Thị trường

Bảng giá đất Quận Thủ Đức, TP Thủ Đức (cập nhật mới nhất)

Bảng giá đất Quận Thủ Đức theo bảng giá đất tại TPHCM có hiệu lực từ ngày 31/10/2024 đến hết ngày 31/12/2025.

bang-gia-dat-quan-thu-duc
avatar

Minh Võ

24/10/2024

Dưới là Bảng giá đất Quận Thủ Đức có hiệu lực thi hành kể từ ngày 31/10/2024 đến hết ngày 31/12/2025. Ngoài ra, bảng giá đất Quận Thủ Đức dưới đây chỉ đề cập đến loại đất ở (hay còn gọi là đất thổ cư).

Đơn vị tính: 1,000 đồng (ví dụ: 8,000 trong bảng dưới đây tương đương 8 triệu VNĐ)

TÊN ĐƯỜNG
ĐOẠN ĐƯỜNG
Giá đất theo Quyết định 02/2020
Giá đất mới
TỪ
(ĐIỂM ĐẦU)
ĐẾN
(ĐIỂM CUỐI)
(ĐƯỜNG SỐ 5)
BÀ GIANG
QUỐC LỘ 1K
RANH TỈNH
BÌNH DƯƠNG
3,700
36,500
BÌNH CHIỂU
TỈNH LỘ 43
RANH QUẬN ĐOÀN 4
3,700
48,600
BỒI HOÀN (ĐƯỜNG SỐ 14)
LINH TRUNG
QUỐC LỘ 1
3,700
42,900
CÂY KEO
TÔ NGỌC VÂN
CUỐI ĐƯỜNG
3,700
48,600
CHƯƠNG DƯƠNG
VÕ VĂN NGÂN
KHA VẠN CÂN
4,800
55,900
ĐẶNG THỊ RÀNH
DƯƠNG VĂN CAM
TÔ NGỌC VÂN
6,600
59,100
ĐẶNG VĂN BI
VÕ VĂN NGÂN
NGUYỄN VĂN BÁ
7,000
64,800
ĐÀO TRINH NHẤT
(ĐƯỜNG SỐ 11,
PHƯỜNG LINH TÂY)
KHA VẠN CÂN
RANH TỈNH
BÌNH DƯƠNG
4,400
70,500
ĐOÀN CÔNG HỚN
NGÃ BA HỒ VĂN TƯ
VÕ VĂN NGÂN
8,400
61,600
ĐƯỜNG SỐ 19,
PHƯỜNG HIỆP BÌNH CHÁNH
PHẠM VĂN ĐỒNG
CUỐI ĐƯỜNG
4,800
50,200
ĐƯỜNG SỐ 27,
PHƯỜNG HIỆP BÌNH CHÁNH
PHẠM VĂN ĐỒNG
CUỐI ĐƯỜNG
4,800
50,200
ĐƯỜNG SỐ 38,
PHƯỜNG HIỆP BÌNH CHÁNH
HIỆP BÌNH
CUỐI ĐƯỜNG
4,200
43,700
ĐƯỜNG SỐ 17,
PHƯỜNG HIỆP BÌNH PHƯỚC
QUỐC LỘ 13
CUỐI ĐƯỜNG
4,400
43,700
ĐƯỜNG SỐ 6,
PHƯỜNG LINH CHIỂU
HOÀNG DIỆU 2
VÕ VĂN NGÂN
6,600
60,800
ĐƯỜNG SỐ 16,
PHƯỜNG LINH CHIỂU
HOÀNG DIỆU 2
KHA VẠN CÂN
3,700
30,800
ĐƯỜNG SỐ 17,
PHƯỜNG LINH CHIỂU
HOÀNG DIỆU 2
CUỐI ĐƯỜNG
5,200
42,900
ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG LINH ĐÔNG- TAM PHÚ
LINH ĐÔNG
CUỐI ĐƯỜNG
3,700
35,600
ĐƯỜNG SỐ 35,
PHƯỜNG LINH ĐÔNG
TÔ NGỌC VÂN
CUỐI ĐƯỜNG
4,800
46,200
ĐƯỜNG SỐ 36 (BẾN ĐÒ), PHƯỜNG LINH ĐÔNG
KHA VẠN CÂN
CUỐI ĐƯỜNG
4,200
46,200
ĐƯỜNG SỐ 4 (LINH TÂY), PHƯỜNG LINH TÂY
NGÃ BA
NGUYỄN VĂN LỊCH
CUỐI ĐƯỜNG
3,700
38,100
ĐƯỜNG SỐ 9,
PHƯỜNG LINH TÂY
KHA VẠN CÂN
CUỐI ĐƯỜNG
5,200
42,900
ĐƯỜNG SỐ 12,
PHƯỜNG LINH TÂY
KHA VẠN CÂN
CUỐI ĐƯỜNG
5,200
42,900
ĐƯỜNG SỐ 2
(PHƯỜNG LINH TRUNG)
QUỐC LỘ 1
PHẠM VĂN ĐỒNG
4,200
46,200
ĐƯỜNG SỐ 3-
PHƯỜNG LINH TRUNG
PHẠM VĂN ĐỒNG
ĐƯỜNG SỐ 1
4,000
34,000
ĐƯỜNG SỐ 4-
PHƯỜNG LINH TRUNG
PHẠM VĂN ĐỒNG
ĐƯỜNG SỐ 1
4,400
37,300
ĐƯỜNG SỐ 6,
PHƯỜNG LINH TRUNG
HOÀNG DIỆU 2
ĐƯỜNG SỐ 7
4,400
36,500
ĐƯỜNG SỐ 7,
PHƯỜNG LINH TRUNG
HOÀNG DIỆU 2
CUỐI ĐƯỜNG
4,400
46,200
ĐƯỜNG SỐ 8,
PHƯỜNG LINH TRUNG
HOÀNG DIỆU 2
CUỐI ĐƯỜNG
4,300
35,600
ĐƯỜNG SỐ 9,
PHƯỜNG LINH TRUNG
ĐƯỜNG SỐ 8
ĐƯỜNG SỐ 7
4,400
35,600
ĐƯỜNG SỐ 16,
PHƯỜNG LINH TRUNG
LÊ VĂN CHÍ
ĐƯỜNG SỐ 17
3,700
52,700
ĐƯỜNG SỐ 17,
PHƯỜNG LINH TRUNG
QUỐC LỘ 1
XA LỘ HÀ NỘI
4,300
47,000
ĐƯỜNG SỐ 18,
PHƯỜNG LINH TRUNG
QUỐC LỘ 1
XA LỘ HÀ NỘI
4,300
47,000
ĐƯỜNG SỐ 1 VÀ ĐƯỜNG SỐ 3 (ĐƯỜNG CHỮ U),
PHƯỜNG LINH XUÂN
QUỐC LỘ 1K
CUỐI ĐƯỜNG
3,700
33,200
ĐƯỜNG SỐ 4,
PHƯỜNG LINH XUÂN
QUÔC LỘ 1K
CUỐI ĐƯỜNG
3,700
33,200
ĐƯỜNG SỐ 6,
PHƯỜNG LINH XUÂN
QUÔC LỘ 1K
ĐƯỜNG SỐ 8 (HIỆP XUÂN)
3,700
33,200
ĐƯỜNG SỐ 7,
PHƯỜNG LINH XUÂN
QUÔC LỘ 1K
ĐƯỜNG SỐ 11
(TRUÔNG TRE)
3,100
33,200
ĐƯỜNG SỐ 8,
(ĐƯỜNG XUÂN HIỆP),
PHƯỜNG LINH XUÂN
QUÔC LỘ 1K
CUỐI ĐƯỜNG
3,700
36,500
ĐƯỜNG SỐ 9,
PHƯỜNG LINH XUÂN
QUÔC LỘ 1K
ĐƯỜNG SỐ 11
3,700
33,200
ĐƯỜNG SỐ 10,
PHƯỜNG LINH XUÂN
ĐƯỜNG SỐ 8
HẺM 42 ĐƯỜNG 10
3,700
33,200
ĐƯỜNG SỐ 13,
PHƯỜNG LINH XUÂN
ĐƯỜNG SỐ 5 (BÀ GIANG)
CUỐI ĐƯỜNG
3,100
33,200
ĐƯỜNG SỐ 7,
PHƯỜNG TAM BÌNH
TRỌN ĐƯỜNG

