƯỜNG SỐ 2- TP
TÔ NGỌC VÂN
CUỐI ĐƯỜNG

2,100
28,400
886
ĐƯỜNG SỐ 3- TP
TAM HÀ
HẺM 80 ĐƯỜNG 4

3,000
35,600
887
ĐƯỜNG SỐ 5- TP
TÔ NGỌC VÂN
CUỐI ĐƯỜNG

2,100
24,300
888
ĐƯỜNG SỐ 7- TP
TÔ NGỌC VÂN
TAM CHÂU

2,100
24,300
889
ĐƯỜNG SỐ 8- TP
TÔ NGỌC VÂN
NHÀ SỐ 34 ĐƯỜNG 8

2,100
24,300
890
ĐƯỜNG SỐ 9- TP
TRỌN ĐƯỜNG


3,000
35,600
891
LÝ TẾ XUYÊN (NỐI DÀI)
CÂY KEO
TAM BÌNH

3,700
40,500
892
NGUYỄN THỊ NHUNG
QUỐC LỘ 13 MỚI
ĐƯỜNG VEN SÔNG

5,000
67,200
893
ĐINH THỊ THI
QUỐC LỘ 13 MỚI
ĐƯỜNG VEN SÔNG

5,000
67,200
894
ĐƯỜNG SỐ 1, KP.5
QUỐC LỘ 13 MỚI
CUỐI TUYẾN

4,000
35,600
895
ĐƯỜNG SỐ 2, KP.6
QUỐC LỘ 13 MỚI
CUỐI TUYẾN

4,000
35,600
896
ĐƯỜNG SỐ 3, KP.5
QUỐC LỘ 13 MỚI
CUỐI TUYẾN

4,000
35,600
897
ĐƯỜNG SỐ 4, KP.6
QUỐC LỘ 13 MỚI
CUỐI TUYẾN

4,000
35,600
898
ĐƯỜNG SỐ 6, KP.6
QUỐC LỘ 13 MỚI
CUỐI TUYẾN

4,000
35,600
899
ĐƯỜNG SỐ 7, KP.5
QUỐC LỘ 13 MỚI
CUỐI TUYẾN

4,000
35,600
900
ĐƯỜNG SỐ 8, KP.4
QUỐC LỘ 13 MỚI
CUỐI TUYẾN

4,000
35,600
901
ĐƯỜNG SỐ 9
ĐƯỜNG SỐ 7, KP.5
CUỐI TUYẾN

4,000
35,600
902
ĐƯỜNG SỐ 10, KP.2
QUỐC LỘ 13 MỚI
CUỐI TUYẾN

4,000
35,600
903
ĐƯỜNG SỐ 11, KP.3
QUỐC LỘ 13 CŨ
CUỐI TUYẾN

4,000
35,600
904
ĐƯỜNG SỐ 12, KP.2
QUỐC LỘ 13 MỚI
CUỐI TUYẾN

4,000
35,600
905
ĐƯỜNG SỐ 15, KP.3
QUỐC LỘ 13 MỚI
CUỐI TUYẾN

3,800
33,200
906
ĐƯỜNG SỐ 21, KP.1
QUỐC LỘ 13 MỚI
CUỐI TUYẾN

3,800
33,200
907
ĐƯỜNG 3,
KHU NHÀ Ở HIỆP BÌNH,
KP.4
ĐƯỜNG 20,
KHU NHÀ Ở HIỆP BÌNH, KP.4
CUỐI TUYẾN

4,000
42,100
908
ĐƯỜNG 14,
KHU NHÀ Ở HIỆP BÌNH,
KP.4
HẺM 606, QL.13, KP.4
CUỐI TUYẾN

4,000
42,100
909
ĐƯỜNG 1, KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5
NGUYỄN THỊ NHUNG
CUỐI ĐƯỜNG

4,000
56,700
910
ĐƯỜNG 2,KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5
ĐƯỜNG 1,
KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5
ĐƯỜNG 8,
KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5

4,000
49,400
911
ĐƯỜNG 5, KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5
NGUYỄN THỊ NHUNG
ĐƯỜNG 15,
KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5

4,000
55,100
912
ĐƯỜNG 7,KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5
ĐƯỜNG SỐ 24,
KHU NHÀ ĐÔNG NAM
CUỐI ĐƯỜNG

4,000
55,100
913
ĐƯỜNG 9, KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5
ĐƯỜNG 6,
KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5
ĐƯỜNG 8,
KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5

