Thị trường

Bảng giá đất Quận 9, TP Thủ Đức (cập nhật mới nhất)

Bảng giá đất Quận 9 (TP Thủ Đức) theo bảng giá đất tại TPHCM có hiệu lực từ ngày 31/10/2024 đến hết ngày 31/12/2025.

bang-gia-dat-quan-9-tphcm
avatar

Thế Minh

24/10/2024

Dưới là Bảng giá đất Quận 9 có hiệu lực thi hành kể từ ngày 31/10/2024 đến hết ngày 31/12/2025. Ngoài ra, bảng giá đất Quận 9 dưới đây chỉ đề cập đến loại đất ở (hay còn gọi là đất thổ cư).

Đơn vị tính: 1,000 đồng (ví dụ: 8,000 trong bảng dưới đây tương đương 8 triệu VNĐ)

TÊN ĐƯỜNG
ĐOẠN ĐƯỜNG
Giá đất theo Quyết định 02/2020
Giá đất mới
TỪ
(ĐIỂM ĐẦU)
ĐẾN
(ĐIỂM CUỐI)
BÙI QUỐC KHÁI
NGUYỄN VĂN TĂNG
CUỐI ĐƯỜNG
1,800
36,500
BƯNG ÔNG THOÀN
NGUYỄN DUY TRINH
ĐÌNH PHONG PHÚ
2,400
45,400
CẦU ĐÌNH
LONG PHƯỚC
ĐƯỜNG SỐ 5,
PHƯỜNG LONG PHƯỚC
1,500
25,100
CẦU XÂY
ĐẦU TUYẾN
(HOÀNG HỮU NAM)
CUỐI TUYẾN NAM CAO
2,800
50,200
CẦU XÂY 2
ĐẦU TUYẾN NAM CAO
CUỐI TUYẾN
(CẦU XÂY 1)
2,800
56,000
DÂN CHỦ,
PHƯỜNG HIỆP PHÚ
HAI BÀ TRƯNG
ĐƯỜNG VÀO NHÀ MÁY BỘT GIẶT VISO
4,800
53,500
DƯƠNG ĐÌNH HỘI
ĐỖ XUÂN HỢP
NGÃ 3
BƯNG ÔNG THOÀN
3,400
56,700
ĐẠI LỘ 2,
PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH
TRỌN ĐƯỜNG

6,000
56,700
ĐẠI LỘ 3,
PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH
TRỌN ĐƯỜNG

5,400
56,700
ĐÌNH PHONG PHÚ
TRỌN ĐƯỜNG

3,600
56,700
ĐỖ XUÂN HỢP
NGÃ 4 BÌNH THÁI
CẦU NĂM LÝ
7,000
66,200
CẦU NĂM LÝ
NGUYỄN DUY TRINH
5,400
66,200
ĐƯỜNG 100A (ĐƯỜNG 100, KHU PHỐ 6 CŨ), PHƯỜNG TÂN PHÚ
CẦU XÂY
ĐƯỜNG 671
2,400
45,400
ĐƯỜNG 100,
KHU PHỐ 1,
PHƯỜNG TÂN PHÚ
QUỐC LỘ 1A
CỔNG 1 SUỐI TIÊN
3,600
45,400
CỔNG 1 SUỐI TIÊN
NAM CAO
2,400
40,900
ĐƯỜNG 109,
PHƯỜNG PHƯỚC LONG B
TRỌN ĐƯỜNG

3,000
36,500
ĐƯỜNG 11, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ
NGUYỄN VĂN TĂNG
HÀNG TRE
2,100
36,500
ĐƯỜNG 11,
PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B
TRƯƠNG VĂN HẢI
ĐƯỜNG 8
2,400
48,600
ĐƯỜNG 12,
PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B
QUANG TRUNG
ĐƯỜNG 11
2,400
48,600
ĐƯỜNG 1-20,
PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH
TRỌN ĐƯỜNG