3,700
36,500
ĐƯỜNG SỐ 9,
PHƯỜNG TAM BÌNH
TRỌN ĐƯỜNG

3,700
36,800
ĐƯỜNG SỐ 10,
PHƯỜNG TAM BÌNH
ĐƯỜNG SỐ 11
CHÙA QUAN THÁNH
ĐẾ QUÂN
3,800
36,500
ĐƯỜNG SỐ 12,
PHƯỜNG TAM BÌNH
TRỌN ĐƯỜNG

3,700
36,800
ĐƯỜNG SỐ 4,
PHƯỜNG TAM PHÚ
TÔ NGỌC VÂN
RANH
TỈNH BÌNH DƯƠNG
3,700
36,800
ĐƯỜNG SỐ 6,
PHƯỜNG TAM PHÚ
TÔ NGỌC VÂN
CUỐI ĐƯỜNG
3,700
36,800
ĐƯỜNG BÌNH PHÚ,
PHƯỜNG TAM PHÚ
TRỌN ĐƯỜNG

3,700
36,800
ĐƯỜNG SỐ 3,
PHƯỜNG TRƯỜNG THỌ
NGUYỄN VĂN BÁ
(XA LỘ HÀ NỘI)
CUỐI ĐƯỜNG
3,800
36,500
ĐƯỜNG SỐ 4,
PHƯỜNG TRƯỜNG THỌ
ĐẶNG VĂN BI
CUỐI ĐƯỜNG
3,700
36,500
ĐƯỜNG SỐ 8
PHƯỜNG TRƯỜNG THỌ
HỒ VĂN TƯ
ĐẶNG VĂN BI
3,800
36,500
ĐƯỜNG SỐ 9
PHƯỜNG TRƯỜNG THỌ
HỒ VĂN TƯ
ĐẶNG VĂN BI
3,800
36,500
ĐƯỜNG SỐ 11, PHƯỜNG TRƯỜNG THỌ
HỒ VĂN TƯ
CẦU PHỐ NHÀ TRÀ
4,400
41,300
CẦU PHỐ NHÀ TRÀ
ĐƯỜNG TRƯỜNG THỌ
3,700
36,500
ĐƯỜNG SỐ 12,
PHƯỜNG TRƯỜNG THỌ
ĐƯỜNG SỐ 2
CUỐI ĐƯỜNG
3,700
36,500
ĐƯỜNG SỐ 11,
(TRUÔNG TRE)
NGÃ BA
ĐƯỜNG BÀ GIANG
RANH TỈNH
BÌNH DƯƠNG
3,700
36,500
DÂN CHỦ
PHƯỜNG BÌNH THỌ
VÕ VĂN NGÂN
ĐẶNG VĂN BI
8,000
72,900
DƯƠNG VĂN CAM
KHA VẠN CÂN
PHẠM VĂN ĐỒNG
5,400
59,100
GÒ DƯA
(HƯƠNG LỘ 25
PHƯỜNG TAM BÌNH)
QUÔC LỘ 1
CHÂN CẦU VƯỢT
GÒ DƯA
4,400
51,000
CHÂN CẦU VƯỢT
GÒ DƯA
QUỐC LỘ 1
(CHÂN CẦU VƯỢT BÌNH PHƯỚC)
3,700
42,900
HIỆP BÌNH
PHẠM VĂN ĐỒNG
QUỐC LỘ 13
6,200
64,800
HỒ VĂN TƯ
NGÃ BA
KHA VẠN CÂN
ĐƯỜNG SỐ 10
7,400
61,600
ĐƯỜNG SỐ 10
CUỐI ĐƯỜNG
7,100
59,100
HOÀNG DIỆU 2
KHA VẠN CÂN
LÊ VĂN CHÍ
8,000
66,400
KHA VẠN CÂN
NGÃ NĂM
CHỢ THỦ ĐỨC
CẦU NGANG
17,300
143,400
CẦU NGANG
PHẠM VĂN ĐỒNG
6,800
64,800
CẦU GÒ DƯA ĐẾN
CẦU BÌNH LỢI
BÊN CÓ ĐƯỜNG SẮT
4,000
33,200
ĐƯỜNG SỐ 20
(P.HIỆP BÌNH CHÁNH) ĐẾN CẦU BÌNH LỢI
BÊN KHÔNG CÓ
ĐƯỜNG SẮT
6,200
51,800
NGÃ NĂM CHỢ
THỦ ĐỨC
PHẠM VĂN ĐỒNG
7,400
70,500
LAM SƠN
TÔ NGỌC VÂN
LÊ VĂN NINH
6,100
55,900
LÊ THỊ HOA,
PHƯỜNG BÌNH CHIỂU
TỈNH LỘ 43
QUỐC LỘ 1
3,700
42,900
LÊ VĂN CHÍ
VÕ VĂN NGÂN
QUỐC LỘ 1
4,600
65,600