4,000
49,400
914
ĐƯỜNG 10, KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5
ĐƯỜNG 5,
KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5
ĐƯỜNG 16,
KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5

4,000
60,800
915
ĐƯỜNG 12, KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5
ĐƯỜNG 5,
KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5
ĐƯỜNG 10,
KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5

4,000
51,000
916
ĐƯỜNG 13, KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5
ĐƯỜNG 5,
KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5
ĐƯỜNG 10,
KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5

4,000
49,400
917
ĐƯỜNG 14, KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5
ĐƯỜNG 5,
KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5
ĐƯỜNG 10,
KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5

4,000
49,400
918
ĐƯỜNG 15, KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5
ĐƯỜNG 10,
KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5
CUỐI ĐƯỜNG

4,000
60,800
919
ĐƯỜNG SỐ 6,
KHU NHÀ Ở HIỆP BÌNH, KP.6
ĐƯỜNG SỐ 3,
KHU NHÀ Ở HIỆP BÌNH, KP.6
CUỐI TUYẾN

4,000
44,600
920
ĐƯỜNG SỐ 16,
KHU NHÀ ĐÔNG NAM
NGUYỄN THỊ NHUNG
CUỐI ĐƯỜNG

4,000
55,100
921
ĐƯỜNG SỐ 18,
KHU NHÀ ĐÔNG NAM
ĐƯỜNG SỐ 24,
KHU NHÀ ĐÔNG NAM
ĐƯỜNG 7,KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5

4,000
60,800
922
ĐƯỜNG SỐ 20,
KHU NHÀ ĐÔNG NAM
ĐƯỜNG 33,
KHU NHÀ ĐÔNG NAM
CUỐI TUYẾN

4,000
60,800
923
ĐƯỜNG SỐ 22,
KHU NHÀ ĐÔNG NAM
NGUYỄN THỊ NHUNG
ĐƯỜNG 7,KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5

4,000
49,400
924
ĐƯỜNG SỐ 24,
KHU NHÀ ĐÔNG NAM
ĐƯỜNG 15,
KHU NHÀ ĐÔNG NAM
CUỐI ĐƯỜNG

4,000
55,100
925
ĐƯỜNG SỐ 29,
KHU NHÀ ĐÔNG NAM
ĐƯỜNG 15,
KHU NHÀ VẠN PHÚC
CUỐI ĐƯỜNG

4,000
49,400
926
ĐƯỜNG SỐ 33,
KHU NHÀ ĐÔNG NAM
ĐƯỜNG 18,
KHU NHÀ ĐÔNG NAM
ĐƯỜNG SỐ 24,
KHU NHÀ ĐÔNG NAM

4,000
60,800
927
ĐƯỜNG SỐ 34,
KHU NHÀ ĐÔNG NAM
ĐINH THỊ THI
CUỐI ĐƯỜNG

4,000
49,400
928
ĐƯỜNG SỐ 36,
KHU NHÀ ĐÔNG NAM
ĐƯỜNG 32,
KHU NHÀ ĐÔNG NAM
ĐƯỜNG 34,
KHU NHÀ ĐÔNG NAM

4,000
49,400
929
ĐƯỜNG SỐ 37,
KHU NHÀ ĐÔNG NAM
ĐƯỜNG 32,
KHU NHÀ ĐÔNG NAM
CUỐI ĐƯỜNG

4,000
49,400
930
ĐƯỜNG SỐ 50,
KHU NHÀ ĐÔNG NAM
TRỌN ĐƯỜNG


4,000
49,400
931
ĐƯỜNG SỐ 52,
KHU NHÀ ĐÔNG NAM
NGUYỄN THỊ NHUNG
CUỐI ĐƯỜNG

4,000
49,400
932
NGUYỄN THỊ DIỆP
TỈNH LỘ 43
NGÔ CHÍ QUỐC

3,700
43,700
933
NGUYỄN THỊ THÍCH
TỈNH LỘ 43
NGÔ CHÍ QUỐC

3,700
43,700
934
ĐƯỜNG SỐ 6 KHU PHỐ 2
(KHU DÂN CƯ BÌNH ĐỨC)
CẦU BÌNH ĐỨC
ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1