3,600
50,100
ĐƯỜNG 120,
PHƯỜNG TÂN PHÚ
SONG HÀNH XA LỘ HÀ NỘI
CUỐI ĐƯỜNG
2,700
45,400
ĐƯỜNG 138,
PHƯỜNG TÂN PHÚ
SONG HÀNH XA LỘ HÀ NỘI
ĐƯỜNG SỐ 154, PHƯỜNG TÂN PHÚ
2,700
45,400
ĐƯỜNG 144,
PHƯỜNG TÂN PHÚ
SONG HÀNH XA LỘ HÀ NỘI
ĐƯỜNG SỐ 154, PHƯỜNG TÂN PHÚ
3,000
45,400
ĐƯỜNG 147,
PHƯỜNG PHƯỚC LONG B
TRỌN ĐƯỜNG

3,000
36,500
ĐƯỜNG 15, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ
NGUYỄN VĂN TĂNG
CUỐI ĐƯỜNG
1,800
33,200
ĐƯỜNG 16,
PHƯỜNG LONG BÌNH
XA LỘ HÀ NỘI
CUỐI ĐƯỜNG
3,000
35,600
ĐƯỜNG 160,
PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A
LÃ XUÂN OAI
CUỐI ĐƯỜNG
2,400
46,200
ĐƯỜNG 179,
PHƯỜNG TÂN PHÚ
HOÀNG HỮU NAM
CUỐI ĐƯỜNG
2,800
45,400
ĐƯỜNG 185,
PHƯỜNG PHƯỚC LONG B
TRỌN ĐƯỜNG

3,000
36,500
ĐƯỜNG 18A,
PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH
ĐƯỜNG SỐ 6A
ĐƯỜNG SỐ 9
3,600
50,200
ĐƯỜNG 18B,
PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH
ĐẠI LỘ 2
ĐƯỜNG SỐ 6D
3,600
50,200
ĐƯỜNG 197,
PHƯỜNG TÂN PHÚ
HOÀNG HỮU NAM
CUỐI ĐƯỜNG
2,700
45,400
ĐƯỜNG 21,
PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH
TRỌN ĐƯỜNG

3,600
50,200
ĐƯỜNG 215,
PHƯỜNG TÂN PHÚ
HOÀNG HỮU NAM
CUỐI ĐƯỜNG
2,400
45,400
ĐƯỜNG 22,
PHƯỜNG PHƯỚC LONG B
TRỌN ĐƯỜNG

3,300
36,500
ĐƯỜNG 22-25,
PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH
TRỌN ĐƯỜNG

3,600
50,200
ĐƯỜNG 23, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ
NGUYỄN XIỂN
CUỐI ĐƯỜNG
1,500
34,500
ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ
NGUYỄN XIỂN
CUỐI ĐƯỜNG
1,800
36,500
ĐƯỜNG 245,
PHƯỜNG TÂN PHÚ
HOÀNG HỮU NAM
CUỐI ĐƯỜNG
2,400
45,400
ĐƯỜNG 29, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ
NGUYỄN XIỂN
CUỐI ĐƯỜNG
1,500
28,400
ĐƯỜNG 297,
PHƯỜNG PHƯỚC LONG B
TRỌN ĐƯỜNG

3,000
36,500
ĐƯỜNG 339,
PHƯỜNG PHƯỚC LONG B
TRỌN ĐƯỜNG

3,000
36,500
ĐƯỜNG 359,
PHƯỜNG PHƯỚC LONG B
ĐỖ XUÂN HỢP
DƯƠNG ĐÌNH HỘI
3,000
36,500
ĐƯỜNG 400,
PHƯỜNG TÂN PHÚ
QUỐC LỘ 1
HOÀNG HỮU NAM
3,600
55,900
ĐƯỜNG 442,
PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A
LÊ VĂN VIỆT
LÃ XUÂN OAI
2,400
48,600
ĐƯỜNG 475,
PHƯỜNG PHƯỚC LONG B
TRỌN ĐƯỜNG