LÊ VĂN NINH
NGÃ 5 THỦ ĐỨC
DƯƠNG VĂN CAM
19,500
143,400
LINH ĐÔNG
PHẠM VĂN ĐỒNG
TÔ NGỌC VÂN
4,200
40,500
LINH TRUNG
KHA VẠN CÂN
XA LỘ HÀ NỘI
4,800
43,700
LÝ TẾ XUYÊN
LINH ĐÔNG
CUỐI ĐƯỜNG
3,700
40,500
NGÔ CHÍ QUỐC
TỈNH LỘ 43
CUỐI ĐƯỜNG
3,700
42,900
NGUYỄN VĂN BÁ
(PHƯỜNG BÌNH THỌ,
TRƯỜNG THỌ)
VÕ VĂN NGÂN
CẦU RẠCH CHIẾC
7,900
64,800
NGUYỄN VĂN LỊCH
TÔ NGỌC VÂN
KHA VẠN CÂN
3,700
42,900
PHÚ CHÂU
QUỐC LỘ 1
TÔ NGỌC VÂN
3,700
48,600
QUỐC LỘ 13 CŨ
QUỐC LỘ 13 MỚI
QUỐC LỘ 1
5,200
51,800
QUỐC LỘ 1
CUỐI ĐƯỜNG
4,400
51,800
QUỐC LỘ 13 MỚI
CẦU BÌNH TRIỆU
CẦU ÔNG DẦU
6,300
70,500
CẦU ÔNG DẦU
NGÃ TƯ BÌNH PHƯỚC
6,300
70,500
NGÃ TƯ BÌNH PHƯỚC
CẦU VĨNH BÌNH
5,900
51,800
QUỐC LỘ 1
CẦU BÌNH PHƯỚC
NGÃ TƯ LINH XUÂN
4,500
51,800
NGÃ TƯ LINH XUÂN
NÚT GIAO THÔNG
THỦ ĐỨC (TRẠM 2)
5,500
51,800
NÚT GIAO THÔNG
THỦ ĐỨC (TRẠM 2)
RANH TỈNH
BÌNH DƯƠNG
3,900
46,200
QUỐC LỘ 1K
(KHA VẠN CÂN CŨ)
NGÃ TƯ LINH XUÂN
SUỐI NHUM
(RANH TỈNH
BÌNH DƯƠNG)
4,800
51,800
TAM BÌNH
TÔ NGỌC VÂN
HIỆP BÌNH
3,700
48,600
TAM HÀ
TÔ NGỌC VÂN
PHÚ CHÂU
5,500
55,900
TAM CHÂU
(TAM PHÚ-TAM BÌNH)
PHÚ CHÂU
CUỐI ĐƯỜNG
4,200
48,600
THỐNG NHẤT
(PHƯỜNG BÌNH THỌ)
VÕ VĂN NGÂN
ĐẶNG VĂN BI
8,000
72,900
TỈNH LỘ 43
NGÃ 4 GÒ DƯA
RANH TỈNH
BÌNH DƯƠNG
4,000
48,600
TÔ NGỌC VÂN
KHA VẠN CÂN
PHẠM VĂN ĐỒNG
8,000
64,800
PHẠM VĂN ĐỒNG
CẦU TRẮNG 2
6,600
55,900
CẦU TRẮNG 2
QUỐC LỘ 1
4,500
48,600
TÔ VĨNH DIỆN
VÕ VĂN NGÂN
HOÀNG DIỆU 2
7,000
64,000
TRẦN VĂN NỮA
(NGÔ QUYỀN)
NGUYỄN VĂN LỊCH
TÔ NGỌC VÂN
4,000
38,100
TRƯƠNG VĂN NGƯ
LÊ VĂN NINH
ĐẶNG THỊ RÀNH
6,200
59,100
TRƯỜNG THỌ
(ĐƯỜNG SỐ 2)
NGUYỄN VĂN BÁ
(XA LỘ HÀ NỘI)
CẦU SẮT
4,800
48,600
CẦU SẮT
KHA VẠN CÂN
4,000
42,100
VÕ VĂN NGÂN
KHA VẠN CÂN
NGÃ TƯ THỦ ĐỨC
17,600
161,200
SONG HÀNH XA LỘ HÀ NỘI
(QUỐC LỘ 52)
NGÃ TƯ THỦ ĐỨC
NÚT GIAO THÔNG THỦ ĐỨC (TRẠM 2)
4,400
58,300
CÁC ĐƯỜNG NHÁNH
LÊN CẦU VƯỢT GÒ DƯA, PHƯỜNG TAM BÌNH
TRỌN ĐƯỜNG