4,000
42,900
935
ĐƯỜNG SỐ 11 KHU PHỐ 2
(KHU DÂN CƯ BÌNH ĐỨC)
ĐƯỜNG SỐ 2
CUỐI ĐƯỜNG

4,000
42,900
936
ĐƯỜNG SỐ 15 KHU PHỐ 5
ĐƯỜNG SỐ 4
CUỐI ĐƯỜNG

3,000
40,500
937
ĐƯỜNG SỐ 9 KHU PHỐ 4
QUỐC LỘ 1
CUỐI ĐƯỜNG

4,000
40,500
938
ĐƯỜNG SỐ 2KHU PHỐ 2
(KHU DÂN CƯ BÌNH ĐỨC)
ĐƯỜNG SỐ 23
CUỐI ĐƯỜNG

4,000
42,900
939
ĐƯỜNG SỐ 4
KHU PHỐ 4, 5, 6
GIÁP RANH
TỈNH BÌNH DƯƠNG
ĐƯỜNG SỐ 3

3,000
40,500
940
ĐƯỜNG SỐ 13
KHU PHỐ 3, 4, 5
QUỐC LỘ 1
LÊ THỊ HOA

3,000
40,500
941
ĐƯỜNG SỐ 19
ĐƯỜNG SỐ 4
CUỐI ĐƯỜNG

3,000
40,500
942
ĐƯỜNG SỐ 4
KHU PHỐ 2
(KHU DÂN CƯ BÌNH ĐỨC)
ĐƯỜNG SỐ 15
CUỐI ĐƯỜNG

3,000
40,500
943
ĐƯỜNG SỐ 1
NGÃ 3 ĐƯỜNG SỐ 11
VÀ ĐƯỜNG SỐ 2
CUỐI ĐƯỜNG

3,200
32,400
944
ĐƯỜNG SỐ 6
NGÃ 3 ĐẶNG VĂN BI
KHO VẬN

4,400
36,500
945
ĐƯỜNG SỐ 10
NGÃ 3 HỒ VĂN TƯ
ĐƯỜNG SỐ 9

2,700
29,200
946
ĐƯỜNG SỐ 1
NGÃ 4 RMK
CUỐI ĐƯỜNG

4,200
32,400
947
ĐƯỜNG SỐ 1 KHU DÂN CƯ TRƯỜNG THỊNH



2,300
29,200
948
ĐƯỜNG SỐ 2
KHU DÂN CƯ TRƯỜNG THỊNH



2,300
29,200
949
ĐƯỜNG SỐ 3
KHU DÂN CƯ TRƯỜNG THỊNH



2,300
29,200
950
ĐƯỜNG SỐ 4
KHU DÂN CƯ TRƯỜNG THỊNH



2,300
29,200
951
ĐƯỜNG SỐ 5
KHU DÂN CƯ TRƯỜNG THỊNH



2,300
29,200
952
ĐƯỜNG SỐ 6
KHU DÂN CƯ TRƯỜNG THỊNH



2,300
29,200
953
ĐƯỜNG SỐ 1
KHU DÂN CƯ HIM LAM



3,200
32,400
954
ĐƯỜNG SỐ 2
KHU DÂN CƯ HIM LAM



3,200
32,400
955
ĐƯỜNG SỐ 3
KHU DÂN CƯ HIM LAM



3,200
32,400
956
NGUYỄN BÁ LUẬT
VÕ VĂN NGÂN
ĐƯỜNG SỐ 4

8,000
72,900
957
ĐƯỜNG SỐ 4
DÂN CHỦ
ĐƯỜNG SỐ 9

4,500
41,300
958
ĐƯỜNG SỐ 6
DÂN CHỦ
ĐƯỜNG SỐ 9

5,000
45,400
959
ĐƯỜNG SỐ 8
NGUYỄN BÁ LUẬT
ĐƯỜNG SỐ 9

4,500
41,300
960
ĐƯỜNG SỐ 9
ĐẶNG VĂN BI
ĐƯỜNG SỐ 8

5,000
45,400
961
ĐƯỜNG SỐ 11
ĐƯỜNG SỐ 9
VÕ VĂN NGÂN

7,000
64,000
962
ĐƯỜNG SỐ 13
VÕ VĂN NGÂN
HẺM 20

7,000
64,000
HẺM 20
ĐẶNG VĂN BI
5,500
50,200

963
BÁC ÁI
VÕ VĂN NGÂN
ĐẶNG VĂN BI

6,200
56,700
964
CÔNG LÝ
CHU MẠNH TRINH
ĐẶNG VĂN BI

6,200
56,700
965
ĐOÀN KẾT
VÕ VĂN NGÂN
KHỔNG TỬ

6,200
56,700