3,600
36,500
ĐƯỜNG TRẦN THỊ ĐIỆU,
PHƯỜNG PHƯỚC LONG B
TĂNG NHƠN PHÚ

3,000
55,900

NGÃ 4 ĐƯỜNG 79
3,800
55,900
ĐƯỜNG 671,
PHƯỜNG TÂN PHÚ
LÊ VĂN VIỆT
CUỐI ĐƯỜNG
3,000
45,400
ĐƯỜNG 6A,
PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH
ĐƯỜNG SỐ 18
ĐƯỜNG 18B
3,600
50,200
ĐƯỜNG 6B,
PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH
ĐƯỜNG 18A
ĐƯỜNG 18B
3,600
50,200
ĐƯỜNG 6C,
PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH
ĐƯỜNG 18A
ĐƯỜNG 18B
3,600
50,200
ĐƯỜNG 6D,
PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH
ĐƯỜNG 18A
ĐƯỜNG SỐ 21
3,600
50,200
ĐƯỜNG 79,
PHƯỜNG PHƯỚC LONG B
TRỌN ĐƯỜNG

3,000
36,500
ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ TƯ
TRỌN ĐƯỜNG

2,100
42,100
ĐƯỜNG LÀNG TĂNG PHÚ
TRỌN ĐƯỜNG

3,800
55,100
ĐƯỜNG LIÊN PHƯỜNG PHÚ HỮU
TRỌN ĐƯỜNG

2,400
56,700
HỒ THỊ TƯ
LÊ VĂN VIỆT
NGÔ QUYỀN
5,400
90,700
ĐƯỜNG SỐ 1,
PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ
HOÀNG HỮU NAM
CUỐI ĐƯỜNG
2,100
44,600
ĐƯỜNG SỐ 11,
PHƯỜNG LONG BÌNH
HOÀNG HỮU NAM
NGUYỄN XIỂN
2,400
35,600
ĐƯỜNG SỐ 12,
PHƯỜNG LONG BÌNH
LONG SƠN
CUỐI ĐƯỜNG
2,100
37,900
ĐƯỜNG SỐ 12,
PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ
NGUYỄN VĂN TĂNG
CUỐI ĐƯỜNG
2,100
36,500
ĐƯỜNG SỐ 12,
PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH
TAM ĐA
SÔNG TẮC
2,100
38,900
ĐƯỜNG SỐ 13,
PHƯỜNG LONG BÌNH
XA LỘ HÀ NỘI
ĐƯỜNG SỐ 11
2,100
32,500
ĐƯỜNG SỐ 13,
PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ
NGUYỄN VĂN TĂNG
CUỐI ĐƯỜNG
1,800
42,900
ĐƯỜNG SỐ 14,
PHƯỜNG LONG BÌNH
HOÀNG HỮU NAM
CUỐI ĐƯỜNG
1,800
35,600
ĐƯỜNG SỐ 15,
PHƯỜNG LONG BÌNH
XA LỘ HÀ NỘI
CUỐI ĐƯỜNG
2,400
35,600
ĐƯỜNG SỐ 154, PHƯỜNG TÂN PHÚ
SONG HÀNH XA LỘ HÀ NỘI
HOÀNG HỮU NAM
3,000
50,200
ĐƯỜNG SỐ 16,
PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ
NGUYỄN VĂN TĂNG
CUỐI ĐƯỜNG
2,400
36,500
ĐƯỜNG SỐ 2,
PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ
HOÀNG HỮU NAM
CUỐI ĐƯỜNG
2,400
44,600
ĐƯỜNG SỐ 2,
PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B
LÊ VĂN VIỆT
ĐÌNH PHONG PHÚ
2,400
36,500
ĐƯỜNG SỐ 20,
PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ
HOÀNG HỮU NAM
CUỐI ĐƯỜNG
2,400
36,500
ĐƯỜNG SỐ 207,
PHƯỜNG HIỆP PHÚ
LÊ VĂN VIỆT
CUỐI ĐƯỜNG
3,900
48,600
ĐƯỜNG SỐ 236,
PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A
LÃ XUÂN OAI
CUỐI ĐƯỜNG
2,400
46,200
ĐƯỜNG SỐ 265,
PHƯỜNG HIỆP PHÚ
LÊ VĂN VIỆT
MAN THIỆN
3,600
53,500
ĐƯỜNG SỐ 275,
PHƯỜNG HIỆP PHÚ
LÊ VĂN VIỆT
ĐƯỜNG SỐ 265
3,600
53,500
ĐƯỜNG SỐ 311,
PHƯỜNG HIỆP PHÚ
LÊ VĂN VIỆT
ĐƯỜNG SỐ 265
3,600
53,500
ĐƯỜNG SỐ 379,
PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A
LÊ VĂN VIỆT (ĐOẠN II)
CUỐI ĐƯỜNG
3,900
48,600
ĐƯỜNG SỐ 385,
PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A
LÊ VĂN VIỆT (ĐOẠN II)
CUỐI ĐƯỜNG
3,900
48,600
ĐƯỜNG SỐ 5,
PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ
HOÀNG HỮU NAM
CUỐI ĐƯỜNG
1,800
33,200
ĐƯỜNG SỐ 5,
PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B
TRỌN ĐƯỜNG