3,220
48,600
PHẠM VĂN ĐỒNG
CẦU BÌNH LỢI
CẦU GÒ DƯA
12,600
93,200
CẦU GÒ DƯA
QUỐC LỘ 1
10,500
89,100
ĐƯỜNG SỐ 7, LINH CHIỂU
HOÀNG DIỆU 2
CUỐI ĐƯỜNG
4,600
42,100
ĐƯỜNG SỐ 22, LINH ĐÔNG
LÝ TẾ XUYÊN
ĐƯỜNG SỐ 30
4,500
35,600
ĐƯỜNG SỐ 25, LINH ĐÔNG
TÔ NGỌC VÂN
ĐƯỜNG SỐ 8
4,500
35,600
ĐƯỜNG SỐ 30, LINH ĐÔNG
ĐƯỜNG SẮT
CUỐI ĐƯỜNG
4,500
35,600
ĐƯỜNG SỐ 5,
HIỆP BÌNH CHÁNH
QUỐC LỘ 13 MỚI
CUỐI ĐƯỜNG
6,600
55,900
ĐƯỜNG SỐ 3
QUỐC LỘ 13
CUỐI ĐƯỜNG
4,000
44,600
ĐƯỜNG SỐ 7
QUỐC LỘ 13
CUỐI ĐƯỜNG
4,000
44,600
ĐƯỜNG SỐ 4
QUỐC LỘ 13
CUỐI ĐƯỜNG
4,000
44,600
ĐƯỜNG SỐ 12
QUỐC LỘ 13
CUỐI ĐƯỜNG
4,000
44,600
ĐƯỜNG SỐ 14
QUỐC LỘ 13
CUỐI ĐƯỜNG
4,000
44,600
ĐƯỜNG SỐ 17
PHẠM VĂN ĐỒNG
CUỐI ĐƯỜNG
4,800
50,200
ĐƯỜNG SỐ 18
PHẠM VĂN ĐỒNG
CUỐI ĐƯỜNG
4,800
50,200
ĐƯỜNG SỐ 20
PHẠM VĂN ĐỒNG
CUỐI ĐƯỜNG
4,800
50,200
ĐƯỜNG SỐ 21
PHẠM VĂN ĐỒNG
CUỐI ĐƯỜNG
4,800
50,200
ĐƯỜNG SỐ 23
PHẠM VĂN ĐỒNG
CUỐI ĐƯỜNG
4,800
50,200
ĐƯỜNG SỐ 24
PHẠM VĂN ĐỒNG
CUỐI ĐƯỜNG
4,800
50,200
ĐƯỜNG SỐ 26
PHẠM VĂN ĐỒNG
CUỐI ĐƯỜNG
4,800
50,200
ĐƯỜNG SỐ 49
KHA VẠN CÂN
(CÓ ĐƯỜNG SẮT)
CUỐI ĐƯỜNG
3,000
35,600
ĐƯỜNG B
HIỆP BÌNH
CUỐI ĐƯỜNG
4,000
35,600
ĐƯỜNG SỐ 36
HIỆP BÌNH
CUỐI ĐƯỜNG
4,000
35,600
ĐƯỜNG SỐ 40
HIỆP BÌNH
CUỐI ĐƯỜNG
4,000
35,600
ĐƯỜNG SỐ 12
CẦU RẠCH MÔN
NGÃ BA
ĐƯỜNG SỐ 26
6,000
55,100
ĐƯỜNG SỐ 10
(KHU PHỐ 4, 5)
TỪ CÔNG VIÊN
CHUNG CƯ OPAL RIVERSIDE
CUỐI ĐƯỜNG
(GIÁP RANH NHÀ HÀNG BÊN SÔNG)
6,000
55,100
ĐƯỜNG SỐ 3
TỪNHÀ SỐ 1
ĐƯỜNG SỐ 3
ĐẾN ĐẦU ĐƯỜNG 16
6,000
55,100
ĐƯỜNG SỐ 13
ĐẦU ĐƯỜNG SỐ 16
GIÁP RANH
ĐƯỜNG SỐ 10
6,000
55,100
ĐƯỜNG SỐ5- LC
HOÀNG DIỆU 2
ĐƯỜNG SỐ 6
5,000
46,200
ĐƯỜNG SỐ 26, LĐ
LINH ĐÔNG
ĐƯỜNG SỐ 22
3,700
38,900
ĐƯỜNG SỐ 6, LĐ
ĐƯỜNG SỐ 7
ĐƯỜNG SỐ 35
3,200
35,600
ĐƯỜNG SỐ 8, LĐ
ĐƯỜNG SỐ 25
CUỐI ĐƯỜNG
3,200
35,600
Ụ GHE
BÌNH PHÚ
VÀNH ĐAI 2
2,400
26,700
ĐƯỜNG SỐ 2- TP
TÔ NGỌC VÂN
CUỐI ĐƯỜNG
2,100
28,400
ĐƯỜNG SỐ 3- TP
TAM HÀ
HẺM 80 ĐƯỜNG 4
3,000
35,600
ĐƯỜNG SỐ 5- TP
TÔ NGỌC VÂN
CUỐI ĐƯỜNG
2,100
24,300
ĐƯỜNG SỐ 7- TP
TÔ NGỌC VÂN
TAM CHÂU
2,100
24,300
ĐƯỜNG SỐ 8- TP
TÔ NGỌC VÂN
NHÀ SỐ 34 ĐƯỜNG 8
2,100
24,300
ĐƯỜNG SỐ 9- TP
TRỌN ĐƯỜNG