966
ĐỘC LẬP
EINSTEIN
LÊ QUÝ ĐÔN

6,200
56,700
967
ĐỒNG TIẾN
HỒNG ĐỨC
CUỐI ĐƯỜNG

6,200
56,700
968
HÒA BÌNH
KHỔNG TỬ
ĐẶNG VĂN BI

6,200
56,700
969
HỮU NGHỊ
VÕ VĂN NGÂN
HÀN THUYÊN

6,200
56,700
970
NGUYỄN KHUYẾN
ĐOÀN KẾT
THỐNG NHÂT

6,200
56,700
971
CHU MẠNH TRINH
DÂN CHỦ
THỐNG NHÂT

6,200
56,700
972
LƯƠNG KHẢI SIÊU
DÂN CHỦ
ĐOÀN KẾT

6,200
56,700
973
HÀN THUYÊN
ĐOÀN KẾT
NGUYỄN VĂN BÁ

6,200
56,700
974
KHỔNG TỬ
DÂN CHỦ
NGUYỄN VĂN BÁ

6,200
56,700
975
EINSTEIN
DÂN CHỦ
NGUYỄN VĂN BÁ

6,200
56,700
976
HỒNG ĐỨC
DÂN CHỦ
NGUYỄN VĂN BÁ

6,200
56,700
977
LÊ QUÝ ĐÔN
BÁC ÁI
NGUYỄN VĂN BÁ

6,200
56,700
978
PHAN HUY CHÚ
THỐNG NHÂT
NGUYỄN VĂN BÁ

6,200
56,700
979
TAGORE
THỐNG NHÂT
NGUYỄN VĂN BÁ

6,200
56,700
980
NGUYỄN CÔNG TRỨ
THỐNG NHÂT
NGUYỄN VĂN BÁ

6,200
56,700
981
NGUYỄN BỈNH KHIÊM
THỐNG NHÂT
NGUYỄN VĂN BÁ

6,200
56,700
982
NGUYỄN TRƯỜNG TỘ
THỐNG NHÂT
NGUYỄN VĂN BÁ

6,200
56,700
983
CHU VĂN AN
THỐNG NHÂT
NGUYỄN VĂN BÁ

6,200
56,700
984
ALEXANDREDE RHOHE
THỐNG NHÂT
NGUYỄN VĂN BÁ

6,200
56,700
985
PASTEUR
THỐNG NHÂT
NGUYỄN VĂN BÁ

6,200
56,700
986
ĐƯỜNG SỐ 5, LINH TÂY
ĐƯỜNG SỐ 4
PHẠM VĂN ĐỒNG

3,000
38,100
987
ĐƯỜNG SỐ 6 , LINH TÂY
PHẠM VĂN ĐỒNG
ĐƯỜNG SỐ 9

3,500
42,900
ĐỐI DIỆN ĐƯỜNG 7
ĐƯỜNG SỐ 5, LINH TÂY
3,500
38,100

988
ĐƯỜNG SỐ 8, LINH TÂY
KHA VẠN CÂN
ĐƯỜNG SỐ 9

3,500
38,100
989
ĐƯỜNG SỐ 1 -TB
QUỐC LỘ 1
PHÚ CHÂU

3,700
38,900
990
ĐƯỜNG SỐ 2 -TB
TRỌN ĐƯỜNG


3,700
38,900
991
ĐƯỜNG SỐ 3 -TB
TRỌN ĐƯỜNG


3,700
38,900
992
ĐƯỜNG SỐ 4-TB
TRỌN ĐƯỜNG


3,700
38,900
993
ĐƯỜNG SỐ 11-TB
ĐƯỜNG SỐ 10
NHÀ SỐ 128

4,000
40,500
994
CÁC TUYẾN ĐƯỜNG KHU
CHỢ TAM BÌNH
TRỌN ĐƯỜNG


4,300
50,200
995
CÁC TUYẾN ĐƯỜNG
KHU DÂN CƯ SAVICO
PHƯỜNG TAM BÌNH
TRỌN ĐƯỜNG


3,700
36,500
996
CÁC TUYẾN ĐƯỜNG KHU
DÂN CƯ TAM BÌNH
TRỌN ĐƯỜNG


4,300
40,500
997
CÁC TUYẾN ĐƯỜNG KHU
DÂN CƯ CHỢ ĐẦU MỐI NÔNG SẢN THỰC PHẨM THỦ ĐỨC
TRỌN ĐƯỜNG


3,700
36,500
998