2,400
36,500
ĐƯỜNG SỐ 6,
PHƯỜNG LONG BÌNH
NGUYỄN XIỄN
SÔNG ĐỒNG NAI
1,500
33,200
ĐƯỜNG SỐ 6,
PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH
LÒ LU
NHÀ SỐ 22,
ĐƯỜNG SỐ 6
(Thửa 11,12 tờ bản đồ số 7)
2,400
38,900
ĐƯỜNG SỐ 8,
PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH
LÒ LU
DỰ ÁN
ĐÔNG TĂNG LONG
1,800
33,200
ĐƯỜNG SỐ 6,
PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B
TRỌN ĐƯỜNG

2,400
36,500
ĐƯỜNG SỐ 68,
PHƯỜNG HIỆP PHÚ
LÊ VĂN VIỆT
NGÔ QUYỀN
4,800
55,900
ĐƯỜNG SỐ 7,
PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH
LÒ LU
CUỐI ĐƯỜNG
2,400
38,900
ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ
NGUYỄN VĂN TĂNG
HÀNG TRE
1,500
36,500
ĐƯỜNG SỐ 8,
PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B
TRỌN ĐƯỜNG

2,400
32,400
ĐƯỜNG SỐ 85,
PHƯỜNG HIỆP PHÚ
LÊ VĂN VIỆT
TÂN LẬP I
3,600
55,900
ĐƯỜNG SỐ 904,
PHƯỜNG HIỆP PHÚ
QUỐC LỘ 22
TÂN HOÀ II
3,600
90,700
ĐƯỜNG TỔ 1
KHU PHỐ LONG HÒA
NGUYỄN XIỂN
CUỐI ĐƯỜNG
1,800
36,500
GÒ CÁT
TRỌN ĐƯỜNG

2,400
45,400
GÒ NỔI
TRỌN ĐƯỜNG

2,100
40,500
HAI BÀ TRƯNG - PHƯỜNG HIỆP PHÚ
TRỌN ĐƯỜNG

4,500
55,900
HÀNG TRE
LÊ VĂN VIỆT
CUỐI ĐƯỜNG
2,100
47,800
HỒ BÁ PHẤN
TÂY HÒA
CUỐI ĐƯỜNG
3,600
55,900
HOÀNG HỮU NAM
TRỌN ĐƯỜNG

3,600
55,900
HỒNG SẾN
ĐẦU TUYẾN
(BÙI QUỐC KHÁI)
CUỐI ĐƯỜNG
(ĐƯỜNG 24)
1,500
36,500
HUỲNH THÚC KHÁNG
NGÔ QUYỀN - PHƯỜNG HIỆP PHÚ
KHỔNG TỬ - PHƯỜNG HIỆP PHÚ
4,500
53,500
ÍCH THẠNH
LÒ LU
CUỐI ĐƯỜNG
2,400
50,200
KHỔNG TỬ - PHƯỜNG HIỆP PHÚ
HAI BÀ TRƯNG - PHƯỜNG HIỆP PHÚ
NGÔ QUYỀN - PHƯỜNG HIỆP PHÚ
4,500
55,900
LÃ XUÂN OAI
NGÃ 3 LÊ VĂN VIỆT
(LÃ XUÂN OAI)
CẦU TĂNG LONG
6,000
62,400
CẦU TĂNG LONG
NGÃ BA LONG TRƯỜNG
4,500
59,900
LÊ LỢI - PHƯỜNG HIỆP PHÚ
TRỌN ĐƯỜNG