3,000
35,600
LÝ TẾ XUYÊN (NỐI DÀI)
CÂY KEO
TAM BÌNH
3,700
40,500
NGUYỄN THỊ NHUNG
QUỐC LỘ 13 MỚI
ĐƯỜNG VEN SÔNG
5,000
67,200
ĐINH THỊ THI
QUỐC LỘ 13 MỚI
ĐƯỜNG VEN SÔNG
5,000
67,200
ĐƯỜNG SỐ 1, KP.5
QUỐC LỘ 13 MỚI
CUỐI TUYẾN
4,000
35,600
ĐƯỜNG SỐ 2, KP.6
QUỐC LỘ 13 MỚI
CUỐI TUYẾN
4,000
35,600
ĐƯỜNG SỐ 3, KP.5
QUỐC LỘ 13 MỚI
CUỐI TUYẾN
4,000
35,600
ĐƯỜNG SỐ 4, KP.6
QUỐC LỘ 13 MỚI
CUỐI TUYẾN
4,000
35,600
ĐƯỜNG SỐ 6, KP.6
QUỐC LỘ 13 MỚI
CUỐI TUYẾN
4,000
35,600
ĐƯỜNG SỐ 7, KP.5
QUỐC LỘ 13 MỚI
CUỐI TUYẾN
4,000
35,600
ĐƯỜNG SỐ 8, KP.4
QUỐC LỘ 13 MỚI
CUỐI TUYẾN
4,000
35,600
ĐƯỜNG SỐ 9
ĐƯỜNG SỐ 7, KP.5
CUỐI TUYẾN
4,000
35,600
ĐƯỜNG SỐ 10, KP.2
QUỐC LỘ 13 MỚI
CUỐI TUYẾN
4,000
35,600
ĐƯỜNG SỐ 11, KP.3
QUỐC LỘ 13 CŨ
CUỐI TUYẾN
4,000
35,600
ĐƯỜNG SỐ 12, KP.2
QUỐC LỘ 13 MỚI
CUỐI TUYẾN
4,000
35,600
ĐƯỜNG SỐ 15, KP.3
QUỐC LỘ 13 MỚI
CUỐI TUYẾN
3,800
33,200
ĐƯỜNG SỐ 21, KP.1
QUỐC LỘ 13 MỚI
CUỐI TUYẾN
3,800
33,200
ĐƯỜNG 3,
KHU NHÀ Ở HIỆP BÌNH,
KP.4
ĐƯỜNG 20,
KHU NHÀ Ở HIỆP BÌNH, KP.4
CUỐI TUYẾN
4,000
42,100
ĐƯỜNG 14,
KHU NHÀ Ở HIỆP BÌNH,
KP.4
HẺM 606, QL.13, KP.4
CUỐI TUYẾN
4,000
42,100
ĐƯỜNG 1, KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5
NGUYỄN THỊ NHUNG
CUỐI ĐƯỜNG
4,000
56,700
ĐƯỜNG 2,KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5
ĐƯỜNG 1,
KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5
ĐƯỜNG 8,
KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5
4,000
49,400
ĐƯỜNG 5, KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5
NGUYỄN THỊ NHUNG
ĐƯỜNG 15,
KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5
4,000
55,100
ĐƯỜNG 7,KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5
ĐƯỜNG SỐ 24,
KHU NHÀ ĐÔNG NAM
CUỐI ĐƯỜNG
4,000
55,100
ĐƯỜNG 9, KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5
ĐƯỜNG 6,
KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5
ĐƯỜNG 8,
KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5
4,000
49,400
ĐƯỜNG 10, KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5
ĐƯỜNG 5,
KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5
ĐƯỜNG 16,
KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5
4,000
60,800
ĐƯỜNG 12, KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5
ĐƯỜNG 5,
KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5
ĐƯỜNG 10,
KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5
4,000
51,000
ĐƯỜNG 13, KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5
ĐƯỜNG 5,
KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5
ĐƯỜNG 10,
KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5
4,000
49,400
ĐƯỜNG 14, KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5
ĐƯỜNG 5,
KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5
ĐƯỜNG 10,
KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5
4,000
49,400
ĐƯỜNG 15, KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5
ĐƯỜNG 10,
KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5
CUỐI ĐƯỜNG
4,000
60,800
ĐƯỜNG SỐ 6,
KHU NHÀ Ở HIỆP BÌNH, KP.6
ĐƯỜNG SỐ 3,
KHU NHÀ Ở HIỆP BÌNH, KP.6
CUỐI TUYẾN
4,000
44,600
ĐƯỜNG SỐ 16,
KHU NHÀ ĐÔNG NAM
NGUYỄN THỊ NHUNG
CUỐI ĐƯỜNG
4,000
55,100
ĐƯỜNG SỐ 18,
KHU NHÀ ĐÔNG NAM
ĐƯỜNG SỐ 24,
KHU NHÀ ĐÔNG NAM
ĐƯỜNG 7,KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5
4,000
60,800
ĐƯỜNG SỐ 20,
KHU NHÀ ĐÔNG NAM
ĐƯỜNG 33,
KHU NHÀ ĐÔNG NAM
CUỐI TUYẾN
4,000
60,800
ĐƯỜNG SỐ 22,
KHU NHÀ ĐÔNG NAM
NGUYỄN THỊ NHUNG
ĐƯỜNG 7,KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5
4,000
49,400
ĐƯỜNG SỐ 24,
KHU NHÀ ĐÔNG NAM
ĐƯỜNG 15,
KHU NHÀ ĐÔNG NAM
CUỐI ĐƯỜNG
4,000
55,100
ĐƯỜNG SỐ 29,
KHU NHÀ ĐÔNG NAM
ĐƯỜNG 15,
KHU NHÀ VẠN PHÚC
CUỐI ĐƯỜNG
4,000
49,400
ĐƯỜNG SỐ 33,
KHU NHÀ ĐÔNG NAM
ĐƯỜNG 18,
KHU NHÀ ĐÔNG NAM
ĐƯỜNG SỐ 24,
KHU NHÀ ĐÔNG NAM
4,000
60,800
ĐƯỜNG SỐ 34,
KHU NHÀ ĐÔNG NAM
ĐINH THỊ THI
CUỐI ĐƯỜNG
4,000
49,400
ĐƯỜNG SỐ 36,
KHU NHÀ ĐÔNG NAM
ĐƯỜNG 32,
KHU NHÀ ĐÔNG NAM
ĐƯỜNG 34,
KHU NHÀ ĐÔNG NAM
4,000
49,400
ĐƯỜNG SỐ 37,
KHU NHÀ ĐÔNG NAM
ĐƯỜNG 32,
KHU NHÀ ĐÔNG NAM
CUỐI ĐƯỜNG
4,000
49,400
ĐƯỜNG SỐ 50,
KHU NHÀ ĐÔNG NAM
TRỌN ĐƯỜNG