CÁC TUYẾN ĐƯỜNG KHUDÂN CƯ TỔ 2, HỂM SỐ 10, ĐƯỜNG 7, KHU PHỐ 2
TRỌN ĐƯỜNG


3,500
33,200
999
ĐƯỜNG SỐ 1-LTR
PHẠM VĂN ĐỒNG
ĐƯỜNG SỐ 4

4,200
39,700
1000
ĐƯỜNG SỐ 5-LTR
HOÀNG DIỆU 2
CUỐI ĐƯỜNG

4,200
34,800
1001
ĐƯỜNG SỐ 10-LTR
ĐƯỜNG SỐ 8
LINH TRUNG

4,200
39,700
1002
ĐƯỜNG SỐ 11-LTR
LÊ VĂN CHÍ
LINH TRUNG

4,200
39,700
1003
ĐƯỜNG SỐ 12-LTR
ĐƯỜNG SỐ 13
QUỐC LỘ 1

4,000
42,900
1004
ĐƯỜNG SỐ 13-LTR
ĐƯỜNG SỐ 14
ĐƯỜNG SỐ 1

4,000
42,900
1005
ĐƯỜNG SỐ 15-LTR
CUỐI ĐƯỜNG
ĐƯỜNG SỐ 12

4,000
42,900
1006
ĐƯỜNG SỐ 2 - LX
(VÀNH ĐAI ĐHQG)
QUỐC LỘ 1A
CUỐI ĐƯỜNG

3,700
36,500
1007

ĐƯỜNG SỐ 15- LX
(NGUYỄN TRI PHƯƠNG -
PHƯỜNG AN BÌNH,
DĨ AN, BÌNH DƯƠNG)
ĐƯỜNG SỐ 15
RANH TỈNH
BÌNH DƯƠNG

3,700
36,500
1008
ĐƯỜNG SỐ 2-LX, KHU TĐC 6,8HA
ĐƯỜNG SỐ 1
ĐƯỜNG
DỌC SUỐI NHUM

3,700
45,000
1009
ĐƯỜNG SỐ 4- LX, KHU TĐC 6,8 HA
ĐƯỜNG
DỌC SUỐI NHUM
CUỐI ĐƯỜNG

3,700
45,000
1010
ĐƯỜNG SỐ 5- LX, KHU TĐC 6,8 HA
ĐƯỜNG SỐ 8
ĐƯỜNG
DỌC SUỐI NHUM

3,700
45,000
1011
ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU TÁI ĐỊNH CƯ 7/4A KHA VẠN CÂN, PHƯỜNG LINH ĐÔNG
TRỌN ĐƯỜNG



56,000
1012
ĐƯỜNG NỘI BỘ 12M KHU NHÀ Ở PHƯỜNG LINH TÂY (ARECO)
TRỌN ĐƯỜNG



48,000
1013
ĐƯỜNG NỘI BỘ DƯỚI 14M KHU TRONG KHU TÁI ĐỊNH CƯ ĐẠI NHÂN PHƯỜNG HIỆP BÌNH PHƯỚC
TRỌN ĐƯỜNG



61,000
1014
ĐƯỜNG NỘI BỘ 16M KHU TRONG KHU TÁI ĐỊNH CƯ ĐẠI NHÂN PHƯỜNG HIỆP BÌNH PHƯỚC
TRỌN ĐƯỜNG



63,000
1015
ĐƯỜNG NỘI BỘ 20m KHU TRONG KHU TÁI ĐỊNH CƯ ĐẠI NHÂN PHƯỜNG HIỆP BÌNH PHƯỚC
TRỌN ĐƯỜNG



68,000
1016
ĐƯỜNG NỘI BỘ 25m KHU TRONG KHU TÁI ĐỊNH CƯ ĐẠI NHÂN PHƯỜNG HIỆP BÌNH PHƯỚC
TRỌN ĐƯỜNG



75,000

Bạn vừa xem qua bài viết "Bảng giá đất TP Thủ Đức (cập nhật mới nhất)". Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo các bài viết dưới đây:

  • tag bảng giá đất tp thủ đức
  • tag bảng giá đất tphcm 2024
  • tag bảng giá đất quận 9
  • tag bảng giá đất quận 2

Đọc nhiều

Bài viết liên quan