6,000
90,700
LÊ VĂN VIỆT
NGÃ 4 THỦ ĐỨC
NGÃ 3 LÃ XUÂN OAI
13,500
123,900
NGÃ 3 LÃ XUÂN OAI
CẦU BẾN NỌC
9,000
95,400
CẦU BẾN NỌC
NGÃ 3 MỸ THÀNH
5,400
73,400
LÒ LU
LÃ XUÂN OAI
CUỐI ĐƯỜNG
3,800
55,900
LONG PHƯỚC
CẦU LONG ĐẠI
CUỐI ĐƯỜNG
1,500
42,100
LONG SƠN
NGUYỄN XIỂN
CUỐI ĐƯỜNG
2,100
42,300
LONG THUẬN
NGÃ 3 LONG THUẬN
LONG PHƯỚC
1,800
42,100
MẠC HIỂN TÍCH- PHƯỜNG LONG BÌNH
TRỌN ĐƯỜNG

2,400
33,200
MAN THIỆN
LÊ VĂN VIỆT
CUỐI ĐƯỜNG
4,800
68,900
NAM CAO
TRỌN ĐƯỜNG

3,600
53,500
NAM HÒA
TÂY HÒA
SONG HÀNH XA LỘ HÀ NỘI
3,800
55,900
NGÔ QUYỀN - PHƯỜNG HIỆP PHÚ
TRỌN ĐƯỜNG

5,400
55,900
NGUYỄN CÔNG TRỨ - PHƯỜNG HIỆP PHÚ
HAI BÀ TRƯNG - PHƯỜNG HIỆP PHÚ
TRẦN HƯNG ĐẠO - PHƯỜNG HIỆP PHÚ
4,400
53,500
NGUYỄN DUY TRINH
CẦU XÂY DỰNG
NGÃ 3 LONG THUẬN
4,200
59,100
NGUYỄN THÁI HỌC - PHƯỜNG HIỆP PHÚ
HAI BÀ TRƯNG - PHƯỜNG HIỆP PHÚ
TRẦN QUỐC TOẢN - PHƯỜNG HIỆP PHÚ
4,200
53,500
NGUYỄN VĂN TĂNG
TRỌN ĐƯỜNG

3,600
60,800
NGUYỄN VĂN THẠNH
NGUYỄN VĂN TĂNG
BÙI QUỐC KHÁI
2,100
36,500
NGUYỄN XIỂN
NGÃ 3 LONG THUẬN
CUỐI ĐƯỜNG
2,700
56,600
PHAN CHU TRINH
TRỌN ĐƯỜNG

5,100
90,700
PHAN ĐẠT ĐỨC
TRỌN ĐƯỜNG

1,800
36,500
PHAN ĐÌNH PHÙNG
KHỔNG TỬ - PHƯỜNG HIỆP PHÚ
LÊ LỢI - PHƯỜNG HIỆP PHÚ
4,200
53,500
PHƯỚC THIỆN - PHƯỜNG LONG BÌNH
NGUYỄN XIỂN
CUỐI ĐƯỜNG
2,600
46,200
QUANG TRUNG
TRỌN ĐƯỜNG

6,000
90,700
QUANG TRUNG (NỐI DÀI)
ĐƯỜNG 12
CUỐI TUYẾN
4,400
90,700
TAM ĐA
NGUYỄN DUY TRINH
CẦU HAI TÝ
2,600
48,400
CẦU HAI TÝ
RẠCH MƯƠNG
2,400
43,700
RẠCH MƯƠNG
SÔNG TẮC (ĐOẠN THEO HƯỚNG TUYẾN MỚI)
1,500
39,700
TÂN HOÀ II
TRƯƠNG VĂN THÀNH
MAN THIỆN
4,200
68,900
TÂN LẬP I,
PHƯỜNG HIỆP PHÚ
LÊ VĂN VIỆT
QUỐC LỘ 50
4,500
90,700
TÂN LẬP II
TRỌN ĐƯỜNG