4,000
49,400
ĐƯỜNG SỐ 52,
KHU NHÀ ĐÔNG NAM
NGUYỄN THỊ NHUNG
CUỐI ĐƯỜNG
4,000
49,400
NGUYỄN THỊ DIỆP
TỈNH LỘ 43
NGÔ CHÍ QUỐC
3,700
43,700
NGUYỄN THỊ THÍCH
TỈNH LỘ 43
NGÔ CHÍ QUỐC
3,700
43,700
ĐƯỜNG SỐ 6 KHU PHỐ 2
(KHU DÂN CƯ BÌNH ĐỨC)
CẦU BÌNH ĐỨC
ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1
4,000
42,900
ĐƯỜNG SỐ 11 KHU PHỐ 2
(KHU DÂN CƯ BÌNH ĐỨC)
ĐƯỜNG SỐ 2
CUỐI ĐƯỜNG
4,000
42,900
ĐƯỜNG SỐ 15 KHU PHỐ 5
ĐƯỜNG SỐ 4
CUỐI ĐƯỜNG
3,000
40,500
ĐƯỜNG SỐ 9 KHU PHỐ 4
QUỐC LỘ 1
CUỐI ĐƯỜNG
4,000
40,500
ĐƯỜNG SỐ 2KHU PHỐ 2
(KHU DÂN CƯ BÌNH ĐỨC)
ĐƯỜNG SỐ 23
CUỐI ĐƯỜNG
4,000
42,900
ĐƯỜNG SỐ 4
KHU PHỐ 4, 5, 6
GIÁP RANH
TỈNH BÌNH DƯƠNG
ĐƯỜNG SỐ 3
3,000
40,500
ĐƯỜNG SỐ 13
KHU PHỐ 3, 4, 5
QUỐC LỘ 1
LÊ THỊ HOA
3,000
40,500
ĐƯỜNG SỐ 19
ĐƯỜNG SỐ 4
CUỐI ĐƯỜNG
3,000
40,500
ĐƯỜNG SỐ 4
KHU PHỐ 2
(KHU DÂN CƯ BÌNH ĐỨC)
ĐƯỜNG SỐ 15
CUỐI ĐƯỜNG
3,000
40,500
ĐƯỜNG SỐ 1
NGÃ 3 ĐƯỜNG SỐ 11
VÀ ĐƯỜNG SỐ 2
CUỐI ĐƯỜNG
3,200
32,400
ĐƯỜNG SỐ 6
NGÃ 3 ĐẶNG VĂN BI
KHO VẬN
4,400
36,500
ĐƯỜNG SỐ 10
NGÃ 3 HỒ VĂN TƯ
ĐƯỜNG SỐ 9
2,700
29,200
ĐƯỜNG SỐ 1
NGÃ 4 RMK
CUỐI ĐƯỜNG
4,200
32,400
ĐƯỜNG SỐ 1 KHU DÂN CƯ TRƯỜNG THỊNH