4,500
68,900
TĂNG NHƠN PHÚ
TRỌN ĐƯỜNG

3,600
55,100
TÂY HOÀ
SONG HÀNH XA LỘ HÀ NỘI
ĐỖ XUÂN HỢP
6,000
63,200
TRẦN HƯNG ĐẠO
LÊ VĂN VIỆT
CUỐI ĐƯỜNG
6,000
55,900
TRẦN QUỐC TOẢN
KHỔNG TỬ
LÊ LỢI
4,200
53,500
TRẦN TRỌNG KHIÊM - PHƯỜNG LONG BÌNH
NGUYỄN XIỂN
CUỐI ĐƯỜNG
3,000
33,200
TRỊNH HOÀI ĐỨC
TRỌN ĐƯỜNG

5,200
55,900
TRƯƠNG HANH
NGUYỄN VĂN TĂNG
CUỐI ĐƯỜNG
1,500
33,200
TRƯỜNG LƯU
NGUYỄN DUY TRINH
CUỐI ĐƯỜNG
2,400
50,200
TRƯƠNG VĂN HẢI
TRỌN ĐƯỜNG

2,400
55,900
TRƯƠNG VĂN THÀNH
TRỌN ĐƯỜNG

4,400
90,700
TÚ XƯƠNG
PHAN CHU TRINH
CUỐI ĐƯỜNG
4,400
53,500
VÕ VĂN HÁT
TRỌN ĐƯỜNG

2,700
43,700
SONG HÀNH XA LỘ HÀ NỘI
CẦU RẠCH CHIẾC
NGÃ 4 THỦ ĐỨC
5,700
64,800
NGÃ 4 THỦ ĐỨC
NGHĨA TRANG LIỆT SĨ
4,500
58,300
VÕ CHÍ CÔNG
CẦU BÀ CUA
CẦU PHÚ HỮU
4,200
56,700
ĐƯỜNG SỐ 1,
PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH
LÒ LU
CUỐI ĐƯỜNG
2,400
31,600

ĐƯỜNG SỐ 3,
PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH
LÒ LU
NHÀ SỐ 20
(THỬA 30, TỜ 06)
2,400
31,600

ĐƯỜNG SỐ 5,
PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH
LÒ LU
NHÀ SỐ 48
(THỬA 04, TỜ 07)
2,400
31,600
ĐƯỜNG SỐ 1,
PHƯỜNG LONG PHƯỚC
TRỌN ĐƯỜNG