2,300
29,200
ĐƯỜNG SỐ 2
KHU DÂN CƯ TRƯỜNG THỊNH


2,300
29,200
ĐƯỜNG SỐ 3
KHU DÂN CƯ TRƯỜNG THỊNH


2,300
29,200
ĐƯỜNG SỐ 4
KHU DÂN CƯ TRƯỜNG THỊNH


2,300
29,200
ĐƯỜNG SỐ 5
KHU DÂN CƯ TRƯỜNG THỊNH


2,300
29,200
ĐƯỜNG SỐ 6
KHU DÂN CƯ TRƯỜNG THỊNH


2,300
29,200
ĐƯỜNG SỐ 1
KHU DÂN CƯ HIM LAM


3,200
32,400
ĐƯỜNG SỐ 2
KHU DÂN CƯ HIM LAM


3,200
32,400
ĐƯỜNG SỐ 3
KHU DÂN CƯ HIM LAM


3,200
32,400
NGUYỄN BÁ LUẬT
VÕ VĂN NGÂN
ĐƯỜNG SỐ 4
8,000
72,900
ĐƯỜNG SỐ 4
DÂN CHỦ
ĐƯỜNG SỐ 9
4,500
41,300
ĐƯỜNG SỐ 6
DÂN CHỦ
ĐƯỜNG SỐ 9
5,000
45,400
ĐƯỜNG SỐ 8
NGUYỄN BÁ LUẬT
ĐƯỜNG SỐ 9
4,500
41,300
ĐƯỜNG SỐ 9
ĐẶNG VĂN BI
ĐƯỜNG SỐ 8
5,000
45,400
ĐƯỜNG SỐ 11
ĐƯỜNG SỐ 9
VÕ VĂN NGÂN
7,000
64,000
ĐƯỜNG SỐ 13
VÕ VĂN NGÂN
HẺM 20
7,000
64,000
HẺM 20
ĐẶNG VĂN BI
5,500
50,200
BÁC ÁI
VÕ VĂN NGÂN
ĐẶNG VĂN BI
6,200
56,700
CÔNG LÝ
CHU MẠNH TRINH
ĐẶNG VĂN BI
6,200
56,700
ĐOÀN KẾT
VÕ VĂN NGÂN
KHỔNG TỬ
6,200
56,700
ĐỘC LẬP
EINSTEIN
LÊ QUÝ ĐÔN
6,200
56,700
ĐỒNG TIẾN
HỒNG ĐỨC
CUỐI ĐƯỜNG
6,200
56,700
HÒA BÌNH
KHỔNG TỬ
ĐẶNG VĂN BI
6,200
56,700
HỮU NGHỊ
VÕ VĂN NGÂN
HÀN THUYÊN
6,200
56,700
NGUYỄN KHUYẾN
ĐOÀN KẾT
THỐNG NHÂT
6,200
56,700
CHU MẠNH TRINH
DÂN CHỦ
THỐNG NHÂT
6,200
56,700
LƯƠNG KHẢI SIÊU
DÂN CHỦ
ĐOÀN KẾT
6,200
56,700
HÀN THUYÊN
ĐOÀN KẾT
NGUYỄN VĂN BÁ
6,200
56,700
KHỔNG TỬ
DÂN CHỦ
NGUYỄN VĂN BÁ
6,200
56,700
EINSTEIN
DÂN CHỦ
NGUYỄN VĂN BÁ
6,200
56,700
HỒNG ĐỨC
DÂN CHỦ
NGUYỄN VĂN BÁ
6,200
56,700
LÊ QUÝ ĐÔN
BÁC ÁI
NGUYỄN VĂN BÁ
6,200
56,700
PHAN HUY CHÚ
THỐNG NHÂT
NGUYỄN VĂN BÁ
6,200
56,700
TAGORE
THỐNG NHÂT
NGUYỄN VĂN BÁ
6,200
56,700
NGUYỄN CÔNG TRỨ
THỐNG NHÂT
NGUYỄN VĂN BÁ
6,200
56,700
NGUYỄN BỈNH KHIÊM
THỐNG NHÂT
NGUYỄN VĂN BÁ
6,200
56,700
NGUYỄN TRƯỜNG TỘ
THỐNG NHÂT
NGUYỄN VĂN BÁ
6,200
56,700
CHU VĂN AN
THỐNG NHÂT
NGUYỄN VĂN BÁ
6,200
56,700
ALEXANDREDE RHOHE
THỐNG NHÂT
NGUYỄN VĂN BÁ
6,200
56,700
PASTEUR
THỐNG NHÂT
NGUYỄN VĂN BÁ
6,200
56,700
ĐƯỜNG SỐ 5, LINH TÂY
ĐƯỜNG SỐ 4
PHẠM VĂN ĐỒNG
3,000
38,100
ĐƯỜNG SỐ 6 , LINH TÂY
PHẠM VĂN ĐỒNG
ĐƯỜNG SỐ 9
3,500
42,900
ĐỐI DIỆN ĐƯỜNG 7
ĐƯỜNG SỐ 5, LINH TÂY
3,500
38,100
ĐƯỜNG SỐ 8, LINH TÂY
KHA VẠN CÂN
ĐƯỜNG SỐ 9
3,500
38,100
ĐƯỜNG SỐ 1 -TB
QUỐC LỘ 1
PHÚ CHÂU
3,700
38,900
ĐƯỜNG SỐ 2 -TB
TRỌN ĐƯỜNG