1,500
25,100
ĐƯỜNG SỐ 2,
PHƯỜNG LONG PHƯỚC
TRỌN ĐƯỜNG

1,500
25,100
ĐƯỜNG SỐ 3,
PHƯỜNG LONG PHƯỚC
TRỌN ĐƯỜNG

1,500
25,100
ĐƯỜNG SỐ 4,
PHƯỜNG LONG PHƯỚC
TRỌN ĐƯỜNG

1,500
25,100
ĐƯỜNG SỐ 5,
PHƯỜNG LONG PHƯỚC
TRỌN ĐƯỜNG

1,500
25,100
ĐƯỜNG SỐ 6,
PHƯỜNG LONG PHƯỚC
TRỌN ĐƯỜNG

1,500
25,100
ĐƯỜNG SỐ 7,
PHƯỜNG LONG PHƯỚC
TRỌN ĐƯỜNG

1,500
25,100
ĐƯỜNG SỐ 8,
PHƯỜNG LONG PHƯỚC
TRỌN ĐƯỜNG

1,500
25,100
ĐƯỜNG SỐ 9,
PHƯỜNG LONG PHƯỚC
TRỌN ĐƯỜNG

1,500
25,100
ĐƯỜNG SỐ 10,
PHƯỜNG LONG PHƯỚC
TRỌN ĐƯỜNG

1,500
25,100
ĐƯỜNG SỐ 11,
PHƯỜNG LONG PHƯỚC
TRỌN ĐƯỜNG

1,500
25,100
ĐƯỜNG SỐ 12,
PHƯỜNG LONG PHƯỚC
TRỌN ĐƯỜNG

1,500
25,100
ĐƯỜNG SỐ 295,
PHƯỜNG TÂN PHÚ
HOÀNG HỮU NAM
ĐƯỜNG SỐ 154, PHƯỜNG TÂN PHÚ
2,700
45,400
ĐƯỜNG SỐ 319,
PHƯỜNG TÂN PHÚ
HOÀNG HỮU NAM
CUỐI ĐƯỜNG
2,700
45,400
ĐƯỜNG D2,
PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A
LÊ VĂN VIỆT
PHƯỜNG HIỆP PHÚ
3,900
48,600
ĐƯỜNG 106,
PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A
MAN THIỆN
ĐƯỜNG 379
2,400
46,200
ĐƯỜNG 429,
PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A
LÊ VĂN VIỆT
ĐƯỜNG 385
3,900
48,600
ĐƯỜNG 441,
PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A
LÊ VĂN VIỆT
CUỐI ĐƯỜNG
2,400
46,200
ĐƯỜNG 447,
PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A
LÊ VĂN VIỆT
CUỐI ĐƯỜNG
2,400
46,200
ĐƯỜNG 448,
PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A
LÊ VĂN VIỆT
CUỐI ĐƯỜNG
2,400
46,200
ĐƯỜNG 449,
PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A
LÊ VĂN VIỆT
CUỐI ĐƯỜNG
3,900
48,600
ĐƯỜNG 455,
PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A
LÊ VĂN VIỆT
CUỐI ĐƯỜNG
2,400
46,200
ĐƯỜNG 591,
PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A
LÊ VĂN VIỆT
CUỐI ĐƯỜNG
2,400
46,200
ĐƯỜNG 102,
PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A
LÃ XUÂN OAI
CUỐI ĐƯỜNG
2,400
46,200
ĐƯỜNG 182,
PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A
LÃ XUÂN OAI
CUỐI ĐƯỜNG
2,400
46,200
ĐƯỜNG 494, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A
NGÃ 3 LÊ VĂN VIỆT
(LÃ XUÂN OAI)
HẼM SỐ 32
3,900
51,000
HẼM SỐ 32
NGÃ 3 ĐƯỜNG LÀNG TĂNG PHÚ
2,400
46,200
ĐƯỜNG 8,
PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A - PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B
NGÃ 3 LÊ VĂN VIỆT
(LÃ XUÂN OAI)
CUỐI ĐƯỜNG
2,400
46,200
ĐƯỜNG 1,
PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B
LÊ VĂN VIỆT
ĐƯỜNG SỐ 2,
PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B
2,000
36,500
ĐƯỜNG 3,
PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B
ĐƯỜNG SỐ 2,
PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B
CUỐI ĐƯỜNG
2,000
34,800
ĐƯỜNG 4,
PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B
TRƯƠNG VĂN HẢI
ĐƯỜNG SỐ 5,
PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B
2,400
36,500
ĐƯỜNG 7,
PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B
TĂNG NHƠN PHÚ
ĐÌNH PHONG PHÚ
2,400
46,200
ĐƯỜNG 9,
PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B
ĐƯỜNG 8,
PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A - PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B
ĐƯỜNG 10,
PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B
2,400
34,800
ĐƯỜNG 10,
PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B
ĐƯỜNG 8,
PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A - PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B
ĐƯỜNG SỐ 6,
PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B
2,400
34,800
ĐƯỜNG SỐ 96,
PHƯỜNG HIỆP PHÚ
TRƯƠNG VĂN THÀNH
TÂN HÒA 2
3,600
34,000
ĐƯỜNG SỐ 147,
PHƯỜNG HIỆP PHÚ
TÂN LẬP II
XA LỘ HÀ NỘI
3,600
53,500
TỰ DO,
PHƯỜNG HIỆP PHÚ
DÂN CHỦ
CUỐI ĐƯỜNG
5,200
42,900
ĐƯỜNG D1,
PHƯỜNG HIỆP PHÚ
SONG HÀNH XA LỘ HÀ NỘI
CUỐI ĐƯỜNG
4,200
90,700
ĐƯỜNG SỐ 77,
PHƯỜNG HIỆP PHÚ
TÂN LẬP I
TÂN LẬP II
4,500
55,100
ĐƯỜNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 10M KHU TÁI ĐỊNH CƯ LONG BÌNH, LONG THẠNH MỸ GIAI ĐOẠN 1, 2
TRỌN ĐƯỜNG


33,100
ĐƯỜNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 12M KHU TÁI ĐỊNH CƯ LONG BÌNH, LONG THẠNH MỸ GIAI ĐOẠN 1, 2
TRỌN ĐƯỜNG


34,700
ĐƯỜNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 16M KHU TÁI ĐỊNH CƯ LONG BÌNH, LONG THẠNH MỸ GIAI ĐOẠN 1, 2
TRỌN ĐƯỜNG


38,100
ĐƯỜNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 20M KHU TÁI ĐỊNH CƯ LONG BÌNH, LONG THẠNH MỸ GIAI ĐOẠN 1, 2
TRỌN ĐƯỜNG


41,400
ĐƯỜNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 30M KHU TÁI ĐỊNH CƯ LONG BÌNH, LONG THẠNH MỸ GIAI ĐOẠN 1, 2
TRỌN ĐƯỜNG


51,400
ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU NHÀ Ở CBCNV TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ BÁN CÔNG, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH
TRỌN ĐƯỜNG


33,300
ĐƯỜNG NỘI BỘ DỰ ÁN KHU TÁI ĐỊNH CƯ AN VIỆT, PHƯỜNG PHÚ HỮU
TRỌN ĐƯỜNG


40,800
ĐƯỜNG NỘI BỘ 12M KHU TÁI ĐỊNH CƯ MAN THIỆN 3
TRỌN ĐƯỜNG


57,000
ĐƯỜNG NỘI BỘ 12M DỰ ÁN KHU NHÀ Ở KHANG ĐIỀN, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B
TRỌN ĐƯỜNG


56,000
ĐƯỜNG NỘI BỘ DỰ ÁN KHU NHÀ Ở KIẾN Á, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B
TRỌN ĐƯỜNG


56,000
ĐƯỜNG NỘI BỘ 10M KHU ĐÔ THỊ ĐÔNG TĂNG LONG, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH
TRỌN ĐƯỜNG


37,000
ĐƯỜNG NỘI BỘ 12M KHU ĐÔ THỊ ĐÔNG TĂNG LONG, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH
TRỌN ĐƯỜNG


37,700
ĐƯỜNG NỘI BỘ 15M KHU ĐÔ THỊ ĐÔNG TĂNG LONG, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH
TRỌN ĐƯỜNG


38,000
ĐƯỜNG NỘI BỘ 20M KHU ĐÔ THỊ ĐÔNG TĂNG LONG, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH
TRỌN ĐƯỜNG


44,000
ĐƯỜNG NỘI BỘ 40M KHU ĐÔ THỊ ĐÔNG TĂNG LONG, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH
TRỌN ĐƯỜNG


74,000
ĐƯỜNG NỘI BỘ 12M KHU TÁI ĐỊNH CƯ LONG SƠN
TRỌN ĐƯỜNG


31,000
ĐƯỜNG NỘI BỘ 16M KHU TÁI ĐỊNH CƯ LONG SƠN
TRỌN ĐƯỜNG


35,000
ĐƯỜNG NỘI BỘ 20M KHU TÁI ĐỊNH CƯ LONG SƠN
TRỌN ĐƯỜNG


38,000
ĐƯỜNG NỘI BỘ 31M KHU TÁI ĐỊNH CƯ LONG SƠN
TRỌN ĐƯỜNG


47,000
ĐƯỜNG NỘI BỘ DƯỚI 12M KHU TÁI ĐỊNH CƯ CÂY DẦU, PHƯỜNG TÂN PHÚ
TRỌN ĐƯỜNG


45,000
ĐƯỜNG NỘI BỘ 18M KHU TÁI ĐỊNH CƯ CÂY DẦU, PHƯỜNG TÂN PHÚ
TRỌN ĐƯỜNG


50,000 

Bạn vừa xem qua bài viết "Bảng giá đất Quận 9 cũ, TP Thủ Đức (cập nhật mới nhất)". Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo các bài viết dưới đây:

  • tag bảng giá đất quận 9
  • tag bảng giá đất mới

Đọc nhiều

Bài viết liên quan