3,700
38,900
ĐƯỜNG SỐ 3 -TB
TRỌN ĐƯỜNG

3,700
38,900
ĐƯỜNG SỐ 4-TB
TRỌN ĐƯỜNG

3,700
38,900
ĐƯỜNG SỐ 11-TB
ĐƯỜNG SỐ 10
NHÀ SỐ 128
4,000
40,500
CÁC TUYẾN ĐƯỜNG KHU
CHỢ TAM BÌNH
TRỌN ĐƯỜNG

4,300
50,200
CÁC TUYẾN ĐƯỜNG
KHU DÂN CƯ SAVICO
PHƯỜNG TAM BÌNH
TRỌN ĐƯỜNG

3,700
36,500
CÁC TUYẾN ĐƯỜNG KHU
DÂN CƯ TAM BÌNH
TRỌN ĐƯỜNG

4,300
40,500
CÁC TUYẾN ĐƯỜNG KHU
DÂN CƯ CHỢ ĐẦU MỐI NÔNG SẢN THỰC PHẨM THỦ ĐỨC
TRỌN ĐƯỜNG

3,700
36,500
CÁC TUYẾN ĐƯỜNG KHUDÂN CƯ TỔ 2, HỂM SỐ 10, ĐƯỜNG 7, KHU PHỐ 2
TRỌN ĐƯỜNG

3,500
33,200
ĐƯỜNG SỐ 1-LTR
PHẠM VĂN ĐỒNG
ĐƯỜNG SỐ 4
4,200
39,700
ĐƯỜNG SỐ 5-LTR
HOÀNG DIỆU 2
CUỐI ĐƯỜNG
4,200
34,800
ĐƯỜNG SỐ 10-LTR
ĐƯỜNG SỐ 8
LINH TRUNG
4,200
39,700
ĐƯỜNG SỐ 11-LTR
LÊ VĂN CHÍ
LINH TRUNG
4,200
39,700
ĐƯỜNG SỐ 12-LTR
ĐƯỜNG SỐ 13
QUỐC LỘ 1
4,000
42,900
ĐƯỜNG SỐ 13-LTR
ĐƯỜNG SỐ 14
ĐƯỜNG SỐ 1
4,000
42,900
ĐƯỜNG SỐ 15-LTR
CUỐI ĐƯỜNG
ĐƯỜNG SỐ 12
4,000
42,900
ĐƯỜNG SỐ 2 - LX
(VÀNH ĐAI ĐHQG)
QUỐC LỘ 1A
CUỐI ĐƯỜNG
3,700
36,500

ĐƯỜNG SỐ 15- LX
(NGUYỄN TRI PHƯƠNG -
PHƯỜNG AN BÌNH,
DĨ AN, BÌNH DƯƠNG)
ĐƯỜNG SỐ 15
RANH TỈNH
BÌNH DƯƠNG
3,700
36,500
ĐƯỜNG SỐ 2-LX, KHU TĐC 6,8HA
ĐƯỜNG SỐ 1
ĐƯỜNG
DỌC SUỐI NHUM
3,700
45,000
ĐƯỜNG SỐ 4- LX, KHU TĐC 6,8 HA
ĐƯỜNG
DỌC SUỐI NHUM
CUỐI ĐƯỜNG
3,700
45,000
ĐƯỜNG SỐ 5- LX, KHU TĐC 6,8 HA
ĐƯỜNG SỐ 8
ĐƯỜNG
DỌC SUỐI NHUM
3,700
45,000
ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU TÁI ĐỊNH CƯ 7/4A KHA VẠN CÂN, PHƯỜNG LINH ĐÔNG
TRỌN ĐƯỜNG


56,000
ĐƯỜNG NỘI BỘ 12M KHU NHÀ Ở PHƯỜNG LINH TÂY (ARECO)
TRỌN ĐƯỜNG


48,000
ĐƯỜNG NỘI BỘ DƯỚI 14M KHU TRONG KHU TÁI ĐỊNH CƯ ĐẠI NHÂN PHƯỜNG HIỆP BÌNH PHƯỚC
TRỌN ĐƯỜNG


61,000
ĐƯỜNG NỘI BỘ 16M KHU TRONG KHU TÁI ĐỊNH CƯ ĐẠI NHÂN PHƯỜNG HIỆP BÌNH PHƯỚC
TRỌN ĐƯỜNG


63,000
ĐƯỜNG NỘI BỘ 20m KHU TRONG KHU TÁI ĐỊNH CƯ ĐẠI NHÂN PHƯỜNG HIỆP BÌNH PHƯỚC
TRỌN ĐƯỜNG


68,000
ĐƯỜNG NỘI BỘ 25m KHU TRONG KHU TÁI ĐỊNH CƯ ĐẠI NHÂN PHƯỜNG HIỆP BÌNH PHƯỚC
TRỌN ĐƯỜNG


75,000

Bạn vừa xem qua bài viết "Bảng giá đất Quận Thủ Đức cũ, TP Thủ Đức (cập nhật mới nhất)". Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo các bài viết dưới đây:

  • tag bảng giá đất thủ đức
  • tag bảng giá đất mới
  • tag bảng giá đất 2024

Đọc nhiều

Bài viết liên quan